A. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)
bus: xe buýt
boat: chiếc thuyền
plane: máy bay
motorbike: xe máy
1. Listen the story.
(Nghe và đánh (√) hoặc (X)
2. Listen and put a (√) or a (X)
(Nghe câu chuyện.)
Bài nghe:
1. Can you see the boat?
(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không?)
No,I can’t.
(Không, tôi không thấy.)
Ohh. (Ồ.)
2. Let’s play with the plane. Can you see theplane?
(Cùng chơi với chiếc máy bay nào. Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)
Yes, I can. Over there.
(Vâng, tôi thấy. Ở đằng kia)
Yes, let’s play.
(Vâng, chơi thôi nào.)
3. Can you see the bus?
(Bạn có nhìn thấy xe buýt không?)
Yes, I can. Here.
(Vâng, tôi thấy. Ở đây.)
Thank you.
(Cám ơn.)
You’rewelcome.
(Không có gì.)
C. Sing
(Hát.)
Can you see the bus?(Bạn có nhìn thấy chiếc xe buýt không?)
Can you see the bus?(Bạn có nhìn thấy chiếc xe buýt không?)
Yes, I can.(Vâng, tôi thấy.)
Yes, I can.(Vâng, tôi thấy.)
Can you see the boat?(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không?)
Can you see the boat?(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không?)
No, I can’t.(Không, tôi không thấy.)
No, I can’t.(Không, tôi không thấy.)
Can you see the plane?(Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)
Can you see the plane?(Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)
Yes, I can.(Vâng, tôi thấy.)
Yes, I can.(Vâng, tôi thấy.)
Can you see the motorbike?(Bạn có nhìn thấy chiếc xe máy không?)
Can you see the motorbike?(Bạn có nhìn thấy chiếc xe máy không?)
No, I can’t.(Không, tôi không thấy.)
No, I can’t.(Không, tôi không thấy.)
D. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
A: Can you see the motorbike?
(Bạn có nhìn thấy chiếc xe máy không?)
B:Yes,I can.
(Vâng, tôi thấy.)
A: Can you see the car?
(Bạn có nhìn thấy xe ô tô không?)
B: No, I can’t.
(Không, tôi không thấy.)
A: Can you see the bus?
(Bạn có nhìn thấy xe buýt không?)
B: No, I can’t.
(Không, tôi không thấy.)
A: Can you see the plane?
(Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)
B: Yes, I can.
(Vâng, tôi thấy.)
E. Play “Guess the picture”.
(Trò chơi “Đoán tranh”.)
Cách chơi: Một bạn sẽ hỏi và 1 bạn sẽ nhìn lên bức tranh trên bảng để trả lời, ví dụ người hỏi “ Can you see the plane?”(Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?).Mỗi bạn chơi sẽ trả lời “No, I can’t.” (nếu không phải) hoặc “Yes, I can.” (nếu phải).\
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- Bộ sách Cánh Diều được lựa chọn bởi phù hợp nhiều đối tượng học sinh. Mỗi cuốn sách giáo khoa Cánh Diều đều chứa đựng rất nhiều sáng tạo, tâm huyết, mang đầy tri thức và cảm xúc của các tác giả biên soạn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 2 - Năm học thứ hai, chúng ta đã quen với việc học tập và có những người bạn thân thiết. Hãy tiếp tục học tập chăm chỉ và tận hưởng niềm vui khi khám phá những điều mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK