Tôi cần giải bài tập này
1.
a) Từ đồng nghĩa.
- "nho nhỏ" , "bé tí ,bé ti"
- "tìm ", "kiếm"
b) Những từ có nghĩa gần giống nhau:
- Cõng khiêng
- Bé tí - tí hon
- tìm - kiếm
- lớn - đại
c) Nét nghĩa khác nhau trong những từ có nghĩa gần giống nhau ở trên.
- Bé tí - tí hon
-Từ "bé tí" cũng có nghĩa là rất nhỏ bé, tương tự như "tí hon". Tuy nhiên, "bé tí" thường mang tính chất thân mật, gần gũi và thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời thường hoặc khi nói chuyện với trẻ em. Ví dụ: "Em bé này bé tí, dễ thương quá!"
-Trong khi đó, "tí hon" có thể mang tính chất trang trọng hơn và có thể được sử dụng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh miêu tả cụ thể hơn.
- tìm - kiếm
-Tìm: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm một cách tổng quát hoặc thông thường. Ví dụ: "Tôi đang tìm quyển sách này."
-Kiếm: Thường mang ý nghĩa tìm kiếm với một chút nỗ lực hoặc khó khăn hơn. Nó cũng có thể bao hàm việc đạt được hay chiếm hữu cái gì đó sau khi tìm thấy. Ví dụ: "Tôi phải kiếm việc làm."
- lớn - đại
-Lớn: Là từ thông dụng hơn, dùng để miêu tả kích thước, tuổi tác hoặc mức độ của một sự vật, sự việc trong ngữ cảnh hàng ngày.
-Đại: Là từ mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong các thuật ngữ chính thức, tên gọi hoặc các ngữ cảnh có tính nghiêm túc hơn
#Zui!
1.
a) Từ đồng nghĩa.
- "nho nhỏ" , "bé tí ,bé ti"
- "tìm ", "kiếm"
b) Những từ có nghĩa gần giống nhau:
- Cõng khiêng
- Bé tí - tí hon
- tìm - kiếm
- lớn - đại
c) Nét nghĩa khác nhau trong những từ có nghĩa gần giống nhau ở trên.
- Bé tí - tí hon
-Từ "bé tí" cũng có nghĩa là rất nhỏ bé, tương tự như "tí hon". Tuy nhiên, "bé tí" thường mang tính chất thân mật, gần gũi và thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời thường hoặc khi nói chuyện với trẻ em. Ví dụ: "Em bé này bé tí, dễ thương quá!"
-Trong khi đó, "tí hon" có thể mang tính chất trang trọng hơn và có thể được sử dụng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh miêu tả cụ thể hơn.
- tìm - kiếm
-Tìm: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm một cách tổng quát hoặc thông thường. Ví dụ: "Tôi đang tìm quyển sách này."
-Kiếm: Thường mang ý nghĩa tìm kiếm với một chút nỗ lực hoặc khó khăn hơn. Nó cũng có thể bao hàm việc đạt được hay chiếm hữu cái gì đó sau khi tìm thấy. Ví dụ: "Tôi phải kiếm việc làm."
- lớn - đại
-Lớn: Là từ thông dụng hơn, dùng để miêu tả kích thước, tuổi tác hoặc mức độ của một sự vật, sự việc trong ngữ cảnh hàng ngày.
-Đại: Là từ mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong các thuật ngữ chính thức, tên gọi hoặc các ngữ cảnh có tính nghiêm túc hơn
Tiếng Việt là ngôn ngữ của người Việt và là ngôn ngữ chính thức tại Việt Nam. Đây là tiếng mẹ đẻ của khoảng 85% dân cư Việt Nam cùng với hơn 4 triệu Việt kiều. Tiếng Việt còn là ngôn ngữ thứ hai của các dân tộc thiểu số tại Việt Nam và là ngôn ngữ dân tộc thiểu số tại Cộng hòa Séc. Hãy yêu quý và bảo vệ ngôn ngữ của chúng ta, đồng thời học hỏi và sử dụng nó một cách hiệu quả!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2024 Giai BT SGK