1. Listen and circle a, b or c.
(Nghe và khoanh tròn a, b hoặc c.)
1.
a. We like milk tea.
(Chúng tôi thích trà sữa.)
b. It’s our favourite drink.
(Đó là đồ uống yêu thích của chúng tôi.)
c. We’ll have milk tea.
(Chúng ta sẽ uống trà sữa.)
2.
a. We took a boat trip around the bay.
(Chúng tôi đi thuyền quanh vịnh.)
b. They swam in the sea.
(Họ bơi trên biển.)
c. We eat seafood.
(Chúng tôi ăn hải sản.)
3.
a. Yes, I will.
(Vâng tôi sẽ.)
b. Yes, I am.
(Vâng là tôi.)
c. Yes, I do.
(Vâng.)
4.
a. On Thursdays.
(Vào các ngày thứ Năm.)
b. Two days ago.
(Hai ngày trước.)
c. Three times a week.
(Ba lần một tuần.)
5.
a. You’re welcome.
(Rất hân hạnh.)
b. Thanks for your advice.
(Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
c. See you later.
(Hẹn gặp lại.)
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What will we do on Children’s Day?
(Ngày thiếu nhi chúng ta sẽ làm gì?)
We will dance.
(Chúng ta sẽ nhảy.)
2. What did your family do in Sa Pa?
(Gia đình bạn làm gì ở Sa Pa?)
We bought some souvenirs.
(Chúng tôi đã mua một số quà lưu niệm.)
3. How does your brother stay healthy?
(Làm thế nào để anh trai bạn luôn khỏe mạnh?)
He does exercise.
(Anh ấy tập thể dục.)
4. Where will you go at Tet?
(Tết bạn sẽ đi đâu?)
I will go to the fireworks show.
(Tôi sẽ đi xem trình diễn pháo hoa.)
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Did you take photos?
(Bạn đã chụp ảnh chưa?)
2. Will you decorate the house for Tet?
(Bạn có trang trí nhà đón Tết không?)
3. How often does he eat vegetables?
(Anh ấy có thường xuyên ăn rau không?)
4. What’s the matter with you?
(Có vấn đề gì vậy bạn?)
5. What food will you have at the party?
(Bạn sẽ ăn món gì trong bữa tiệc?)
a. I have a sore throat.
(Tôi bị đau họng.)
b. We’ll have pizza and chips.
(Chúng ta sẽ ăn pizza và khoai tây chiên.)
c. Yes, I will.
(Vâng tôi sẽ làm vậy.)
d. Every day.
(Hằng ngày.)
e. Yes, I did. I took photos with my mother.
(Vâng, tôi đã làm vậy. Tôi chụp ảnh cùng mẹ.)
1. e |
2. c |
3. d |
4. a |
5. b |
4. Read and tick True or False.
(Đọc và tích True hoặc False.)
It is Children’s Day next week. In Viet Nam, we celebrate it on the first of June. This year, we will have a party in the playground. There will be a lot of fun activities. Mai and Mary will sing songs. Ben and Linh will dance. Phong and Lucy will tell funny stories. There will be a lot of food and drinks such as pizza, salads, popcom, apple juice and lemonade. At the end of the party, we will get presents from our parents. It will be a wonderful party.
1. The Children’s Day party will be in the playground.
2. Mai and Mary will dance at the party.
3. Phong and Lucy will sing songs.
4. The children will eat pizza and salads.
5. The children will drink milk tea and apple juice.
Tạm dịch:
Tuần sau là ngày thiếu nhi. Ở Việt Nam, chúng ta kỷ niệm ngày này vào ngày đầu tiên của tháng Sáu. Năm nay, chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc ở sân chơi. Sẽ có rất nhiều hoạt động thú vị. Mai và Mary sẽ hát những bài hát. Ben và Linh sẽ khiêu vũ. Phong và Lucy sẽ kể những câu chuyện vui nhộn. Sẽ có rất nhiều đồ ăn và đồ uống như pizza, salad, popcom, nước táo và nước chanh. Kết thúc bữa tiệc, chúng ta sẽ nhận được quà từ bố mẹ. Đó sẽ là một bữa tiệc tuyệt vời.
1. Bữa tiệc Ngày Trẻ em sẽ được tổ chức ở sân chơi.
2. Mai và Mary sẽ khiêu vũ trong bữa tiệc.
3. Phong và Lucy sẽ hát những bài hát.
4. Bọn trẻ sẽ ăn pizza và salad.
5. Trẻ sẽ uống trà sữa và nước táo.
1. T |
2. F |
3. F |
4. T |
5. F |
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
Write about your last Mid-Autumn Festival. (40 words)
(Viết về Tết Trung Thu vừa qua của bạn. (40 từ))
- When was the festival?
(Lễ hội diễn ra khi nào?)
- Where did you celebrate it?
(Bạn đã tổ chức nó ở đâu?)
- What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
- What food and drinks did you have?
(Bạn đã có đồ ăn và đồ uống gì?)
The last Mid-Autumn Festival was in September. We had a party in the park. There were a lot of fun activities. We sang songs. Maly told funny stories. There were a lot of food and drinks such as pizza, salads, apple juice and lemonade. At the end of the party, we got presents from our parents. It was a wonderful party.
Tạmdịch:
Tết Trung Thu vừa qua là vào tháng Chín. Chúng tôi đã có một bữa tiệc ở công viên. Có rất nhiều hoạt động vui vẻ. Chúng tôi đã hát những bài hát. Maly kể những câu chuyện hài hước. Có rất nhiều đồ ăn và đồ uống như pizza, salad, nước táo và nước chanh. Kết thúc bữa tiệc, chúng tôi nhận được quà từ bố mẹ. Đó là một bữa tiệc tuyệt vời.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Năm cuối cấp tiểu học, nhiều kỷ niệm với thầy cô, bạn bè sẽ trở thành hành trang quý báu. Hãy cố gắng hết mình trong học tập và chuẩn bị tốt cho những thử thách mới!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK