1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.Excuse me! (Làm ơn!)
Yes? (Vâng?)
b. Where’s the bakery, please? (Xin hỏi tiệm bánh ở đâu?)
It’s near the gift shop. (Nó gần cửa hàng quà tặng.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Cấu trúc hỏi vị trí của một địa điểm nào đó:
Where’s the + tên địa điểm? (... ở đâu?)
It’s…. (Nó ở….)
a. Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s near the bakery. (Nó ở cạnh tiệm bánh.)
b. Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s opposite the gift shop. (Nó ở đối diện cửa hàng quà tặng.)
c. Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s behind the bakery. (Nó ở sau tiệm bánh.)
d. Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s between the gift shop and bakery. (Nó ở giữa cửa hàng quà tặng và tiệm bánh.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Cấu trúc hỏi vị trí của một địa điểm nào đó:
Where’s the + tên địa điểm? (... ở đâu?)
It’s…. (Nó ở….)
- Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s near the bakery. (Nó ở bên cạnh tiệm bánh.)
- Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s opposite the sports shop. (Nó ở đối diện cửa hàng thể thao.)
- Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s behind the bakery. (Nó ở sau tiệm bánh.)
- Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s between the gift shop and bakery. (Nó ở giữa cửa hàng quà tặng và tiệm bánh.)
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
Bài nghe:
1. A: Excuse me. Where’s the gift shop?
(Xin lỗi. Cửa hành quà tặng ở đâu vậy?)
B: It’s over there. Can you see it?
(Ở đằng kia. Bạn thấy không?)
A: Yes, I can see it now. The gift shop is opposite the bookshop.
(À vâng, giờ thi tôi thấy rồi. Cửa hàng quà tặng ở đối diện tiệm sách.)
B: That’s right.
(Đúng vậy.)
2. A: I want to buy some cakes. Where’s the bakery?
(Tôi muốn mua ít bánh ngọt. Tiệm bánh ở đâu nhỉ?)
B: Go straight and turn right. It’s between the sports shop and the shoe shop.
(Bạn đi thẳng và rẽ phải. Nó nằm ở giữa cửa hàng thể thao và cửa hàng giày.)
1. a 2. b
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
1.A: Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
B: It’s near the bakery. (Nó ở bên cạnh tiệm bánh.)
2. A: Where’s the food shop? (Cửa hàng thức ăn ở đâu?)
B: It’s between the sports shop and the bookshop. (Nó ở giữa cửa hàng thể thao và cửa hàng sách.)
3. A: Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
B: It’s opposite the sports shop. (Nó ở đối diện cửa hàng thể thao.)
4. A: Where’s the bakery? (Cửa hàng bánh ở đâu?)
B: It’s behind the bookshop. (Nó ở sau nhà sách.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
Tạm dịch:
Hiệu sách ở đâu?
Xin lỗi, hiệu sách ở đâu?
Nó ở đằng kia. Nó ở đằng kia.
Nó gần tiệm bánh.
Xin lỗi, cửa hàng giày ở đâu?
Nó ở đằng kia. Nó ở đằng kia.
Nó đối diện với cửa hàng quà tặng.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK