1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
yyes Can you draw? - Yes, I can.
nno Can she swim? - No, she can’t.
- Can you draw? (Bạn có thể vẽ không?)
Yes, I can. (Vâng tôi có thể.)
- Can she swim? (Cô ấy có thể bơi không?)
No, she can’t. (Không, cô ấy không thể.)
Đang cập nhật!
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1. Can he swim? (Anh ấy có thể bơi không?)
a. Yes, he can. (Anh ấy có thể.)
b. No, he can’t. (Anh ấy không thể.)
2. Can they draw? (Họ có thể vẽ không?)
a. Yes, they can. (Họ có thể.)
b. No, they can’t. (Họ không thể.)
Bài nghe:
1. Can he swim? (Anh ấy có thể bơi không?)
Yes, he can.(Anh ấy có thể.)
2. Can they draw?(Họ có thể vẽ không?)
No, they can’t. (Họ không thể.)
1. a 2. b
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo.)
Tạm dịch:
Cô ấy có thể vẽ không?
Không, cô ấy không thể. Không, cô ấy không thể.
Cô ấy có thể đi xe đạp không?
Vâng, cô ấy có thể. Vâng, cô ấy có thể.
Anh ấy có biết bơi không?
Không, anh ấy không thể. Không, anh ấy không thể.
Anh ấy có thể chơi piano không?
Đúng vậy, anh ấy có thể. Đúng vậy, anh ấy có thể.
4. Read and tick True or False.
(Đọc và tích vào True hoặc False.)
I have three friends, Ha, Khoa and Rosie. Ha can play badminton, but she can’t swim. Khoa can ride a bike, but he can’t ride a horse. Rosie can play the piano, but she can’t play the guitar. I can sing, but I can’t dance. We can all roller skate.
Tạm dịch:
Tôi có ba người bạn, Hà, Khoa và Rosie. Hà có thể chơi cầu lông, nhưng cô ấy không biết bơi. Khoa có thể đi xe đạp, nhưng anh ấy không thể cưỡi ngựa. Rosie có thể chơi piano, nhưng cô ấy không thể chơi guitar. Tớ có thể hát, nhưng tớ không thể nhảy. Tất cả chúng tớ đều có thể trượt patin.
1. Hà có thể bơi.
2. Khoa không thể cưỡi ngựa.
3. Rosie có thể đánh đàn ghi-ta.
4. Tất cả họ đều biết trượt patin.
1. False |
2. True |
3. False |
4. True |
1. Ha can swim. (Hà có thể bơi.) => FalseThông tin: Ha can play badminton, but she can’t swim. (Hà có thể chơi cầu lông, nhưng cô ấy không thể bơi.)2. Khoa can’t ride a horse. (Khoa không thể cưỡi ngựa.) => TrueThông tin: Khoa can ride a bike, but he can’t ride a horse. (Khoa có thể đi xe đạp, nhưng cậu ấy không thể cưỡi ngựa.) 3. Rosie can play the guitar. (Rose có thể chơi đàn ghi-ta.)=> FalseThông tin: Rosie can play the piano, but she can’t play the guitar.(Rosie có thể chơi đàn dương cầm, nhưng cô ấy không thể chơi đàn ghi-ta.)4. They can all roller skate. (Tất cả họ đều có thể trượt patin.) => True Thông tin: We can all roller skate. (Tất cả chúng tớ đều có thể trượt patin.)
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
I have two friends, Lucy and Ben. Lucy can run, but she can’t ride a bike. Ben can swim, but he can’t sing. I can draw, but I can’t ride a horse.
Tạm dịch:
Tôi có hai người bạn, Lucy và Ben. Lucy có thể chạy, nhưng cô ấy không thể đi xe đạp. Ben có thể bơi, nhưng anh ấy không thể hát. Tôi có thể vẽ, nhưng tôi không thể cưỡi ngựa.
6. Project.
(Dự án.)
A school club survey
(Một cuộc khảo sát câu lạc bộ trường học)
Hoa can swim, but she can’t roller skate. (Hoa có thể bơi, nhưng cô ấy không thể trượt patin.)
An can’t swim and roller skate. (An không thể bơi và trượt patin.)
Lam can swim and roller skate. (Lam có thể bơi và trượt patin.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK