1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Hi, Lucy. What are you doing? (Chào Lucy. Bạn đang làm gì đó?)
I’m making a hat for my birthday party. (Tôi đang làm 1 chiếc mũ cho bữa tiệc sinh nhật.)
b.
When’s your birthday?(Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in May.(Vào tháng năm.)
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Hỏi - đáp về sinh nhật của ai đó:
When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn vào khi nào ?)
It’s in + tháng. (Vào tháng ______.)
a.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in January. (Vào tháng một.)
b.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in February. (Vào tháng hai.)
c.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in March. (Vào tháng ba.)
d.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in April. (Vào tháng tư.)
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn vào khi nào ?)
It’s in + tháng.(Vào tháng ______.)
- When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in January. (Vào tháng một.)
- When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in February. (Vào tháng hai.)
- When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in April. (Vào tháng tư.)
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
Bài nghe:
1. A: When’s your birthday? (Sinh nhật bạn vào khi nào?)
B: It’s in April.(Vào tháng tư.)
2. A: When’s your birthday? (Sinh nhật bạn vào khi nào?)
B: It’s in February.(Vào tháng hai.)
3. A: When’s your birthday? (Sinh nhật bạn vào khi nào?)
B: It’s in March. (Vào tháng ba.)
A: Thank you. (Cảm ơn nhé.)
4. A: When’s your birthday? (Sinh nhật bạn vào khi nào?)
B: It’s in January. (Vào tháng một.)
A: My birthday’s in January too. (Sinh nhật tớ cũng vào tháng một.)
1. b |
2. a |
3. d |
4. c |
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
When’s your birthday? (Sinh nhật của bạn vào khi nào ?)
It’s in + tháng.(Vào tháng ______.)
1.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in March. (Vào tháng ba.)
2.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in May. (Vào tháng năm.)
3.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in February.(Vào tháng hai.)
4.
When’s your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
It’s in April. (Vào tháng tư.)
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
Tạm dịch:
Khi nào là sinh nhật bạn?
Khi nào là sinh nhật của bạn?
Khi nào là sinh nhật của bạn?
Đó là vào tháng Một.
Sinh nhật của tôi vào tháng Một.
Khi nào là sinh nhật của bạn?
Khi nào là sinh nhật của bạn?
Đó là vào tháng Hai.
Sinh nhật của tôi vào tháng Hai.
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống được biên soạn cho tất cả học sinh phổ thông trên mọi miền của đất nước, giúp các em hình thành và phát triển những phẩm chất và năng lực cần có đối với người công dân Việt Nam trong thế kỉ XXI. Với thông điệp “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bộ SGK này được biên soạn theo mô hình hiện đại, chú trọng vai trò của kiến thức, nhưng kiến thức cần được “kết nối với cuộc sống”, bảo đảm: 1) phù hợp với người học; 2) cập nhật những thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp nền tảng văn hóa và thực tiễn Việt Nam; 3) giúp người học vận dụng để giải quyết những vấn đề của đời sống: đời sống cá nhân và xã hội, đời sống tinh thần (đạo đức, giá trị nhân văn) và vật chất (kĩ năng, nghề nghiệp).
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 3 - Những áp lực học tập bắt đầu hình thành, nhưng tuổi này vẫn là tuổi ăn, tuổi chơi. Hãy cân bằng giữa việc học và giải trí để có những kỷ niệm đẹp trong tuổi thơ.
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK