Trang chủ Lớp 9 SBT Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 4: Travel Planning Lesson 3 - Unit 4. Travel - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: You’re making a travel guide for Vietnam. Write in the table: (Bạn đang làm hướng dẫn du lịch cho Việt Nam. Viết vào...

Planning Lesson 3 - Unit 4. Travel - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: You’re making a travel guide for Vietnam. Write in the table: (Bạn đang làm hướng dẫn du lịch cho Việt Nam. Viết vào...

Giải chi tiết Planning - Lesson 3 - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

You’re making a travel guide for Vietnam. Write in the table:

(Bạn đang làm hướng dẫn du lịch cho Việt Nam. Viết vào bảng:)

• two ways to describe Vietnamese people and three things they are famous for

(hai cách miêu tả người Việt Nam và ba điều họ nổi tiếng)

• three places in your country to introduce to foreign tourists

(ba địa điểm ở nước bạn để giới thiệu với khách du lịch nước ngoài)

• what to do at each place and some food and drinks the tourists should try

(phải làm gì ở mỗi địa điểm và một số món ăn, đồ uống du khách nên thử)

Vietnamese people:

(Con người Việt Nam)

.

.

Famous for:

(Nổi tiếng vì)

.

.

.

What to do/What’s special

(Việc cần làm/Có gì đặc biệt)

Description

(Sự miêu tả)

Must-see places:

(Những địa điểm phải xem)

1.

2.

3.

Must-try food and drinks

(Đồ ăn và đồ uống nhất định phải thử)

1.

2.

Lời giải chi tiết :

Vietnamese people:

(Con người Việt Nam)

Friendly

(thân thiện)

Hardworking

(chăm chỉ)

Famous for:

(Nổi tiếng vì)

Rich history

(lịch sử phong phú)

Delicious cuisine (ẩm thực ngon)

Stunning landscapes (cảnh quan tuyệt đẹp)

What to do/What’s special

(Việc cần làm/Có gì đặc biệt)

Description

(Sự miêu tả)

Must-see places:

(Những địa điểm phải xem)

1. Ha Long Bay

(Vịnh Hạ Long)

Take a boat cruise to explore the limestone karsts and islands, visit caves, and enjoy water activities like kayaking.

(Đi thuyền để khám phá các núi đá vôi và đảo, tham quan hang động và tận hưởng các hoạt động dưới nước như chèo thuyền kayak.)

2. Hoi An Ancient Town

(Phố cổ Hội An)

Walk around the lantern-lit streets, visit historic buildings, enjoy traditional music performances, and take a boat ride on the Thu Bon River.

(Dạo quanh những con phố được thắp đèn lồng, tham quan các tòa nhà lịch sử, thưởng thức các buổi biểu diễn ca nhạc truyền thống và đi thuyền trên sông Thu Bồn.)

3. Ho Chi Minh City (Thành phố Hồ Chí Minh)

Visit historical sites like the War Remnants Museum and Cu Chi Tunnels, explore Ben Thanh Market, and enjoy the vibrant nightlife.

(Ghé thăm các di tích lịch sử như Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh và Địa đạo Củ Chi, khám phá Chợ Bến Thành và tận hưởng cuộc sống về đêm sôi động.)

Must-try food and drinks

(Đồ ăn và đồ uống nhất định phải thử)

1.Fresh seafood, squid cakes and Ha Long beer

(Hải sản tươi sống, chả mực và bia Hạ Long)

Fresh Seafood

(Hải sản tươi sống):

A variety of fish, shrimp, crabs, and clams, prepared in ways that highlight their natural flavors with garlic, chili, and fish sauce.

(Nhiều loại cá, tôm, cua và nghêu được chế biến theo cách làm nổi bật hương vị tự nhiên của chúng với tỏi, ớt và nước mắm.)

Squid Cakes

(Chả mực):

Crispy, savory cakes made from ground fresh squid mixed with spices, fried to golden perfection, and typically served with a tangy dipping sauce.

(Chả giòn, mặn được làm từ mực tươi xay trộn với gia vị, chiên vàng đều và thường dùng kèm với nước chấm thơm.)

Ha Long Beer (Bia Hạ Long):

A light, refreshing beer with a crisp finish, perfect for pairing with seafood dishes.

(Một loại bia nhẹ, sảng khoái với hậu vị giòn, hoàn hảo để kết hợp với các món hải sản.)

2. Vietnamese sandwich, and herbal teas

(bánh mì Việt Nam, trà thảo mộc)

Vietnamese Sandwich

(Bánh mì Việt Nam):

A fusion sandwich with a crispy baguette filled with pate, meats, pickled vegetables, fresh cilantro, and a spread of mayonnaise or butter.

(Một chiếc bánh sandwich kết hợp với bánh mì baguette giòn chứa pate, thịt, rau muối, ngò tươi và một ít sốt mayonnaise hoặc bơ.)

Herbal Teas

(Trà thảo mộc):

Teas made from various herbs and flowers like ginger, lemongrass, and lotus, known for their health benefits and soothing qualities.

(Trà làm từ nhiều loại thảo mộc và hoa khác nhau như gừng, sả và sen, được biết đến với lợi ích sức khỏe và tính chất làm dịu.)

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Cánh diều

- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 9

Lớp 9 - Năm cuối cấp trung học cơ sở, chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng. Những áp lực sẽ lớn nhưng hãy tin tưởng vào khả năng của bản thân và nỗ lực hết mình!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK