a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào ô trống. Nghe và lặp lại.)
in a city underground under the sea on the sea |
smart home mega city earthscraper eco-friendly home |
5. ___________ - a very large city with more than ten million people living there
6. ___________ - a big apartment building under the ground
7. ___________ - a house with a computer to run it
8. ___________ - a house which is friendly to the environment
in the city: thành phố
underground: dưới lòng đất
under the sea: dưới biển
on the sea: trên biển
smart home: nhà thông minh
megacity: thành phố lớn
earthscraper: thành phố ngầm
eco-friendly home: nhà thân thiện với môi trường
1. under the sea | 2. in the city | 3. underground | 4. on the sea |
5. megacity | 6. earthscraper | 7. smart home | 8. eco-friendly home |
5. megacity - a very large city with more than ten million people living there
(siêu đô thị - một thành phố rất lớn với hơn mười triệu người sống ở đó)
6. earthscraper - a big apartment building under the ground
(thành phố ngầm - một tòa nhà chung cư lớn dưới mặt đất)
7. smart home - a house with a computer to run it
(ngôi nhà thông minh - ngôi nhà có máy tính để vận hành nó)
8. eco-friendly home - a house which is friendly to the environment
(ngôi nhà thân thiện với môi trường - một ngôi nhà thân thiện với môi trường)
b. Discuss where the people below should live.
(Thảo luận xem những người dưới đây nên sống ở đâu.)
Mary - likes being close to stores, movie theaters, and schools
(Mary – thích sống gần cửa hàng, rạp chiếu phim, trường học)
David - loves using technology
(David – thích sử dụng công nghệ)
Jane - likes quiet places
(Jane – thích những nơi yên tĩnh)
=> I think Mary should live in a megacity.
(Tôi nghĩ Mary nên sống trong một siêu đô thị.)
I think David should live in a smart home.
(Tôi nghĩ David nên sống trong một ngôi nhà thông minh.)
I think Jane should live in a earthsrcaper.
(Tôi nghĩ Jane nên sống trong một thành phố ngầm.)
a. Listen to a student talking to their propessor. Is the student exciting about houses in the future? Yes/ No
(Lắng nghe học sinh nói chuyện với giáo sư của mình. Họ có hào hứng với những ngôi nhà trong tương lai không? Có/ Không)
Bài nghe:
John: Thanks for helping me with my project, Professor Rendall
Professor Rendall: You’re welcome.
John: So, where do you think people will live in the future?
Professor Rendall: A lot of people will live in megacities. That’s a city with over ten million people.
John: Megacities? Wow! What do you think their homes will be like?
Professor Rendall: Many people will live in smart homes.
John: Smart homes? Sorry, I don’t understand.
Professor Rendall: Computers control lots of things in some homes. These are called "smart homes.”
John: That’s so cool! So will everyone live in megacities and smart homes?
Professor Rendall: No. Some people will live in eco-friendly homes in the country. That’s where I’d like to live.
John: OK, and...
Tạm dịch:
John: Cảm ơn vì đã giúp tôi thực hiện dự án của mình, Giáo sư Rendall.
Giáo sư Rendall: Không có chi.
John: Vậy ngài nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?
Giáo sư Rendall: Rất nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị. Đó là một thành phố với hơn mười triệu dân.
John: Siêu đô thị? Ồ! Ngài nghĩ ngôi nhà của họ sẽ như thế nào?
Giáo sư Rendall: Nhiều người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.
John: Những ngôi nhà thông minh? Xin lỗi, tôi không hiểu.
Giáo sư Rendall: Máy tính điều khiển rất nhiều thứ trong một số ngôi nhà. Chúng được gọi là "ngôi nhà thông minh”.
John: Thật là tuyệt! Vì vậy, tất cả mọi người sẽ sống trong các siêu đô thị và nhà thông minh?
Giáo sư Rendall: Không. Một số người sẽ sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường trong nước. Đó là nơi tôi muốn sống.
John: Vâng, và ...
Yes.
(Có. Học sinh này có thích thú về ngôi nhà trong tương lai.)
b. Now, listen and write “Yes” or “No”.
(Bây giờ, hãy nghe và điền “Có” hoặc “Không”.)
1. Many people will live in megacities. |
____________ |
2. Many people will live in smart homes. |
____________ |
3. Computers will control things in some homes. |
____________ |
4. Lots of people will live in the country. |
____________ |
1. Many people will live in megacities. (Nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.) |
Yes (Có) |
2. Many people will live in smart homes. (Nhiều người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.) |
Yes (Có) |
3. Computers will control things in some homes. (Máy tính sẽ điều khiển mọi thứ trong một số ngôi nhà.) |
Yes (Có) |
4. Lots of people will live in the country. (Rất nhiều người sẽ sống trong đất nước.) |
No (Không) |
Conversation Skill
Showing you don’t understand
(Thể hiện rằng em không hiểu)
To show you don’t understand what you heard, say:
(Để thể hiện rằng em không hiểu những gì em đã nghe, hãy nói)
Sorry, I don’t understand.
(Xin lỗi, tôi không hiểu.)
Sorry, what do you mean?
(Xin lỗi, ý bạn là sao?)
Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
Girl: I think a lot of people will live in cities under the sea.
(Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống ở các thành phố dưới biển.)
Boy: What do you think homes will be like?
(Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?)
Girl: I think many people will live in smart homes.
(Tôi nghĩ nhiều người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.)
b. Write sentences in Future Simple using the prompts.
(Viết những câu dưới đây sử dụng những từ gợi ý.)
1. you/think/lots/people/live/smart homes?
=> Do you think lots of people will live in smart homes?
(Bạn có nghĩ rằng sẽ có nhiều người sống trong ngôi nhà thông minh không?)
2. what/you think homes/be like?
3. I think/lot of/people/live/megacities.
4. you/think/people/live/earthscrapers?
5. I think/some people live in eco-friendly homes.
6. where/you/think/people/live?
2. What do you think homes will be like?
(Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?)
3. I think a lot of people will live in megacities.
(Tôi nghĩ rằng rất nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.)
4. Do you think people will live in earthscraper?
(Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ sống trong thành phố ngầm?)
5. I think some people will live in eco-friendly homes.
(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường.)
6. Where do you think people will live?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu?)
c. Write sentences using the survey notes.
(Viết những câu sử dụng những ghi chú khảo sát dưới đây.)
1. I think some people will live in earthscrapers.
(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong các thành phố ngầm.)
2. Max thinks __________________________
3. ___________________________________
4. ___________________________________
5. ___________________________________
Survey notes: Me: some/earthscrapers Max: a few/smart homes Jess: a lot/under the sea Mom and Dad: many/megacities Grandpa: lots of/in the country |
2. Max thinks a few people wil live in smart homes.
(Max nghĩ rằng một vài người sẽ sống trong ngôi nhà thông minh.)
3. Jess thinks a lot of people will live under the sea.
(Jess nghĩ rằng rất nhiều người sẽ sống dưới biển.)
4. My Mom and Dad think many people will live in megacities.
(Bố mẹ tôi nghĩ rằng nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.)
5. My Granpa thinks lots of people will live in the country.
(Ông của tôi nghĩ rằng rất nhiều người sẽ sống trong nước.)
d. Now, practice saying the sentences with your partner.
(Bây giờ, hãy thực hành những câu trên với bạn của mình.)
1. I think some people will live in earthscrapers.
2. Max thinks a few people wil live in smart homes.
3. Jess thinks a lot of people will live under the sea.
4. My Mom and Dad think many people will live in megacities.
5. My Granpa thinks lots of people will live in the country.
a. Focus on the final /z/ sound.
(Tập trung vào âm cuối /z/.)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch dưới.)
megacities
homes
earthscrapers
c. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
d. Read the words with the correct sound to a partner.
(Cùng bạn đọc các từ với âm đúng.)
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành đoạn hội thoại. Đỏi vai và lặp lại.)
Emma: Where do you think people will live in the future? (Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?) Mark: I think a lot of people will live in megacities. (Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống trong các siêu đô thị.) Emma: Anywhere else? (Còn ở đâu nữa không?) Mark: I think some people will live in homes on the sea. (Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà trên biển.) Emma: What do you think homes will be like? (Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?) Mark: I think they will be smart homes. (Tôi nghĩ chúng sẽ là những ngôi nhà thông minh.) Emma: Sorry, I don’t understand. (Xin lỗi, tôi không hiểu.) Mark: You know. Computers will control things in smart homes. (Bạn biết đấy. Máy tính sẽ điều khiển mọi thứ trong ngôi nhà thông minh.) |
Where? (Ở đâu?) - under the sea (dưới biển) - by rivers (gần sông) - in cities in the sky (thành phố trên bầu trời) - underground (dưới lòng đất) |
What/like? (Trông như thế nào?) - smart homes (nhà thông minh) -eco-friendly home (nhà thân thiện với môi trường) - earthscrapers (thành phố ngầm) |
b. Practice the conversation with your own ideas.
(Thực hành đoạn hội thoại với ý tưởng của mình.)
A: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
B: I think people will live in the earthscraper.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong thành phố ngầm.)
A: Anywhere else?
(Còn nơi nào khác không?)
B: I think some people will live in eco-friendly homes.
(Tôi nghĩ một số người sẽ sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường.)
A: Oh, it’s exciting.
(Ồ, thật thú vị.)
a. You’re interviewing an expert about homes in the future. Work in pair. Student A, interview the future home expert and make notes. Student B, you are an expert. Answer the questions. Swap roles and repeat.
(Bạn đang phỏng vấn một chuyên gia về nhà trong tương lai. Làm việc theo nhóm. Học sinh A, phỏng vấn chuyên gia và ghi chú lại. Học sinh B, bạn là chuyên gia. Hãy trả lời câu hỏi. Đổi vai và lặp lại.)
- Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ trong tương lai con người sẽ sống ở đâu?)
- I think...
(Tôi nghĩ...)
A: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
B: I think people will live in smart homes.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.)
A: I don’t understand. Can you explain for me?
(Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích cho tôi được không?)
B: Oh, smart homes use technology to control and have technological equipment. It’s so convenient and intelligent.
(Ồ, nhà thông minh sử dụng công nghệ để điều khiển và có thiết bị công nghệ. Nó rất tiện lợi và thông minh.)
A: Yeahh, I see.
(Yeahh, tôi hiểu rồi.)
b. Join another pair. Discuss where you’d like to live in the future. Ask them to explain anything you don’t understand.
(Tham gia vào một nhóm khác. Thảo luận nơi bạn muốn sống trong tương lai. Yêu cầu các bạn giải thích những chỗ mà em không hiểu.)
A: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
B: I think people will live in the megacity.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong siêu đô thị.)
A: What do you mean?
(Ý bạn là gì?)
B: They will live in a very large city with more than ten million people living there.
(Họ sẽ sống trong một thành phố rất lớn với hơn mười triệu người sống ở đó.)
A: Oh, it’s so suprising.
(Ồ, thật đáng kinh ngạc.)
1.apartment : (n) chung cư
Spelling: /əˈpɑːtmənt/
Example: A big apartment building under the ground.
Translate: Một tòa nhà chung cư lớn dưới mặt đất.
2.house : (n) ngôi nhà
Spelling: /haʊs/
Example: A house with a computer to run it.
Translate: Một ngôi nhà có máy tính để chạy nó.
3.environment : (n) môi trường
Spelling: /ɪnˈvaɪrənmənt/
Example: A house with is friendly to the environment.
Translate: Ngôi nhà thân thiện với môi trường.
4.smart : (adj) thông minh
Spelling: /smɑːt/
Example: I like a smart home.
Translate: Tôi thích một ngôi nhà thông minh.
5.technology : (n) công nghệ
Spelling: /tekˈnɒlədʒi/
Example: David loves using technology.
Translate: David thích sử dụng công nghệ.
6.quiet : (adj) yên tĩnh
Spelling: /ˈkwaɪət/
Example: Jane likes quiet places.
Translate: Jane thích những nơi yên tĩnh.
7.theater : (n) rạp
Spelling: /ˈθiː.ə.t̬ɚ/
Example: Mary likes being close to stores and movie theaters.
Translate: Mary thích ở gần các cửa hàng và rạp chiếu phim.
8.megacity : (n) siêu đô thị
Spelling: /ˈmeɡəsɪti/
Example: I think Mary should live in a megacity.
Translate: Tôi nghĩ Mary nên sống trong một siêu đô thị.
9.control : (n) kiểm soát
Spelling: /kənˈtrəʊl/
Example: Computers will control things in some homes.
Translate: Máy tính sẽ kiểm soát mọi thứ trong một số ngôi nhà.
10.country : (n) nông thôn
Spelling: /ˈkʌntri/
Example: Lots of people live in the country.
Translate: Rất nhiều người sống trên nông thôn.
11.live : (v) sống
Spelling: /laɪv/
Example: Where do you think people will live in the future?
Translate: Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?
12.people : (n) mọi người
Spelling: /ˈpiːpl/
Example: I think people will live in megacities.
Translate: Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong các siêu đô thị.)
13.home : (n) ngôi nhà
Spelling: /həʊm/
Example: What do you think homes will be like?
Translate: Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?
14.sea : (n) biển
Spelling: /siː/
Example: I think a lot of people will live in cities under the sea.
Translate: Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống ở thành phố dưới biển.
15.underground : (adj) dưới lòng đất
Spelling: /ˌʌndəˈɡraʊnd/
Example: I think a few people will live underground.
Translate: Tôi nghĩ một số ít người sẽ sống dưới lòng đất
16.earthscraper : (n) nhà đất
Spelling: /ɝːθ ˈskreɪ.pɚ/
Example: What do you think people live earthscrapers?
Translate: Bạn nghĩ gì về con người sống trong các nhà đất?
17.eco-friendly : (adj) thân thiện với môi trường
Spelling: / ˈiːkəʊ-ˈfrendli /
Example: I think some people live in eco-friendly homes.
Translate: Tôi nghĩ rằng một số người sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường.
18.understand : (v) hiểu
Spelling: /ˌʌndəˈstænd/
Example: I don’t understand.
Translate: (Tôi không hiểu.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK