LESSON 1
1.tourist attractions : (n.phr): các điểm du lịch
Spelling: /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)nz/
Example: Can you talk about tourist attractions and cultures of English-speaking countries?
Translate: Bạn có thể nói về các điểm du lịch và văn hóa của các nước nói tiếng Anh?
2.tour guide : (n): hướng dẫn viên du lịch
Spelling: /tʊə ɡaɪd/
Example: I’m so glad that I have the chance to be your tour guide today.
Translate: Tôi rất vui vì tôi có cơ hội trở thành hướng dẫn viên du lịch của bạn hôm nay.
3.journey : (n): chuyến đi
Spelling: /ˈdʒɜːni/
Example: Have a good journey.
Translate: Có một chuyến đi vui vẻ nhé.
4.historic places : (n.phr): địa điểm lịch sử
Spelling: /hɪsˈtɒrɪk ˈpleɪsɪz/
Example: Do you know any historic places?
Translate: Bạn có biết địa điểm lịch sử nào không?
5.imperial : (n): cố đô
Spelling: /ɪmˈpɪəriəl/
Example: The Imperial City in Hue is a historic place I visited it last year.
Translate: Cố đô ở Huế là một địa điểm lịch sử mà tôi đã đến thăm vào năm ngoái.
6.hot dog : (n): bánh mì kẹp xúc xích
Spelling: /hɒt dɒg/
Example: I ate a hot dog.
Translate: Tôi đã ăn bánh mì kẹp xúc xích.
7.take a boat trip : (v.phr): đi thuyền
Spelling: /teɪk ə bəʊt trɪp/
Example: Tomorrow, we’re going to the White House with a tour guide and taking a boat trip along the Potomac River.
Translate: Ngày mai, tôi sẽ đến Nhà Trắng với một hướng dẫn viên du lịch và đi thuyền dọc theo Sông Potomac.
8.be looking forward to doing something : (v.phr): mong đợi làm gì đó
Spelling: /biː ˈlʊkɪŋ ˈfɔːwəd tuː ˈdu(ː)ɪŋ ˈsʌmθɪŋ/ ">
Example: I’m looking forward to going on the Staten Island Ferry to see the Statue of Liberty and going toYankee Stadium.
Translate: Tôi mong được đi Phà Đảo Staten để xem Tượng Nữ thần Tự do và đến Sân vận động Yankee.
9.friendly : (adj): thân thiện
Spelling: /ˈfrendli/
Example: The weather here is warm and sunny and the people are very friendly.
Translate: Thời tiết ở đây nắng ấm và người dân rất thân thiện.
10.street food : (n.phr): thức ăn đường phố
Spelling: /ˈstriːt ˌfuːd/
Example: Street food in Viet Nam is fabulous.
Translate: Thức ăn đường phố ở Việt Nam tuyệt vời.
11.visit : (v): thăm
Spelling: /ˈvɪzɪt/
Example: What do you know about the United States? Would you like to visit it?
Translate: Bạn biết gì về Hoa Kỳ? Bạn có muốn đến thăm nó không?
12.empire : (n): đế chế
Spelling: /ˈempaɪə(r)/
Example: I’d like to visit The Empire State Building.
Translate: Tôi muốn tham quan Tòa nhà mang tên Nhà Nước Đế Chế.
13.chips : (n): khoai tây chiên
Spelling: /tʃɪps/
Example: I’m going to eat fish and chips at Bondi Beach.
Translate: Tôi sẽ ăn cá và khoai tây chiên ở bãi biển Bondi.
14.department stores : (n.phr): cửa hàng bách hóa
Spelling: /dɪˈpɑːtmənt stɔːz/
Example: There are lots of department stores on Fifth Avenue.
Translate: Có rất nhiều cửa hàng bách hóa trên Đại lộ số 5.
15.jog : (v): chạy bộ
Spelling: /dʒɒɡ/
Example: He likes to jog in Hyde Park.
Translate: Anh ấy thích chạy bộ ở Hyde Park.
16.Netherlands : (n): Hà Lan
Spelling: /ˈnɛðələndz/
Example: Netherlands is a beautiful country.
Translate: Hà Lan là một đất nước xinh đẹp.
17.The United Arab Emirates : (n): các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Spelling: /ðə jʊˈnaɪtɪd ˈærəb ˈɛmɪrɪt/
Example: What is the United Arab Emirates known for?
Translate: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất nổi tiếng về cái gì?
18.The Czech Republic : (n): cộng hòa Séc
Spelling: /ðə ʧɛk rɪˈpʌblɪk/
Example: What countries make up the Czech Republic?
Translate: Những quốc gia nào tạo nên Cộng hòa Séc?
19.museum : (n): bảo tàng
Spelling: /mjuˈziːəm/
Example: We use the with famous buildings, museums, most hotels, and restaurants.
Translate: Chúng tôi sử dụng với các tòa nhà nổi tiếng, bảo tàng, hầu hết các khách sạn và nhà hàng.
20.parliament : (n): Nhà Quốc hội
Spelling: /ˈpɑːləmənt/
Example: On Friday, we’re going to visit the Houses of Parliament.
Translate: Vào thứ Sáu, chúng tôi sẽ đến thăm Nhà Quốc hội.
21.the White House : (n): Nhà Trắng
Spelling: /ðə waɪt haʊs/
Example: The White House is in America.
Translate: Nhà Trắng ở Mỹ.
22.fly back : (phr.v): bay trở lại
Spelling: /flaɪ bæk/
Example: We’re going to ride on the London Eye and fly back to New York on Monday.
Translate: Chúng tôi sẽ đến London Eye và bay trở lại New York vào thứ Hai.
LESSON 2
23.souvenirs : (n): đồ lưu niệm
Spelling: /ˈsuːvənɪəz/
Example: Yesterday, I bought some souvenirs.
Translate: Hôm qua, tôi đã mua một số đồ lưu niệm.
24.sightseeing : (n): tham quan
Spelling: /ˈsaɪtsiːɪŋ/
Example: Is sightseeing a hobby?
Translate: Tham quan có phải là một sở thích không?
25.postcard : (n): tấm bưu thiếp
Spelling: /ˈpəʊstkɑːd/
Example: What makes a good postcard?
Translate: Điều gì tạo nên một tấm bưu thiếp tốt?
26.wallet : (n): ví
Spelling: /ˈwɒlɪt/
Example: I buy a new wallet for my dad’s birthday.
Translate: Tôi mua một chiếc ví mới cho ngày sinh nhật của bố tôi.
27.swimsuit : (n): áo tắm
Spelling: /ˈswɪmsuːt/
Example: She wears swimsuit on the beach.
Translate: Cô ấy mặc áo tắm trên bãi biển.
28.the Eiffel Tower : (n): tháp Eiffel
Spelling: /ði ˈaɪf(ə)l ˈtaʊə/
Example: Did you see the Eiffel Tower?
Translate: Bạn có nhìn thấy tháp Eiffel không?
29.broken glass : (n.phr): kính vỡ
Spelling: /ˈbrəʊkən glɑːs/
Example: It looks like a piece of broken glass.
Translate: Nó trông giống như một mảnh kính vỡ.
30.fall asleep : (phr.v): ngủ quên
Spelling: /fɔːl əˈsliːp/
Example: Anyway, I’m falling asleep so I’ll see you tomorrow.
Translate: Dù sao thì, tôi đang ngủ quên nên tôi sẽ gặp lại bạn vào ngày mai.
31.local food : (n.phr): món ăn địa phương
Spelling: /ˈləʊkəl fuːd/
Example: Did you try the local food?
Translate: Bạn đã thử các món ăn địa phương?
32.cheesesteak : (n): bánh mì kẹp bò bít tết và phô mai
Spelling: /ˈtʃiːzsteɪk/
Example: Best Ever Cheesesteak is made with ribeye steak, bell peppers, onions, and mushrooms.
Translate: Món bánh mì kẹp bò bít tết và phô mai ngon nhất được làm với bít tết ribeye, ớt chuông, hành tây và nấm.
33.sandwich : (n): bánh mì kẹp
Spelling: /ˈsænwɪtʃ/
Example: I love sandwich.
Translate: Tôi thích bánh mì kẹp.
LESSON 3
34.benefit : (n): lợi ích
Spelling: /ˈbenɪfɪt/
Example: Can you talk about the benefits of speaking English?
Translate: Bạn có thể nói về lợi ích của việc nói tiếng Anh?
35.career : (n): ngành nghề
Spelling: /kəˈrɪə(r)/
Example: What careers take the most school?
Translate: Những ngành nghề nào thu hút trường học nhiều nhất?
36.chat : (v): trò chuyện
Spelling: /tʃæt/
Example: Chatting to people in America can help you to improve your English.
Translate: Trò chuyện với những người ở Mỹ có thể giúp bạn cải thiện tiếng Anh của mình.
37.pen pal : (n): bạn thân
Spelling: /pɛn pæl/
Example: He’s writing to his American pen pal.
Translate: Anh ấy đang viết thư cho người bạn thân người Mỹ của mình.
38.homestay : (n): dịch vụ lưu trú nhà dân
Spelling: /ˈhəʊmsteɪ/
Example: He tries to make friends during his homestay in Australia.
Translate: Anh ấy cố gắng kết bạn trong thời gian lưu trú ở Úc.
39.practice : (v): thực hành
Spelling: /ˈpræktɪs/
Example: I’m practicing my English a lot and I think I’m getting better.
Translate: Tôi thực hành tiếng Anh của mình rất nhiều và tôi nghĩ rằng tôi đang tiến bộ hơn.
40.order : (v): gọi, đặt món
Spelling: /ˈɔːdə(r)/
Example: At first, I was nervous speaking English, but now it’s fun to use English to buy tickets and order food.
Translate: Lúc đầu, tôi cảm thấy lo lắng khi nói tiếng Anh, nhưng bây giờ thật vui khi sử dụng tiếng Anh để mua vé và gọi đồ ăn.
41.hockey game : (n): khúc côn cầu
Spelling: /ˈhɒki geɪm/
Example: On Saturday, I watched a hockey game.
Translate: Vào thứ bảy, tôi đã xem một trận đấu khúc côn cầu.
42.aquarium : (n): thủy cung
Spelling: /əˈkweəriəm/
Example: Last week, I went to the aquarium.
Translate: Tuần trước, tôi đã đến thủy cung.
43.be crazy about something : (v.phr): phát cuồng vì cái gì
Spelling: /biː ˈkreɪzi əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ/
Example: Canadians are crazy about hockey.
Translate: Người Canada phát cuồng vì khúc côn cầu.
44.explain : (v): giải thích
Spelling: /iks’plein/
Example: He explained the rules of ice hockey to me.
Translate: Anh ấy giải thích luật chơi khúc côn cầu trên băng cho tôi.
45.vacation : (n): kỳ nghỉ
Spelling: /veɪˈkeɪʃn/
Example: Make a list of ways you used English on your vacation.
Translate: Hãy lập danh sách những cách bạn đã sử dụng tiếng Anh trong kỳ nghỉ của mình.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK