LESSON 1
1.solar power : (n.phr): năng lượng mặt trời
Spelling: /ˈsəʊlə ˈpaʊə/
Example: We could use solar power because it’s really sunny here.
Translate: Chúng tôi có thể sử dụng năng lượng mặt trời vì ở đây rất nắng.
2.renewable energy : (n.phr): năng lượng tái tạo
Spelling: /rɪˈnjuːəbl ˈɛnəʤi/
Example: Renewable energy can be used again and again.
Translate: Năng lượng tái tạo có thể được sử dụng nhiều lần.
3.non-renewable energy : (n.phr): năng lượng không tái tạo
Spelling: /nɒn-rɪˈnjuːəbl ˈɛnəʤi/
Example: Non-renewable energy cannot be used again and again.
Translate: Năng lượng không tái tạo không thể được sử dụng lại nhiều lần.
5.pollution : (n): ô nhiễm
Spelling: /pəˈluːʃn/
Example: Non-renewable energy sources can cause pollution.
Translate: Các nguồn năng lượng không tái tạo có thể gây ô nhiễm.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff;”>
6.hydropower : (n): thủy điện
Spelling: /ˈhaɪdrəʊpaʊə(r)/
Example: How is hydropower used in everyday life?
Translate: Thủy điện được sử dụng như thế nào trong cuộc sống hàng ngày?
7.expert : (n): chuyên gia
Spelling: /ˈekspɜːt/
Example: Emma and James talking to experts at an energy convention.
Translate: Emma và James nói chuyện với các chuyên gia tại một hội nghị năng lượng.
8.coal : (n): than đá
Spelling: /kəʊl/
Example: Greenwood gets 22% of its energy from coal.
Translate: Greenwood lấy 22% năng lượng từ than đá.
9.wind power : (n): năng lượng gió
Spelling: /wɪnd ˈpaʊə/
Example: What are 3 advantages of wind power?
Translate: 3 ưu điểm của năng lượng gió là gì?
10.oil : (n): dầu
Spelling: /ɔɪl/
Example: An example of oil is petroleum from beneath the earth.
Translate: Một ví dụ về dầu mỏ là dầu mỏ từ bên dưới trái đất.
11.electricity : (n): điện
Spelling: /ɪˌlekˈtrɪsəti/
Example: Towns use 20% more electricity than villages.
Translate: Các thị trấn sử dụng điện nhiều hơn 20% so với các làng.
12.come from : (phr.v): đến từ
Spelling: /kʌm frɒm/ ">
Example: Half of Greenwood’s energy comes from renewable sources.
Translate: Một nửa năng lượng của Greenwood đến từ các nguồn tái tạo.
13.burn : (v): đốt
Spelling: /bɜːn/
Example: Burning of wood or coal can heat your home.
Translate: Đốt gỗ hoặc than có thể làm nóng nhà của bạn.
LESSON 2
14.disadvantage : (n): nhược điểm
Spelling: /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/
Example: Can talk bout the advantages and disadvantages 40 of energy sources?
Translate: Có thể nói về ưu nhược điểm của 40 nguồn năng lượng?
15.coal plant : (n.phr): nhà máy than
Spelling: /kəʊl plɑːnt/
Example: Coal power is the most popular form of energy today because coal plants aren’t expensive to build.
Translate: Điện than là dạng năng lượng phổ biến nhất hiện nay vì xây dựng các nhà máy than không tốn kém.
16.hydroelectric power : (n.phr): thủy điện
Spelling: /haɪdrəʊɪˈlɛktrɪk ˈpaʊə/
Example: Countries are now moving to renewable sources of energy like wind, solar, and hydroelectric power.
Translate: Các quốc gia hiện đang chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió, năng lượng mặt trời và thủy điện.
17.noisy : (adj): ồn
Spelling: /ˈnɔɪzi/
Example: Also, wind turbines are noisy and need windy weather to work well, and solar power doesn’t work at night.
18.affect : (v): ảnh hưởng
Spelling: /əˈfekt/ ">
Example: Hydroelectric plants also don’t cause pollution, but they can be expensive to build and affect the environment by stopping fish from moving freely.
Translate: Các nhà máy thủy điện cũng không gây ô nhiễm, nhưng chúng có thể tốn kém để xây dựng và ảnh hưởng đến môi trường do ngăn cá di chuyển tự do.
19.convenient : (adj): thuận tiện
Spelling: /kənˈviːniənt/
Example: It’s very convenient for me to get to the station.
Translate: Nó rất thuận tiện cho tôi để đến nhà ga.
20.motorbike : (n): chiếc xe máy
Spelling: /ˈməʊtəbaɪk/
Example: Who made first motorbike?
Translate: Ai đã chế tạo ra chiếc xe máy đầu tiên?
21.solar panel : (n.phr): pin mặt trời
Spelling: /ˈsəʊlə ˈpænl/
Example: Solar panels save money they are clean.
Translate: Các tấm pin mặt trời tiết kiệm tiền mà chúng sạch sẽ.
22.airplane : (n): máy bay
Spelling: /ˈeəpleɪn/
Example: Was airplane the first spoof movie?
Translate: Máy bay có phải là bộ phim giả mạo đầu tiên?
23.be good or bad for : (v.phr): tốt hoặc xấu
Spelling: /biː gʊd ɔː bæd fɔː/
Example: It can be good or bad for the environment.
Translate: Nó có thể tốt hoặc xấu cho môi trường.
24.dangerous : (adj): nguy hiểm
Spelling: /ˈdeɪndʒərəs/
Example: You’re treading on dangerous ground.
Translate: Bạn đang giẫm chân trên mặt đất nguy hiểm.
25.wind turbines : (n.phr): các tuabin gió
Spelling: /wɪnd ˈtɜːbɪnz/
Example: Also, wind turbines are noisy and need windy weather to work well, and solar power doesn’t work at night.
26.power plant : (n.phr): nhà máy điện
Spelling: /ˈpaʊə plɑːnt/
Example: What are the different types of power plants?
Translate: Các loại nhà máy điện khác nhau là gì?
27.nuclear power : (n.phr): điện hạt nhân
Spelling: /ˈnjuːklɪə ˈpaʊə/
Example: Where are nuclear power used?
Translate: Điện hạt nhân được sử dụng ở đâu?
28.clean to run : (phr): sạch để chạy
Spelling: /kliːn tuː rʌn/
Example: Discuss which energies you think are clean to run or cause pollution.
Translate: Thảo luận về loại năng lượng mà bạn cho là sạch để chạy hoặc gây ô nhiễm.
29.produce : (v): sản xuất
Spelling: /prəˈdjuːs/
Example: Thousands of cars are produced here each year.
Translate: Hàng nghìn chiếc xe hơi được sản xuất tại đây mỗi năm.
30.stop ... from doing : (v.phr): ngăn làm gì
Spelling: /stɒp ... frɒm ˈdu(ː)ɪŋ /
Example: Hydroelectric plants also don’t cause pollution, but they can be expensive to build and affect the environment by stopping fish from moving freely.
Translate: Các nhà máy thủy điện cũng không gây ô nhiễm, nhưng chúng có thể tốn kém để xây dựng và ảnh hưởng đến môi trường do ngăn cá di chuyển tự do.
31.natural gas : (n.phr): khí đốt tự nhiên
Spelling: /ˈnæʧrəl gæs/
Example: Why is natural gas better than coal?
Translate: Tại sao khí đốt tự nhiên tốt hơn than đá?
32.environmental problem : (n.phr): vấn đề về môi trường
Spelling: /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl ˈprɒbləm/
Example: What environmental problem does hydroelectric power create?
Translate: Thủy điện tạo ra vấn đề gì về môi trường?
33.microwave oven : (n.phr): lò vi sóng
Spelling: /ˈmaɪkrəʊweɪv ˈʌvn/
Example: Microwave ovens are cheap they use less electricity than electric ovens.
Translate: Lò vi sóng giá rẻ sử dụng ít điện hơn so với lò nướng điện.
34.electric car : (n.phr): xe điện
Spelling: /ɪˈlɛktrɪk kssɑː/
Example: Electric cars are clean, but they are expensive to buy.
Translate: Xe điện thì sạch, nhưng mua thì đắt.
35.percentage : (n): phần trăm
Spelling: /pəˈsentɪdʒ/
Example: Percentage is a fraction or a ratio in which the value of whole is always 100.
Translate: Phần trăm là một phân số hoặc một tỷ lệ trong đó giá trị của toàn bộ luôn là 100.
LESSON 3
36.suggest : (v): gợi ý
Spelling: /səˈdʒest/
Example: What energy source does Harry suggest ?
Translate: Harry gợi ý về nguồn năng lượng nào?
37.cause : (v): gây ra
Spelling: /kɔːz/
Example: They cause a lot of pollution, too.
Translate: Chúng cũng gây ra rất nhiều ô nhiễm.
38.improve : (v): cải thiện
Spelling: /ɪmˈpruːv/
Example: What can we do to improve it?
Translate: Chúng ta có thể làm gì để cải thiện nó?
39.mayor : (n): thị trưởng
Spelling: /meə(r)/
Example: Now, write an email to the mayor of Blackstone Town to suggest changing energy sources.
Translate: Bây giờ, hãy viết một email cho thị trưởng của Thị trấn Blackstone để đề nghị thay đổi các nguồn năng lượng.
40.eco-friendly : (adj): thân thiện
Spelling: /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/
Example: I would like to suggest ways to make Windrush City more eco-friendly.
Translate: Tôi muốn đề xuất những cách để làm cho Thành phố Windrush thân thiện hơn với môi trường.
41.reduce : (v): giảm
Spelling: /ri’dju:s/
Example: This will reduce air pollution and make Windrush City more eco-friendly.
Translate: Điều này sẽ làm giảm ô nhiễm không khí và làm cho Thành phố Windrush thân thiện hơn với môi trường.
42.polluted : (adj): bị ô nhiễm
Spelling: /pəˈluːtɪd/
Example: Is your town polluted?
Translate: Thị trấn của bạn có bị ô nhiễm không?
43.solution : (n): giải pháp
Spelling: /səˈluːʃn/
Example: Let’s find some solutions for this problem.
Translate: Hãy cùng tìm một số giải pháp cho vấn đề này.
44.fall : (n): mùa thu
Spelling: /fɔːl/
Example: It’s so windy here in fall and winter.
Translate: Ở đây có rất nhiều gió vào mùa thu và mùa đông.
45.spring : (n): mùa xuân
Spelling: /sprɪŋ/
Example: It’s sunny in spring and summer.
Translate: Trời nắng vào mùa xuân và mùa hè.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK