1. they're beautiful.
- beautiful (adj): đẹp
2. they're friendly.
- friendly(adj): thân thiện
3. they're singers.
- singer (n): ca sĩ
- singers (n): các ca sĩ
4. they're football players.
- football player (n): cầu thủ bóng đá
5. they're pretty.
- pretty (adj): xinh đẹp
6. they're students.
- student(n): học sinh
7. they're my teachers.
- teacher (n) giáo viên
8. they're my cousins.
- cousin : anh chị em họ hàng
9.they're very kind.
-kind (adj): tốt bụng
10.they're playing football.
-hiện tại tiếp diễn (thì này bạn sẽ chưa học vào lớp 2 nhưng mình vẫn cho để bạn tham khảo qua nhé)
S+be+V-ing+O
* "be" chia theo chủ ngữ (S)
* V-ing là động từ thêm đuôi ing
ví dụ:
play `->` playing
------------------------------
- they're =they are
- they are + N/V-ing/adj
they're blue
they're pupil
they 're farmer
they're friends
they're my teacher
they're playing football
they're pencils
they're very kind
they're cookies
they're beautiful
they're = they are
cho mk xin câu trả lời hay nhất với !
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 2 - Năm thứ hai ở cấp tiểu học, chúng ta đã quen với môi trường học tập và có những người bạn thân quen. Hãy tiếp tục học tập chăm chỉ, sáng tạo và luôn giữ tinh thần vui vẻ!
Copyright © 2024 Giai BT SGK