1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, Mai. I didn’t see you at the campsite yesterday. Where were you?
(Chào Mai. Tôi không thấy bạn ở khu cắm trại ngày hôm qua. Bạn đã ở đâu thế?)
I was at home. My cousins came to visit.
(Tôi đã ở nhà. Anh chị em họ của tôi đã đến thăm.)
b.
Were all your family at home?
(Cả gia đình bạn đã ở nhà phải không?)
Yes, we were. We listened to music and cooked lunch together.
(Đúng vậy. Chúng tôi cùng nhau nghe nhạc và nấu bữa trưa.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Were you at the ___ yesterday?
(Bạn đã ở ___ ngày hôm qua phải không?)
Yes, we were.
(Đúng vậy.)
No, we weren’t.
(Không phải.)
a.
Were you at the theatre yesterday?
(Bạn đã ở nhà hát ngày hôm qua phải không?)
Yes, I was.
(Đúng vậy.)
b.
Were you at the aquarium yesterday?
(Bạn đã ở thuỷ cung ngày hôm qua phải không?)
Yes, I was.
(Đúng vậy.)
c.
Were you at the campsite yesterday?
(Bạn đã ở nơi cắm trại ngày hôm qua phải không?)
No, I wasn’t.
(Không phải.)
d.
Were you at the funfair yesterday?
(Bạn đã ở khu vui chơi ngày hôm qua phải không?)
No, I wasn’t.
(Không phải.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
- Were you at the funfair yesterday?
(Bạn đã ở khu vui chơi ngày hôm qua phải không?)
Yes, I was.
(Đúng vậy.)
- Were you at the theatre yesterday?
(Bạn đã ở nhà hát ngày hôm qua phải không?)
Yes, I was.
(Đúng vậy.)
- Were you at the campsite yesterday?
(Bạn đã ở nơi cắm trại ngày hôm qua phải không?)
No, I wasn’t.
(Khôngphải.)
- Were you at the aquarium yesterday?
(Bạn đã ở thuỷ cung ngày hôm qua phải không?)
No, I wasn’t.
(Khôngphải.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu tick hoặc gạch chéo.)
Đang cập nhật!
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. funfair, we were |
2. we weren’t, theatre |
3. We were |
4. We were at the aquarium. |
1.
A: Were you and Linh at the funfair last weekend?
(Bạn và Linh đã ở khu vui chơi vào cuối tuần trước phải không?)
B: Yes, we were.
(Đúng vậy)
2.
A: Were you at the cinema last Sunday?
(Bạn đã ở rạp chiếu phim thứ 7 tuần trước phải không?)
B: No, we weren’t. We were at the theatre.
(Không. Chúng mình ở rạp hát.)
3.
A: Where were you and Ben last Sunday?
(Bạn và Ben đã ở đâu vào Chủ Nhật tuần trước?)
B: We were at the sports centre.
(Chúng tôi đã ở trung tâm thể thao.)
4.
A: Where were you and Mary yesterday?
(Bạn và Mary đã ở đâu hôm qua?)
B: We were at the aquarium.
(Chúng tôi đã ở thủy cung.)
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
Trò chơi trí nhớ
At the campsite. (Ở khu cắm trại.)
We were at the campsite yesterday.
(Chúng ta đã ở khi cắm trại ngày hôm qua.)
They were at the campsite yesterday.
(Họ đã ở khi cắm trại ngày hôm qua.)
They were at the campsite yesterday, and we were at the campsite, too.
(Họ đã ở khi cắm trại ngày hôm qua, chúng ta cũng đã ở khi cắm trại ngày hôm qua)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Năm cuối cấp tiểu học, nhiều kỷ niệm với thầy cô, bạn bè sẽ trở thành hành trang quý báu. Hãy cố gắng hết mình trong học tập và chuẩn bị tốt cho những thử thách mới!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK