LESSON 1
1.hip hop : (n): hip hop
Spelling: /hɪp hɒp/
Example: I like listening to all kinds of music, but my favorites are rock and hip hop.
Translate: Tôi thích nghe tất cả các loại nhạc, nhưng yêu thích của tôi là rock và hip hop.
2.classical music : (n): nhạc cổ điển
Spelling: /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/
Example: He doesn’t like listening to classical music.
Translate: Anh ấy không thích nghe nhạc cổ điển.
3.rock music : (n): nhạc rock
Spelling: /rɒk ˈmjuːzɪk/
Example: Do Binh and Linh both like rock music?
Translate: Bình và Linh đều thích nhạc rock?
4.country music : (n): nhạc đồng quê
Spelling: /’kʌntri ‘mju:zɪk/
Example: Do you like country music?
Translate: Bạn có thích nhạc đồng quê?
5.boring : (adj): chán
Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/
Example: This movie is kind of boring.
Translate: Phim này thuộc loại chán.
6.terrible : (adj): kinh khủng
Spelling: /ˈterəbl/
Example: I don’t like listening to rock. It’s terrible!
Translate: Tôi không thích nghe nhạc rock. Kinh khủng thật!
7.exciting : (adj): thú vị
Spelling: /ɪkˈsaɪtɪŋ/
Example: I like rock. It’s exciting.
Translate: Tôi yêu nhạc rock. Thật thú vị.
8.pop music : (n): nhạc pop
Spelling: /pɒp ˈmjuːzɪk/
Example: I love listening to pop music.
Translate: Tôi thích nghe nhạc pop.
9.beautiful : (adj): đẹp
Spelling: /ˈbjuːtɪfl/
Example: I think the songs are so beautiful.
Translate: Tôi nghĩ rằng các bài hát rất đẹp.
10.jazz : (n): nhạc jazz
Spelling: /dʒæz/
Example: They like jazz.
Translate: Họ thích nhạc jazz.
11.sad : (adj): buồn
Spelling: /sæd/
Example: Rock is great to listen to when I feel sad because it’s so exciting.
Translate: Rock rất tuyệt để nghe khi tôi cảm thấy buồn vì nó rất thú vị.
12.dislike : (v): không thích
Spelling: /dɪsˈlaɪk/
Example: Say which types of music you like and dislike.
Translate: Hãy nói những loại nhạc bạn thích và không thích.
13.do homework : (v.phr): làm bài tập
Spelling: /du:ˈhəʊm.wɜːk/
Example: Matt often listens to his favorite rock songs when he does his homework.
Translate: Matt thường nghe những bản nhạc rock yêu thích khi làm bài tập.
14.listen to music : (v.phr): nghe nhạc
Spelling: /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/
Example: Do you listen to music every day?
Translate: Bạn có nghe nhạc mỗi ngày không?
15.play the piano : (n): chơi piano
Spelling: /pleɪ ðə pɪˈænəʊ/
Example: My sister and I play the piano every day.
Translate: Em gái tôi và tôi chơi piano mỗi ngày.
16.practice : (v): tập luyện
Spelling: /ˈpræktɪs/
Example: We practice in the evening.
Translate: Chúng tôi tập luyện vào buổi tối.
17.fun : (adj): vui
Spelling: /fʌn/
Example: Do you like country music? Yes, I do. It’s fun.
18.popular : (adj): phổ biến
Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/
Example: What is the most popular kind of music in your group?
Translate: Loại nhạc phổ biến nhất trong nhóm của bạn là gì?
LESSON 2
19.music event : (v.phr): sự kiện âm nhạc
Spelling: /ˈmjuːzɪk ɪˈvɛnt/
Example: Can you make plans to go to a music event?
Translate: Bạn có thể thực hiện kế hoạch đi đến một sự kiện âm nhạc?
20.folk song : (n.phr): bài hát dân gian
Spelling: /fəʊk sɒŋ/
Example: It started as African-American folk songs.
Translate: Nó bắt đầu là những bài hát dân gian của người Mỹ gốc Phi.
21.traditional music : (n.phr): nhạc truyền thống
Spelling: /trəˈdɪʃənl ˈmjuːzɪk/
Example: It is a mix of blues and traditional music of jazz music
Translate: Nó là sự pha trộn giữa nhạc blues và nhạc truyền thống của nhạc jazz.
22.beat : (n): nhịp
Spelling: /biːt/
Example: Rock music plays with a very strong beat played very loud on electric guitars.
23.electric guitars : (n.phr): guitar điện
Spelling: /ɪˈlɛktrɪk gɪˈtɑːz/
Example: Rock music plays with a very strong beat played very loud on electric guitars.
24.blues : (n): nhạc blues
Spelling: /bluːz/
Example: Do you like blues?
Translate: Bạn có thích nhạc blues không?
25.music concert : (n.phr): buổi hòa nhạc
Spelling: /ˈmjuːzɪk ˈkɒnsə(ː)t/
Example: What kind of music concert would you like to go to?
Translate: Bạn muốn đi xem buổi hòa nhạc nào?
26.band or singer : (n.phr): ban nhạc hoặc ca sĩ
Spelling: /bænd ɔː ˈsɪŋə/
Example: Which band or singer would you like to see?
Translate: Bạn muốn xem ban nhạc hoặc ca sĩ nào?
27.invite someone to do something : (v.phr): mời ai đó làm gì
Spelling: /ɪnˈvaɪt ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
Example: He invites me to dance at the prom.
Translate: Anh ấy mời tôi khiêu vũ tại vũ hội.
28.drum kit : (n): bộ trống
Spelling: /drʌm kɪt/
Example: That’s my guitar, her piano, and his drum kit.
Translate: Đó là cây đàn guitar của tôi, cây đàn piano của cô ấy và bộ trống của anh ấy.
29.release : (v): phát hành
Spelling: /rɪˈliːs/
Example: He released it in March.
Translate: Anh ấy đã phát hành nó hồi tháng Ba.
30.artist : (n): nghệ sĩ
Spelling: /ˈɑːtɪst/
Example: I know Tom Barley is my favorite reggae artist.
Translate: Tôi biết Tom Barley là nghệ sĩ reggae yêu thích của tôi.
31.outdoor concert : (adj): buổi hòa nhạc ngoài trời
Spelling: /ˈaʊtdɔː kənˈsɜːt/
Example: John loves going to outdoor concerts the fall.
32.performance : (n): buổi biểu diễn
Spelling: /pəˈfɔːməns/
Example: Are you going to watch Jane Jackson’s performance?
Translate: Bạn có định xem buổi biểu diễn của Jane Jackson không?
33.music festival : (n): lễ hội âm nhạc
Spelling: /ˈmjuːzɪk ˈfɛstəvəl/
Example: Their music festival in 2019 was incredible.
Translate: Lễ hội âm nhạc của họ vào năm 2019 thật không thể tin được.
34.show : (n): chương trình
Spelling: /ʃəʊ/
Example: When can you see The Losers’ final show?
Translate: Khi nào bạn có thể xem chương trình cuối cùng của The Losers?
35.prefer : (v): cà vạt
Spelling: /prɪˈfɜː(r)/
Example: I prefer hip hop.
Translate: Tôi thích hip hop hơn.
36.electronic music : (n.phr): nhạc điện tử
Spelling: /ɪlɛkˈtrɒnɪk ˈmjuːzɪk/
Example: I quite like electronic music.
Translate: Tôi khá thích nhạc điện tử.
37.reggae : (n): nhạc reggae
Spelling: /ˈreɡeɪ/
Example: He’s a reggae singer.
Translate: Anh ấy là một ca sĩ nhạc reggae.
LESSON 3
38.movie description : (n.phr): mô tả phim
Spelling: /ˈmuːvi dɪsˈkrɪpʃən/
Example: Write a movie description.
Translate: Hãy viết mô tả phim.
39.character : (n): nhân vật
Spelling: /ˈkærəktə(r)/
Example: The main character or actor in this movie is very handsome.
Translate: Nhân vật chính hoặc diễn viên trong phim này rất đẹp trai.
40.happen : (v): xảy ra
Spelling: /ˈhæpən/
Example: Don’t let this situation happen again.
Translate: Đừng để tình trạng này xảy ra nữa.
41.surprise : (v): bất ngờ
Spelling: /səˈpraɪz/
Example: The end of this movie makes me surprised.
Translate: Cái kết của bộ phim này khiến tôi bất ngờ.
42.action-packed crime drama : (n.phr): tâm lý tội phạm hành động
Spelling: /ˈækʃ(ə)n-pækt kraɪm ˈdrɑːmə/
Example: The Dark Knight — An action-packed crime drama.
Translate: The Dark Knight - Một bộ phim tâm lý tội phạm hành động.
43.superhero movie : (n.phr): siêu anh hùng
Spelling: /ˈsuːpəˌhɪərəʊ/
Example: The Dark Knight is a superhero movie set in Gotham City.
Translate: The Dark Knight là một bộ phim siêu anh hùng lấy bối cảnh ở thành phố Gotham.
44.Batman : (n): người dơi
Spelling: /ˈbætmən/
Example: Is Batman ever a villain?
Translate: Người dơi có bao giờ là một nhân vật phản diện?
45.fight : (v): chiến đấu
Spelling: /faɪt/
Example: In this movie, he fights against the Joker.
Translate: Trong phim này, anh chiến đấu chống lại Joker.
46.bat : (n): con dơi
Spelling: /bæt/
Example: Batman dresses like a black bat and drives a cool car to fight crime.
Translate: Người dơi ăn mặc như con dơi đen và lái một chiếc xe cực ngầu để chống tội phạm.
47.crime : (n): tội ác
Spelling: /kraɪm/
Example: The Joker does a lot of terrible crimes.
Translate: Joker thực hiện rất nhiều tội ác khủng khiếp.
48.costume : (n): trang phục
Spelling: /ˈkɒstjuːm/
Example: You can use my costume, Julie.
Translate: Bạn có thể dùng trang phục của tôi, Julie.
49.Dark Knight : (n): kỵ sĩ bóng đêm
Spelling: /dɑːk naɪt/
Example: You’ll enjoy The Dark Knight if you like movies about superheroes.
Translate: Bạn sẽ thích The Dark Knight nếu bạn thích phim về các siêu anh hùng.
50.setting : (n): bối cảnh
Spelling: /ˈsetɪŋ/
Example: What are the 5 elements of setting?
Translate: Năm yếu tố của bối cảnh là gì?
51.animated movie : (n.phr): phim hoạt hình
Spelling: /ˈænɪmeɪtɪd ˈmuːvi/
Example: What is the most viewed animated movie?
Translate: Bộ phim hoạt hình được xem nhiều nhất là gì?
52.plot summary : (n.phr): tóm tắt cốt truyện
Spelling: /plɒt ˈsʌməri/
Example: What should a plot summary contain?
Translate: Bản tóm tắt cốt truyện nên chứa những gì?
53.fantastic : (adj): tuyệt vời
Spelling: /fænˈtæstɪk/
Example: What is a fantastic person?
Translate: Một người tuyệt vời thì ra sao?
54.fantasy world : (n.phr): thế giới ảo
Spelling: /ˈfæntəsi wɜːld/
Example: Which is the best fantasy world?
Translate: Đâu là thế giới ảo tuyệt nhất?
55.travel across : (phr.v): đi du lịch xuyên
Spelling: /ˈtrævl əˈkrɒs/
Example: He loves traveling across the continent.
Translate: Anh ấy thích đi du lịch xuyên lục địa.
56.frozen : (adj): đông lạnh
Spelling: /ˈfrəʊzn/
Example: What is frozen fish?
Translate: Cá đông lạnh là gì?
57.evil : (adj): độc ác
Spelling: /ˈiːvl/
Example: In the movie, an evil lion called Scar kills Simba’s father.
Translate: Trong phim, một con sư tử độc ác tên là Scar đã giết chết cha của Simba.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK