Look at the pictures. Would you like to take an overnight trip on a boat? What things could you see and do?
(Nhìn vào những bức tranh. Bạn có muốn thực hiện một chuyến đi qua đêm trên một chiếc thuyền? Bạn có thể nhìn thấy và làm những điều gì?)
Wow. If I have a chance, I will take an overnight trip on a boat in Ha Long Bay.
At night, I could have a barbecue on the cabin. It was amazing. Also, we could sing and dance with some new foreign friends. Do you imagine when I swim with a light on my head underneath the black sky? I was sure it was an unprecedented experience. Besides, i could go squid fishing at night, watch stars and listen to the waves with my darling.
(Ồ. Nếu có cơ hội tôi sẽ đi du lịch qua đêm trên thuyền ở Vịnh Hạ Long.
Vào ban đêm, tôi có thể tổ chức tiệc nướng trên cabin. Thật là tuyệt. Ngoài ra, chúng ta có thể hát và nhảy với một số người bạn nước ngoài mới. Bạn có tưởng tượng khi tôi bơi với chiếc đèn trên đầu dưới bầu trời đêm không? Tôi chắc chắn đó là một trải nghiệm chưa từng có. Ngoài ra, tôi có thể đi câu mực vào ban đêm, ngắm sao và lắng nghe tiếng sóng cùng người tôi yêu.)
a. Listen to a boy talking about an interesting trip he went on. Do you think the speaker would want to goon the trip again?
(Hãy nghe một cậu bé kể về chuyến đi thú vị mà cậu ấy đã trải qua. Bạn có nghĩ người nói sẽ muốn đitrong chuyến đi nữa?)
Yes/No
b. Now, listen and number the sentences in the order you hear them.
(Bây giờ, hãy nghe và đánh số các câu theo thứ tự bạn nghe được.)
A. I was so excited to go because it was my first time spending a night on a boat.
(Tôi rất háo hức được đi vì đây là lần đầu tiên tôi được ngủ qua đêm trên thuyền.)
B. It was a wonderful experience that I’ll never forget.
(Đó là một trải nghiệm tuyệt vời mà tôi sẽ không bao giờ quên.)
C. It felt so relaxing being on the calm, peaceful sea.
(Cảm giác thật thư giãn khi ở trên mặt biển êm đềm, thanh bình.)
D. I wasn’t happy at all, but in the end, we all laughed about it.
(Tôi không vui chút nào, nhưng cuối cùng tất cả chúng tôi đều cười về điều đó.)
E. We had a delicious meal on the top level of the boat.
(Chúng tôi đã có một bữa ăn ngon trên tầng cao nhất của thuyền.)
c. In pairs: Which part of the trip do you think was the most interesting? Why?
(Theo cặp: Bạn nghĩ phần nào của chuyến đi là thú vị nhất? Tại sao?)
A: Which part of the trip do you think was the most interesting? Why?
B: For me, sleeping on a boat all night is a life time experience. Lying on the cabin and listening the waves relax me. Also, I can watch the stars on the sky with some lovely friends. I can’t imagine how it’s wonderful. Besides, the sound of fish, birds on the sea refresh my mind. Wow, it’s surely an unforgettable moment.
(A: Bạn nghĩ phần nào của chuyến đi là thú vị nhất? Tại sao?
B: Đối với tôi, ngủ trên thuyền cả đêm là một trải nghiệm đáng nhớ trong đời. Nằm trên cabin lắng nghe tiếng sóng làm tôi thư giãn. Ngoài ra, tôi có thể ngắm sao trên bầu trời cùng với những người bạn đáng yêu. Tôi không thể tưởng tượng được nó tuyệt vời như thế nào. Ngoài ra, tiếng cá, tiếng chim trên biển làm đầu óc tôi sảng khoái. Wow, đó chắc chắn là một khoảnh khắc khó quên.)
a. Read the story about an interesting trip. What did the writer think about her trip?
(Đọc câu chuyện về một chuyến đi thú vị. Nhà văn nghĩ gì về chuyến đi của cô ấy?)
1. It was terrible.
(Thật khủng khiếp.)
2. It was OK.
(Không sao đâu.)
3. It was amazing.
(Thật tuyệt vời.)
Three years ago, I went to Vietnam with my dad and my younger brother, Eddie. While we were there, we visited a place called Black Lady Mountain (Núi Bà Den). It was hot and humid, and I was a little angry because I hate walking.
The mountain didn’t look so big from far away, but when we got nearer, I could see it was actually huge. When we got there, I was overjoyed to see there was a cable car. I wasn’t happy for long though, because my dad said we had to walk up the steps. He said that "it builds character” and that it was good for us to experience a nature walk.
We saw lots of small animals and unusual plants, and I realized my dad was right. Even though we were exhausted by the time we got to the top, it felt great being outside in the fresh air. We spent some time at the beautiful temple on the top of the mountain, and the view of the landscape below us was spectacular. There were monkeys everywhere, and they weren’t scared of people at all. One of them stole a visitor’s sandwich and ran away. It was hilarious.
To get down the mountain, we had to take a really long slide, like at an amusement park. I sat with Eddie on a small cart, and we flew down the slide to the bottom. Eddie was terrified and screamed so loudly that my dad thought he hurt himself. Anyway, I thought it was awesome and really wanted another turn.
It was a wonderful experience, and I would definitely like to visit the mountain again. Next time, however, I’d like to take the cable car or go on a day that is a bit cooler.
Tạm dịch
Ba năm trước, tôi đến Việt Nam cùng bố và em trai tôi, Eddie. Khi ở đó, chúng tôi đến thăm một nơi tên là Núi Bà Đen (Núi Bà Đen). Trời nóng và ẩm, tôi hơi bực mình vì ghét đi bộ.
Ngọn núi nhìn từ xa trông không lớn lắm nhưng khi chúng tôi đến gần hơn, tôi có thể thấy nó thực sự rất lớn. Khi đến nơi, tôi vui mừng khôn xiết khi thấy có cáp treo. Tuy nhiên, tôi không vui được lâu vì bố tôi nói chúng tôi phải đi lên cầu thang. Ông ấy nói rằng "nó xây dựng nên tính cách” và việc chúng tôi trải nghiệm chuyến đi dạo giữa thiên nhiên là điều tốt.
Chúng tôi đã nhìn thấy rất nhiều loài động vật nhỏ và thực vật khác thường, và tôi nhận ra bố tôi đã đúng. Mặc dù chúng tôi đã kiệt sức khi lên đến đỉnh, nhưng cảm giác được ở ngoài trời tận hưởng không khí trong lành thật tuyệt vời. Chúng tôi đã dành chút thời gian tại ngôi chùa xinh đẹp trên đỉnh núi và khung cảnh phía dưới chúng tôi thật ngoạn mục. Khắp nơi đều có khỉ và chúng không hề sợ hãi con người. Một trong số chúng đã lấy trộm bánh sandwich của một vị khách và bỏ chạy. Thật là buồn cười.
Để xuống núi, chúng tôi phải đi một đường trượt rất dài, giống như ở công viên giải trí. Tôi ngồi cùng Eddie trên một chiếc xe đẩy nhỏ và chúng tôi trượt xuống cầu trượt phía dưới. Eddie vô cùng sợ hãi và hét to đến nỗi bố tôi nghĩ rằng anh ấy đã tự làm mình bị thương. Dù sao, tôi nghĩ nó thật tuyệt vời và thực sự muốn có một lượt khác.
Đó là một trải nghiệm tuyệt vời và tôi chắc chắn muốn đến thăm ngọn núi một lần nữa. Tuy nhiên, lần sau tôi muốn đi cáp treo hoặc đi vào ngày mát mẻ hơn một chút.
3. It was amazing.
(Thật tuyệt vời.)
Thông tin: It was a wonderful experience, and I would definitely like to visit the mountain again.
(Đó là một trải nghiệm tuyệt vời và tôi chắc chắn muốn đến thăm ngọn núi một lần nữa.)
b. Match the bold words in the text with their definitions.
(Nối những từ in đậm trong văn bản với định nghĩa của chúng.)
1. ___________: very happy
2. ___________: very funny
3. ___________: went or moved quickly
4. ___________: in any way, to any degree
5. ___________: very scared
1. overjoyed: very happy
(vui mừng khôn xiết: rất vui mừng)
2. hilarious: very funny
(vui nhộn: rất buồn cười)
3. flew: went or moved quickly
(bay: đã đi hoặc di chuyển nhanh chóng)
4. at all: in any way, to any degree
(dưới bất kỳ hình thức nào, ở mức độ nào)
5. terrified: very scared
(sợ hãi: rất sợ hãi)
c. Now, read and choose the correct answers.
(Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)
1. According to paragraph 2, the mountain was in fact ___________.
(Theo đoạn 2, ngọn núi trên thực tế là)
A. quite small
(khá nhỏ)
B. not so big
(không quá lớn)
C. quite big
(khá lớn)
D. really big
(thực sự lớn)
2. Which of the following is NOT true about the top of the mountain according to paragraph 3?
(Điều nào sau đây KHÔNG đúng về đỉnh núi theo đoạn 3?)
A. The view was exciting.
(Quang cảnh thật thú vị.)
B. They were tired after walking.
(Họ mệt mỏi sau khi đi bộ.)
C. The monkeys were scared.
(Những con khỉ sợ hãi.)
D. The air was fresh.
(Không khí trong lành.)
3. According to paragraph 4, the writer _____________.
(Theo đoạn 4, người viết)
A. went down the slide fast
(trượt xuống cầu trượt nhanh)
B. was really scared
(đã thực sự sợ hãi)
C. got hurt
(bị tổn thương)
D. agreed with her brother that it wasn’t fun
(đồng ý với anh trai cô ấy rằng điều đó không vui chút nào)
4. The word turn in paragraph 4 is closest in meaning to __________.
(Từ Turn trong đoạn 4 có nghĩa gần nhất với)
A. a change in direction
(sự thay đổi hướng)
B. a bend or corner in a track
(khúc cua hoặc góc đường)
C. an opportunity to do something
(một cơ hội để làm điều gì đó)
D. a feeling of illness
(cảm giác bị bệnh)
5. According to the passage, how did the writer feel about the cable car?
(Theo đoạn văn, người viết cảm thấy thế nào về cáp treo?)
A. She was unhappy to see it.
(Cô ấy không vui khi nhìn thấy nó.)
B. She wanted to go on it.
(Cô ấy muốn đi nó.)
C. She thought it was funny.
(Cô ấy nghĩ nó thật buồn cười.)
D. She loved going on it.
(Cô ấy thích đi nó.)
1. D. really big
(thực sự lớn)
Thông tin: The mountain didn’t look so big from far away, but when we got nearer, I could see it was actually huge.
(Ngọn núi nhìn từ xa trông không lớn lắm nhưng khi chúng tôi đến gần hơn, tôi có thể thấy nó thực sự rất lớn.)
2. C. The monkeys were scared.
(Những con khỉ sợ hãi.)
Thông tin: There were monkeys everywhere, and they weren’t scared of people at all.
(Khắp nơi đều có khỉ và chúng không hề sợ hãi con người.)
3. A. went down the slide fast
(trượt xuống cầu trượt nhanh)
Thông tin: To get down the mountain, we had to take a really long slide, like at an amusement park. I sat with Eddie on a small cart, and we flew down the slide to the bottom.
(Để xuống núi, chúng tôi phải đi một đường trượt rất dài, giống như ở công viên giải trí. Tôi ngồi cùng Eddie trên một chiếc xe đẩy nhỏ và chúng tôi trượt xuống cầu trượt phía dưới.)
4. C. an opportunity to do something
(một cơ hội để làm điều gì đó)
Thông tin: Anyway, I thought it was awesome and really wanted another turn.
(Dù sao, tôi nghĩ nó thật tuyệt vời và thực sự muốn có một lượt khác.)
5. B. She wanted to go on it.
(Cô ấy muốn đi nó.)
Thông tin: Next time, however, I’d like to take the cable car or go on a day that is a bit cooler.
(Tuy nhiên, lần sau tôi muốn đi cáp treo hoặc đi vào ngày mát mẻ hơn một chút.)
d. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
e. In pairs: Why would you walk up a mountain? What interesting things could you see on the trip?
(Theo cặp: Tại sao bạn lại đi bộ lên núi? Bạn có thể thấy điều thú vị gì trong chuyến đi?)
Because walking is so simple and healthy. Hiking can be so many things. Going on a hike can be challenging and exhausting. It can also be easy and fun. Some people love to hike because they love to spend time in nature. Others are after the adrenaline rush and physical challenge of a high ridge.
(Vì đi bộ rất đơn giản và tốt cho sức khỏe. Đi bộ đường dài có thể có rất nhiều thứ. Đi bộ đường dài có thể là một thử thách và mệt mỏi. Nó cũng có thể dễ dàng và thú vị. Một số người thích đi bộ đường dài vì họ thích dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên. Những người khác đang theo đuổi cơn sốt adrenaline và thử thách thể chất khi leo lên một sườn núi cao.)
a. Read about making narratives sound more interesting, then read the story again and underline the adjectives. How many adjectives are there in the story? How many of these are strong adjectives?
(Đọc về cách làm cho câu chuyện trở nên thú vị hơn, sau đó đọc lại câu chuyện và gạch dưới các tính từ. Trong câu chuyện có bao nhiêu tính từ? Có bao nhiêu trong số này là tính từ mạnh?)
When we got there, I was overjoyed to see there was a cable car.
(Khi đến nơi, tôi vui mừng khôn xiết khi thấy có cáp treo.)
Even though we were exhausted by the time we got to the top, it felt great being outside in the fresh air.
(Mặc dù chúng tôi đã kiệt sức khi lên đến đỉnh, nhưng cảm giác được ở ngoài trời tận hưởng không khí trong lành thật tuyệt vời.)
We spent some time at the beautiful temple on the top of the mountain, and the view of the landscape below us was spectacular.
(Chúng tôi đã dành chút thời gian tại ngôi chùa xinh đẹp trên đỉnh núi và khung cảnh phía dưới chúng tôi thật ngoạn mục.)
It was hilarious.
(Thật là buồn cười.)
Eddie was terrified and screamed so loudly that my dad thought he hurt himself.
(Eddie vô cùng sợ hãi và hét to đến nỗi bố tôi nghĩ rằng anh ấy đã tự làm mình bị thương.)
Anyway, I thought it was awesome and really wanted another turn.
(Dù sao, tôi nghĩ nó thật tuyệt vời và thực sự muốn có một lượt khác.)
It was a wonderful experience, and I would definitely like to visit the mountain again.
(Đó là một trải nghiệm tuyệt vời và tôi chắc chắn muốn đến thăm ngọn núi một lần nữa.)
b. Read the sentences and replace the underlined words with synonyms to make them sound more interesting,
(Đọc các câu và thay thế những từ được gạch chân bằng từ đồng nghĩa để chúng nghe hay hơn,)
1. It was snowing, and I didn’t have a jacket or a hat. I was very cold.
(Trời đang có tuyết và tôi không có áo khoác hay mũ. Tôi rất lạnh.)
2. We sat down for the huge dinner, and that’s when I realized I wasn’t very hungry.
(Chúng tôi ngồi xuống dùng bữa tối thịnh soạn và đó là lúc tôi nhận ra mình không đói lắm.)
3. I looked out of my tent, and there was a very big elephant standing just a few meters away.
(Tôi nhìn ra ngoài lều của mình và thấy một con voi rất lớn đang đứng cách đó chỉ vài mét.)
4. One of my favorite things about traveling is trying good local food.
(Một trong những điều tôi thích nhất khi đi du lịch là thử những món ăn ngon của địa phương.)
5. We opened the cardboard box carefully, and sleeping inside was a very small puppy.
(Chúng tôi cẩn thận mở hộp các tông và ngủ bên trong là một chú chó con rất nhỏ.)
6. Billy thought it was hilarious when I got stuck in the rain, but I didn’t find it very funny.
(Billy nghĩ việc tôi mắc kẹt dưới mưa thật buồn cười, nhưng tôi lại không thấy buồn cười cho lắm.)
1. It was snowing, and I didn’t have a jacket or a hat. I was freezing.
(Trời đang có tuyết và tôi không có áo khoác hay mũ. Tôi rất lạnh.)
2. We sat down for the huge dinner, and that’s when I realized I wasn’t starving.
(Chúng tôi ngồi xuống dùng bữa tối thịnh soạn và đó là lúc tôi nhận ra mình không đói lắm.)
3. I looked out of my tent, and there was a huge elephant standing just a few meters away.
(Tôi nhìn ra ngoài lều của mình và thấy một con voi rất lớn đang đứng cách đó chỉ vài mét.)
4. One of my favorite things about traveling is trying excellent local food.
(Một trong những điều tôi thích nhất khi đi du lịch là thử những món ăn ngon của địa phương.)
5. We opened the cardboard box carefully, and sleeping inside was a tinypuppy.
(Chúng tôi cẩn thận mở hộp các tông và ngủ bên trong là một chú chó con rất nhỏ.)
6. Billy thought it was hilarious when I got stuck in the rain, but I didn’t find it hilarious.
(Billy nghĩ việc tôi mắc kẹt dưới mưa thật buồn cười, nhưng tôi lại không thấy buồn cười cho lắm.)
a. In pairs: Ask and answer about a trip you took. Where did you go? When did you go? Who did you go with? What was the weather like? How did you feel before the trip?
(Theo cặp: Hỏi và trả lời về chuyến đi mà em đã thực hiện. Bạn đã đi đâu? Khi nào bạnđi? Bạn đã đi với ai? Thời tiết đa như thế nào? Bạn cảm thấy thế nào trước chuyến đi?)
- Tell me about a trip you took.
(Hãy kể cho tôi nghe về chuyến đi bạn đã thực hiện.)
I went to Sa Pa.
(Tôi đã đến Sa Pa.)
- Oh. When did you go?
(Ồ. Khi nào bạn đi?)
I went a year ago.
(Tôi đã đi cách đây một năm.)
- Tell me about a trip you took.
(Hãy kể cho tôi nghe về chuyến đi bạn đã thực hiện.)
I went to Da Lat.
(Tôi đã đến Da Lat.)
- Oh. When did you go?
(Ồ. Khi nào bạn đi?)
I went two years ago.
(Tôi đã đi cách đây hai năm.)
- Who did you go with?
(Cậu đi với ai thế?)
I visited with my parents.
(Tôi đã đến thăm với bố mẹ tôi.)
- What was the weather like?
(Thời tiết đa như thế nào?)
It sunny and warm in the morning and cold in the evening.
(Trời nắng và ấm áp vào buổi sáng và lạnh vào buổi tối.)
- How did you feel before the trip?
(Bạn cảm thấy thế nào trước chuyến đi?)
I felt overjoyed when my dad told me we would went to Da Lat. My mom bought me some new dresses for the trip. I prepared a lot and was agitated.
(Tôi cảm thấy vui mừng khôn xiết khi bố bảo chúng tôi sẽ đi Đà Lạt. Mẹ tôi mua cho tôi vài bộ váy mới cho chuyến đi. Tôi đã chuẩn bị rất nhiều và rất hào hứng.)
b. Complete the table to make an outline for your narrative.
(Hoàn thành bảng để lập dàn ý cho câu chuyện của bạn.)
Set the context of the trip: (Đặt bối cảnh của chuyến đi) |
Where: (ở đâu) When: (khi nào) Who with: (Với ai) Season/Weather: (Mùa/ thời tiết) Your feelings before the trip: (Cảm nhận của bạn trước chuyến đi) |
Beginning of trip/event 1: (Bắt đầu chuyến đi/sự kiện 1) |
Event: (Sự kiện) Strong adjectives: (Tính từ mạnh) |
Middle of trip/event 2: (Giữa chuyến đi/sự kiện 2) |
Event: (Sự kiện) Strong adjectives: (Tính từ mạnh) |
End of trip/event 3: (Kết thúc chuyến đi/sự kiện 3) |
Event: (Sự kiện) Strong adjectives: (Tính từ mạnh) |
Summarize feelings: (Tóm tắt cảm xúc) |
Overall feelings (Cảm nhận chung) Go on the trip again? (Đi du lịch lần nữa không?) Why?/Why not? (Tại sao có/ Tại sao không?) |
Set the context of the trip: (Đặt bối cảnh của chuyến đi) |
Where: Ha Long Bay (ở đâu) When: last summer holiday (khi nào) Who with: my friends (Với ai) Season/Weather: summer/ hot (Mùa/ thời tiết) Your feelings before the trip: excited (Cảm nhận của bạn trước chuyến đi) |
Beginning of trip/event 1: (Bắt đầu chuyến đi/sự kiện 1) |
Event: on the road trip: have breakfast on the bus, sing a lot (Sự kiện) Strong adjectives: hilarious (Tính từ mạnh) |
Middle of trip/event 2: (Giữa chuyến đi/sự kiện 2) |
Event: visit Quang Ninh museum (Sự kiện) Strong adjectives: huge, awesome, shocked (Tính từ mạnh) |
End of trip/event 3: (Kết thúc chuyến đi/sự kiện 3) |
Event: go to the beach (Sự kiện) Strong adjectives: overjoyed (Tính từ mạnh) |
Summarize feelings: (Tóm tắt cảm xúc) |
Overall feelings: an unforgettable experience (Cảm nhận chung) Go on the trip again? Yes (Đi du lịch lần nữa không?) Why?/Why not? Because I can understand my friends more, find friends who has the same hobbies. (Tại sao có/ Tại sao không?) |
a. Look at the phrases below and read the story on page 23 again. Which phrases are used and which aren’t? Write a paragraph number (1-5) or an X in the blanks.
(Nhìn vào các cụm từ dưới đây và đọc lại câu chuyện ở trang 23. Cụm từ nào được sử dụng và cụm từ nào không? Viết số đoạn văn (1-5) hoặc dấu X vào chỗ trống.)
A. Anyway, ... (dù sao thì…) D... actually ... (thực ra thì)
B. ... in fact ... (thực ra) E. Although ... (mặc dù)
C. Even though (mặc dù) F. Regardless, ... (bất kể)
Three years ago, I went to Vietnam with my dad and my younger brother, Eddie. While we were there, we visited a place called Black Lady Mountain (Núi Bà Den). It was hot and humid, and I was a little angry because I hate walking.
The mountain didn’t look so big from far away, but when we got nearer, I could see it was actually huge. When we got there, I was overjoyed to see there was a cable car. I wasn’t happy for long though, because my dad said we had to walk up the steps. He said that "it builds character” and that it was good for us to experience a nature walk.
We saw lots of small animals and unusual plants, and I realized my dad was right. Even though we were exhausted by the time we got to the top, it felt great being outside in the fresh air. We spent some time at the beautiful temple on the top of the mountain, and the view of the landscape below us was spectacular. There were monkeys everywhere, and they weren’t scared of people at all. One of them stole a visitor’s sandwich and ran away. It was hilarious.
To get down the mountain, we had to take a really long slide, like at an amusement park. I sat with Eddie on a small cart, and we flew down the slide to the bottom. Eddie was terrified and screamed so loudly that my dad thought he hurt himself. Anyway, I thought it was awesome and really wanted another turn.
It was a wonderful experience, and I would definitely like to visit the mountain again. Next time, however, I’d like to take the cable car or go on a day that is a bit cooler.
_______ A. Anyway, ... (dù sao thì…) ___2____ D... actually ... (thực ra thì)
_______ B. ... in fact ... (thực ra) _______ E. Although ... (mặc dù)
____3___ C. Even though (mặc dù) _______ F. Regardless, ... (bất kể)
b. Write the useful phrases above in the blanks below to show their correct purposes.
(Viết các cụm từ hữu ích ở trên vào chỗ trống bên dưới để thể hiện mục đích chính xác của chúng.)
1. __________/ __________: talk about the fact(s), the reality
2. __________/ __________: move to a new part of a story
3. __________/ __________: another way to say “though”
1. in fact/ actually: talk about the fact(s), the reality
(trên thực tế/ thực sự: nói về (các) sự thật, sự thật)
2. Anyway/ Regardless: move to a new part of a story
(Dù sao/ Bất chấp: chuyển sang phần mới của câu chuyện)
3. Even though/ Although: another way to say “though”
(Dù sao: một cách khác để nói “mặc dù”)
Now, write a narrative about an interesting trip you took. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 180-200 words.
(Bây giờ, hãy viết một bài tường thuật về một chuyến đi thú vị mà bạn đã tham gia. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 180-200 từ.)
I took to Da Lat city last summer with my best friends.
To begin with, we had to do some preparation for this trip. First, my friends and I read several travel blogs to pick the suitable destination. After checking the weather forecast, we finally decided to go for Da Lat – a city located on the Central Highlands of Vietnam. Because we did not contact any travel agencies, a detailed itinerary had to be planned carefully. One of my friends even suggested buying travel insurance for the sake of our safety. Having successfully booked the flight tickets in advance, I did the packing immediately. The plane took off at 8a.m if my memory serves me right.
In the beginning, we took some photos together by the town signs as soon as we reached Da Lat city. We befriended many local people along the trip and then also bought souvenirs for our family members. Next, the four of us sampled the delicious local cuisine at the night market while having a chinwag, you know, we even discussed some travel plans in the near future. After coming back from that trip, I posted plenty of awesome photos on Facebook and Instagram, which received a lot of comments.
Finally, I didn’t forget to write a review of all the restaurants we visited and posted it on a well-known travel blog to share our group’s travelling experience. That was such an enjoyable trip that I would never forget.
(Tôi đã đến thành phố Đà Lạt vào mùa hè năm ngoái cùng với những người bạn thân nhất của mình.
Để bắt đầu, chúng tôi phải chuẩn bị một số thứ cho chuyến đi này. Đầu tiên, tôi và bạn bè đọc một số blog du lịch để chọn điểm đến phù hợp. Sau khi xem dự báo thời tiết, cuối cùng chúng tôi quyết định đi Đà Lạt – một thành phố nằm trên Tây Nguyên của Việt Nam. Vì chúng tôi không liên hệ với bất kỳ công ty du lịch nào nên hành trình chi tiết phải được lên kế hoạch cẩn thận. Một người bạn của tôi thậm chí còn đề nghị mua bảo hiểm du lịch vì sự an toàn của chúng tôi. Đặt vé máy bay trước thành công, tôi đóng gói đồ đạc ngay. Máy bay cất cánh lúc 8 giờ sáng nếu trí nhớ của tôi còn đúng.
Ban đầu, chúng tôi chụp vài bức ảnh cùng nhau bên các biển hiệu thị trấn ngay khi đến thành phố Đà Lạt. Chúng tôi kết bạn với nhiều người dân địa phương trong suốt chuyến đi và sau đó còn mua quà lưu niệm cho các thành viên trong gia đình. Tiếp theo, bốn người chúng tôi vừa nếm thử những món ăn ngon của địa phương ở chợ đêm vừa ăn chinwag, bạn biết đấy, chúng tôi thậm chí còn thảo luận về một số kế hoạch du lịch trong thời gian sắp tới. Sau khi trở về từ chuyến đi đó, tôi đã đăng rất nhiều bức ảnh tuyệt vời lên Facebook và Instagram và nhận được rất nhiều bình luận.
Cuối cùng, mình không quên viết review về tất cả các nhà hàng mình đã ghé và đăng lên một blog du lịch nổi tiếng để chia sẻ kinh nghiệm du lịch của nhóm mình. Đó là một chuyến đi thú vị mà tôi không bao giờ quên được.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK