Đáp án:
1. Is
2. Has
3. Invites
4. goes
5. play
6. sit
7.Does
8. travel
9. doesnt't come
10. comes
Giải thích các bước giải:
1.be của she là is
2.have đi chung với he/she/it là has
3. invite đi chung với/he/she/it là invites
4.go đi chung với he/she/it là goes
5.play đi chung với I/you/we/they là play
6.sit đi chung với I/you/we/they là sit
7.do đi chung với he/she/it là does
8.travel đi chung với I/you/we/they là travel
9.not come đi chung với he/she/it là doesn't come
10.come đi chung với he/she/it là comes
1. is vì (be) là động từ tobe, câu này chỉ có 1 Mai nên động từ tobe đi với is.
2. has vì she là chủ ngữ số ít nên ko đi với have.
3. invites vì chủ ngữ nó là số ít nên chỉ cần thêm s.
4. goes vì đây là chủ ngữ he số ít nên cần thêm es sau go.
5. play vì we là chủ ngữ số nhiều nên giữ nguyên động từ play.
6. sit vì they cũng là chủ nhữ số nhiều nên động từ sit sẽ giữ nguyên.
7. does vừ mai là chủ ngữ số ít nên chỉ cần thêm é sau động từ do.
8. travel vì they là chủ ngữ số nhiều nên travel không thay đổi
9. doesn't come (hoặc not come) đây là câu phủ định và chủ ngữ là he số ít nên bn có thể điền từ doesn't come hoặc not come.
10. comes vì he là số ít nên cầ thêm es, come đã có e rồi nên ta chỉ việc thêm s
Tiếng Anh là ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp quốc tế, kinh doanh và khoa học. Hãy chăm chỉ học tiếng Anh để mở rộng cánh cửa đến với thế giới!
Lớp 2 - Năm thứ hai ở cấp tiểu học, chúng ta đã quen với môi trường học tập và có những người bạn thân quen. Hãy tiếp tục học tập chăm chỉ, sáng tạo và luôn giữ tinh thần vui vẻ!
Copyright © 2024 Giai BT SGK