LESSON 1
1.boarding pass : (n.phr): thẻ lên máy bay
Spelling: /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/
Example: What is written on a boarding pass?
Translate: Những gì được viết trên thẻ lên máy bay?
2.passport : (n): hộ chiếu
Spelling: /ˈpɑːspɔːt/
Example: What is passport format?
Translate: Định dạng hộ chiếu là gì?
3.custom : (n): hải quan
Spelling: /ˈkʌstəm/
Example: Korean customs procedures will be applied Loopchain technology.
Translate: Thủ tục hải quan Hàn Quốc sẽ được áp dụng công nghệ Loopchai.
4.baggage claim : (n.phr): quầy lấy hành lý
Spelling: /ˈbægɪʤ kleɪm/
Example: You’re at the baggage claim collecting your friends’ luggage.
Translate: Bạn đang ở quầy lấy hành lý để lấy hành lý của bạn bè.
5.suitcase : (n): vali
Spelling: /ˈsuːtkeɪs/
Example: I have a small suitcase.
Translate: Tôi có một chiếc vali nhỏ.
6.backpack : (n): ba lô
Spelling: /ˈbækpæk/
Example: I have a red backpack.
Translate: Tôi có một cái ba lô màu đỏ.
7.luggage : (n): hành lý
Spelling: /ˈlʌɡɪdʒ/
Example: What type of luggage do you like to travel with?
Translate: Bạn thích đi du lịch với loại hành lý nào?
8.airport : (n): sân bay
Spelling: /ˈeəpɔːt/
Example: Jenny and Fred are at the airport.
Translate: Jenny và Fred đang ở sân bay.
9.go on holiday : (v.phr): đang đi nghỉ
Spelling: /gəʊ ɒn ˈhɒlədeɪ/
Example: What are they doing? They are going on holiday.
Translate: Họ đang làm gì? Họ đang đi nghỉ.
10.return : (v): trở về
Spelling: /rɪˈtɜːn/
Example: They are returning home after their holiday.
Translate: Họ đang trở về nhà sau kỳ nghỉ của họ.
11.bag : (n): túi
Spelling: /bæɡ/
Example: This is Jenny’s bag.
Translate: Đây là túi của Jenny.
12.belong to : (phr.v): thuộc về
Spelling: /bɪˈlɔŋ tu / ">
Example: That backpack doesn’t belong to me.
Translate: Cái ba lô đó không thuộc về tôi.
13.handbag : (n): túi xách
Spelling: /ˈhændbæɡ/
Example: She’s carrying a small handbag.
Translate: Cô ấy đang mang một chiếc túi xách nhỏ.
14.light brown : (n): nâu nhạt
Spelling: /laɪt braʊn/
Example: My suitcase is light brown.
Translate: Vali của tôi màu nâu nhạt.
LESSON 2
15.eco-friendly : (adj): thân thiện
Spelling: /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/
Example: Buses are cheap and eco-friendly.
Translate: Xe buýt rẻ và thân thiện với môi trường.
16.comfortable : (adj): thoải mái
Spelling: /ˈkʌmftəbl/
Example: Trains are as comfortable as taxis.
Translate: Đi tàu thoải mái như đi taxi.
17.convenient : (adj): thuận tiện
Spelling: /kənˈviːniənt/
Example: The bus isn’t as convenient as the subway.
Translate: Xe buýt không thuận tiện như tàu điện ngầm.
18.ticket : (n): vé
Spelling: /ˈtɪkɪt/
Example: You can buy tickets online for planes, buses, and trains.
Translate: Bạn có thể mua vé máy bay, xe buýt và xe lửa trực tuyến.
19.reliable : (adj): đáng tin cậy
Spelling: /rɪˈlaɪəbl/
Example: Some types of transportation are also reliable.
Translate: Một số loại hình vận chuyển cũng đáng tin cậy.
20.go on public transportation : (v.phr): đi phương tiện công cộng
Spelling: /gəʊ ɒn ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
Example: You need to buy a to go on public transportation.
Translate: Bạn cần mua một chiếc để đi phương tiện công cộng.
21.protect : (v): bảo vệ
Spelling: /prəˈtekt/
Example: People can help protect the environment by taking public transportation.
Translate: Mọi người có thể giúp bảo vệ môi trường bằng cách sử dụng các phương tiện giao thông công cộng.
22.subway : (n): tàu điện ngầm
Spelling: /ˈsʌbweɪ/
Example: Buses, trains, and the subway are types of transportation.
Translate: Xe buýt, xe lửa và tàu điện ngầm là các loại phương tiện giao thông.
23.travel guide : (n.phr): hướng dẫn du lịch
Spelling: /ˈtrævl gaɪd/
Example: Read the travel guide and choose the best title.
Translate: Hãy đọc hướng dẫn du lịch và chọn tiêu đề tốt nhất.
24.visitor : (n): du khách
Spelling: /ˈvɪzɪtə(r)/
Example: Traveling in Vietnam can be easy for a first-time visitor.
Translate: Du lịch Việt Nam có thể dễ dàng đối với du khách lần đầu.
25.tourist : (n): khách du lịch
Spelling: /ˈtʊərɪst/
Example: Many locals and tourists take the bus to Pavel to nearby cities.
Translate: Nhiều người dân địa phương và khách du lịch đi xe buýt đến Pavel để đến các thành phố lân cận.
26.get around : (phr.v): đi xung quanh
Spelling: /gɛt əˈraʊnd/
Example: Taxis are a great way to get around a city quickly.
Translate: Taxi là một cách tuyệt vời để đi xung quanh thành phố một cách nhanh chóng.
27.neighborhood : (n): khu vực
Spelling: /ˈneɪ.bə.hʊd/
Example: What types of transportation are there in your neighborhood?
Translate: Có những loại phương tiện giao thông nào trong khu vực của bạn?
28.sunglasses : (n): kính râm
Spelling: /ˈsʌnɡlɑːsɪz/
Example: Your sunglasses are more expensive than mine.
Translate: Kính râm của bạn đắt hơn của tôi.
29.underground : (n): tàu điện ngầm
Spelling: /ˌʌndəˈɡraʊnd/
Example: The train is faster than the underground.
Translate: Tàu hỏa chạy nhanh hơn tàu điện ngầm.
LESSON 3
30.advantage : (n): thuận lợi, ưu điểm
Spelling: /ədˈvɑːntɪdʒ/
Example: What are advantages and disadvantages?
Translate: Ưu nhược điểm là gì?
31.speed : (v): tăng tốc
Spelling: /spiːd/
Example: Speed it up.
Translate: Tăng tốc lên.
32.be not good for something : (v.phr): không tốt cho cái gì
Spelling: /biː nɒt gʊd fɔː ˈsʌmθɪŋ/
Example: It is not good for traveling in the city.
Translate: Nó không tốt cho việc đi lại trong thành phố.
33.get lost : (v.phr): bị lạc
Spelling: /gɛt lɒst/
Example: You won’t get lost if you use it.
Translate: Bạn sẽ không bị lạc nếu bạn sử dụng nó.
34.electronic map : (n.phr): bản đồ điện tử
Spelling: /ɪlɛkˈtrɒnɪk mæp/
Example: The best part of the Wowscoot is the electronic map.
Translate: Phần tốt nhất của Wowscoot là bản đồ điện tử.
35.ride around : (phr.v): đi vòng quanh
Spelling: /raɪd əˈraʊnd/
Example: The Wowscoot is the most convenient way to ride around any city.
Translate: Wowscoot là cách thuận tiện nhất để đi vòng quanh bất kỳ thành phố nào.
36.fold : (v): gấp lại
Spelling: /fəʊld/
Example: It is easy to carry because I can fold it and put it in my backpack.
Translate: Nó rất dễ mang theo vì tôi có thể gấp lại và bỏ vào ba lô.
37.worry about : (phr.v): lo lắng
Spelling: /ˈwʌri əˈbaʊt/
Example: Kids won’t have to worry about getting lost ever again.
Translate: Trẻ em sẽ không phải lo lắng về việc bị lạc nữa.
38.cool : (adj): thú vị
Spelling: /kuːl/
Example: The Hover Go is the fastest and coolest way for kids in my town to travel.
Translate: Hover Go là cách nhanh nhất và thú vị nhất để trẻ em trong thị trấn của tôi đi du lịch.
39.evidence : (n): bằng chứng
Spelling: /ˈevɪdəns/
Example: Give evidence to support your reasons.
Translate: Đưa ra bằng chứng để hỗ trợ lý do của bạn.
40.Wowscoot : (n): Wowscoot
Spelling: /waʊ skuːt/
Example: I believe the Wowscoot is the best transportation for kids in my city.
Translate: Tôi tin rằng Wowscoot là phương tiện di chuyển tốt nhất cho trẻ em trong thành phố của tôi.
41.One Wheeler : (n): xe một bánh
Spelling: /wʌn ˈwiːlə/
Example: One Wheeler has a higher speed.
Translate: Xe một bánh có tốc độ cao hơn.
42.Hover Go : (n): Hover Go
Spelling: /ˈhɒvə gəʊ/
Example: Hover Go is better in the city.
Translate: Hover Go tốt hơn trong thành phố.
43.Flyboard : (n): Flyboard
Spelling: /flaɪ bɔːrd/
Example: Flyboard comes with electronic map.
Translate: Flyboard đi kèm với bản đồ điện tử.
44.Wheel Wonder : (n): vòng quay diệu kỳ
Spelling: /wiːl ˈwʌndə/
Example: Wheel Wonder comes with colorful lights.
Translate: Wheel Wonder đi kèm với đèn nhiều màu sắc.
45.Xtreme Pogo : (n): Xtreme Pogo
Spelling: /ɪkˈstriːm ˈpəʊɡəʊ/
Example: Xtreme Pogo comes with MP3 player.
Translate: Xtreme Pogo đi kèm với máy nghe nhạc MP3.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK