Look, read and complete.
tall She's He's frend She's funny
This is Ella.1 .......................... my This is Dan. He's my 4 ..................
friend.2 .....................seven too.5 ......................... eight
She's 3 ................... He's 6 ............................
#$HQuan$ - $Nợn$.
`@` This is Ella.`(1)` She is my friend.`(2)` She's seven.She's `(3)` tall/funny.
`@` He's my `(4)`friend too.`(5)`He's eight.He's `(6)` tall/funny.
-------------------------------------------------------------------------
- Cấu trúc THTĐ với đt tobe : S + tobe + N/adj.
1. She's
S + be + N
Ella : tên con gái --> she: cô ấy
2. She's
S + be+ tuổi
3. funny hoặc tall
S + be+ ADJ
tall (adj) cao
funny (adj) buồn cười
4. friend
tính từ sở hữu +N
friend (n) bạn
5. He's
S + be+ tuổi
6. funny hoặc tall
S + be+ ADJ
`color{orange}{~MiaMB~}`
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 2 - Năm thứ hai ở cấp tiểu học, chúng ta đã quen với môi trường học tập và có những người bạn thân quen. Hãy tiếp tục học tập chăm chỉ, sáng tạo và luôn giữ tinh thần vui vẻ!
Copyright © 2024 Giai BT SGK