10 từ đồng nghĩa với xinh đẹp và giải nghĩa
`color{cyan}{-npl-}`
`@` `10` từ đồng nghĩa với xinh đẹp và giải nghĩa
`+` Xinh xắn
`+` Đẹp đẽ
`+` Đẹp xinh
`+` Xinh tươi
`+` Đẹp tươi
`+` Xinh
`+` Đẹp
`+` Tươi đẹp
`+` Tươi tắn
`+` Xinh xẻo
`-` Giải nghĩa: những từ trên đều là những từ đồng nghĩa với từ "Xinh đẹp", nó chỉ sắc đẹp của một vật nào đó rất là đẹp và lộng lẫy, làm người khác phải bắt mắt với sắc đẹp này.
`-` `10` từ đồng nghĩa với xinh đẹp: Xinh xắn, xinh tươi, tươi đẹp, đẹp đẽ, xinh xẻo, mĩ lệ, kiều diễm, yêu kiều, duyên dáng, diễm lệ.
`+` Xinh xắn: Rất xinh.
`+` Xinh tươi: Xin và tươi tắn.
`+` Tươi đẹp: Xinh đẹp và tươi tắn.
`+` Đẹp đẽ: Rất đẹp.
`+` Xinh xẻo: Rất xinh.
`+` Mĩ lệ: Có vẻ đẹp khiến người khác thích nhìn ngắm, ưa chuộng.
`+` Kiều diễm: Mềm mại và đẹp đẽ.
`+` Yêu kiều: Chỉ sắc đẹp xinh xắn, mềm mại và tươi đẹp.
`+` Duyên dáng: Vẻ đỏng đảnh, khiến cho người khác yêu thích.
`+` Diễm lệ: Xinh đẹp, lộng lẫy.
Tiếng Việt là ngôn ngữ của người Việt và là ngôn ngữ chính thức tại Việt Nam. Đây là tiếng mẹ đẻ của khoảng 85% dân cư Việt Nam cùng với hơn 4 triệu Việt kiều. Tiếng Việt còn là ngôn ngữ thứ hai của các dân tộc thiểu số tại Việt Nam và là ngôn ngữ dân tộc thiểu số tại Cộng hòa Séc. Hãy yêu quý và bảo vệ ngôn ngữ của chúng ta, đồng thời học hỏi và sử dụng nó một cách hiệu quả!
Lớp 5 - Là năm cuối cấp tiểu học, áp lực thi cử nhiều và chúng ta sắp phải xa trường lớp, thầy cô, bạn bè thân quen. Đây là năm mà chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn, nhưng hãy tin rằng mọi chuyện sẽ tốt đẹp. Hãy tự tin và luôn cố gắng hết mình!
Copyright © 2024 Giai BT SGK