1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Polly: What’s the matter?
(Có chuyện gì thế?)
Mia: I have a toothache. Should I take some medicine?
(Tôi bị đau răng. Tôi có nên uống thuốc không?)
Polly: No. You shouldn’t. You should see a dentist.
(Không. Bạn không nên làm vậy. Bạn nên đến gặp nha sĩ.)
2. Read. Listen and check.
(Đọc. Nghe và kiểm tra.)
1. a fever
get some rest
take some medicine
2. a cold
drink warm water
get some rest
3. a toothache
take some medicine
see a dentist
4. a cough
drink warm water
take some medicine
1. a fever (n): sốt
get some rest: nghỉ ngơi chút đi
take some medicine: uống một ít thuốc
2. a cold (n): cảm lạnh
drink warm water: uống nước ấm
get some rest: nghỉ ngơi chút đi
3. a toothache (n): đau răng
take some medicine: uống một ít thuốc
see a dentist: đi khám nha sĩ
4. a cough (n): ho
drink warm water: uống nước ấm
take some medicine: uống một ít thuốc
3. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
1. Kim: You look so tired. What’s the matter?
(Trông bạn mệt mỏi quá. Có chuyện gì vậy?)
Alan: I have a toothache.
(Tôi bị đau răng.)
Kim: Oh dear, you should take some medicine and drink more water.
(Ôi trời, cậu nên uống thuốc và uống thêm nước đi.)
2. Eli: What’s the matter?
(Có chuyện gì thế?)
Lia: I have a headache.
(Tôi bị đau đầu.)
Eli: Oh no, that’s not good. You should go to the concert. You should get some rest at home.
(Ồ không, điều đó không tốt. Bạn nên đi đến buổi hòa nhạc. Bạn nên nghỉ ngơi một chút ở nhà.)
4. Look. Ask and answer.
(Nhìn. Hỏi và trả lời.)
What’s the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a cold.
(Tôi bị cảm lạnh.)
You should take some medicine.
(Bạn nên uống một ít thuốc.)
You shouldn’t go to school.
(Bạn không nên đi học.)
What’s the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a cold.
(Tôi bị cảm lạnh.)
You should take some medicine. You shouldn’t go to school.
(Bạn nên uống một ít thuốc. Bạn không nên đi học.)
- What’s the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a cough.
(Tôi bị ho.)
You should drink warm water.
(Bạn nên uống nước ấm.)
- What’s the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a toothache.
(Tôi bị đaurăng.)
You should see a dentist. You shouldn’t eat sweets.
(Bạn nên đi khám nha sĩ. Bạn không nên ăn đồ ngọt.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Năm cuối cấp tiểu học, nhiều kỷ niệm với thầy cô, bạn bè sẽ trở thành hành trang quý báu. Hãy cố gắng hết mình trong học tập và chuẩn bị tốt cho những thử thách mới!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK