1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Eddie: What do you want to be one day?
(Một ngày nào đó bạn muốn trở thành người như thế nào?)
Mia: I want to be a salesperson.
(Tôi muốn trở thànhmột nhân viên bán hàng.)
I will sell delicious foods.
(Tôi sẽ bán những món ăn ngon.)
Eddie: Will you sell ice cream and chocolate?
(Bạn có bán kem và sôcôla không?)
Mia: No. I won’t. I will sell healthy foods like vegetables and fruit.
(Không, tôi sẽ không làm vậy. Tôi sẽ bán các loại thực phẩm tốt cho sức khỏe như rau và trái cây.)
2. Listen to the questions. Check the answers.
(Nghe câu hỏi. Kiểm tra các câu trả lời.)
1.
I want to be a salesperson.
(Tôi muốn trở thành một nhân viên bán hàng.)
I will sell toys to kids.
(Tôi sẽ bán đồ chơi cho trẻ em.)
2.
Yes, he will.
(Đúng rồi, anh ấy sẽ làm vậy.)
He wants to be a mechanic.
(Anh ấy muốn trở thành một thợ cơ khí.)
3.
She’s a flight attendant.
(Cô ấy là tiếp viên hàng không.)
Yes, she will.
(Vâng, cô ấy sẽ làm vậy.)
4.
No, I won’t.
(Không, tôi sẽ không làm vậy.)
I will make beautiful dresses.
(Tôi sẽ may những chiếc váy thật đẹp.)
3. Read the answers. Write the questions.
(Đọc câu trả lời. Viết các câu hỏi.)
1._____________________________ .No, he won’t. He will repair cars.
(___________________________ . Không. Anh ấy sẽ sửa chữa ô tô.)
2.________________________. I want to be a flight attendant.
(___________________. Tôi muốn trở thành tiếp viên hàng không.)
3. ____________________. Yes, I will.
(____________________. Đúng rồi.)
4.__________________. She wants to be a dentist.
(_________________. Cô ấy muốn trở thành một nha sĩ.)
1. Will he teach children?
(Anh ấy sẽ dạy những bạn nhỏ chứ? )
2. What do you want to do one day?
(Một ngày nào đó bạn muốn trở thành gì?)
3. Will you repair things?
(Bạn sẽ sửa chữa đồ đạc chứ?)
4. What does she want to do one day?
(Một ngày nào đó cô ấy muốn trở thành gì?)
4. Play the game: Bingo.
(Chơi trò chơi: Bingo.)
What do you want to do one day, Jane?
(Một ngày nào đó bạn muốn làm gì vậy Jane?)
I will be a dentist.
(Tôi sẽ là một nha sĩ.)
Will you take care of people’s teeth?
(Bạn sẽ chăm sóc răng chomọi ngườiphải không?)
Yes, I will.
(Đúngrồi.)
What do you want to do one day, Tram?
(Một ngày nào đó bạn muốn làm gì vậy Trâm?)
I will be a teacher.
(Tôi sẽ là một giáo viên.)
Will you teach students?
(Bạn sẽ dạy học sinh?)
Yes, I will.
(Đúngrồi.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Năm cuối cấp tiểu học, nhiều kỷ niệm với thầy cô, bạn bè sẽ trở thành hành trang quý báu. Hãy cố gắng hết mình trong học tập và chuẩn bị tốt cho những thử thách mới!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK