1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
Polly: Giraffes use their long tongues to clean their ears.
(Hươu cao cổ dùng chiếc lưỡi dài để làm sạch tai.)
Mia: Goats use their horns to fight.
(Dê dùng sừng để chiến đấu.)
2. Read and circle. Listen and check the answers.
(Đọc và khoanh tròn. Nghe và kiểm tra câu trả lời.)
1. Pandas use their fur_________. to fight / to keep warm
(Gấu trúc sử dụng lông của chúng_________. để chiến đấu/giữ ấm)
2. Kangaroos use their pouches _________. to keep warm / to carry babies
(Kangaroo dùng túi_________. để giữ ấm/mangtheo con)
3. Bears use their claws _________. to catch fish / to carry babies
(Gấu dùng móng vuốt_________. để bắt cá / bế con)
4. Peacocks use their beaks _________. to fly / to eat
(Công dùng mỏ_________. để bay/ để ăn)
5. Rhinos use their horns _________. to fight / to keep clean
(Tê giác dùng sừng _________. để chiến đấu/để giữ sạch sẽ)
1. to keep warm |
2. to carry babies |
3. to catch fish |
4. to eat |
5. to fight |
1. Pandas use their fur to keep warm.
(Gấu trúc sử dụng lông của chúngđể giữ ấm.)
2. Kangaroos use their pouches to carry babies.
(Kangaroo dùng túi để mangtheo con)
3. Bears use their claws to catch fish.
(Gấu dùng móng vuốtđể bắt cá.)
4. Peacocks use their beaks to eat.
(Công dùng mỏđể ăn.)
5. Rhinos use their horns to fight.
(Tê giác dùng sừngđể chiến đấu.)
3. Complete the sentences. Use the words in the box.
(Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ trong hộp.)
keep warm: giữ ấm
carry babies: giữ con
catch mice: bắt chuột
build nests: xây tổ
fight: đánh nhau
drinkwater: uống nước
1. to build nests |
2. to keep warm. |
3. to drink water. |
4. to carry babies |
5. to fight |
6. catch mice |
1. Birds use their beaks to build nests.
(Chim dùng mỏ để xây tổ.)
2. Goats use their fur to keep warm.
(Dê dùng lông để giữ ấm.)
3. Dogs use their tongues to drink water.
(Chó sử dụng lưỡi để uống nước.)
4. Kangaroos use their pouches to carry babies.
(Kangaro sử dụng túi của mình để giữ con.)
5. Buffalos use their horns to fight.
(Trâu dùng sừng để đánh nhau.)
6. Cats use their claws to catch mice.
(Mèo sử dụng móng vuốt để bắt chuột.)
4. Make cards. Ask and answer.
(Làm thẻ. Hỏi và trả lời.)
Ducks use their beaks to eat.
(Vịt dùng mỏ để ăn.)
Cats use their tongues to clean their bodies.
(Mèo dùng lưỡi để làm sạch cơ thể.)
1. Birds use their beaks to build nests.
(Chim dùng mỏ để xây tổ.)
2. Goats use their fur to keep warm.
(Dê dùng lông để giữ ấm.)
3. Dogs use their tongues to drink water.
(Chó sử dụng lưỡi để uống nước.)
4. Kangaroos use their pouches to carry babies.
(Kangaroo sử dụng túi của mình để giữ con.)
5. Buffalos use their horns to fight.
(Trâu dùng sừng để đánh nhau.)
6. Cats use their claws to catch mice.
(Mèo sử dụng móng vuốt để bắt chuột.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 5 - Năm cuối cấp tiểu học, nhiều kỷ niệm với thầy cô, bạn bè sẽ trở thành hành trang quý báu. Hãy cố gắng hết mình trong học tập và chuẩn bị tốt cho những thử thách mới!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK