1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Your brother’s a strong swimmer.
(Anh trai của bạn là một tay bơi lội cừ khôi.)
Yes, he is. He wants to join the swimming team at his school.
(Đúng vậy. Anh ấy muốn tham gia đội bơi lội ở trường của mình.)
b.
That’s great! How often does he swim?
(Thật tuyệt! Bao lâu anh ấy đi bơi một lần?)
Every day. Even at the weekend.
(Hôm nào ảnh cũng bơi luôn. Ngay cả vào cuối tuần.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
How often does he/she _______?
(Anh ấy/Cô ấy có thường xuyên ______ không?)
a.
How often does she do yoga?
(Cô ấy có thường xuyên tập yoga không?)
Once a week.
(Mỗi tuần một lần.)
b.
How often does she play badminton?
(Cô ấy chơi cầu lông bao lâu một lần?)
Twice a week.
(Hai lần một tuần.)
c.
How often does he drink orange juice?
(Anh ấy có thường xuyên uống nước cam không?)
Three a week.
(Ba lần một tuần.)
d.
How often does she eat vegetables?
(Cô ấy có thường xuyên ăn rau không?)
Every day.
(Hằng ngày.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
- How does your brother stay healthy?
(Anh trai bạn làm cách nào để giữ sức khoẻ?)
He plays football.
(Anh ấy chơi bóng đá.)
How often does he play football?
(Anh ấy có thường xuyên chơibóng đá không?)
Once a week.
(Mỗi tuần một lần.)
- How does your mother stay healthy?
(Mẹ bạn làm cách nào để giữ sức khoẻ?)
He plays football.
(Mẹ tôi tập yoga.)
How often does she play badminton?
(Cô ấy bao lâu tậpyoga một lần?)
Four times a week.
(Bốnlần một tuần.)
- How often does he eat vegetables?
(Anh ấy có thường xuyên ănrau củ không?)
Everyday.
(Hằngngày luôn.)
- How often does she drink orange juice?
(Cô ấy có thường xuyên uốngnước cam không?)
Four times a week.
(Bốnlần một tuần.)
4. Listen and check.
(Nghe và kiểm tra.)
1. What’s Tony doing?
(Tony đang làm gì thế?)
a. He’s doing yoga.
(Anh ấy đang tập yoga.)
b. He’s doing a project.
(Anh ấy đang thực hiện một dự án.)
2. How does Tony stay healthy?
(Tony làm cách nào để giữ được sức khỏe?)
a. He eats fish and vegetables.
(Anh ấy ăn cá và rau.)
b. He eats sausages and chips.
(Anh ấy ăn xúc xích và khoai tây chiên.)
3. How often does Tony drink lemonade?
(Tony có thường xuyên uống nước chanh không?)
a. Every day.
(Hằng ngày.)
b. Twice a week.
(Hai lần một tuần.)
4. How often does Tony play basketball?
(Tony có thường xuyên chơi bóng rổ không?)
a. Three times a week.
(Ba lần một tuần.)
b. Once a week.
(Mỗi tuần một lần.)
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. A: How does your brother stay healthy?
(Làm thế nào để anh trai bạn luôn khỏe mạnh?)
B: He drinks orange juice.
(Anh ấy uống nước cam.)
A: How often does he drink it?
(Anh ấy có thường xuyên uống nó không?)
B: Three times a week.
(Ba lần một tuần.)
2. A: My sister is a member of the aerobics club.
(Em gái tôi là thành viên câu lạc bộ thể dục nhịp điệu.)
B: Oh, really? How often does she do aerobics?
(Ồ, thật sao? Cô ấy có thường xuyên tập thể dục nhịp điệu không?)
A: Twice a week after class.
(Hai lần một tuần sau giờ học.)
B: Does your sister eat healthy food?
(Em gái bạn có ăn thực phẩm lành mạnh không?)
A: Yes, she does. She eats fruit and vegetables regularly.
(Vâng, cô ấy biết. Cô ăn trái cây và tập yoga thường xuyên.)
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
Cách chơi: Học sinh lần lượt hỏi và đáp về tần suất làm việc gì đó của bạn mình.
Ví dụ:
How often does she do aerobics?
(Cô ấy có thường xuyên tập thể dục nhịp điệu không?)
Once a week.
(Mỗi tuần một lần.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Năm cuối cấp tiểu học, nhiều kỷ niệm với thầy cô, bạn bè sẽ trở thành hành trang quý báu. Hãy cố gắng hết mình trong học tập và chuẩn bị tốt cho những thử thách mới!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK