LESSON 1
1.healthy lifestyle : (n.phr): lối sống lành mạnh
Spelling: /ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/
Example: Can you talk about what makes a healthy lifestyle?
Translate: Bạn có thể nói về điều gì tạo nên một lối sống lành mạnh?
2.get enough sleep : (v.phr): ngủ đủ giấc
Spelling: /gɛt ɪˈnʌf sliːp/
Example: Do you get enough sleep?
Translate: Bạn có ngủ đủ giấc không vậy?
3.eat fruit and vegetables : (v.phr): ăn trái cây và rau quả
Spelling: /iːt fruːt ænd ˈvɛʤtəbəlz/
Example: Eating fruit and vegetables is healthy.
Translate: Ăn trái cây và rau quả là tốt cho sức khỏe.
4.fast food : (v.phr): thức ăn nhanh
Spelling: /fɑːst fuːd/
Example: Two of our classmates said they eat lots of fast food, but everyone else said they don’t eat any.
Translate: Hai người bạn cùng lớp của chúng tôi nói rằng họ ăn rất nhiều thức ăn nhanh, nhưng những người khác nói rằng họ không ăn chút nào.
5.drink soda : (v.phr): uống soda
Spelling: /drɪŋk ˈsəʊdə/
Example: My friends often drink soda.
Translate: Bạn bè tôi thường uống soda.
6.unhealthy : (adj): không lành mạnh
Spelling: /ʌnˈhelθi/
Example: Discuss which things are healthy and unhealthy.
Translate: Hãy thảo luận về những thứ tốt cho sức khỏe và không lành mạnh.
7.do some exercise : (v.phr): làm bài tập
Spelling: /duː sʌm ˈɛksəsaɪz/
Example: Ten students said that they do lots of exercise.
Translate: Mười học sinh nói rằng họ làm rất nhiều bài tập.
8.survey : (n): cuộc khảo sát
Spelling: /ˈsɜːveɪ/
Example: We can see from our survey that most of our class is very healthy and that’s great news!
Translate: Từ cuộc khảo sát, chúng tôi có thể thấy rằng hầu hết lớp học của chúng tôi đều rất khỏe mạnh và đó là một tin tuyệt vời!
9.classmate : (n): bạn học
Spelling: /ˈklɑːsmeɪt/
Example: How many things did Toby and Lisa ask their classmates about?
Translate: Toby và Lisa đã hỏi bạn học của họ bao nhiêu điều?
10.fruit juice : (n): nước hoa quả
Spelling: /fruːt ʤuːs/
Example: I drink a little fruit juice every week.
Translate: Tôi uống một ít nước hoa quả mỗi tuần.
11.junk food : (n): ăn vặt
Spelling: /dʒʌŋk fu:d /
Example: How much junk food do you eat every week?
Translate: Bạn ăn bao nhiêu đồ ăn vặt mỗi tuần?
12.salad : (n): salad
Spelling: /ˈsæləd/
Example: How much salad does Jonny eat every day?
Translate: Jonny ăn bao nhiêu salad mỗi ngày?
13.watch TV : (v.phr): xem TV
Spelling: /wɒʧ ˌtiːˈviː/
Example: How much TV does Joey watch every day?
Translate: Joey xem bao nhiêu TV mỗi ngày?
14.video games : (n): trò chơi điện tử
Spelling: /ˈvɪdɪəʊ geɪmz/
Example: Do you play a lot of video games?
Translate: Bạn có chơi nhiều trò chơi điện tử không?
LESSON 2
15.advice : (n): lời khuyên
Spelling: /ədˈvaɪs/
Example: Can you give advice and persuade someone to have a healthy lifestyle?
Translate: Bạn có thể đưa ra lời khuyên và thuyết phục ai đó có một lối sống lành mạnh không?
16.persuade : (v): thuyết phục
Spelling: /pəˈsweɪd/
Example: Can you give advice and persuade someone to have a healthy lifestyle?
Translate: Bạn có thể đưa ra lời khuyên và thuyết phục ai đó có một lối sống lành mạnh không?
17.offer : (v): đưa ra
Spelling: /ˈɒfə(r)/
Example: Can you offer help?
Translate: Bạn có thể đưa ra sự giúp đỡ không?
18.have a sore throat : (v.phr): viêm họng
Spelling: /hæv ə sɔː θrəʊt/
Example: I think I have a sore throat.
Translate: Tôi nghĩ rằng tôi bị viêm họng.
19.get some rest : (v.phr): nghỉ ngơi một chút
Spelling: /gɛt sʌm rɛst/
Example: You should get some rest.
Translate: Bạn nên nghỉ ngơi một chút.
20.take vitamins : (v.phr): uống vitamin
Spelling: /teɪk ˈvɪtəmɪnz/
Example: You should take vitamins to feel better.
Translate: Bạn nên uống vitamin để cảm thấy dễ chịu hơn.
21.have a fever : (v.phr): sốt
Spelling: /hæv ə ˈfiːvə/
Example: Having a fever is not comfortable.
Translate: Sốt thì không dễ chịu.
22.take medicine : (v.phr): dùng thuốc
Spelling: /teɪk ˈmɛdsɪn/
Example: You should take some medicine.
Translate: Bạn nên dùng thuốc.
23.stay up late : (v.phr): thức khuya
Spelling: /steɪ ʌp leɪt/
Example: You should not stay up late.
Translate: Bạn không nên thức khuya.
24.keep warm : (v.phr): giữ ấm
Spelling: /kiːp wɔːm/
Example: Remember to keep warm well.
Translate: Nhớ giữ ấm tốt.
25.feel weak : (v.phr): yếu ớt
Spelling: /fiːl wiːk/
Example: I feel weak.
Translate: Tôi cảm thấy yếu ớt.
26.stomachache : (n): đau bao tử
Spelling: /ˈstʌməkeɪk/
Example: I have a stomachache.
Translate: Tôi bị đau bao tử.
27.ginger tea : (n): trà gừng
Spelling: /ˈʤɪnʤə ti:/
Example: Drink some ginger tea.
Translate: Hãy uống một ít trà gừng.
28.health check : (n): kiểm tra sức khỏe
Spelling: /hɛlθ ʧɛk/
Example: He wants a health check.
Translate: Anh ấy muốn kiểm tra sức khỏe.
29.sick : (adj): bệnh
Spelling: /sɪk/
Example: He is sick.
Translate: Ông bị bệnh.
30.visit the doctor : (v.phr): đi khám bệnh
Spelling: /ˈvɪzɪt ðə ˈdɒktə/
Example: Jacob is visiting the doctor.
Translate: Jacob đang đi khám bệnh.
31.fresh : (adj): tươi
Spelling: /freʃ/
Example: They should eat fresh fruit.
Translate: Họ nên ăn trái cây tươi.
32.headache : (n): đau đầu
Spelling: /ˈhedeɪk/
Example: I have a headache.
Translate: Tôi bị đau đầu.
33.toothache : (n): đau răng
Spelling: /ˈtuːθeɪk/
Example: I have a toothache.
Translate: Tôi bị đau răng.
34.lose weight : (v.phr): giảm cân
Spelling: /luːz weɪt/
Example: I want to lose weight.
Translate: Tôi muốn giảm cân.
35.candy : (n): kẹo
Spelling: /ˈkændi/
Example: You shouldn’t eat so much candy.
Translate: Bạn không nên ăn nhiều kẹo như vậy.
36.hurt : (v): đau
Spelling: /hɜːt/
Example: My back hurts.
Translate: Tôi bị đau lưng.
37.eye test : (n.phr): kiểm tra mắt
Spelling: /aɪ tɛst/
Example: You should take eye test.
Translate: Bạn nên đi kiểm tra mắt.
38.tired : (adj): mệt mỏi
Spelling: /ˈtaɪəd/
Example: You look very tired.
Translate: Bạn trông rất mệt mỏi.
39.go to the dentist : (v.phr): đến nha sĩ
Spelling: /gəʊ tuː ðə ˈdɛntɪst/
Example: You should go to the dentist.
Translate: Bạn nên đến nha sĩ.
40.earache : (n): đau tai
Spelling: /ˈɪəreɪk/
Example: I have an earache.
Translate: Tôi bị đau tai.
41.properly : (adv): đúng cách
Spelling: /ˈprɒpəli/
Example: You should eat properly every day.
Translate: Bạn nên ăn uống đúng cách hàng ngày.
42.coke : (n): nước ngọt
Spelling: /kəʊk/
Example: Can I have a diet coke please?
Translate: Cho tôi xin một cốc nước ngọt ăn kiêng được không?
43.french fries : (n): khoai tây chiên
Spelling: /frent∫ fraiz/
Example: I want french fries.
Translate: Tôi muốn khoai tây chiên.
44.chocolate : (n): sô cô la
Spelling: /ˈtʃɒklət/
Example: My children loves chocolate.
Translate: Các con tôi rất thích sô cô la.
45.patient : (n): bệnh nhân
Spelling: /ˈpeɪʃnt/
Example: The patient is waiting for the doctor.
Translate: Bệnh nhân đang đợi bác sĩ.
46.cough : (n): ho
Spelling: /kɒf/
Example: You have a cough, a headache, and you feel weak.
Translate: Bạn bị ho, đau đầu và cảm thấy yếu ớt.
LESSON 3
47.request letter : (n.phr): thư yêu cầu
Spelling: /rɪˈkwɛst ˈlɛtə/
Example: What should a request letter contain?
Translate: Thư yêu cầu nên chứa những gì?
48.interview : (n): cuộc phỏng vấn
Spelling: /ˈɪntəvjuː/
Example: Where is the interview taking place?
Translate: Cuộc phỏng vấn diễn ra ở đâu?
49.school cafeteria : (n): nhà ăn của trường
Spelling: /skuːl ˌkæfɪˈtɪərɪə/
Example: We can conduct an interview in a school cafeteria.
Translate: Chúng ta có thể thực hiện một cuộc phỏng vấn trong nhà ăn của trường.
50.adult : (n): người lớn
Spelling: /ˈædʌlt/
Example: Help adults eat healthier food.
Translate: Giúp người lớn ăn thức ăn lành mạnh hơn.
51.nut : (n): hạt
Spelling: /nʌt/
Example: like almond nuts.
Translate: Tôi thích hạt hạnh nhân.
52.smoothie : (n): sinh tố
Spelling: /ˈsmuːði/
Example: I want to make a smoothie.
Translate: Tôi muốn làm một ly sinh tố.
53.salt : (n): muối
Spelling: /sɔːlt/
Example: Give me the some salt.
Translate: Cho tôi một ít muối.
54.sell : (v): bán
Spelling: /sel/
Example: What do lots of schools sell?
Translate: Nhiều trường học bán gì?
56.provide someone with something : (v.phr): cung cấp cho ai đó cái gì
Spelling: /prəˈvaɪd ˈsʌmwʌn wɪð ˈsʌmθɪŋ/
Example: My parents provide me with everything.
Translate: Cha mẹ chu cấp cho tôi mọi thứ.
57.be good for : (v.phr): tốt
Spelling: /biː gʊd fɔː/
Example: It really isn’t good for students.
Translate: Nó thực sự không tốt cho học sinh.
58.make someone feel : (v.phr): khiến ai đó cảm thấy
Spelling: /meɪk ˈsʌmwʌn fiːl/
Example: It makes us feel tired after eating lunch.
Translate: Nó khiến chúng ta cảm thấy mệt mỏi sau khi ăn trưa.
59.fall asleep : (v.phr): buồn ngủ
Spelling: /fɔːl əˈsliːp/
Example: My classmate even fell asleep at his desk in math class and got in lots of trouble.
Translate: Bạn học của tôi thậm chí còn ngủ gật trên bàn của anh ấy trong lớp học toán và gặp rất nhiều rắc rối.
60.live on : (phr.v): sống (trên)
Spelling: /lɪv ɒn/
Example: What street does Tony live on?
Translate: Tony sống trên đường nào?
61.school’s principal : (n.phr): hiệu trưởng
Spelling: /skuːlz ˈprɪnsəpəl/
Example: Write a letter to your school’s principal asking for better food in your cafeteria.
Translate: Hãy viết một lá thư cho hiệu trưởng của trường bạn yêu cầu có thức ăn ngon hơn trong nhà ăn của bạn.
62.feedback : (n): phản hồi
Spelling: /ˈfiːdbæk/
Example: Use the feedback form to help you.
Translate: Hãy sử dụng biểu mẫu phản hồi để giúp bạn.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK