a. Fill in the blank with”shopping mall”, “building”, “amusement park”. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống các từ “shopping mall”, “building”, “amusement park”. Nghe và lặp lại.)
1. amusement park: công viên giải trí
2. shopping mall: trung tâm thương mại
3. buiding: tòa nhà
b. Circle the correct definition for the underlined word. Listen and repeat.
(Khoanh tròn vào nghĩa đúng củ từ gạch chân. Nghe và lặp lại.)
1. Landmark 81 is a really modern building. They finished it last year.
a. new
b. old
2. The shopping mall is always crowded on Sundays. Many people like to go shopping then.
b. having very few people
a. having a lot of people
3. I like walking early in the morning. There are no cars or people. It is very peaceful.
a. loud and exciting
b. quiet and calm
4. The amusement park is always noisy. You can hear music and people shouting.
a. quiet
b. loud
nodern (adj): hiện đại
crowed (adj): đông đúc
peaceful (adj): yên bình
noisy (adj): ồn ào
1 – a | 2 – a | 3 – b | 4 – b |
1 - a. Landmark 81 is a really modern building. They finished it last year.
(Landmark 81 là một tòa nhà thực sự hiện đại. Họ đã hoàn thành nó vào năm ngoái.)
modern = new (hiện đại = mới)
2 - a. The shopping mall is always crowded on Sundays. Many people like to go shopping then.
(Trung tâm mua sắm luôn đông đúc vào Chủ nhật. Nhiều người thích đi mua sắm vào thời gian đó.)
crowded = having a lot of people (đông đúc = có nhiều người)
3 - b. I like walking early in the morning. There are no cars or people. It is very peaceful.
(Tôi thích đi bộ vào buổi sáng sớm. Không có xe hơi hoặc người. Nó rất yên bình.)
peaceful = quiet and calm(yên bình = yên tĩnh và trầm lắng)
4 - b. The amusement park is always noisy. You can hear music and people shouting.
(Công viên giải trí luôn ồn ào. Bạn có thể nghe thấy âm nhạc và mọi người la hét.)
noisy = loud(ồn ào = to về âm lượng)
c. Use adjective in Task b to talk about where you live.
(Sử dụng những tính từ ở câu b để miêu tả nơi bạn sống.)
- The shopping mall is always crowded.
(Trung tâm mua sắm luôn đông đúc.)
- Yeah. It’s sometimes noisy, too.
(Ừm. Nó thỉnh thoảng cũng ồn ào nữa.)
- My village is so peaceful.
(Ngôi làng của tôi rất yên bình.)
- The building is crowed and noisy but modern.
(Tòa nhà đông đúc và náo nhiệt nhưng hiện đại.)
Read the article comparing Singapore and Kuala Lumpur and write “True” or “False”.
(Đọc bài báo so sánh Singapore và Kuala Lumpur và viết "Đúng” hoặc "Sai”.)
Singapore or Kuala Lumpur? Which City Is Best for You?
Mary Clark, May 5
I recently traveled to two fantastic cities. Kuala Lumpur and Singapore have many differences but they are both great places to visit. So what do you do when you only have time to visit one? Here are some points to help you.
There is a lot to see and do in both cities. Kuala Lumpur is bigger and you might need to travel quite far to get to some attractions. Both have many shopping malls but Singapore has more amusement parks.
I think Singapore is more modern than Kuala Lumpur in some ways. The public transportation system is fast and comfortable. Malaysian buses and trains can be very crowded.
One of the best things about Asian countries is their food. Both cities have many tasty dishes, but in my opinion, food in Kuala Lumpur is cheaper. Now, you know the differences, which city is best for you?
1. Singapore is very different from Kuala Lumpur. => False
2. Kuala Lumpur has more shopping malls and amusement parks than Singapore.
3. Public transportation in Singapore is more modern.
4. Eating in Kuala Lumpur is cheaper.
Tạm dịch bài đọc:
Singapore hay Kuala Lumpur? Thành phố nào là tốt nhất với bạn?
Mary Clark, 5 tháng 5
Gần đây tôi đã đến thăm hai thành phố rất là đẹp. Kuala Lumpur và Singapore có nhiều điều khác nhau nhưng đều là hai nơi tuyệt vời để đi chơi. Bạn sẽ làm gì khi mà chỉ có thời gian để đi thăm một nơi? Dưới đây là một vào điều có thể giúp bạn.
Có rất nhiều thứ để tham quan và tham gia ở cả hai thành phố này. Kuala Lumpur thì rộng hơn và bạn cần phải đi xa để có thể đến những nơi hấp dẫn. Cả hai đều có trung tâm thương mại nhưng Singapore thì có công viên giải trí.
Tôi nghĩ Singapore thì hiện đại hơn Kuala Lumpur ở một vài thứ. Hệ thống giao thông công cộng nhanh và thoải mái. Tàu hỏa và xe bút ở Malaysia thì có thể rất đông.
Một trong những điều thích nhất ở Đông Nam Á đó là thức ăn. Cả hai thành phố đêu có thức ăn rất ngon nhưng theo quan điểm của tôi thì ở Kuala Lumpur sẽ rẻ hơn. Bây giờ, bạn đã biết sự khác nhau rồi, vậy thì đâu là sự lựa chọn tốt nhất cho bạn?
1. False
Singapore is very different from Kuala Lumpur.
(Singapore thì khác nhau rất nhiều so với Kuala Lumpur. => Sai)
2. False
Kuala Lumpur has more shopping malls and amusement parks than Singapore.
(Kuala Lumpur có nhiều trung tâm thương mại và công viên giải trí hơn Singapore. => Sai)
3. True
Public transportation in Singapore is more modern.
(Giao thông công cộng ở Singapore hiện đại hơn. => Đúng)
4. True
Eating in Kuala Lumpur is cheaper.
(Ăn ở Kuala Lumpur rẻ hơn. => Đúng)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Girl: Which city is hotter?
(Thành phố nào nóng hơn?)
Boy: Bangkok’s hotter than London.
(Băng Cốc nóng hơn Luân Đôn.)
Girl: Which city is the most exciting?
(Thành phố nào thú vị nhất?)
Boy: I think Bangkok is the most exciting city.
(Tôi nghĩ Băng Cốc là thành phố thú vị nhất.)
b. Fill in the blanks.
(Điền vào ô trống.)
c. Fill in the blanks.
(Điền vào ô trống.)
1. Tokyo is bigger (big) than London.
2. Ho Chi Minh City is ________ (crowded) city in Vietnam.
3. Janet thinks that Vienna is ________ (peaceful) than Barcelona.
4. The __________ (cold) city in the world is in Russia.
5. Luke thinks Rio de Janeiro is _________ (modern) than Caracas.
1. Tokyo is bigger than London.
(Tokyo lớn hơn London.)
2. Ho Chi Minh is the most crowded city in Viet Nam.
(Hồ Chí Minh là thành phố đông đúc nhất Việt Nam.)
3. Janet thinks that Vienna is more peaceful than Barcelona.
(Janet cho rằng Vienna yên bình hơn Barcelona.)
4. The coldest city in the world is Russia.
(Thành phố lạnh nhất trên thế giới là Nga.)
5. Luke thinks Rio De Janeiro is more modern than Caracas.
(Luke cho rằng Rio De Janeiro hiện đại hơn Caracas.)
d. Now, compare your city with another city. Share with your partner.
(Bây giờ, so sánh thành phố của bạn với thành phố khác. Chia sẻ với bạn của mình.)
- My city, Ha Long city, is quieter than Ha Noi city.
(Thành phố của tôi, thành phố Hạ Long, yên tĩnh hơn thành phố Hà Nội.)
- My city is smaller than Hai Phong city.
(Thành phố của tôi nhỏ hơn thành phố Hải Phòng.)
- My city is more beautiful than Thai Binh city.
(Thành phố tôi đẹp hơn thành phố Thái Bình.)
a. Do not change the stressed positions when adding “-er”.
(Không thay đổi vị trí trọng âm khi thêm “-er”.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letter.
(Lắng nghe những từ dưới đây và tập trung vào chữ cái gạch chân.)
dirtier
noisier
c. Listen and cross out the one with the wrong word stress.
(Lắng nghe và gạch những từ có trọng âm sai.)
cleaner
hotter
d. Read the word with the correct stress with your partner.
(Đọc những từ sau với trọng âm đúng với bạn của mình.)
a. In three, practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành đoạn hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Sarah: Let’s go to Đà Nẵng. (Chúng mình đi Đà Nẵng nhé.) Jane: No, let’s go to London. (Không, chúng ta hãy đến London.) Tom: I like hot weather. Which city is hotter? (Tôi thích thời tiết nóng. Thành phố nào nóng hơn?) Sarah:Đà Nẵng’s hotter than London. (Đà Nẵng nóng hơn London.) Tom: OK, which city is more interesting? (Được thôi, thành phố nào thú vị hơn?) Jane: I think London is more interesting than Đà Nẵng. (Tôi nghĩ London thú vị hơn Đà Nẵng.) Tom: Why? (Tại sao?) Jane:London has more museums than Đà Nẵng. (London có nhiều bảo tàng hơn Đà Nẵng.) Tom: What about food? (Còn đồ ăn thì sao?) Sarah: I think food is cheaper in Đà Nẵng than in London. (Tôi nghĩ đồ ăn ở Đà Nẵng rẻ hơn ở London.) Tom:Đà Nẵng sounds great! (Đà Nẵng nghe có vẻ tuyệt vời đó!) |
Cairo Tokyo cold – cooler (lạnh - mát mẻ hơn) Tokyo – cooler – Cairo exciting (thú vị) Tokyo – exciting – Cairo Tokyo – amusement parks – Cairo (Tokyo - công viên giải trí - Cairo) hotels (khách sạn) hotels are more expensive – Tokyo – Cairo (khách sạn đắt tiền hơn) Cairo |
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của bạn.)
A: Let’s go to Nha Trang.
(Hãy đi Nha Trang.)
B: No. Let’s go to Đà Lạt.
(Không, chúng ta hãy đi Đà Lạt.)
C: I love cool weather. Which city is cooler?
(Tôi thích thời tiết mát mẻ. Thành phố nào mát hơn?)
A: Nha Trang is cooler than Đà Lạt.
(Nha Trang mát hơn Đà Lạt.)
C: Ok, which city is more interesting?
(Được thôi, thành phố nào thú vị hơn?)
B: In my opinion, Đà Lạt is more interesting and more beautiful than Nha Trang.
(Theo tôi, Đà Lạt thú vị và đẹp hơn Nha Trang.)
C: Why?
(Tại sao?)
B: Because Đà Lạt has more amusement parks and recreational activities than Nha Trang.
(Bởi vì Đà Lạt có nhiều công viên giải trí và hoạt động giải trí hơn Nha Trang.)
C: What about food?
(Còn thức ăn thì sao?)
A: Nha Trang is famous for seafood and eating here is also diverse.
(Nha Trang nổi tiếng về hải sản và ăn uống ở đây cũng đa dạng.)
C: Nha Trang sound great.
(Nha Trang nghe có vẻ tuyệt vời đó.)
a. You won a free vacation for three people. You can go to New York city or Bali. Work in group. Student A and student B. Student C ask question to find out more two places.
(Bạn chiến thắng một kì nghỉ miễn phí cho 3 người. Bạn có thể đi New York hoặc Bali. Làm việc theo nhóm. Học sinh A và B. Học sinh C hỏi câu hỏi để tìm thông tin về 2 nơi này.)
Student C: Your two friends want to go to two different places. Ask them about these things.
(Học sinh C: Hai người bạn của em muốn đi đến hai nơi khác nhau. Hỏi họ về những điều này.)
• the weather (thời tiết)
• breakfast (bữa sáng)
• hotel prices(giá khách sạn)
• things to do(những việc có thể làm)
• places to go (những nơi cơ thể đi)
C: Which city is cooler?
(Thành phố nào mát hơn?)
A: I think Bali is cooler than NewYork.
(Tôi nghĩ Bali mát hơn NewYork.)
C: How about food?
(Còn thức ăn thì sao?)
B: Hmm... In my opinion, food in New York is more delicious but it also more expensive.
(Hmm... Theo tôi, thức ăn ở New York ngon hơn nhưng cũng đắt hơn.)
C: Which city is more attractive?
(Thành phố nào hấp dẫn hơn?)
B: Absolutely New York. It has more amusement parks and recreational activities.
(Chắc chắn là New York rồi. Nó có nhiều công viên giải trí hơn và các hoạt động giải trí.)
A: But Bali has more places to go than New York.
(Nhưng Bali có nhiều nơi để đến hơn New York.)
b. Compare the two places then decide where to go.
(So sánh hai nơi sau đó quyết định xem sẽ đi đâu.)
We are going to New York city because it is a big city. It also has more amusement parks and recreational activities. Eating in New York is more diverse and have more choices.
(Chúng tôi sẽ đến thành phố New York vì nó là một thành phố lớn. Nó cũng có nhiều công viên giải trí hơn và các hoạt động giải trí. Ăn uống ở New York đa dạng hơn và có nhiều sự lựa chọn hơn.)
1.modern : (adj) hiện đại
Spelling: /ˈmɒdn/
Example: Landmark 81 is a really modern building.
Translate: Landmark 81 là một tòa nhà thực sự hiện đại.
2.finished : (adj) hoàn thành
Spelling: /ˈfɪnɪʃt/
Example: They finished it last year.
Translate: Họ đã hoàn thành nó vào năm ngoái.
3.crowded : (adj) đông đúc
Spelling: /ˈkraʊdɪd/
Example: The shopping mall is always crowded on Sundays.
Translate: Trung tâm mua sắm luôn đông đúc vào chủ nhật.
4.shopping mall : (n) trung tâm mua sắm
Spelling: /ˈʃɑː.pɪŋ ˌmɑːl/
Example: I like a shopping mall.
Translate: Tôi thích một trung tâm mua sắm.
5.early : (adj) sớm
Spelling: /ˈɜːli/
Example: I like walking early in the morning.
Translate: Tôi thích đi bộ vào buổi sáng sớm.
6.car : (n) xe hơi
Spelling: /kɑː(r)/
Example: There are no cars or people.
Translate: Không có xe hơi hoặc người.
7.peaceful : (adj) yên bình
Spelling: /ˈpiːsfl/
Example: It’s very peaceful.
Translate: Nó rất yên bình.
8.noisy : (adj) ồn ào
Spelling: /ˈnɔɪzi/
Example: The amusement park is always noisy.
Translate: Công viên giải trí luôn ồn ào.
9.shouting : (n) hét
Spelling: /ˈʃaʊtɪŋ/
Example: You can hear music and people shouting.
Translate: Bạn có thể nghe thấy âm nhạc và mọi người hét lên.
10.sometimes : (adv) đôi khi
Spelling: /ˈsʌmtaɪmz/
Example: It is sometimes noisy.
Translate: Nó đôi khi ồn ào.
11.amusement park : (n) công viên giải trí
Spelling: /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/
Example: My daughter likes an amusement park.
Translate: Con gái tôi thích một công viên giải trí.
12.fantastic : (adj) tuyệt vời
Spelling: /fænˈtæstɪk/
Example: I recently traveled to two fantastic cities.
Translate: Gần đây tôi đã đi du lịch đến hai thành phố tuyệt vời.
13.transportation : (n) giao thông
Spelling: /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
Example: The public transportation system is fast and comfortable.
Translate: Hệ thống giao thông công cộng nhanh chóng và thoải mái.
14.comfortable : (adj) thoải mái
Spelling: /ˈkʌmftəbl/
Example: It’s comfortable.
Translate: Nó thoải mái.
15.tasty : (adj) ngon.
Spelling: /ˈteɪsti/
Example: The food is tasty.
Translate: Thức ăn rất ngon.
16.city : (n) thành phố
Spelling: /ˈsɪti/
Example: Which city is best for you?
Translate: Thành phố nào là tốt nhất cho bạn?
17.cheap : (adj) rẻ
Spelling: /tʃiːp/
Example: The food is cheaper.
Translate: Thức ăn rẻ hơn.
18.exciting : (adj) thú vị
Spelling: /ɪkˈsaɪtɪŋ/
Example: Which city is the most exciting?
Translate: Thành phố nào là thú vị nhất?
19.boring : (adj) nhàm chán
Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/
Example: It’s boring.
Translate: Thật là nhàm chán.
20.expensive : (adj) đắt
Spelling: /ɪkˈspensɪv/
Example: The food is expensive.
Translate: Thức ăn đắt tiền.
21.hot : (adj) nóng
Spelling: /hɒt/
Example: I like hot weather.
Translate: Tôi thích thời tiết nóng.
22.interesting : (adj) thú vị
Spelling: /ˈɪntrəstɪŋ/
Example: Which city is more interesting?
Translate: Thành phố nào thú vị hơn?
23.food : (n) thức ăn
Spelling: /fuːd/
Example: What about food.
Translate: Thức ăn thì sao.
24.breakfast : (n) bữa ăn sáng
Spelling: /ˈbrekfəst/
Example: I have breakfast.
Translate: Ăn sáng.
25.price : (n) giá
Spelling: /praɪs/
Example: What is the hotel price?
Translate: Khách sạn giá bao nhiêu?
26.fast : (adj) nhanh
Spelling: /fɑːst/
Example: It’s fast.
Translate: Nó nhanh
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK