1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, Linh. What subjects do you have today? (Chào Linh. Hôm nay bạn học môn gì?)
I have English, science and maths. (Tôi học môn tiếng anh, khoa học và toán.)
b.
I like art. What’s your favourite subject? (Tôi thích môn mỹ thuật. Bạn thích môn học nào?)
It’s PE. (Đó là môn thể chất.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Cấu trúc hỏi môn học yêu thích của ai đó:
What’s your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
It’s _____. (Đó là môn ….)
a.
What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
It’s art. (Đó là môn mỹ thuật.)
b.
What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
It’s music. (Đó là môn âm nhạc.)
c.
What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
It’s PE. (Đó là môn thể chất.)
d.
What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
It’s IT. (Đó là môn tin học.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Cấu trúc hỏi môn học yêu thích của ai đó:
What’s your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
It’s _____. (Đó là môn ….)
- What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
It’s art. (Đó là môn mỹ thuật.)
- What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
It’s music. (Đó là môn âm nhạc.)
- What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
It’s PE. (Đó là môn thể dục.)
- What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
It’s IT. (Đó là môn tin học.)
4. Listen and tick or cross.
(Nghe và tích hoặc đánh dấu gạch chéo.)
Bài nghe:
1. A: What’s your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s IT. (Đó là môn tin học.)
2. A: What’s your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s art. (Đó là môn mĩ thuật.)
3. A: What’s your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s music. (Đó là môn âm nhạc.)
A: I like music, too. (Tớ cũng thích âm nhạc.)
4. A: My favourite subject is maths. How about you? (Môn học yêu thích của tớ là môn toán. Cậu thì sao?)
B: I like maths, too. (Tớ cũng thích môn toán.)
1. ✓ |
2. ✕ |
3. ✓ |
4. ✕ |
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Cấu trúc hỏi môn học yêu thích của ai đó:
What’s your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
It’s _____. (Đó là môn ….)
a.
A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
B: It’s music. (Đó là môn âm nhạc.)
b.
A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
B: It’s art. (Đó là môn mỹ thuật.)
c.
A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
B: It’s IT. (Đó là môn tin học.)
d.
A: What’s your favourite subject? (Bạn thích môn học nào?)
B: It’s PE. (Đó là môn thể chất.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
Tạm dịch:
Môn học yêu thích của tôi
Tôi thích vẽ.
môn học yêu thích của tôi là nghệ thuật
Tôi thích ca hát.
Môn học yêu thích của tôi là âm nhạc.
Tôi thích chạy.
Môn học yêu thích của tôi là Thể dục.
Tôi thích máy vi tính.
Môn học yêu thích của tôi là tin học.
Tạm dịch:
Môn học yêu thích của tôi
Tôi thích vẽ.
môn học yêu thích của tôi là nghệ thuật
Tôi thích ca hát.
Môn học yêu thích của tôi là âm nhạc.
Tôi thích chạy.
Môn học yêu thích của tôi là Thể dục.
Tôi thích máy vi tính.
Môn học yêu thích của tôi là tin học.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK