`1.` The manager closely monitors the team's expenses.
`->` The mangager keeps a tight _____________
`Answer:`
`=>` The manager keeps a tight control on the team's expenses.
Hoặc: The manager keeps a tight watch on the team's expenses.
`Remember:`
`-` Hiện tại đơn:
`->` S `+` V (s,es) `+` O.
`-` S `+` keep a tight control on `+` sb.
`-` S `+` keep a tight watch on `+` sb.
1.
- The manager keeps a tight watch on the team's expenses
- The manager keeps a tight rein on the team’s expenses
- Closely monitor + O = Keep a tight watch on + O ( idiom ): Để ý, quan sát ai đó chặt chẽ.
- Keep a tight rein on O ( idiom ): Kiểm soát hoặc giữ chặt đối với hành vi hoặc hành động của ai đó.
-> Trans: Quản lý giữ quan sát chặt chẽ đối với các chi phí của nhóm.
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 2 - Năm thứ hai ở cấp tiểu học, chúng ta đã quen với môi trường học tập và có những người bạn thân quen. Hãy tiếp tục học tập chăm chỉ, sáng tạo và luôn giữ tinh thần vui vẻ!
Copyright © 2024 Giai BT SGK