Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 1: Free Time Unit 1 Từ vựng - Tiếng Anh 7 iLearn Smart World: LESSON 1 1. build models : (v. phr): xây mô hình Spelling: /bɪld ˈmɒdlz/ Example: Do you like building models? Translate...

Unit 1 Từ vựng - Tiếng Anh 7 iLearn Smart World: LESSON 1 1. build models : (v. phr): xây mô hình Spelling: /bɪld ˈmɒdlz/ Example: Do you like building models? Translate...

Hướng dẫn cách giải/trả lời Tiếng Anh 7 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng - Unit 1: Free Time. Tổng hợp từ vựng Unit 1. Free time Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

LESSON 1

1.build models : (v.phr): xây mô hình

Spelling: /bɪld ˈmɒdlz/

image

Example: Do you like building models?

Translate: Bạn có thích xây mô hình không?


2.bake cakes : (v.phr): nướng bánh

Spelling: /beɪk keɪks/

image

Example: Does she bake cakes in her free time?

Translate: Cô ấy có nướng bánh trong thời gian rảnh không?


3.make vlogs : (v.phr): làm vlog

Spelling: /meɪk vlɒɡz/

image

Example: She makes vlogs every week and it helps her make new friends.

Translate: Cô ấy làm vlog mỗi tuần và nó giúp cô ấy có thêm nhiều bạn mới.


4.read comics : (v.phr): đọc truyện tranh

Spelling: /riːd ˈkɒmɪks/

image

Example: She reads comics.

Translate: Cô ấy đọc truyện tranh.


5.play online games : (v.phr): chơi game trực tuyến

Spelling: /pleɪ ˈɒnˌlaɪn geɪmz/

image

Example: My friends often play online games together on the weekends.

Translate: Bạn tôi thường chơi game trực tuyến cùng nhau vào cuối tuần.


6.film : (v): quay phim

Spelling: /fɪlm/

image

Example: Sometimes my sister, Alice films us building models for her vlogs.

Translate: Đôi khi, chị gái tôi, Alice quay phim chúng tôi xây dựng mô hình cho vlog của cô ấy.


7.sports car : (n): xe thể thao

Spelling: /spɔːts kɑː/

image

Example: The real MGA was a cool sports car from England.

Translate: MGA thực sự là một chiếc xe thể thao tuyệt vời đến từ Anh.


8.blog : (n): blog

Spelling: /blɒɡ/

image

Example: I like building models and blogging.

Translate: Tôi thích xây dựng mô hình và viết blog.


9.ship : (n): con tàu

Spelling: /ʃɪp/

image

Example: Her favorite model is a ship.

Translate: Mô hình yêu thích của cô là một con tàu.


10.play soccer : (v.phr): chơi bóng đá

Spelling: /pleɪ ˈsɒkə/

image

Example: I play soccer on Tuesday evenings.

Translate: Tôi chơi bóng đá vào tối thứ Ba.


11.habit : (n): thói quen

Spelling: /ˈhæbɪt/

Example: We can use the Present Simple to talk about habits or things that happen regularly.

Translate: Chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại đơn để nói về những thói quen hoặc những điều thường xuyên xảy ra.


12.sticker : (n): nhãn dán

Spelling: /ˈstɪkə(r)/

image

Example: They collect stickers.

Translate: Họ sưu tầm nhãn dán.


13.fashion shows : (n.phr): buổi biểu diễn thời trang

Spelling: /ˈfæʃən ʃəʊz/

image

Example: Fiona watches fashion shows in her free time.

Translate: Fiona xem các buổi biểu diễn thời trang trong thời gian rảnh rỗi.


14.prompt : (n): lời nhắc

Spelling: /prɒmpt/

Example: Write sentences about habits using the pictures and prompts.

Translate: Hãy viết câu về thói quen bằng cách sử dụng hình ảnh và lời nhắc.


15.make race car plane : (v.phr): máy bay xe đua

Spelling: /meɪk reɪs kɑː pleɪn/

Example: I love to make race car plane.

Translate: Tôi thích làm máy bay xe đua.


16.how often : (wh-question): bao lâu

Spelling: /haʊ ‘ɒf(ə)n/

Example: How often do you make vlogs? I make vlogs once a week.

Translate: Bao lâu bạn làm vlog? Tôi làm vlog mỗi tuần một lần.


17.survey : (n): bản khảo sát

Spelling: /ˈsɜːveɪ/

image

Example: Complete the survey for yourself, then ask three more friends.

Translate: Hãy hoàn thành bản khảo sát về bản thân bạn, sau đó hỏi thêm ba người bạn.


18.popular : (adj): phổ biến

Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/

Example: The most popular hobby is building models.

Translate: Sở thích phổ biến nhất là xây mô hình.


LESSON 2

19.bowling alley : (n): sân chơi bowling

Spelling: /ˈbəʊlɪŋ ˈæli/

image

Example: I’m going to the bowling alley tonight.

Translate: Tôi sẽ đến sân chơi bowling tối nay.


20.movie theater : (n.phr): rạp chiếu phim

Spelling: /ˈmuːvi ˈθɪətə/

image

Example: Let’s meet in front of the movie theater.

Translate: Gặp nhau trước rạp chiếu phim nhé.


21.ice rink : (n): sân băng

Spelling: /aɪs rɪŋk/

image

Example: The bowling alley is opposite the ice rink.

Translate: Sân chơi bowling nằm đối diện sân băng.


22.water park : (n): công viên nước

Spelling: /ˈwɔːtə pɑːk/

image

Example: They’re going to the water park on Saturday.

Translate: Họ sẽ đến công viên nước vào thứ Bảy.


23.market : (n): chợ

Spelling: /ˈmɑːkɪt/

Example: Is he going to the market tomorrow?

Translate: Anh ấy có đi chợ vào ngày mai không?


24.fair : (n): hội chợ

Spelling: /feə(r)/

image

Example: I go on the rides at the fair.

Translate: Tôi đi chơi ở hội chợ.


25.make plan : (v.phr): lên kế hoạch

Spelling: /meɪk plæn/

image

Example: Becky is calling Toby to make plans to meet.

Translate: Becky đang gọi cho Toby để lên kế hoạch gặp mặt.


26.sports center : (n.phr): trung tâm thể thao

Spelling: /spɔːts ˈsɛntə/

Example: I’m going to the sports center tonight.

Translate: Tôi sẽ đến trung tâm thể thao tối nay.


27.skate : (v): trượt băng

Spelling: /skeɪt/

Example: I love skating in the winter.

Translate: Tôi thích trượt băng vào mùa đông.


28.present : (n): món quà

Spelling: /ˈprez.ənt/

image

Example: He gives her a special present on her birthday.

Translate: Anh ấy tặng cô một món quà đặc biệt vào ngày sinh nhật của cô.


29.go on : (phr.v): đang xảy ra

Spelling: /gəʊ ɒn/

Example: What’s going on?

Translate: Chuyện gì đang xảy ra vậy?


30.buy : (v): mua

Spelling: /baɪ/

Example: Becky is buying a book on Saturday afternoon.

Translate: Becky đang mua một cuốn sách vào chiều thứ bảy.


31.visit : (v): đến thăm

Spelling: /ˈvɪzɪt/

Example: Which place will they visit together?

Translate: Họ sẽ đến thăm nơi nào cùng nhau?


32.meet friends : (v.phr): gặp gỡ bạn bè

Spelling: /miːt frɛndz/

Example: Where do you like to meet your friends?

Translate: Bạn thích gặp gỡ bạn bè ở đâu?


33.go to the party : (v.phr): đi dự tiệc

Spelling: /gəʊ tuː ðə ˈpɑːti/

Example: I’m not going to the party on Sunday.

Translate: Tôi sẽ không đi dự tiệc vào Chủ nhật.


34.play basketball : (v.phr): chơi bóng rổ

Spelling: / pleɪ ˈbɑː.skɪt.bɔːl /

image

Example: He isn’t playing basketball with us tonight.

Translate: Anh ấy không chơi bóng rổ với chúng tôi tối nay.


35.go bowling : (v.phr): chơi bowling

Spelling: /gəʊ ˈbəʊlɪŋ/

image

Example: Are they going bowling tonight?

Translate: Họ có đi chơi bowling tối nay không?


36.locate : (v): tọa lạc

Spelling: /ləʊˈkeɪt/

Example: We use prepositions of place to talk about where something or someone is located.

Translate: Chúng tôi sử dụng giới từ địa điểm để nói về vị trí của một cái gì đó hoặc một người nào đó.


37.go shopping : (v.phr): đi mua sắm

Spelling: /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/

Example: Are you going shopping this evening?

Translate: Bạn có đi mua sắm tối nay không?


38.go out with friend : (v.phr): đi chơi với bạn

Spelling: /gəʊ aʊt wɪð frɛnd/

Example: Make a plan to go out with your friend.

Translate: Lên kế hoạch đi chơi với bạn của bạn.


39.stay at home : (v.phr): ở nhà

Spelling: /steɪ æt həʊm/

Example: I’m staying at home.

Translate: Tôi đang ở nhà.


40.watch a play : (v.phr): đang xem một vở kịch

Spelling: /wɒʧ ə pleɪ/

image

Example: I’m watching a play at the theater.

Translate: Tôi đang xem một vở kịch ở rạp hát.


41.coffee shop : (n): tiệm cà phê

Spelling: /ˈkɒfi ʃɒp/

image

Example: I need to buy a cup of coffee at the coffee shop.

Translate: Tôi cần mua một tách cà phê ở tiệm cà phê.


42.arrange : (v): sắp xếp

Spelling: /əˈreɪndʒ/

Example: Ask your partner what they arranged to do with their friend, where, and when they will meet them.

Translate: Hãy hỏi đối tác của bạn xem họ đã sắp xếp để làm gì với bạn của họ, ở đâu và khi nào họ sẽ gặp nhau.


LESSON 3

43.extreme : (adj): mạo hiểm

Spelling: /ɪkˈstriːm/

Example: Can you name three other extreme sports?

Translate: Bạn có thể kể tên ba môn thể thao mạo hiểm khác không?


44.invitation email : (n.phr): thư mời điện tử

Spelling: /ˌɪnvɪˈteɪʃən ˈiːmeɪl/

Example: He is writing an invitation email.

Translate: Anh ấy đang viết thư mời điện tử.


45.try : (v): thử

Spelling: /traɪ/

Example: Would you like to try any of them?

Translate: Bạn có muốn thử bất kỳ cái nào trong số chúng không?


46.skateboarding : (n): trượt ván

Spelling: /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

image

Example: She tried skateboarding.

Translate: Cô ấy đã thử trượt ván.


47.rock climbing : (n.phr): leo núi

Spelling: /rɒk ˈklaɪmɪŋ/

image

Example: I’m going rock climbing at Ridgetown Sports Center.

Translate: Tôi sẽ leo núi ở Trung tâm thể thao Ridgetown.


48.go zorbing : (v.phr): đi zorbing

Spelling: /gəʊ ˈzɔːbɪŋ/

image

Example: The first time she went zorbing, she was excited.

Translate: Lần đầu tiên đi zorbing, cô ấy rất phấn khích.


49.surf : (v): lướt sóng

Spelling: /sɜːf/

image

Example: We will meet at the surf school on the beach.

Translate: Chúng ta sẽ gặp nhau ở trường dạy lướt sóng trên bãi biển.


50.surfboard : (n): ván lướt sóng

Spelling: /ˈsɜːfbɔːd/

image

Example: It costs 10 dollars to rent a surfboard.

Translate: Phải trả 10 đô la để thuê một ván lướt sóng.


51.safety equipment : (n.phr): thiết bị an toàn

Spelling: /ˈseɪfti ɪˈkwɪpmənt/

image

Example: Don’t worry, it’s not dangerous because the school gives everyone lots of safety equipment to wear.


52.book : (v): đặt

Spelling: /bʊk/

Example: When will Mark book the surfboards?

Translate: Khi nào Mark sẽ đặt ván lướt sóng?


53.ticket : (n): vé

Spelling: /ˈtɪkɪt/

image

Example: It’s ten dollars a ticket.

Translate: Đó là mười đô la một vé.


54.provide : (v): cung cấp

Spelling: /prəˈvaɪd/

Example: They provide all the safely equipment.

Translate: Họ cung cấp tất cả các thiết bị an toàn.


55.mountain biking : (n.phr): chạy xe đạp leo núi

Spelling: /ˈmaʊntɪn ˈbaɪkɪŋ/

image

Example: I think mountain biking is dangerous.

Translate: Tôi nghĩ đi xe đạp leo núi rất nguy hiểm.


56.windsurfing : (n.phr): lướt ván buồm

Spelling: /ˈwɪndsɜːfɪŋ/

image

Example: Windsurfing looks exciting.

Translate: Lướt ván buồm trông thật thú vị.


57.reply : (n): câu trả lời

Spelling: /rɪˈplaɪ/

Example: When do you need your friend’s reply?

Translate: Khi nào bạn cần câu trả lời của bạn mình?


58.availability : (n): tính khả dụng

Spelling: /əˌveɪləˈbɪləti/

Example: Check their availability.

Translate: Hãy kiểm tra tính khả dụng của chúng.


59.rent : (v): thuê

Spelling: /rent/

Example: It costs 25 dollars to rent the safety equipment.

Translate: Chi phí thuê thiết bị an toàn là 25 đô la.


60.invite someone to do something : (v.phr): mời ai đó làm gì

Spelling: /ɪnˈvaɪt ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/

Example: What extreme sport does Mark invite Jacob to do?

Translate: Mark mời Jacob tham gia môn thể thao mạo hiểm nào?


Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Cánh diều

- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK