Traditional and social media.
1 SPEAKING Look at the photos (A-D). Which of them are traditional media?
(Nhìn vào các bức ảnh (A-D). Đâu là phương tiện truyền thông truyền thống?)
Picture A (TV) and picture C (printed newspaper) are traditional media.
(Hình A (TV) và hình C (báo in) là phương tiện truyền thông truyền thống.)
2 VOCABULARY Check the meaning of the verbs below. Which of them have negative meaning?
(Kiểm tra ý nghĩa của các động từ dưới đây. Cái nào trong số chúng có ý nghĩa tiêu cực?)
Media verbs
*Nghĩa của các động từ
announce: thông báo
broadcast: phát tin
cover: che phủ
dissemble feelings: che giấu cảm xúc
disseminate: phổ biến
disguise the truth: ngụy trang sự thật
distort the truth: bóp méo sự thật
flatter: nịnh nọt
mislead: đánh lạc hướng
post: đăng tải
provide: cung cấp
report: báo cáo
reveal the truth: tiết lộ sự thật
tell a lie: nói dối
transmit: truyền đi
Verbs with a negative meaning include: dissemble feelings, disguise the truth, distort the truth, mislead, and tell a lie.
(Những động từ mang ý nghĩa tiêu cực bao gồm: che giấu cảm xúc, ngụy trang sự thật, bóp méo sự thật, đánh lừa và nói dối.)
Top of Form
Do you always know what the right thing to do is?
Do our quiz and find out!
1 On your social network page, you post a photo of yourself that you have photoshopped. Everyone likes the photo, but you feel bad about deceiving others. Do you tell the truth or keep quiet?
2 Your friend reports a piece of news from a TV programme. You have watched that programme, and know that your friend changes the truth. Do you tell others about that or keep quiet?
3 You watch a TV commercial for some sportswear and really like it. You believe in what the commercial presents and buy some items. However, the items turn out to be fake. Do you keep quiet or reveal the truth by putting a notice on your social network?
4 You love listening to traditional radio programmes, but your friends don’t. They think traditional media are out-of-date. Do you persuade them how good the radio programmes are in spreading news or just avoid talking about your hobby?
5 You love to watch TV programmes in which they make reports on sports events. However, social media nowadays can provide early and various reports on sports. Do you keep watching TV or use social media instead?
Tạm dịch
Bạn có luôn biết điều đúng đắn cần làm là gì không?
Làm bài kiểm tra của chúng tôi và tìm hiểu!
1 Trên trang mạng xã hội của mình, bạn đăng một bức ảnh đã được photoshop của chính mình. Mọi người đều thích bức ảnh, nhưng bạn cảm thấy tồi tệ vì đã lừa dối người khác. Bạn nói thật hay im lặng?
2 Bạn của bạn báo cáo một mẩu tin từ một chương trình truyền hình. Bạn đã xem chương trình đó và biết rằng bạn của bạn đã thay đổi sự thật. Bạn có nói với người khác về điều đó hay giữ im lặng?
3 Bạn xem một quảng cáo truyền hình về một số trang phục thể thao và thực sự thích nó. Bạn tin vào những gì quảng cáo trình bày và mua một số mặt hàng. Tuy nhiên, các mặt hàng hóa ra là giả. Bạn giữ im lặng hay tiết lộ sự thật bằng cách đăng một thông báo lên mạng xã hội của mình?
4 Bạn thích nghe các chương trình phát thanh truyền thống nhưng bạn bè của bạn thì không. Họ cho rằng phương tiện truyền thông truyền thống đã lỗi thời. Bạn có thuyết phục họ rằng các chương trình phát thanh truyền bá tin tức tốt như thế nào hay chỉ tránh nói về sở thích của bạn?
5 Bạn thích xem các chương trình truyền hình đưa tin về các sự kiện thể thao. Tuy nhiên, phương tiện truyền thông xã hội ngày nay có thể cung cấp những báo cáo sớm và đa dạng về thể thao. Thay vào đó, bạn có tiếp tục xem TV hay sử dụng mạng xã hội không?
3 Read the quiz and answer the questions.
(Đọc câu đố và trả lời các câu hỏi.)
Học sinh tự chọn câu trả lời theo ý mình.
4 Match the highlighted words or phrases in the quiz with the words or phrases which share the same meaning in exercise 2. Remember to use the right form of the verb.
(Nối các từ hoặc cụm từ được tô đậm trong bài kiểm tra với các từ hoặc cụm từ có cùng nghĩa trong bài tập 2. Nhớ dùng đúng dạng của động từ)
*Nghĩa của các cụm từ tô đậm
tell the truth: nói sự thật
changes the truth: thay đổi sự thật
putting a notice: đặt một thông báo
spreading: lan truyền
make reports on: lập báo cáo về
tell the truth = reveal the truth: tiết lộ sự thật
changes the truth = distort the truth: bóp méo sự thật
putting a notice = posting a notice: đăng một thông báo
spreading = disseminating: phổ biến
make reports on = report: báo cáo
5 Listen to five ideas. Are they similar to your answers to the quiz?
(Hãy lắng nghe năm ý tưởng. Chúng có giống với câu trả lời của bạn cho bài kiểm tra không?)
5 Listen to five ideas. Are they similar to your answers to the quiz?
(Hãy lắng nghe năm ý tưởng. Chúng có giống với câu trả lời của bạn cho bài kiểm tra không?)
*Nghĩa của các tính từ
biased: thiên vị
critical: phê bình
daunting: làm nản lòng
encouraging: đáng khích lệ
fake: giả mạo
flattering: tâng bốc
genuine: thành thật
honest: trung thực
informative: nhiều thông tin
misleading: gây hiểu lầm
neutral: trung lập
provocative: trêu chọc
*3 pairs of antonyms (3 cặp từ trái nghĩa)
biased >< neutral: thiên vị >< trung lập
fake >< genuine: giả >< thật
daunting >< encouraging: làm nản lòng >< đáng khích lệ
7 Complete the following sentences using the vocabulary in exercises 2 and 6.
(Hoàn thành các câu sau sử dụng từ vựng ở bài tập 2 và 6.)
1 That advertisement is _______ about the true cost of the holiday. The holidaymakers are mistaken about how much they have to spend.
2 Some people _______ their true feelings on social media. They pretend to be happy and satisfied all the time.
3 Gina left a _______ comment on her close friend’s social media post, and it started an argument.
4 I know that people are lying to me. I posted some of my photographs which have been photoshopped and I get all _______ comments.
5 Newspapers, whether in paper or online, are good medium to widely _______ news.
6 During the TV panel discussion, some of the professors gave _______ information about their universities.
7 You should not believe everything you read in the tabloids. The news is not serious and maybe _______.
8 When Wendy expressed her wish to have a trip around the world on her social page, she received so many _______ remarks that she was not confident enough to do it.
1 That advertisement is misleading about the true cost of the holiday. The holidaymakers are mistaken about how much they have to spend.
(Quảng cáo đó gây hiểu lầm về chi phí thực sự của kỳ nghỉ. Những người đi nghỉ đã nhầm lẫn về số tiền họ phải chi tiêu.)
2 Some people dissemble their true feelings on social media. They pretend to be happy and satisfied all the time.
(Một số người che giấu cảm xúc thật của mình trên mạng xã hội. Họ giả vờ luôn vui vẻ và hài lòng.)
3 Gina left a provocative comment on her close friend’s social media post, and it started an argument.
(Gina để lại một bình luận khiêu khích trên bài đăng trên mạng xã hội của người bạn thân và nó bắt đầu một cuộc tranh cãi.)
4 I know that people are lying to me. I posted some of my photographs which have been photoshopped and I get all flattering comments.
(Tôi biết mọi người đang nói dối tôi. Tôi đã đăng một số bức ảnh đã được chỉnh sửa photoshop của mình và nhận được tất cả những bình luận tâng bốc.)
5 Newspapers, whether in paper or online, are good medium to widely disseminate news.
(Báo chí, dù là báo giấy hay trực tuyến, đều là phương tiện tốt để phổ biến rộng rãi tin tức.)
6 During the TV panel discussion, some of the professors gave biased information about their universities.
(Trong cuộc thảo luận trên TV, một số giáo sư đã đưa ra thông tin sai lệch về các trường đại học của họ.)
7 You should not believe everything you read in the tabloids. The news is not serious and maybe fake.
(Bạn không nên tin tất cả những gì bạn đọc trên báo lá cải. Tin tức này không nghiêm túc và có thể là giả mạo.)
8 When Wendy expressed her wish to have a trip around the world on her social page, she received so many critical remarks that she was not confident enough to do it.
(Khi Wendy bày tỏ mong muốn có một chuyến du lịch vòng quanh thế giới trên trang mạng xã hội, cô đã nhận được rất nhiều lời chê bai đến mức không đủ tự tin để thực hiện.)
8 SPEAKING Work in groups. Discuss the questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi.)
Traditional media or social media, which one do you think is...
faster
more accurate
(Phương tiện truyền thông truyền thống và mạng xã hội, bạn nghĩ cái nào là...
nhanh hơn
chính xác hơn)
It is undeniable that social media has revolutionized the way information is disseminated, often being touted as the fastest medium. The instantaneous nature of sharing and spreading on social media platforms allows news to be shared globally within seconds. However, this rapid dissemination comes with the risk of misinformation or distortion, as users may share unverified or unchecked information without due diligence. Despite its speed, the reliability and accuracy of news on social media can sometimes be questionable.
(Không thể phủ nhận rằng mạng xã hội đã cách mạng hóa cách phổ biến thông tin, thường được quảng cáo là phương tiện nhanh nhất. Tính chất tức thời của việc chia sẻ và lan truyền trên các nền tảng truyền thông xã hội cho phép tin tức được chia sẻ trên toàn cầu chỉ trong vài giây. Tuy nhiên, việc phổ biến nhanh chóng này đi kèm với nguy cơ thông tin sai lệch hoặc bị bóp méo, vì người dùng có thể chia sẻ thông tin chưa được xác minh hoặc chưa được kiểm tra mà không có sự thẩm định kỹ lưỡng. Bất chấp tốc độ của nó, độ tin cậy và độ chính xác của tin tức trên mạng xã hội đôi khi có thể bị nghi ngờ.)
Meanwhile, traditional media outlets are often regarded as more reliable in terms of accuracy. Traditional media organizations typically have fact-checking processes and quality control measures in place, along with professional journalists adhering to ethical standards. However, the transmission speed of information through traditional media channels often cannot match the swiftness of social media. While traditional media may offer greater assurance of accuracy, its slower pace of information dissemination can be a drawback in today’s fast-paced world.
(Trong khi đó, các phương tiện truyền thông truyền thống thường được coi là đáng tin cậy hơn về độ chính xác. Các tổ chức truyền thông truyền thống thường có sẵn các quy trình xác minh sự thật và các biện pháp kiểm soát chất lượng, cùng với các nhà báo chuyên nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức. Tuy nhiên, tốc độ truyền tải thông tin qua các kênh truyền thông truyền thống thường không thể sánh bằng tốc độ truyền tải thông tin nhanh chóng của mạng xã hội. Mặc dù các phương tiện truyền thông truyền thống có thể đảm bảo độ chính xác cao hơn nhưng tốc độ phổ biến thông tin chậm hơn có thể là một hạn chế trong thế giới phát triển nhanh chóng ngày nay.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK