LESSON 1
1.build models : (v.phr): xây mô hình
Spelling: /bɪld ˈmɒdlz/
Example: Do you like building models?
Translate: Bạn có thích xây mô hình không?
2.bake cakes : (v.phr): nướng bánh
Spelling: /beɪk keɪks/
Example: Does she bake cakes in her free time?
Translate: Cô ấy có nướng bánh trong thời gian rảnh không?
3.make vlogs : (v.phr): làm vlog
Spelling: /meɪk vlɒɡz/
Example: She makes vlogs every week and it helps her make new friends.
Translate: Cô ấy làm vlog mỗi tuần và nó giúp cô ấy có thêm nhiều bạn mới.
4.read comics : (v.phr): đọc truyện tranh
Spelling: /riːd ˈkɒmɪks/
Example: She reads comics.
Translate: Cô ấy đọc truyện tranh.
5.play online games : (v.phr): chơi game trực tuyến
Spelling: /pleɪ ˈɒnˌlaɪn geɪmz/
Example: My friends often play online games together on the weekends.
Translate: Bạn tôi thường chơi game trực tuyến cùng nhau vào cuối tuần.
6.film : (v): quay phim
Spelling: /fɪlm/
Example: Sometimes my sister, Alice films us building models for her vlogs.
Translate: Đôi khi, chị gái tôi, Alice quay phim chúng tôi xây dựng mô hình cho vlog của cô ấy.
7.sports car : (n): xe thể thao
Spelling: /spɔːts kɑː/
Example: The real MGA was a cool sports car from England.
Translate: MGA thực sự là một chiếc xe thể thao tuyệt vời đến từ Anh.
8.blog : (n): blog
Spelling: /blɒɡ/
Example: I like building models and blogging.
Translate: Tôi thích xây dựng mô hình và viết blog.
9.ship : (n): con tàu
Spelling: /ʃɪp/
Example: Her favorite model is a ship.
Translate: Mô hình yêu thích của cô là một con tàu.
10.play soccer : (v.phr): chơi bóng đá
Spelling: /pleɪ ˈsɒkə/
Example: I play soccer on Tuesday evenings.
Translate: Tôi chơi bóng đá vào tối thứ Ba.
11.habit : (n): thói quen
Spelling: /ˈhæbɪt/
Example: We can use the Present Simple to talk about habits or things that happen regularly.
Translate: Chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại đơn để nói về những thói quen hoặc những điều thường xuyên xảy ra.
12.sticker : (n): nhãn dán
Spelling: /ˈstɪkə(r)/
Example: They collect stickers.
Translate: Họ sưu tầm nhãn dán.
13.fashion shows : (n.phr): buổi biểu diễn thời trang
Spelling: /ˈfæʃən ʃəʊz/
Example: Fiona watches fashion shows in her free time.
Translate: Fiona xem các buổi biểu diễn thời trang trong thời gian rảnh rỗi.
14.prompt : (n): lời nhắc
Spelling: /prɒmpt/
Example: Write sentences about habits using the pictures and prompts.
Translate: Hãy viết câu về thói quen bằng cách sử dụng hình ảnh và lời nhắc.
15.make race car plane : (v.phr): máy bay xe đua
Spelling: /meɪk reɪs kɑː pleɪn/
Example: I love to make race car plane.
Translate: Tôi thích làm máy bay xe đua.
16.how often : (wh-question): bao lâu
Spelling: /haʊ ‘ɒf(ə)n/
Example: How often do you make vlogs? I make vlogs once a week.
Translate: Bao lâu bạn làm vlog? Tôi làm vlog mỗi tuần một lần.
17.survey : (n): bản khảo sát
Spelling: /ˈsɜːveɪ/
Example: Complete the survey for yourself, then ask three more friends.
Translate: Hãy hoàn thành bản khảo sát về bản thân bạn, sau đó hỏi thêm ba người bạn.
18.popular : (adj): phổ biến
Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/
Example: The most popular hobby is building models.
Translate: Sở thích phổ biến nhất là xây mô hình.
LESSON 2
19.bowling alley : (n): sân chơi bowling
Spelling: /ˈbəʊlɪŋ ˈæli/
Example: I’m going to the bowling alley tonight.
Translate: Tôi sẽ đến sân chơi bowling tối nay.
20.movie theater : (n.phr): rạp chiếu phim
Spelling: /ˈmuːvi ˈθɪətə/
Example: Let’s meet in front of the movie theater.
Translate: Gặp nhau trước rạp chiếu phim nhé.
21.ice rink : (n): sân băng
Spelling: /aɪs rɪŋk/
Example: The bowling alley is opposite the ice rink.
Translate: Sân chơi bowling nằm đối diện sân băng.
22.water park : (n): công viên nước
Spelling: /ˈwɔːtə pɑːk/
Example: They’re going to the water park on Saturday.
Translate: Họ sẽ đến công viên nước vào thứ Bảy.
23.market : (n): chợ
Spelling: /ˈmɑːkɪt/
Example: Is he going to the market tomorrow?
Translate: Anh ấy có đi chợ vào ngày mai không?
24.fair : (n): hội chợ
Spelling: /feə(r)/
Example: I go on the rides at the fair.
Translate: Tôi đi chơi ở hội chợ.
25.make plan : (v.phr): lên kế hoạch
Spelling: /meɪk plæn/
Example: Becky is calling Toby to make plans to meet.
Translate: Becky đang gọi cho Toby để lên kế hoạch gặp mặt.
26.sports center : (n.phr): trung tâm thể thao
Spelling: /spɔːts ˈsɛntə/
Example: I’m going to the sports center tonight.
Translate: Tôi sẽ đến trung tâm thể thao tối nay.
27.skate : (v): trượt băng
Spelling: /skeɪt/
Example: I love skating in the winter.
Translate: Tôi thích trượt băng vào mùa đông.
28.present : (n): món quà
Spelling: /ˈprez.ənt/
Example: He gives her a special present on her birthday.
Translate: Anh ấy tặng cô một món quà đặc biệt vào ngày sinh nhật của cô.
29.go on : (phr.v): đang xảy ra
Spelling: /gəʊ ɒn/
Example: What’s going on?
Translate: Chuyện gì đang xảy ra vậy?
30.buy : (v): mua
Spelling: /baɪ/
Example: Becky is buying a book on Saturday afternoon.
Translate: Becky đang mua một cuốn sách vào chiều thứ bảy.
31.visit : (v): đến thăm
Spelling: /ˈvɪzɪt/
Example: Which place will they visit together?
Translate: Họ sẽ đến thăm nơi nào cùng nhau?
32.meet friends : (v.phr): gặp gỡ bạn bè
Spelling: /miːt frɛndz/
Example: Where do you like to meet your friends?
Translate: Bạn thích gặp gỡ bạn bè ở đâu?
33.go to the party : (v.phr): đi dự tiệc
Spelling: /gəʊ tuː ðə ˈpɑːti/
Example: I’m not going to the party on Sunday.
Translate: Tôi sẽ không đi dự tiệc vào Chủ nhật.
34.play basketball : (v.phr): chơi bóng rổ
Spelling: / pleɪ ˈbɑː.skɪt.bɔːl /
Example: He isn’t playing basketball with us tonight.
Translate: Anh ấy không chơi bóng rổ với chúng tôi tối nay.
35.go bowling : (v.phr): chơi bowling
Spelling: /gəʊ ˈbəʊlɪŋ/
Example: Are they going bowling tonight?
Translate: Họ có đi chơi bowling tối nay không?
36.locate : (v): tọa lạc
Spelling: /ləʊˈkeɪt/
Example: We use prepositions of place to talk about where something or someone is located.
Translate: Chúng tôi sử dụng giới từ địa điểm để nói về vị trí của một cái gì đó hoặc một người nào đó.
37.go shopping : (v.phr): đi mua sắm
Spelling: /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/
Example: Are you going shopping this evening?
Translate: Bạn có đi mua sắm tối nay không?
38.go out with friend : (v.phr): đi chơi với bạn
Spelling: /gəʊ aʊt wɪð frɛnd/
Example: Make a plan to go out with your friend.
Translate: Lên kế hoạch đi chơi với bạn của bạn.
39.stay at home : (v.phr): ở nhà
Spelling: /steɪ æt həʊm/
Example: I’m staying at home.
Translate: Tôi đang ở nhà.
40.watch a play : (v.phr): đang xem một vở kịch
Spelling: /wɒʧ ə pleɪ/
Example: I’m watching a play at the theater.
Translate: Tôi đang xem một vở kịch ở rạp hát.
41.coffee shop : (n): tiệm cà phê
Spelling: /ˈkɒfi ʃɒp/
Example: I need to buy a cup of coffee at the coffee shop.
Translate: Tôi cần mua một tách cà phê ở tiệm cà phê.
42.arrange : (v): sắp xếp
Spelling: /əˈreɪndʒ/
Example: Ask your partner what they arranged to do with their friend, where, and when they will meet them.
Translate: Hãy hỏi đối tác của bạn xem họ đã sắp xếp để làm gì với bạn của họ, ở đâu và khi nào họ sẽ gặp nhau.
LESSON 3
43.extreme : (adj): mạo hiểm
Spelling: /ɪkˈstriːm/
Example: Can you name three other extreme sports?
Translate: Bạn có thể kể tên ba môn thể thao mạo hiểm khác không?
44.invitation email : (n.phr): thư mời điện tử
Spelling: /ˌɪnvɪˈteɪʃən ˈiːmeɪl/
Example: He is writing an invitation email.
Translate: Anh ấy đang viết thư mời điện tử.
45.try : (v): thử
Spelling: /traɪ/
Example: Would you like to try any of them?
Translate: Bạn có muốn thử bất kỳ cái nào trong số chúng không?
46.skateboarding : (n): trượt ván
Spelling: /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
Example: She tried skateboarding.
Translate: Cô ấy đã thử trượt ván.
47.rock climbing : (n.phr): leo núi
Spelling: /rɒk ˈklaɪmɪŋ/
Example: I’m going rock climbing at Ridgetown Sports Center.
Translate: Tôi sẽ leo núi ở Trung tâm thể thao Ridgetown.
48.go zorbing : (v.phr): đi zorbing
Spelling: /gəʊ ˈzɔːbɪŋ/
Example: The first time she went zorbing, she was excited.
Translate: Lần đầu tiên đi zorbing, cô ấy rất phấn khích.
49.surf : (v): lướt sóng
Spelling: /sɜːf/
Example: We will meet at the surf school on the beach.
Translate: Chúng ta sẽ gặp nhau ở trường dạy lướt sóng trên bãi biển.
50.surfboard : (n): ván lướt sóng
Spelling: /ˈsɜːfbɔːd/
Example: It costs 10 dollars to rent a surfboard.
Translate: Phải trả 10 đô la để thuê một ván lướt sóng.
51.safety equipment : (n.phr): thiết bị an toàn
Spelling: /ˈseɪfti ɪˈkwɪpmənt/
Example: Don’t worry, it’s not dangerous because the school gives everyone lots of safety equipment to wear.
52.book : (v): đặt
Spelling: /bʊk/
Example: When will Mark book the surfboards?
Translate: Khi nào Mark sẽ đặt ván lướt sóng?
53.ticket : (n): vé
Spelling: /ˈtɪkɪt/
Example: It’s ten dollars a ticket.
Translate: Đó là mười đô la một vé.
54.provide : (v): cung cấp
Spelling: /prəˈvaɪd/
Example: They provide all the safely equipment.
Translate: Họ cung cấp tất cả các thiết bị an toàn.
55.mountain biking : (n.phr): chạy xe đạp leo núi
Spelling: /ˈmaʊntɪn ˈbaɪkɪŋ/
Example: I think mountain biking is dangerous.
Translate: Tôi nghĩ đi xe đạp leo núi rất nguy hiểm.
56.windsurfing : (n.phr): lướt ván buồm
Spelling: /ˈwɪndsɜːfɪŋ/
Example: Windsurfing looks exciting.
Translate: Lướt ván buồm trông thật thú vị.
57.reply : (n): câu trả lời
Spelling: /rɪˈplaɪ/
Example: When do you need your friend’s reply?
Translate: Khi nào bạn cần câu trả lời của bạn mình?
58.availability : (n): tính khả dụng
Spelling: /əˌveɪləˈbɪləti/
Example: Check their availability.
Translate: Hãy kiểm tra tính khả dụng của chúng.
59.rent : (v): thuê
Spelling: /rent/
Example: It costs 25 dollars to rent the safety equipment.
Translate: Chi phí thuê thiết bị an toàn là 25 đô la.
60.invite someone to do something : (v.phr): mời ai đó làm gì
Spelling: /ɪnˈvaɪt ˈsʌmwʌn tuː duː ˈsʌmθɪŋ/
Example: What extreme sport does Mark invite Jacob to do?
Translate: Mark mời Jacob tham gia môn thể thao mạo hiểm nào?
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK