1. Look and say.
(Nhìn và nói.)
1. I like hippos. They play in the mud. They have big mouths. They don’t have pouches.
(Tôi thích hà mã. Chúng chơi đùa trong bùn. Chúng có cái miệng lớn. Chúng không có túi.)
2. I like birds. They live in the nest. They have long beaks. They don’t have horns.
(Tôi thích chim. Chúng sống trong tổ. Chúng có mỏ dài. Chúng không có sừng.)
3. I like bees. They live in the hives. They have wings. They don’t have claws.
(Tôi thích con ong. Chúng sống trong tổ ong. Chúng có cánh. Chúng không có móng vuốt.)
2. Ask and answer. Write.
(Hỏi và trả lời. Viết.)
Friend 1: Phuong
1. What’s your favorite animal?
(Con vật yêu thích của bạn là gì?)
My favorite animal is the hippo.
(Động vật yêu thích của tôi là hà mã.)
2. Do they live in the nest or the mud?
(Chúng sống trong tổ hay trong bùn?)
They live in the mud.
(Chúng sống trong bùn.)
3. Do they have big mouths or pouches?
(Chúng có miệng hay túi lớn?)
They have big mouths.
(Chúng có cái miệng lớn.)
4. What can they do with their mouths?
(Chúng có thể làm gì với miệng của mình?)
They can clean their bodies.
(Chúng có thể làm sạch cơ thể của họ.)
Friend 2: Ha
1. What’s your favorite animal?
(Con vật yêu thích của bạn là gì?)
My favorite animal is the bird.
(Động vật yêu thích của tôi là con chim.)
2. Do they live in the nest or the hives?
(Chúng sống trong tổ hay tổ ong?)
They live in the nest.
(Chúng sống trong tổ.)
3. Do they have big mouths or long beaks?
(Chúng có miệng to hay mỏ dài?)
They have long beaks.
(Chúng có mỏ dài.)
4. What can they do with their beaks?
(Chúng có thể làm gì với mỏ của mình?)
They can eat.
(Chúng có thể ăn.)
Friend 3: Dang
1. What’s your favorite animal?
(Con vật yêu thích của bạn là gì?)
My favorite animal is the bee.
(Con vật yêu thích của tôi là con ong.)
2. Do they live in the nest or the hives?
(Chúng sống trong tổ hay tổ ong?)
They live in the hives.
(Chúng sống trong các tổ ong.)
3. Do they have wings or long beaks?
(Chúng có cánh hay mỏ dài không?)
They have wings.
(Chúng có cánh.)
4. What can they do with their wings?
(Chúng có thể làm gì với đôi cánh của mình?)
They can fly.
(Chúng có thể bay.)
3. Present.
(Thuyết trình.)
Mai really likes frogs. Frogs live in caves and in the mud. They have big mouths. They can catch food with their tongues.
(Mai rất thích ếch. Ếch sống trong hang động và trong bùn. Họ có cái miệng lớn. Chúng có thể bắt thức ăn bằng lưỡi.)
Nam likes bears. Bears live in the caves. They have big mouths. They can eat food with their tongues.
(Nam thích gấu. Gấu sống trong hang động. Họ có cái miệng lớn. Họ có thể ăn thức ăn bằng lưỡi của mình.)
Phong really likes hippos. They live in the mud. They have big mouths. They can eat food with their tongues.
(Phong rất thích hà mã. Họ sống trong bùn. Họ có cái miệng lớn. Họ có thể ăn thức ăn bằng lưỡi của mình.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Năm cuối cấp tiểu học, nhiều kỷ niệm với thầy cô, bạn bè sẽ trở thành hành trang quý báu. Hãy cố gắng hết mình trong học tập và chuẩn bị tốt cho những thử thách mới!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK