Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh 11 - iLearn Smart Wolrd (Cánh diều) Unit 3: Social Issues Unit 3 Từ vựng - Tiếng Anh 11 iLearn Smart Wolrd: LESSON 1 1. rural : (adj) nông thôn Spelling: /ˈrʊərəl/ Example: The area is still very rural and undeveloped...

Unit 3 Từ vựng - Tiếng Anh 11 iLearn Smart Wolrd: LESSON 1 1. rural : (adj) nông thôn Spelling: /ˈrʊərəl/ Example: The area is still very rural and undeveloped...

Lời Giải tiếng Anh 11 iLearn Unit 3 Từ vựng Array - Tiếng Anh 11 - iLearn Smart Wolrd. Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 11 iLearn...

LESSON 1

1.rural : (adj) nông thôn

Spelling: /ˈrʊərəl/

Example: The area is still very rural and undeveloped.

Translate: Khu vực này vẫn còn rất nông thôn và chưa phát triển.


2.skyscraper : (n) tòa nhà chọc trời

Spelling: /ˈskaɪskreɪpə(r)/

image

Example: The restaurant is at the top of one of the big downtown skyscrapers.

Translate: Nhà hàng nằm trên đỉnh của một trong những tòa nhà chọc trời lớn ở trung tâm thành phố.


3.outskirt : (n) ngoại ô

Spelling: /’aʊtskɜ:ts/

Example: The factory is in/on the outskirts of New Delhi.

Translate: Nhà máy ở/ở ngoại ô New Delhi.


4.highway : (n) đường cao tốc

Spelling: /ˈhaɪweɪ/

Example: Have they repaired the highway?

Translate: Họ đã sửa đường cao tốc chưa?


5.invest : (v) đầu tư

Spelling: /ɪnˈvest/

Example: The institute will invest five million in the project.

Translate: Viện sẽ đầu tư năm triệu vào dự án.


6.emergency services : (n) dịch vụ khẩn cấp

Spelling: /ɪˌmɜː.dʒən.si ˈsɜː.vɪ.sɪz/

Example: He had appeared weak and confused, causing his family to call for assistance from emergency services.

Translate: Anh ta tỏ ra yếu ớt và bối rối, khiến gia đình anh ta phải gọi hỗ trợ từ các dịch vụ khẩn cấp.


7.ambulance : (n) cứu thương

Spelling: /ˈæmbjələns/

image

Example: An ambulance crew was called to his home, but he was dead by the time they arrived.

Translate: Một đội cứu thương đã được gọi đến nhà anh ấy, nhưng anh ấy đã chết khi họ đến nơi.


8.firefighter : (n) lính cứu hỏa

Spelling: /ˈfaɪəfaɪtə(r)/

image

Example: Several of the firefighters received commendation for their bravery.

Translate: Một số lính cứu hỏa đã nhận được lời khen ngợi vì sự dũng cảm của họ.


9.organization : (n) tổ chức

Spelling: /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/

Example: The article was about international aid organizations.

Translate: Bài báo viết về các tổ chức viện trợ quốc tế.


10.movie theater : (n) rạp chiếu phim

Spelling: /ˈmuːvi ˈθɪətə/

image

Example: The movie theater has ten screens.

Translate: Rạp chiếu phim có mười phòng chiếu.


11.supermarket : (n) siêu thị

Spelling: /ˈsuːpəmɑːkɪt/

image

Example: She works on the checkout at the local supermarket.

Translate: Cô ấy làm công việc thanh toán tại siêu thị địa phương.


12.stadium : (n) sân vận động

Spelling: /ˈsteɪdiəm/

image

Example: Thousands of fans packed into the stadium to watch the match.

Translate: Hàng nghìn cổ động viên chen chúc đến sân theo dõi trận đấu.


13.government : (n) chính phủ

Spelling: /ˈɡʌvənmənt/

Example: The minister has announced that there will be no change in government policy.

Translate: Bộ trưởng đã thông báo rằng sẽ không có thay đổi trong chính sách của chính phủ.


14.subway : (n) tàu điện ngầm

Spelling: /ˈsʌbweɪ/

image

Example: A subway was built last year.

Translate: Một tàu điện ngầm đã được xây dựng vào năm ngoái.


15.university : (n) trường đại học

Spelling: /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

Example: I’m happy to hear you’re having fun at university.

Translate: Tôi rất vui khi biết bạn đang có niềm vui ở trường đại học.


16.bookstore : (n) hiệu sách

Spelling: /ˈbʊk.stɔːr/

image

Example: That is very similar to building the bookstore in a prominent urban location.

Translate: Điều đó rất giống với việc xây dựng hiệu sách ở một vị trí đô thị nổi bật.


17.crowded : (adj) đông đúc

Spelling: /ˈkraʊdɪd/

Example: By ten o’clock the bar was crowded.

Translate: Đến mười giờ, quán đông nghịt người.


18.population : (n) dân số

Spelling: /ˌpɒpjuˈleɪʃn/

Example: The population was only one million.

Translate: Dân số chỉ có một triệu người.


19.alley : (n) sân chơi

Spelling: /ˈæl.i/

image

Example: Sure, there are stores, restaurants, a cinema, and a bowling alley.

Translate: Chắc chắn, có các cửa hàng, nhà hàng, rạp chiếu phim và sân chơi bowling.


20.infrastructure : (n) cơ sở hạ tầng

Spelling: /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/

Example: The war has badly damaged the country’s infrastructure.

Translate: Chiến tranh đã tàn phá nặng nề cơ sở hạ tầng của đất nước.


21.poverty : (n) sự nghèo đói

Spelling: /ˈpɒvəti/

Example: It used to be a small town where many people lived in poverty.

Translate: Nó từng là một thị trấn nhỏ nơi có nhiều người sống trong cảnh nghèo khó.


22.apartment : (n) căn hộ

Spelling: /əˈpɑːtmənt/

Example: I’ll give you the keys to my apartment.

Translate: Tôi sẽ đưa cho bạn chìa khóa căn hộ của tôi.


23.library : (n) thư viện

Spelling: /ˈlaɪbrəri/

image

Example: It didn’t have a library back then.

Translate: Hồi đó nó không có thư viện.


LESSON 2

24.shortage : (n) thiếu

Spelling: /ˈʃɔːtɪdʒ/

Example: The long hot summer has led to serious water shortages.

Translate: Mùa hè nắng nóng kéo dài đã dẫn đến tình trạng thiếu nước nghiêm trọng.


25.education : (n) giáo dục

Spelling: /ˌedʒuˈkeɪʃn/

Example: Living in the city has many benefits such as better education and health care.

Translate: Sống trong thành phố có nhiều lợi ích như giáo dục và chăm sóc sức khỏe tốt hơn.


26.health care : (n) chăm sóc sức khỏe

Spelling: /ˈhelθkeər”>

Example: Living in the city has many benefits such as better education and health care.

Translate: Sống trong thành phố có nhiều lợi ích như giáo dục và chăm sóc sức khỏe tốt hơn.


27.crime : (n) tội phạm

Spelling: /kraɪm/

Example: Crime rate is often higher, so people don’t feel safe.

Translate: Tỷ lệ tội phạm thường cao hơn, vì vậy mọi người không cảm thấy an toàn.


28.security : (n) an ninh

Spelling: /sɪˈkjʊərəti/

Example: Many people have to invest in a home security system to protect themselves.

Translate: Nhiều người phải đầu tư vào một hệ thống an ninh gia đình để tự bảo vệ mình.


29.physical : (adj) thể chất

Spelling: /ˈfɪzɪkl/

Example: People are busier and more stressed, and this might affect their physical and mental health.

Translate: Mọi người bận rộn hơn và căng thẳng hơn, và điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của họ.


30.mental : (adj) tinh thần

Spelling: /ˈmentl/

Example: People are busier and more stressed, and this might affect their physical and mental health.

Translate: Mọi người bận rộn hơn và căng thẳng hơn, và điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của họ.


31.challenge : (n) thách thức

Spelling: /ˈtʃælɪndʒ/ ">

Example: Living in cities has many benefits as well as challenges.

Translate: Sống ở thành phố có nhiều lợi ích cũng như thách thức.


32.look for : (phr v) tìm kiếm

Spelling: /lʊk. fɔːr/

Example: Many cities are looking for creative solutions in order to solve their problems.

Translate: Nhiều thành phố đang tìm kiếm các giải pháp sáng tạo để giải quyết vấn đề của họ.


33.rooftop : (n) mái nhà

Spelling: /ˈruːftɒp/

Example: Police marksman with rifles were stationed on the rooftops.

Translate: Cảnh sát thiện xạ với súng trường đóng quân trên mái nhà.


34.allow : (v) cho phép

Spelling: /əˈlaʊ/

Example: You’re not allowed to talk during the exam.

Translate: Bạn không được phép nói chuyện trong khi thi.


35.license plate : (n) biển số xe

Spelling: /ˈlaɪ.səns ˌpleɪt/

Example: The states that issue the license plate forbid taboo words, or anything anyone might misconstrue as such.

Translate: Các tiểu bang cấp biển số xe cấm những từ cấm kỵ hoặc bất cứ điều gì mà bất kỳ ai cũng có thể hiểu sai như vậy.


36.lack : (n) thiếu

Spelling: /læk/

Example: Her only problem is a lack of confidence.

Translate: Vấn đề duy nhất của cô là thiếu tự tin.


37.overcrowding : (n) quá tải

Spelling: /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/

Example: What can we do in order to solve overcrowding?

Translate: Chúng ta có thể làm gì để giải quyết tình trạng quá tải?


38.socialise : (v) giao tiếp

Spelling: /ˈsəʊʃəlaɪz/

Example: I tend not to socialize with my colleagues.

Translate: Tôi có xu hướng không giao tiếp với các đồng nghiệp của tôi.


39.community : (n) cộng đồng

Spelling: /kəˈmjuːnəti/

Example: He’s well known in the local community.

Translate: Anh ấy nổi tiếng trong cộng đồng địa phương.


40.pollution : (n) ô nhiễm

Spelling: /pəˈluːʃn/

Example: We think our city needs to improve the public transportation system in order to reduce air pollution.

Translate: Chúng tôi nghĩ rằng thành phố của chúng ta cần cải thiện hệ thống giao thông công cộng để giảm ô nhiễm không khí.


41.transportation : (n) giao thông

Spelling: /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/

Example: We think our city needs to improve the public transportation system in order to reduce air pollution.

Translate: Chúng tôi nghĩ rằng thành phố của chúng ta cần cải thiện hệ thống giao thông công cộng để giảm ô nhiễm không khí.


LESSON 3

42.pandemic : (n) dịch bệnh

Spelling: /pænˈdemɪk/

Example: The COVID-19 pandemic spread to the United Kingdom in late January 2020.

Translate: Đại dịch COVID-19 lan sang Vương quốc Anh vào cuối tháng 1 năm 2020.


43.positive : (adj) tích cực

Spelling: /ˈpɒzətɪv/

Example: On a more positive note, we’re seeing signs that the housing market is picking up.

Translate: Trên một lưu ý tích cực hơn, chúng ta đang thấy những dấu hiệu cho thấy thị trường nhà ở đang tăng lên.


44.negative : (adj) tiêu cực

Spelling: /ˈneɡətɪv/

Example: We received a negative answer to our request.

Translate: Chúng tôi đã nhận được câu trả lời tiêu cực cho yêu cầu của mình.


45.quit : (v) nghỉ việc

Spelling: /kwɪt/

Example: Would you quit your job if you inherited lots of money?

Translate: Bạn có nghỉ việc nếu được thừa kế nhiều tiền không?


46.addiction : (n) nghiện

Spelling: /əˈdɪk.ʃən/

Example: One problem affecting teenagers in the USA is social media addiction.

Translate: Một vấn đề ảnh hưởng đến thanh thiếu niên ở Hoa Kỳ là nghiện mạng xã hội.


47.content : (n) nội dung

Spelling: /kənˈtent/

Example: This means you will always see new interesting content.

Translate: Điều này có nghĩa là bạn sẽ luôn thấy nội dung thú vị mới.


48.self-esteem : (n) lòng tự trọng

Spelling: /ˌself ɪˈstiːm/

Example: The first effect of social media addiction is it causes low self-esteem.

Translate: Ảnh hưởng đầu tiên của việc nghiện mạng xã hội là nó gây ra lòng tự trọng thấp.


49.distract : (v) phân tâm

Spelling: /dɪˈstrækt/

Example: Relationships with friends and family get damaged because teens are distracted by social media.

Translate: Mối quan hệ với bạn bè và gia đình bị tổn hại vì thanh thiếu niên bị phân tâm bởi mạng xã hội.


50.obesity : (n) béo phì

Spelling: /əʊˈbiːsəti/

Example: A diet that is high in fat and sugar can lead to obesity.

Translate: Một chế độ ăn nhiều chất béo và đường có thể dẫn đến béo phì.


51.bullying : (n) bạo lực

Spelling: /ˈbʊliɪŋ/

Example: Online bullying is a serious concern.

Translate: Bắt nạt trực tuyến là một mối quan tâm nghiêm trọng.


52.struggle : (v) vấn đề

Spelling: /’strʌgl/ ">

Example: They can suffer from health problems and struggle to breath when climbing stairs.

Translate: Họ có thể gặp các vấn đề về sức khỏe và khó thở khi leo cầu thang.


53.control : (v) kiểm soát

Spelling: /kənˈtrəʊl/

Example: It can be difficult for teachers to manage and control so many students.

Translate: Giáo viên có thể khó quản lý và kiểm soát rất nhiều học sinh.


54.overweight : (adj) thừa cân

Spelling: /ˌəʊvəˈweɪt/

Example: Teenagers who don’t get enough exercise can become overweight.

Translate: Thanh thiếu niên không tập thể dục đầy đủ có thể trở nên thừa cân.


55.qualification : (n) bằng cấp

Spelling: /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

Example: They will find it hard to get a good job in the future without any qualifications.

Translate: Họ sẽ khó có được một công việc tốt trong tương lai nếu không có bất kỳ bằng cấp nào.


56.drop out : (phr v) bỏ học

Spelling: /drɑːp/

Example: They might drop out of school because they are afraid of getting hurt.

Translate: Họ có thể bỏ học vì sợ bị tổn thương.


>> Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 11 iLearn Smart World

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Cánh diều

- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 11

Lớp 11 - Năm học quan trọng, bắt đầu hướng đến những mục tiêu sau này. Hãy học tập chăm chỉ và tìm ra đam mê của mình để có những lựa chọn đúng đắn cho tương lai!'

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK