LESSON 1
1.gender equality : (n) bình đẳng giới
Spelling: /ˈʤɛndər i(ː)ˈkwɒlɪti/
Example: The study will also identify factors that both contribute to and inhibit gender equality in the media industry.
Translate: Nghiên cứu cũng sẽ xác định các yếu tố vừa góp phần vừa cản trở bình đẳng giới trong ngành truyền thông.
2.equal right : (n) quyền bình đẳng
Spelling: /ˈiː.kwəl rɑɪts/
Example: For years women fought for equal rights.
Translate: Trong nhiều năm, phụ nữ đã đấu tranh cho quyền bình đẳng.
3.committee : (n) ủy ban
Spelling: /kəˈmɪti/
Example: In 1896, the Olympic committee didn’t allow women to take part in the games.
Translate: Năm 1896, ủy ban Olympic không cho phép phụ nữ tham gia các trò chơi.
4.property : (n) tài sản
Spelling: /ˈprɒpəti/ (n)
Example: Women couldn’t own property like houses and cars after they got married.
Translate: Phụ nữ không thể sở hữu tài sản như nhà và xe sau khi họ kết hôn.
5.election : (n) cuộc bầu cử
Spelling: /ɪˈlekʃn/
Example: Everyone is waiting for the election results nervously.
Translate: Mọi người hồi hộp chờ đợi kết quả bầu cử.
6.president : (n) tổng thống
Spelling: /ˈprezɪdənt/
Example: She will become the first woman president.
Translate: Cô ấy sẽ trở thành nữ tổng thống đầu tiên.
7.vote : (v) bỏ phiếu
Spelling: /vout/
Example: Each student will vote tomorrow.
Translate: Mỗi học sinh sẽ bỏ phiếu vào ngày mai.
8.could : (v) có thể
Spelling: /kəd/
Example: Women could vote in 1918.
Translate: Phụ nữ có thể bỏ phiếu vào năm 1918.
9.start : (v) bắt đầu
Spelling: /stɑːt/
Example: We started to fight for women’s rights.
Translate: Chúng tôi bắt đầu đấu tranh cho quyền của phụ nữ.
10.let : (v) để cho
Spelling: /let/
Example: They didn’t let women join the army.
Translate: Họ không cho phụ nữ tham gia quân đội.
11.hard : (adj) vất vả,chăm chỉ
Spelling: /hɑːrd/
Example: I have to watch my mother work very hard.
Translate: Tôi phải chứng kiến mẹ tôi làm việc rất vất vả.
12.combat : (n) chiến đấu
Spelling: /ˈkɒmbæt/
Example: The government let women combat soldiers in 1994.
Translate: Chính phủ cho phép phụ nữ tham gia chiến đấu với binh lính vào năm 1994.
13.campaign : (n) vận động
Spelling: /kæmˈpeɪn/
Example: Victorian women campaigned for their rights.
Translate: Phụ nữ Victoria đã vận động cho quyền của họ.
14.prime minister : (n) thủ tướng
Spelling: /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stɚ/
Example: The prime minister’s speech produced an angry response from the opposition
Translate: Bài phát biểu của thủ tướng đã tạo ra phản ứng giận dữ từ phe đối lập.
LESSON 2
15.same : (adj) giống
Spelling: /seɪm/
Example: Today, women can have the same careers as men.
Translate: Ngày nay, phụ nữ có thể có sự nghiệp giống như nam giới.
16.America : (n) Nước Mỹ
Spelling: /əˈmerɪkə/
Example: What was America like?
Translate: Nước Mỹ như thế nào?
17.leader : (n) lãnh đạo
Spelling: /ˈliːdə(r)/
Example: Women could choose their own leaders.
Translate: Phụ nữ có thể chọn lãnh đạo của riêng họ.
18.failed : (adj) thất bại
Spelling: /feɪld/
Example: I failed my exam.
Translate: Tôi đã trượt kỳ thi của mình.
19.determined : (adj) quyết tâm
Spelling: /dɪˈtɜːmɪnd/
Example: I’m determined to pass.
Translate: Tôi quyết tâm vượt qua.
20.grateful : (adj) biết ơn
Spelling: /ˈɡreɪtfl/
Example: Max was really grateful.
Translate: Max thực sự rất biết ơn.
21.gift : (n) quà
Spelling: /ɡɪft/
Example: He bought her a gift to say thank you.
Translate: Anh đã mua cho cô một món quà để nói lời cảm ơn.
22.passionate : (adj) đam mê
Spelling: /ˈpæʃənət/
Example: I’m really passionate about soccer.
Translate: Tôi thực sự đam mê bóng đá.
23.proud : (adj) tự hào
Spelling: /praʊd/
Example: Ben’s parents were so proud of him.
Translate: Cha mẹ của Ben rất tự hào về anh ấy.
24.smiling : (adj) cười
Spelling: /ˈsmaɪ.lɪŋ/
Example: She did many other exciting stunts in movies.
Translate: Cô đã thực hiện nhiều pha nguy hiểm thú vị khác trong các bộ phim.
46.die : (v) mất
Spelling: /daɪ/
Example: She died in 1977.
Translate: Bà mất năm 1977.
47.perform : (v) biểu diễn
Spelling: /pəˈfɔːm/
Example: When did Helen first perform in a show?
Translate: Lần đầu tiên Helen biểu diễn trong một chương trình là khi nào?
48.novel : (n) tiểu thuyết
Spelling: /ˈnɒvl/
Example: She finished her four other novels.
Translate: Cô ấy đã hoàn thành bốn cuốn tiểu thuyết khác của mình.
49.countryside : (n) vùng quê
Spelling: /ˈkʌntrisaɪd/
Example: She grew up with her parents and sisters in the English countryside.
Translate: Cô lớn lên cùng bố mẹ và chị gái ở vùng quê nước Anh.
50.achievement : (n) thành tích
Spelling: /əˈtʃiːvmənt/
Example: An Olympic silver medal is a remarkable achievement for one so young.
Translate: Huy chương bạc Olympic là một thành tích đáng kể đối với một người còn quá trẻ.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK