In pairs: Look at the pictures. What are these people doing to improve their English? What do you do to improve your English in your free time?
(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Những người này đang làm gì để cải thiện tiếng Anh của họ? Bạn làm gì để cải thiện tiếng Anh trong thời gian rảnh?)
- They are watching TV programmes in English, reading books in English and listening to music in English.
(Họ đang xem các chương trình TV bằng tiếng Anh, đọc sách bằng tiếng Anh và nghe nhạc bằng tiếng Anh.)
- In my free time, to improve my English I usually listen to English songs, watch English films, read newspapers in English, write anything I like in English and speak in English with foreigners in my neighbourhood.
(Trong thời gian rảnh rỗi, để cải thiện tiếng Anh, tôi thường nghe các bài hát tiếng Anh, xem phim tiếng Anh, đọc báo tiếng Anh, viết bất cứ điều gì tôi thích bằng tiếng Anh và nói tiếng Anh với người nước ngoài trong khu phố.)
a. Read the sentences, then match the words to the definitions. Listen and repeat.
(Đọc các câu, sau đó ghép các từ với định nghĩa tương ứng. Nghe và lặp lại.)
a. Look up words you don’t know in the dictionary.
(Tra cứu những từ bạn không biết trong từ điển.)
b. You can find the lyrics of your favorite songs on the internet.
(Bạn có thể tìm thấy lời bài hát yêu thích của bạn trên internet.)
c. You might come across interesting phrases when you read books in a foreign language.
(Bạn có thể gặp những cụm từ thú vị khi đọc sách bằng tiếng nước ngoài.)
d. It’s important to go over your homework and look for mistakes.
(Điều quan trọng là phải xem lại bài tập về nhà của bạn và tìm lỗi sai.)
e. When you watch TV in English, remember to use the English subtitles.
(Khi xem TV bằng tiếng Anh, hãy nhớ sử dụng phụ đề tiếng Anh.)
f. "Turn on the TV. I’m so bored!”
("Bật TV lên đi. Tôi thấy chán quá!”)
g. Practicing new words is important, so find a study method you like.
(Việc luyện tập từ mới rất quan trọng nên hãy tìm một phương pháp học mà bạn thích.)
h. It’s a good idea to note down new words in a notebook so that you don’t forget them.
(Bạn nên ghi lại những từ mới vào sổ để không quên.)
1. turn on - make something work by moving a switch or pressing a button
2. _________ - a way of doing something, often with a plan
3. _________ - look for information about something
4. _________ - meet or find somebody or something by chance
5. _________ - check something very carefully
6. _________ - write something so that you don’t forget it
7. _________ - words you can read at the bottom of a television screen to explain what you hear, often in another language
8. _________ - the words in a song
a - 3 |
b - 8 |
c - 4 |
d - 5 |
e - 7 |
f - 1 |
g - 2 |
h - 6 |
a - 3. look up: look for information about something
(tìm kiếm: tìm kiếm thông tin về cái gì đó)
b - 8. lyrics: the words in a song
(lời bài hát: các từ trong một bài hát)
c - 4. come across: meet or find somebody or something by chance
(bắt gặp: gặp hoặc tìm thấy ai đó hoặc cái gì đó một cách tình cờ)
d – 5. go over: check something very carefully
(kiểm tra kỹ lưỡng: kiểm tra một cái gì đó rất cẩn thận)
e - 7. subtitles: words you can read at the bottom of a television screen to explain what you hear, often in another language
(phụ đề: những từ bạn có thể đọc ở dưới màn hình truyền hình để giải thích những gì bạn nghe, thường là ở một ngôn ngữ khác)
f - 1. turn on: make something work by moving a switch or pressing a button
(bật/ mở lên: làm cho một cái gì đó hoạt động bằng cách di chuyển một công tắc hoặc nhấn một nút)
g - 2. method: a way of doing something, often with a plan
(phương pháp: một cách làm điều gì đó, thường là với một kế hoạch)
h - 6. note down: write something so that you don’t forget it
(ghi chú: viết một cái gì đó để bạn không quên nó)
b. In pairs: Use the new words to talk about what you like to read, watch, or listen to in English.
(Làm việc theo cặp: Sử dụng các từ mới ở trên để nói về cái mà bạn muốn đọc hoặc nghe trong Tiếng Anh.)
A: I note down new worsd in a notebook.
(Tôi ghi chú lại các từ mới vào sổ tay.)
B: I turn on subtitles to understand movies.
(Tôi bật phụ đề để hiểu các bộ phim.)
A: I enjoy reading articles and books in English because it allows me to look up new words and phrases that I encounter.
(Tôi thích đọc các bài viết và sách bằng tiếng Anh vì điều này cho phép tôi tra cứu các từ và cụm từ mới mà tôi gặp phải.)
B: Sometimes, while reading, I come across interesting idioms or expressions that I make sure to note down in my notebook so that I don’t forget them.
(Đôi khi, trong quá trình đọc, tôi gặp phải các thành ngữ hoặc biểu hiện thú vị mà tôi đảm bảo ghi chú vào sổ tay của mình để không quên chúng.)
A: When it comes to watching TV shows or movies, I prefer to turn on the English subtitles. This helps me understand the dialogue better, and I can also learn new vocabulary from the subtitles.
(Khi đến với việc xem các chương trình truyền hình hoặc phim, tôi thích bật phụ đề tiếng Anh. Điều này giúp tôi hiểu rõ hơn các đoạn hội thoại, và tôi cũng có thể học từ vựng mới từ phụ đề.)
B: As for music, I love listening to songs in English and paying attention to thelyrics. It’s fascinating to analyze the lyrics and find deeper meanings behind them.
(Còn về âm nhạc, tôi thích nghe nhạc bằng tiếng Anh và chú ý đến lời bài hát. Việc phân tích lời bài hát và tìm hiểu ý nghĩa sâu xa phía sau chúng rất thú vị.)
a. Read the online article about English study methods. What is the passage mainly about?
(Đọc bài viết trực tuyến về các phương pháp học tiếng Anh. Đoạn văn chính là về gì?)
1. writing good texts(viết những văn bản hay)
2. taking difficult exams (tham gia các kì thi khó)
3. leaning in fun ways(học bằng những phương pháp vui nhộn)
Study Methods
You already know learning English is useful, but do you know there are fun ways to learn?
1. Read English books/newspapers/websites: You can read more to improve your vocabulary. Your speaking, listening, reading, and writing skills will improve if you learn more vocabulary. Find books or websites on topics you like. Choose one slightly above your level to learn new words each time.
2. Watch television shows and movies in English: You can turn on the English subtitles to understand the actors clearly or copy the actors to improve your pronunciation. You can also note down new words to look up later.
3. Keep a notebook: Write down new words or grammar from class in a notebook. When you go home, go over your notes to help you remember what you learned. You should also go over them to see you come across any mistakes.
4. Listen to music in English: Listening (and singing) to music is another fun way to improve your English. There are so many songs to choose from. Go over the lyrics to help you understand the English words. Now you know some fun ways to learn English. Which ones are you going to try today?
Tạm dịch:
Bạn đã biết học tiếng Anh là hữu ích, nhưng bạn có biết rằng có cách học vui vẻ không?
1. Đọc sách/báo/web tiếng Anh: Bạn có thể đọc nhiều hơn để cải thiện vốn từ vựng của mình. Kỹ năng nói, nghe, đọc và viết của bạn sẽ cải thiện nếu bạn học thêm vốn từ vựng. Tìm sách hoặc trang web về các chủ đề bạn thích. Chọn một cuốn sách hoặc trang web cao hơn một chút so với trình độ của bạn để học từ mới mỗi lần.
2. Xem các chương trình truyền hình và phim bằng tiếng Anh: Bạn có thể bật phụ đề tiếng Anh để hiểu rõ diễn viên hoặc bắt chước diễn viên để cải thiện phát âm của mình. Bạn cũng có thể ghi chú các từ mới để tra cứu sau này.
3. Giữ một sổ tay: Ghi chép các từ mới hoặc ngữ pháp từ bài học vào một sổ tay. Khi bạn về nhà, hãy xem lại các ghi chú của mình để giúp bạn nhớ những gì bạn đã học. Bạn cũng nên xem lại chúng để xem bạn có gặp phải bất kỳ lỗi nào không.
4. Nghe nhạc bằng tiếng Anh: Nghe (và hát) nhạc là cách vui vẻ khác để cải thiện tiếng Anh của bạn. Có rất nhiều bài hát để lựa chọn. Hãy xem lại lời bài hát để giúp bạn hiểu được từ vựng tiếng Anh. Bây giờ bạn đã biết một số cách vui vẻ để học tiếng Anh. Bạn sẽ thử cách nào hôm nay?
What is the passage mainly about? - 3. leaning in fun ways
(Đoạn văn chủ yếu nói về gì? - học bằng những phương pháp vui nhộn)
b. Now, read and fill in the blanks.
(Bây giờ, đọc và điền vào chỗ trống.)
1. According to the article, you will improve all four skills if you learn more vocabulary.
2. Look for books or _______on topics you like and choose one just above your level.
3. When you watch movies or TV shows in English, you can ____________ vocabulary to look up later.
4. You should go over your notes to help you _________ new words and grammar you learned.
5. When listening to music in English, use the ________to help you understand the words.
1 - vocabulary |
2 - websites |
3 - subtitles |
4 - remember |
5 - lyrics |
1. According to the article, you will improve all four skills if you learn more vocabulary.
(Theo bài viết, bạn sẽ cải thiện cả bốn kỹ năng nếu bạn học thêm vốn từ vựng.)
Thông tin: Your speaking, listening, reading, and writing skills will improve if you learn more vocabulary.
(Kỹ năng nói, nghe, đọc và viết của bạn sẽ được cải thiện nếu bạn học thêm từ vựng.)
2. Look for books or websites on topics you like and choose one just above your level.
(Tìm sách hoặc trang web về các chủ đề bạn thích và chọn một cuốn sách hoặc trang web cao hơn một chút so với trình độ của bạn.)
Thông tin: Find books or websites on topics you like. Choose one slightly above your level to learn new words each time.
(Tìm sách hoặc trang web về chủ đề bạn thích. Hãy chọn một ngôn ngữ cao hơn trình độ của bạn một chút để học từ mới mỗi lần.)
3. When you watch movies or TV shows in English, you can turn on the English subtitles.
(Khi bạn xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng tiếng Anh, bạn có thể bật phụ đề tiếng Anh.)
Thông tin: You can turn on the English subtitles to understand the actors clearly or copy the actors to improve your pronunciation.
(Bạn có thể bật phụ đề tiếng Anh để hiểu rõ diễn viên hoặc sao chép diễn viên để cải thiện khả năng phát âm của mình.)
4. You should go over your notes to help you remember new words and grammar you learned.
(Bạn nên xem lại các ghi chú của mình để giúp bạn nhớ từ mới và ngữ pháp bạn đã học.)
Thông tin: Write down new words or grammar from class in a notebook. When you go home, go over your notes to help you remember what you learned.
(Viết các từ hoặc ngữ pháp mới trong lớp vào sổ tay. Khi về nhà, hãy xem lại ghi chú của bạn để giúp bạn nhớ những gì bạn đã học.)
5. When listening to music in English, use the lyrics to help you understand the words.
(Khi nghe nhạc bằng tiếng Anh, hãy sử dụng lời bài hát để giúp bạn hiểu được các từ.)
Thông tin: Listening (and singing) to music is another fun way to improve your English. There are so many songs to choose from. Go over the lyrics to help you understand the English words.
(Nghe (và hát) nhạc là một cách thú vị khác để cải thiện tiếng Anh của bạn. Có rất nhiều bài hát để lựa chọn. Xem qua lời bài hát để giúp bạn hiểu các từ tiếng Anh.)
c. Listen and read.
(Nghe và đọc lại.)
d. In pairs: Which English study methods do you want to try? Why?
(Thảo luận theo cặp: Phương pháp học Tiếng Anh nào mà bạn muốn thử? Tại sao?)
A: Which English study methods do you want to try?
(Bạn muốn thử phương pháp học tiếng Anh nào?)
B: I want to try language games.
(Tôi muốn thử trò chơi ngôn ngữ.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because playing language-learning games or quizzes designed to reinforce vocabulary, grammar, and comprehension skills in a fun and interactive way is really effective and relaxing. By this method, I can remember vocabulary more easily and undersatnd grammar better.
(Bởi vì chơi các trò chơi hoặc câu đố học ngôn ngữ được thiết kế để củng cố các kỹ năng từ vựng, ngữ pháp và hiểu theo cách vui vẻ và tương tác thực sự hiệu quả và thư giãn. Bằng phương pháp này, tôi có thể nhớ từ vựng dễ dàng hơn và hiểu ngữ pháp tốt hơn.)
a. Read about to-infinitives and phrasal verbs, then fill in the blanks.
(Đọc về to V và cụm động từ, sau đó điền vào chỗ trống.)
to-infinitives:(to + động từ nguyên thể) We can use to-infinitives to express the purpose of something. (Chúng ta có thể sử dụng to V để diễn đạt mục đích của một việc gì đó.) Main clause + to-infinitive (Mệnh đề + to-V ) I read a lot in English to improve my skills. (Tôi đọc nhiều tiếng Anh để cải thiện kỹ năng của mình.) Do you watch movies to learn new words? (Bạn xem phim để học từ mới phải không?) |
Phrasal verbs:(Cụm động từ) A phrasal verb is a verb combined with a particle (an adverb or a preposition or both). The meaning of a phrasal verb is different from each part in it. (Một cụm động từ là một động từ kết hợp với một phần phụ (một trạng từ hoặc một giới từ hoặc cả hai). Ý nghĩa của một cụm động từ khác biệt từng phần trong đó. ) Look up the word if you don’t know the meaning. (Find the word in a dictionary.) (Tra cứu từ trong từ điển nếu bạn không biết nghĩa của nó. - Tìm từ trong từ điển.) Look over your homework before you turn it in. (Check it carefully.) (Kiểm tra kĩ bài tập về nhà của bạn trước khi nộp. - Kiểm tra cẩn thận,) Look for any words you don’t understand. (Try to find them.) (Tìm kiếm bất kỳ từ nào bạn không hiểu. - Cố gắng tìm kiếm.) |
I note down new words to remember them. That’s a useful study method.
(Tôi ghi chép lại từ mới để nhớ chúng chúng. Đó là một phương phát học hữu ích.)
b. Listen and check. Listen again and repeat.
(Nghe và kiểm tra. Nghe và nhắc lại.)
I note down new words to remember them. That’s a useful study method.
(Tôi ghi chép lại từ mới để nhớ chúng chúng. Đó là một phương phát học hữu ích.)
c. Circle the correct words.
(Khoanh chọn từ đúng.)
1. This website I came across/ over has methods to improve/ improving my pronunciation.
2. I look at /up the lyrics of my favorite songs to know/ knowing what the singer is saying.
3. When you learn something new, do you note down/ it down to help/ helping you remember it?
4. My brother often goes over/ up his homework two or three times to finding/find mistakes.
5. You should use subtitles. I turn them on/on to understanding/ understand what the actors are saying.
Phrasal verbs(Cụm động từ)
• Some phrasal verbs are separable. An object can go between the verb and the particle, or after the particle.
(Một số cụm động từ có thể tách rời. Tân ngữ có thể đi giữa động từ và tiểu từ, hoặc sau tiểu từ.)
verb + object + particle(động từ + tân ngữ + tiểu từ)
Can you turn on the subtitles?
(Bạn có thể bật phụ đề lên được không?)
verb + particle + object(động từ + tiểu từ + tân ngữ)
Can you turn the subtitles on?
(Bạn có thể bật phụ đề lên được không?)
• If the phrasal verb is separable, and the object is a pronoun, the object must go between the verb and particle.
(Nếu cụm động từ có thể tách rời và tân ngữ là đại từ thì tân ngữ phải nằm giữa động từ và tiểu từ.)
verb + pronoun + particle (động từ + đại từ + tiểu từ)
Can you turn them on?
(Bạn có thể bật chúng lên được không?)
• Some phrasal verbs are inseparable. The verb and the particle always go together, and the object follows.
(Một số cụm động từ không thể tách rời. Động từ và trợ từ luôn đi cùng nhau và tân ngữ theo sau.)
verb + particle + object (động từ + tiểu từ + tân ngữ)
I came across a great English website.
(Tôi tình cờ thấy một trang web tiếng Anh tuyệt vời.)
I went over my homework and didn’t find any mistakes.
(Tôi đã kiểm tra kĩ bài tập về nhà của mình và không tìm thấy lỗi nào.)
1. across/ improve |
2. up/ know |
3. it down/ help |
4. over/ find |
5. them on/ understand |
1. This website I came across has methods to improve my pronunciation.
(Trang web này tôi tình cờ phát hiện có phương pháp để cải thiện phát âm của tôi.)
2. I look up the lyrics of my favorite songs to know what the singer is saying.
(Tôi tra cứu lời bài hát của các bài hát yêu thích của tôi để biết ca sĩ đang nói gì.)
3. When you learn something new, do you note it down to help you remember it?
(Khi bạn học điều gì mới, bạn có ghi chú lại để giúp bạn nhớ không?)
4. My brother often goes over his homework two or three times to find mistakes.
(Anh trai tôi thường xuyên kiểm tra lại bài tập về nhà của tôi hai hoặc ba lần để tìm lỗi.)
5. You should use subtitles. I turn them on to understand what the actors are saying.
(Bạn nên sử dụng phụ đề. Tôi bật chúng lên để hiểu những gì diễn viên đang nói.)
d. Match the actions to the purposes, then write complete sentences.
(Nối hành động với mục đích, sau đó viết các câu hoàn chỉnh.)
Actions (Hành động) |
Purposes (Mục đích) |
1. I use different study methods (Tôi sử dụng các phương pháp học tập khác nhau) |
understand the actors’ words (hiểu lời diễn viên) |
2. He turns subtitles on (Anh ấy bật phụ đề lên) |
read the song’s words (đọc lời bài hát) |
3. We note down new words (Chúng tôi ghi lại những từ mới) |
improve all four skills (cải thiện cả bốn kỹ năng) |
4. They listen to music with lyrics (Họ nghe nhạc có lời) |
look for mistakes (tìm kiếm sai lầm) |
5. She goes over her writing (Cô ấy xem lại bài viết của mình) |
know their meanings (biết ý nghĩa của chúng) |
6. I look new words up (Tôi tra từ mới) |
look them up later (tra cứu chúng sau) |
1. I use different study methods to improve all four skills.
(Tôi sử dụng các phương pháp học khác nhau để cải thiện cả bốn kỹ năng.)
2. He turns subtitles on to understand the actors’ words.
(Anh ấy bật phụ đề lên để lời thoại của các diễn viên.)
3. We note down new words to look them up later.
(Chúng tôi ghi chú các từ mới để tra cứu nghĩa của chúng sau đó.)
4. They listen to music with lyrics to read the song’s words.
(Họ nghe nhạc với lời bài hát để đọc được ca từ của bài hát.)
5. She goes over her writing to look for mistakes.
(Cô ấy xem lại bài viết của mình để tìm lỗi.)
6. I look new words up to know their meanings.
(Tôi tra cứu các từ mới để biết nghĩa của chúng.)
e. In pairs: Use the action from Task d. again and make new sentences using your own ideas for the purpose.
(Theo cặp: Sử dụng lại hành động ở Bài tập d và đặt câu mới sử dụng ý tưởng của riêng bạn cho mục đích đó.)
A: I use different study method to improve my writing.
(Tôi sử dụng các phương pháp học tập khác nhau để cải thiện khả năng viết của mình.)
B: We note down new words to use in our writing.
(Chúng tôi ghi lại những từ mới để sử dụng trong bài viết của mình.)
A: I use different study methods to enhance my understanding of complex topics.
(Tôi sử dụng các phương pháp học khác nhau để nâng cao hiểu biết của mình về các chủ đề phức tạp.)
B: He turns subtitles on to practice his reading skills while watching foreign films.
(Anh ấy bật phụ đề lên để luyện tập kỹ năng đọc khi xem phim nước ngoài.)
A: We note down new words to expand our vocabulary and express ourselves more precisely.
(Chúng tôi ghi chú các từ mới để mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt mình một cách chính xác hơn.)
B: They listen to music with lyrics to immerse themselves in the language and improve their listening comprehension.
(Họ nghe nhạc với lời bài hát để ngâm vào ngôn ngữ và cải thiện khả năng nghe của họ.)
A: She goes over her writing to refine her style and develop her own voice as a writer.
(Cô ấy xem lại bài viết của mình để hoàn thiện phong cách và phát triển giọng văn riêng của mình như một nhà văn.)
B: I look new words up to integrate them into my daily conversations and written communication.
(Tôi tra cứu các từ mới để tích hợp chúng vào các cuộc trò chuyện hàng ngày và giao tiếp bằng văn bản của mình.)
a. Stress content words in a sentence.
(Nhấn trọng âm vào các từ mang nội dung trong một câu.)
b. Listen to the sentences and focus on the underlined words.
(Nghe các câu và tập trung vào những từ được gạch chân.)
I read a lot of books to improve my vocabulary.
(Tôi đọc rất nhiều sách để nâng cao vốn từ vựng của mình.)
I watch lots of movies to learnnewwords.
(Tôi xem rất nhiều phim để học từ mới.)
c. Listen and cross out the sentence that doesn’t follow the note in Task a.
(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở bài tập a.)
I read the lyrics to understand the song.
I use subtitles to improve my pronunciation.
I read the lyrics to understand the song.
(Tôi đọc lời bài hát để hiểu bài hát.)
I use subtitles to improve my pronunciation.
(Tôi sử dụng phụ đề để cải thiện cách phát âm của mình.)
d. Read the sentences with the rhythm noted in Task a. to a partner.
(Đọc các câu với nhịp điệu được ghi ở Bài tập a với bạn của em.)
a. In pairs: Take turns asking and answering about English study methods.
(Theo cặp: Lần lượt hỏi và trả lời về phương pháp học tiếng Anh.)
A: What method can we use?
(Chúng ta có thể sử dụng phương pháp nào?)
B: We can listen to music.
(Chúng ta có thể nghe nhạc.)
A: How will that help?
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: We can use the lyrics to practice reading.
(Chúng ta có thể sử dụng lời bài hát để luyện đọc.)
A: That’s a good idea.
(Đó là một ý kiến hay.)
A: What method can we use?
(Chúng ta có thể sử dụng phương pháp nào?)
B: We can read interesting books.
(Chúng ta có thể đọc những cuốn sách thú vị.)
A: How will that help?
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: We can note down new words and look them up later.
(Chúng ta có thể ghi lại những từ mới và tra cứu chúng sau.)
A: That’s a great idea!
(Đó là một ý kiến hay.)
***
A: What method can we use?
(Chúng ta có thể sử dụng phương pháp nào?)
B: We can watch TV shows or movies.
(Chúng ta có thể xem chương trình TV hoặc phim.)
A: How will that help?
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: We can turn on subtitles to understand new words.
(Chúng ta có thể bật phụ đề để hiểu từ mới.)
A: That’s a smart way to learn!
(Đó là một cách học thông minh!)
***
A: What method can we use?
(Chúng ta có thể sử dụng phương pháp nào?)
B: We can keep a notebook.
(Chúng ta có thể giữ một cuốn sổ.)
A: How will that help?
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: We can go over our writings and find mistakes.
(Chúng ta có thể xem lại bài viết của mình và tìm ra lỗi.)
A: That sounds like a productive way to improve our writing skills!
(Nghe có vẻ là một cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng viết của chúng tôi!)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)
A: What method can we use?
(Chúng ta có thể sử dụng phương pháp nào?)
B: We can participate in language exchange sessions.
(Chúng ta có thể tham gia các buổi trao đổi ngôn ngữ.)
A: How will that help?
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: We can practice speaking with native speakers and receive feedback on our language skills.
(Chúng ta có thể luyện nói với người bản xứ và nhận phản hồi về kỹ năng ngôn ngữ của mình.)
A: That’s a fantastic way to improve our speaking fluency and gain cultural insights!
(Đó là một cách tuyệt vời để cải thiện khả năng nói trôi chảy của chúng tôi và hiểu biết sâu sắc về văn hóa!)
FUN STUDY METHODS (NHỮNG PHƯƠNG PHÁP HỌC VUI NHỘN)
a. In pairs: Look at the pictures of fun ways to learn English. Say what the activities are and discuss the purpose of the study methods below and your own ideas.
(Theo cặp: Xem tranh về các cách học tiếng Anh thú vị. Cho biết các hoạt động đó là gì và thảo luận về mục đích của các phương pháp học tập dưới đây và ý tưởng của riêng bạn.)
A: Let’s talk about some fun ways to learn English. What activity can we do?
(Hãy nói về một số cách thú vị để học tiếng Anh. Chúng ta có thể làm hoạt động gì?)
B: We can watch TV shows in English.
(Chúng ta có thể xem chương trình truyền hình bằng tiếng Anh.)
A: How will that help?
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: We can turn on the English subtitles to understand the new words easily.
(Chúng ta có thể bật phụ đề tiếng Anh để hiểu từ mới một cách dễ dàng.)
A: Let’s talk about some fun ways to learn English. What activity can we do?
(Hãy nói về một số cách thú vị để học tiếng Anh. Chúng ta có thể làm hoạt động gì?)
B: We can listen to English music.
(Chúng ta có thể nghe nhạc tiếng Anh.)
A: How will that help?
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: Listening to English music can help improve our listening skills and pronunciation. We can also try to sing along with the lyrics to practice speaking English fluently.
(Nghe nhạc tiếng Anh có thể giúp cải thiện kỹ năng nghe và phát âm của chúng ta. Chúng ta cũng có thể thử hát theo lời bài hát để luyện nói tiếng Anh trôi chảy.)
A: What else can we do?
(Chúng ta có thể làm gì khác nữa?)
B: We can read books in English.
(Chúng ta có thể đọc sách bằng tiếng Anh.)
A: How will that help?
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: Reading books in English can enhance our vocabulary and comprehension skills. We can start with books at our level and gradually move on to more challenging ones to improve our reading abilities.
(Đọc sách bằng tiếng Anh có thể nâng cao kỹ năng từ vựng và hiểu của chúng ta. Chúng ta có thể bắt đầu với những cuốn sách phù hợp với trình độ của mình và dần dần chuyển sang những cuốn sách có độ khó cao hơn để cải thiện khả năng đọc của mình.)
A: What another activity can we do?
(Chúng ta có thể làm hoạt động gì khác?)
B: We can write in English.
(Chúng tôi có thể viết bằng tiếng Anh.)
A: How will that help?
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: Writing in English allows us to practice grammar, sentence structure, and spelling. We can keep a journal, write short stories, or even participate in online forums to receive feedback from others and improve our writing skills.
(Viết bằng tiếng Anh cho phép chúng ta thực hành ngữ pháp, cấu trúc câu và chính tả. Chúng ta có thể viết nhật ký, viết truyện ngắn hoặc thậm chí tham gia các diễn đàn trực tuyến để nhận phản hồi từ người khác và cải thiện kỹ năng viết của mình.)
A: What else can we do?
(Chúng ta có thể làm gì khác nữa?)
B: We can sing English songs.
(Chúng ta có thể hát những bài hát tiếng Anh.)
A: How will that help?
(Điều đó sẽ giúp ích như thế nào?)
B: Singing English songs can be a fun way to practice pronunciation, intonation, and rhythm. We can choose songs with clear lyrics and sing along with them to improve our speaking and listening skills simultaneously. Plus, it’s an enjoyable way to learn new vocabulary and expressions.
(Hát các bài hát tiếng Anh có thể là một cách thú vị để luyện phát âm, ngữ điệu và nhịp điệu. Chúng ta có thể chọn những bài hát có lời rõ ràng và hát theo để cải thiện đồng thời kỹ năng nghe và nói của mình. Ngoài ra, đây là một cách thú vị để học từ vựng và cách diễn đạt mới.)
b. Now, join another pair and tell them about your favorite fun study method.
(Bây giờ, hãy tham gia cùng một cặp khác và kể cho họ nghe về phương pháp học tập thú vị mà bạn yêu thích.)
Our favorite fun study method is ...
(Phương pháp học tập vui nhộn của chúng tôi là ...)
Hi there! We have just discussed fun ways to learn English. One of our favorite study methods is watching TV shows in English. It’s not only enjoyable but also really effective. How about you? What’s your favorite fun study method?
(Chào bạn! Chúng tôi chỉ đang thảo luận về những cách thú vị để học tiếng Anh. Một trong những phương pháp học tập yêu thích của chúng tôi là xem các chương trình truyền hình bằng tiếng Anh. Nó không chỉ thú vị mà còn thực sự hiệu quả. Còn bạn thì sao? Phương pháp học tập thú vị yêu thích của bạn là gì?)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Năm cuối cấp trung học cơ sở, chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng. Những áp lực sẽ lớn nhưng hãy tin tưởng vào khả năng của bản thân và nỗ lực hết mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK