I. LESSON 1
1.disaster : (n) thảm họa
Spelling: /dɪˈzɑːstə(r)/
Example: This is one of the worst natural disasters ever to befall the area.
Translate: Đây là một trong những thảm họa thiên nhiên tồi tệ nhất từng xảy ra ở khu vực này.
2.typhoon : (n) bão nhiệt đới
Spelling: /taɪˈfuːn/
Example: The biggest typhoon was Typhoon Tip.
Translate: Cơn bão lớn nhất là bão Tip.
3.drought : (n) hạn hán
Spelling: /draʊt/
Example: This year severe drought has ruined the crops.
Translate: Năm nay hạn hán nghiêm trọng đã hủy hoại mùa màng.
4.flood : (n) lũ lụt
Spelling: /flʌd/
Example: After the flood it took weeks for the water level to go down.
Translate: Sau trận lụt, phải mất nhiều tuần mực nước mới hạ xuống.
5.landslide : (n) lở đất
Spelling: /ˈlænd.slaɪd/
Example: The largest landslide was the Mount St. Helens landslide.
Translate: Vụ lở đất lớn nhất là vụ lở núi St. Helens.
6.earthquake : (n) động đất
Spelling: /ˈɜːθkweɪk/
Example: At least eight hundred thousand died in the earthquake.
Translate: Ít nhất tám trăm nghìn người chết trong trận động đất.
7.blizzard : (n) bão tuyết
Spelling: /ˈblɪzəd/
Example: We once got stuck in a blizzard for six hours.
Translate: Chúng tôi đã từng bị mắc kẹt trong một trận bão tuyết trong sáu giờ.
8.wildlife : (n) cuộc sống hoang dã
Spelling: /ˈwaɪldlaɪf/
Example: Wildlife in the area includes deer, bears, and raccoons.
Translate: Động vật hoang dã trong khu vực bao gồm hươu, gấu và gấu trúc.
9.avalanche : (n) tuyết lở
Spelling: /ˈæv.əl.ɑːntʃ/
Example: The worst avalanche was in 1970.
Translate: Trận lở tuyết tồi tệ nhất là vào năm 1970.
10.tsunami : (n) sóng thần
Spelling: /tsuːˈnɑːmi/
Example: If there’s a tsunami, move to higher ground.
Translate: Nếu có sóng thần, hãy di chuyển đến vùng đất cao hơn.
11.heat wave : (n) sóng nhiệt
Spelling: /hiːt weɪv/
Example: Heat wave is a period of days during which the weather is much hotter than usual
Translate: Sóng nhiệt là khoảng thời gian trong đó thời tiết nóng hơn nhiều so với bình thường
12.storm : (n) bão
Spelling: /stɔːm/
Example: A lot of trees were blown down in the recent storms.
Translate: Nhiều cây cối bị đổ trong trận bão vừa qua.
13.hurt : (v) làm đau
Spelling: /hɝːt/
Example: Emma hurt her back when she fell off her horse.
Translate: Emma bị đau lưng khi cô ấy ngã ngựa.
II. LESSON 2
14.escape : (v) trốn thoát
Spelling: /ɪˈskeɪp/
Example: You have to have an escape plan.
Translate: Bạn phải có một kế hoạch thoát hiểm.
15.board up : (phr.v che
Spelling: /bɔːd ʌp/
Example: Board up windows and doors to protect against strong winds or high waters.
Translate: Che cửa sổ và cửa ra vào để tránh gió mạnh hoặc nước dâng cao.
16.emergency : (n) sự khẩn cấp
Spelling: /ɪˈmɜːdʒənsi/
Example: Know the phone number of the emergency services.
Translate: Biết số điện thoại của các dịch vụ khẩn cấp.
17.extinguisher : (n) bình cứu hỏa
Spelling: /ɪkˈstɪŋ.ɡwɪ.ʃər/
Example: Have a fire extinguisher.
Translate: Có một bình chữa cháy.
18.stock up : (v) dự trữ
Spelling: /stɒk ʌp/
Example: Stock up on emergency items.
Translate: Dự trữ các mặt hàng khẩn cấp.
19.first aid kit : (n) hộp sơ cứu
Spelling: /ˌfɜːst ˈeɪd ˌkɪt/
Example: Bring a first aid kit in case someone is sick and hurt.
Translate: Mang theo một bộ dụng cụ sơ cứu trong trường hợp ai đó bị ốm và bị thương.
20.supplies : (n) quân nhu
Spelling: /səˈplɑɪz/
Example: Prepare supplies (food and water) for at least three days.
Translate: Chuẩn bị nguồn cung cấp (thực phẩm và nước) cho ít nhất ba ngày.
21.inside : (n) bên trong
Spelling: /ˌɪnˈsaɪd/
Example: Stock up on supplies and stay inside your home.
Translate: Dự trữ vật tư và ở trong nhà của bạn.
22.furniture : (n) nội thất
Spelling: /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
Example: Move wooden outdoor furniture outside your house, to the center of rooms and away from windows.
Translate: Di chuyển đồ nội thất bằng gỗ ngoài trời ra bên ngoài ngôi nhà của bạn, đến giữa các phòng và cách xa cửa sổ.
23.report : (n) báo cáo
Spelling: /rɪˈpɔːt/
Example: Listen to local news report.
Translate: Nghe báo cáo tin tức địa phương.
III. LESSON 3
24.warning : (n) cảnh báo
Spelling: /ˈwɔːnɪŋ/
Example: Flood warning from the National Weather Service.
Translate: Cảnh báo lũ lụt từ Dịch vụ thời tiết quốc gia.
25.announcement : (n) sự thông báo
Spelling: /əˈnaʊnsmənt/
Example: This is an emergency announcement to tell you some information about the floods and heavy rain.
Translate: Đây là một thông báo khẩn cấp để cho bạn biết một số thông tin về lũ lụt và mưa lớn.
26.expect : (v) kỳ vọng
Spelling: /ɪkˈspekt/
Example: We expect damage to buildings, houses and cars.
Translate: Chúng tôi mong đợi con số thiệt hại của các tòa nhà, nhà cửa và xe hơi.
27.immediately : (adv) ngay lập tức
Spelling: /ɪˈmiːdiətli/
Example: Move to higher ground far from the sea immediately.
Translate: Di chuyển đến vùng đất cao hơn xa biển ngay lập tức.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm học đầy thách thức với những bài học khó hơn. Đừng lo lắng, hãy chăm chỉ học tập và luôn giữ tinh thần lạc quan!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK