a. Listen to a brother and sister talking. What are they mostly talking about?
(Nghe hai chị em nói chuyện. Họ chủ yếu nói về điều gì?)
1. how to learn new words in English
(cách học từ mới trong tiếng Anh)
2. how to remember what John learned in class
(làm thế nào để nhớ những gì John đã học trong lớp)
3. how to improve John’s English
(cách cải thiện tiếng Anh của John)
A: Hey John, what’s wrong?
(Này John, có chuyện gì vậy?)
B: Hi Kim, I have a test next week and I can’t remember anything.
(Chào chị Kim, tuần sau em có bài kiểm tra và em không nhớ gì cả.)
A: I’m sorry to hear that. What subject is it in?
(Chị rất tiếc khi nghe điều đó. Bài thi thuộc chủ đề gì?)
B: It’s in English class. It’s a unit test. Could you help me?
(Đó là trong lớp học tiếng Anh. Nó là một bài kiểm tra đơn vị. Chị có thể giúp em không?)
A: Sure, there is a lot you can do.First, you can look at your notes for the unit. Did you make any?
(Chắc chắn, em có thể làm được rất nhiều việc. Đầu tiên, em có thể xem lại ghi chú của mình cho bài học. Em có viết ghi chú nào không?)
B: Yeah, I have my notes from class, my homework and award list.
(Có, em có ghi chú trong lớp, bài tập về nhà và danh sách giải thưởng.)
A: That’s perfect. You should look at your word list. Write the word to get in your notebook. It will help you remember.
(Tốt đó. Em nên nhìn vào danh sách từ của em. Viết từ cần dùng vào trong sổ tay của em. Nó sẽ giúp em ghi nhớ.)
B: OK. Anything else?
(Được rồi. Còn gì nữa không ạ?)
A: Second, you can do practice tests.
(Thứ hai, em có thể làm bài kiểm tra thực hành.)
B: Really?
(Thật sao?)
A: Yeah, you can do the practice test in your textbook or search for some online. They will help you remember.
(Đúng vậy, em có thể làm bài kiểm tra thực hành trong sách giáo khoa hoặc tìm kiếm trực tuyến. Chúng sẽ giúp em ghi nhớ.)
B: Amazing. I didn’t know that.
(Tuyệt vời. Em không biết điều đó.)
A: You could also ask your classmates to study with you.
( Em cũng có thể nhờ bạn cùng lớp học cùng.)
Hmm.
(Chà.)
A: They will remember some things better than you, and you will remember some things better than them.
(Họ sẽ nhớ một số điều tốt hơn em và em sẽ nhớ một số điều tốt hơn họ.)
B: So we can help each other.
(Vì vậy chúng ta có thể giúp đỡ lẫn nhau.)
A: Yes, exactly.
(Chính xác.)
B: OK. I’ll call Adam and Jess. Thanks for your help.
(Được rồi. Em sẽ gọi cho Adam và Jess. Cảm ơn chị đã giúp đỡ.)
A: You’re welcome.
(Không có gì đâu.)
2. how to remember what John learned in class
(làm thế nào để nhớ những gì John đã học trong lớp)
b. Now, listen and answer the questions.
(Bây giờ hãy nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. What does John have next week?
(John có gì vào tuần tới?)
2. What does Kim say that John should look at?
(Kim nói John nên xem xét điều gì?)
3. What is John going to do with his word list?
(John sẽ làm gì với danh sách từ của mình?)
4. Where can John find practice tests?
(John có thể tìm các bài kiểm tra thực hành ở đâu?)
5. Who can John study with?
(John có thể học với ai?)
1 John has a test next week.
(John có bài kiểm tra vào tuần tới.)
Thông tin:
2 Kim says that John should look at his notes for the unit.
(Kim nói rằng John nên xem lại ghi chú của anh ấy cho bài học.)
Thông tin: B: Hi Kim, I have a test next week and I can’t remember anything.
(Chào chị Kim, tuần sau em có bài kiểm tra và em không nhớ gì cả.)
3 John is going to write the words from his word list in his notebook.
(John sẽ viết những từ trong danh sách từ của anh ấy vào sổ tay.)
Thông tin: A: That’s perfect. You should look at your word list. Write the word to get in your notebook. It will help you remember.
(Tốt đó. Em nên nhìn vào danh sách từ của em. Viết từ cần dùng vào trong sổ tay của em. Nó sẽ giúp em ghi nhớ.)
4 John can find practice tests in his textbook or search for some online.
(John có thể tìm các bài kiểm tra thực hành trong sách giáo khoa của mình hoặc tìm kiếm trên mạng.)
Thông tin: A: Yeah, you can do the practice test in your textbook or search for some online. They will help you remember.
(Đúng vậy, em có thể làm bài kiểm tra thực hành trong sách giáo khoa hoặc tìm kiếm trực tuyến. Chúng sẽ giúp em ghi nhớ.)
5 John can study with his classmates.
(John có thể học cùng bạn cùng lớp.)
Thông tin: A: You could also ask your classmates to study with you.
( Em cũng có thể nhờ bạn cùng lớp học cùng.)
a. Read an email between two pen pals. Choose the best subject for the email.
(Đọc một email giữa hai người bạn qua thư. Chọn chủ đề tốt nhất cho email.)
1. Re: I need your help!
(Tôi cần bạn giúp!)
2. Re: I need some new books and TV shows to watch
(Tôi cần một số sách và chương trình truyền hình mới để xem)
3. Re: How is your new school?
(Ttrường mới của bạn thế nào?)
New message
To: HaoN@English-Speaking-Pen-Pal.com
From: JamesH@English-Speaking-Pen-Pal.com
Subject:
Hey Hao,
It was nice to hear from you. I’m great, thanks. My new school is amazing. Of course I can give you some ideas to improve your English.
First, you can read some books in English. You should check out the Benny’s Life books. They’re my favorite. You can underline the words you don’t know and write them in a notebook. I think you should also write them in Vietnamese.
Second, you can search for worksheets for the topics you’re studying. You can do the activities and double-check your answers with your friends or sister. Sometimes, if they’re too difficult, remember to check the level of them and make sure you find the right level. This will help you improve.
Finally, you can watch TV shows in English. You can listen to the actors speak and then try to copy what they say. It can be quite difficult, but you can turn the subtitles on to help you. It will really improve your pronunciation. It might also help you learn some new words and phrases, too.
I really hope some of these ideas will help you. I’ll try and think of some more ideas and let you know.
Speak soon,
James
(Tin nhắn mới
Gửi tới: HaoN@English-Speaking-Pen-Pal.com
Từ: JamesH@English-Speaking-Pen-Pal.com
Chủ đề:
Chào Hào,
Thật vui khi được nghe từ bạn. Tôi ổn, cảm ơn. Ngôi trường mới của tôi thật tuyệt vời. Tất nhiên tôi có thể cho bạn một số ý tưởng để cải thiện tiếng Anh của bạn.
Đầu tiên, bạn có thể đọc một số sách bằng tiếng Anh. Bạn nên xem những cuốn sách Cuộc đời của Benny. Chúng là những quyển sách tôi yêu thích. Bạn có thể gạch chân những từ bạn không biết và viết chúng vào một cuốn sổ. Tôi nghĩ bạn cũng nên viết chúng bằng tiếng Việt.
Thứ hai, bạn có thể tìm kiếm bài tập về chủ đề bạn đang học. Bạn có thể thực hiện các hoạt động và kiểm tra lại câu trả lời của mình với bạn bè hoặc chị gái. Đôi khi, nếu chúng quá khó, hãy nhớ kiểm tra cấp độ của chúng và đảm bảo bạn tìm được cấp độ phù hợp. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện.
Cuối cùng, bạn có thể xem các chương trình truyền hình bằng tiếng Anh. Bạn có thể nghe diễn viên nói và sau đó cố gắng sao chép những gì họ nói. Nó có thể khá khó khăn nhưng bạn có thể bật phụ đề để trợ giúp. Nó thực sự sẽ cải thiện khả năng phát âm của bạn. Nó cũng có thể giúp bạn học một số từ và cụm từ mới.
Tôi thực sự hy vọng một số ý tưởng này sẽ giúp ích cho bạn. Tôi sẽ thử nghĩ thêm vài ý tưởng rồi báo cho bạn biết.
Mong sẽ sớm nói chuyện tiếp
James)
1. Re: I need your help!
(Tôi cần bạn giúp!)
b. Now, read and fill in the blanks.
(Bây giờ hãy đọc và điền vào chỗ trống.)
1. Thebooks are James’s favorite.
2. Hào should write words in his notebook in English and .
3. James says Hào should find worksheets atlevel.
4. Hào should listen andwhat the actors say.
5. James says Hào should turn onfor the English TV shows.
1 The Benny’s Life books are James’s favorite.
(Những cuốn sách Cuộc đời của Benny là cuốn sách yêu thích của James.)
Thông tin: You should check out the Benny’s Life books. They’re my favorite.
(Bạn nên xem những cuốn sách Cuộc đời của Benny. Chúng là những quyển sách tôi yêu thích.)
2 Hào should write words in his notebook in English and Vietnamese.
(Hào nên viết vào vở bằng tiếng Anh và tiếng Việt.)
Thông tin: You can underline the words you don’t know and write them in a notebook. I think you should also write them in Vietnamese.
(Bạn có thể gạch chân những từ bạn không biết và viết chúng vào một cuốn sổ. Tôi nghĩ bạn cũng nên viết chúng bằng tiếng Việt.)
3 James says Hào should find worksheets at his level.
(James nói Hào nên tìm bài tập ở trình độ của mình.)
Thông tin: Second, you can search for worksheets for the topics you’re studying. You can do the activities and double-check your answers with your friends or sister. Sometimes, if they’re too difficult, remember to check the level of them and make sure you find the right level.
(Thứ hai, bạn có thể tìm kiếm bài tập về chủ đề bạn đang học. Bạn có thể thực hiện các hoạt động và kiểm tra lại câu trả lời của mình với bạn bè hoặc chị gái. Đôi khi, nếu chúng quá khó, hãy nhớ kiểm tra cấp độ của chúng và đảm bảo bạn tìm được cấp độ phù hợp.)
4 Hào should listen and copy what the actors say.
(Hào nên lắng nghe và sao chép những gì diễn viên nói.)
Thông tin: Finally, you can watch TV shows in English. You can listen to the actors speak and then try to copy what they say.
(Cuối cùng, bạn có thể xem các chương trình truyền hình bằng tiếng Anh. Bạn có thể nghe diễn viên nói và sau đó cố gắng sao chép những gì họ nói.)
5 James says Hào should turn on subtitles for the English TV shows.
(James khuyên Hào nên bật phụ đề cho các chương trình truyền hình tiếng Anh.)
Thông tin: It can be quite difficult, but you can turn the subtitles on to help you.
(Nó có thể khá khó nhưng bạn có thể bật phụ đề để trợ giúp.)
Writing Skill
Writing Skill (Kĩ năng viết) Using sequence words to organize your writing (Sử dụng các từ tuần tự để sắp xếp bài viết của bạn) To show the order or importance of ideas, you can use the ordinal numbers first, second, third,... and the adverb finally. (Để thể hiện thứ tự hoặc tầm quan trọng của ý, bạn có thể sử dụng các số thứ tự first,second,third,... và trạng từ finally.) We use sequence words to organize our writing. They make our writing easier to read and our ideas easier to understand. We use them at the beginning of a sentence and write a comma after them. (Chúng tôi sử dụng các từ tuần tự để tổ chức bài viết của mình. Chúng làm cho bài viết của chúng ta dễ đọc hơn và ý tưởng của chúng ta dễ hiểu hơn. Chúng ta sử dụng chúng ở đầu câu và viết dấu phẩy sau chúng.) First, learn how to say some new English words. (Đầu tiên, hãy học cách nói một số từ tiếng Anh mới.) Second, practice saying the words to a partner. (Thứ hai, thực hành nói những lời đó với đối tác.) Third, practice listening to your partner saying them. (Thứ ba, hãy tập lắng nghe đối tác của bạn nói những điều đó.) Finally, try to use them in a reallife English conversation. (Cuối cùng, hãy thử sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện tiếng Anh thực tế.) |
Read the sentences below. Write numbers in the boxes to put the sentences in order of importance, then write sequence words in the blanks.
(Đọc đoạn văn phía dưới. Viết các số vào các ô để sắp xếp các câu theo thứ tự quan trọng, sau đó viết các từ tuần tự vào chỗ trống.)
|
,you should search for the lyrics online so you can read the words while you listen. (bạn nên tìm kiếm lời bài hát trực tuyến để có thể đọc lời trong khi nghe.) |
|
,you could invite your friends to sing along with you. (bạn có thể mời bạn bè hát cùng bạn.) |
|
,you can write down new words and phrases in a notebook. (bạn có thể viết ra những từ và cụm từ mới vào một cuốn sổ.) |
1 |
First, you need to find a song that you like and has English slightly above your own language level. (Đầu tiên, bạn cần tìm một bài hát mà bạn thích và có trình độ tiếng Anh cao hơn trình độ ngôn ngữ của bạn một chút.) |
2 |
Second,you should search for the lyrics online so you can read the words while you listen. (Thứ hai, bạn nên tìm kiếm lời bài hát trực tuyến để có thể đọc lời trong khi nghe.) |
4 |
Finally,you could invite your friends to sing along with you. (Cuối cùng, bạn có thể mời bạn bè hát cùng bạn.) |
3 |
Third,you can write down new words and phrases in a notebook. (Thứ ba, bạn có thể viết ra những từ và cụm từ mới vào một cuốn sổ.) |
1 |
First, you need to find a song that you like and has English slightly above your own language level. (Đầu tiên, bạn cần tìm một bài hát mà bạn thích và có trình độ tiếng Anh cao hơn trình độ ngôn ngữ của bạn một chút.) |
Complete the table with three activities you can do to practice English at home. Order the activities in levels of importance. For each activity, write the study method and its purpose.
(Hoàn thành bảng với ba hoạt động bạn có thể làm để luyện tập tiếng Anh ở nhà. Sắp xếp các hoạt động theo mức độ quan trọng. Đối với mỗi hoạt động, hãy viết phương pháp nghiên cứu và mục đích của nó.)
|
Fun activities (Hoạt động vui chơi)
|
English study methods (Phương pháp học tiếng Anh)
|
Purposes of study methods (Mục đích của phương pháp nghiên cứu) |
1 (most important) (quan trọng nhất) |
|
|
|
2 |
|
|
|
3 (least important) (ít quan trọng nhất) |
|
|
|
|
Fun activities (Hoạt động vui chơi)
|
English study methods (Phương pháp học tiếng Anh)
|
Purposes of study methods (Mục đích của phương pháp nghiên cứu) |
1 (most important) (quan trọng nhất) |
Read English books (Đọc sách tiếng Anh) |
Start with simple texts, gradually increase complexity (Bắt đầu với những văn bản đơn giản, tăng dần độ phức tạp) |
Enhance vocabulary, grammar, comprehension (Nâng cao vốn từ vựng, ngữ pháp, khả năng hiểu) |
2 |
Engage in English chats (Tham gia vào các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh) |
Join online forums or social media groups, interact actively (Tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc các nhóm mạng xã hội, tương tác tích cực) |
Practice writing, engage in real-life conversations, learn colloquial expressions (Luyện viết, tham gia vào các cuộc hội thoại thực tế, học cách diễn đạt thông tục) |
3 (least important) (ít quan trọng nhất) |
Watch English movies/TV (Xem phim/truyền hình tiếng Anh) |
Use subtitles initially, then without, focus on dialogue (Ban đầu sử dụng phụ đề, sau đó không sử dụng, tập trung vào đoạn hội thoại) |
Improve listening skills, learn natural speech patterns (Cải thiện kỹ năng nghe, học các mẫu giọng nói tự nhiên) |
Now, write an email to your pen pal to give advice on how to practice English. Use the Writing Skill box, the reading model, and your planning notes to help you. Write 100 to 120 words.
(Bây giờ, hãy viết email cho người bạn qua thư của bạn để đưa ra lời khuyên về cách thực hành tiếng Anh. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú lập dàn ý để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)
Subject: Tips for Improving Your English Skills
Hi Ken,
I hope this email finds you well! I wanted to share some tips on how to practice English effectively. Firstly, watching English movies or TV shows with subtitles can help improve your listening skills. Try gradually removing the subtitles to challenge yourself. Secondly, reading English books or articles can enhance your vocabulary and grammar. Start with simpler texts and work your way up to more complex ones. Lastly, engaging in English conversations, whether through online forums or social media groups, can boost your speaking and writing skills. Don’t be afraid to make mistakes – it’s all part of the learning process!
Best regards,
Minh.
(Chủ đề: Lời khuyên để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn
Chào Ken,
Tôi hy vọng email này sẽ đến được với bạn! Tôi muốn chia sẻ một số lời khuyên về cách luyện tập tiếng Anh hiệu quả. Thứ nhất, xem phim hoặc chương trình truyền hình tiếng Anh có phụ đề có thể giúp cải thiện kỹ năng nghe của bạn. Hãy thử loại bỏ dần phụ đề để thử thách bản thân. Thứ hai, đọc sách hoặc bài báo tiếng Anh có thể nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp của bạn. Bắt đầu với những văn bản đơn giản hơn và tiến tới những văn bản phức tạp hơn. Cuối cùng, tham gia vào các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh, dù thông qua các diễn đàn trực tuyến hay các nhóm truyền thông xã hội, có thể nâng cao kỹ năng nói và viết của bạn. Đừng sợ phạm sai lầm - đó là một phần của quá trình học tập!
Trân trọng,
Minh.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Năm cuối cấp trung học cơ sở, chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng. Những áp lực sẽ lớn nhưng hãy tin tưởng vào khả năng của bản thân và nỗ lực hết mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK