UNIT 19: MEANS OF TRANSPORT
(Các Phương Tiện Giao Thông)
1.means of transport : (n) các phương tiện giao thông
Spelling: / minz ʌv ˈtrænspɔrt/
Example: The car is one of the most popular means of transport in the world.
Translate: Ô tô là một trong những phương tiện giao thông phổ biến nhất trên thế giới.
2.Opera House : (n) nhà hát lớn
Spelling: /ˈɑprə haʊs/
Example: The Royal Opera House is called Covent Garden.
Translate: Nhà hát lớn hoàng gia có tên là Covent Garden.
3.bridge : (n) cây cầu
Spelling: / brɪdʒ /
Example: To get to the restaurant, you need to go over the bridge.
Translate: Để đến được nhà hàng thì bạn phải đi qua cầu.
4.square : (n) quảng trường
Spelling: /skwer/
Example: Times Square is an economic and historical district in New York City.
Translate: Quảng trường Thời Đại là một khu vực có kinh tế và lịch sử đặc sắc tại thành phố New York.
5.museum : (n) bảo tàng
Spelling: /mjuːˈziː.əm/
Example: The museum is full of rare and precious treasures.
Translate: Bảo tàng có rất nhiều báu vật hiếm và giá trị.
6.pagoda : (n) chùa
Spelling: /pəˈɡəʊ.də/
Example: Pagoda is a religious building in Asia.
Translate: Chùa là một kiến trúc tôn giáo ở Châu Á.
7.water park : (n) công viên nước
Spelling: /ˈwɔː.tə ˌpɑːk/
Example: There’s an indoor water park here.
Translate: Ở dây có một công viên nước trong nhà.
8.lake : (n) hồ
Spelling: /leɪk/
Example: We used to go boating on that lake.
Translate: Bọn tôi từng đi thuyền trên cái hồ đó.
9.hop-on hop-off bus : (n) xe buýt 2 tầng
Spelling: /hɑp-ɑn hɑp-ɔf bʌs/
Example: It’s so amazing to see many places in the city on a hop-on hop-off bus.
Translate: Thật tuyệt vời khi được ngắm nhìn mọi nơi trong thành phố trên một chiếc xe buýt 2 tầng.
10.explore : (v) khám phá
Spelling: /ɪkˈsplɔːr/
Example: The best way to explore the countryside is on foot.
Translate: Cách tốt nhất để khám phá vùng nông thôn là đi bộ.
11.ferry : (n) phà
Spelling: /ˈfer.i/
Example: We took the ferry to Calais.
Translate: Bọn tôi đi phà đến Calais.
12.sunset : (n) hoàng hôn
Spelling: /ˈsʌn.set/
Example: We sat on the beach watching a spectacular sunset.
Translate: Chúng tôi ngồi trên bãi biển và ngắm cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.
>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Năm cuối cấp tiểu học, nhiều kỷ niệm với thầy cô, bạn bè sẽ trở thành hành trang quý báu. Hãy cố gắng hết mình trong học tập và chuẩn bị tốt cho những thử thách mới!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK