1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Super Snacks
People eat snacks such as fruit, chips, nuts, and candies. But what other snacks do they enjoy?
Do you like fried butter or garlic ice cream? What about ice cream with fish? You can eat these snacks in some parts of North America.
In some countries in Latin America, you can eat insects such as ants, termites, and grasshoppers. In some parts of Asia, you can eat fried silkworms, water bugs, and scorpions on sticks.
In Australia, some people like to eat honey ants. In other places. lollipops with insects are popular.
Siêu ăn vặt
Mọi người ăn đồ ăn nhẹ như trái cây, khoai tây chiên, các loại hạt và kẹo. Nhưng họ thích những món ăn nhẹ nào khác?
Bạn thích bơ chiên hay kem tỏi không? Còn kem với cá thì sao? Bạn có thể ăn những món ăn nhẹ này ở một số vùng của Bắc Mỹ.
Ở một số quốc gia ở Mỹ Latinh, bạn có thể ăn côn trùng như kiến, mối và châu chấu. Ở một số vùng ở châu Á, bạn có thể ăn tằm chiên, bọ nước và bọ cạp nướng.
Ở Úc, một số người thích ăn kiến mật. Ở những nơi khác. kẹo mút có côn trùng rất phổ biến.
2. Read again and circle.
(Đọc lại và khoanh tròn.)
1. What snacks do people enjoy?
(Mọi người thích ăn vặt gì?)
a. fruit (hoa quả)
b. chips and nuts(khoai tây chiên và các loại hạt)
c. insects and candies (côn trùng và kẹo)
d. a, b and c
2. Where do people eat ants as snacks?
(Người ta ăn kiến như đồ ăn vặt ở đâu?)
a. in North America (ở Bắc Mỹ)
b. in Latin America(Ở Mỹ Latinh)
c. in Australia(ở nước Úc)
d. b and c
3. Which is NOT an example of a snack in the text?
(Đâu KHÔNG phải là ví dụ về đồ ăn nhẹ trong văn bản?)
a. fruit (hoa quả)
b. ants(kiến)
c. sticks (que)
d. chips (khoai tây chiên)
1. d |
2. b |
3. c |
3. Read again. Complete the sentences.
(Đọc lại lần nữa. Hoàn thành các câu.)
1. Some people in North America eat garlic ice cream.
(Một số người ở Bắc Mỹ ăn kem tỏi.)
2. Grasshoppers are snacks in Latin America.
(Châu chấu là món ăn vặt ở Mỹ Latinh.)
3. Some people in Asia eat fried silkworms, water bugs, and scorpions on sticks.
(Một số người ở châu Á ăn tằm chiên, bọ nước và bọ cạp nướng.)
4. In some places, people eat lollipops with insects.
(Ở một số nơi người ta ăn kẹo mút có côn trùng.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Năm cuối cấp tiểu học, nhiều kỷ niệm với thầy cô, bạn bè sẽ trở thành hành trang quý báu. Hãy cố gắng hết mình trong học tập và chuẩn bị tốt cho những thử thách mới!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK