1 SPEAKING Work in pairs. Think of three important problems that the world faces today. How do you think we can solve them?
(Làm việc theo cặp. Hãy nghĩ đến ba vấn đề quan trọng mà thế giới ngày nay phải đối mặt. Bạn nghĩ chúng ta có thể giải quyết chúng bằng cách nào?)
- Climate change: Invest in renewable energy sources such as solar, wind, hydro, and geothermal to reduce reliance on fossil fuels. Implement policies that promote energy efficiency and carbon pricing to incentivize businesses and individuals to reduce emissions.
(Biến đổi khí hậu: Đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện và địa nhiệt để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Thực hiện các chính sách thúc đẩy hiệu quả sử dụng năng lượng và định giá carbon để khuyến khích các doanh nghiệp và cá nhân giảm lượng khí thải.)
- Inequality and poverty: Prioritize education and skills training programs, particularly in disadvantaged communities, to empower individuals with the knowledge and skills needed to access better job opportunities. Implement progressive taxation and social welfare policies to redistribute wealth and reduce income inequality.
(Bất bình đẳng và nghèo đói: Ưu tiên các chương trình giáo dục và đào tạo kỹ năng, đặc biệt ở các cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn, nhằm trao quyền cho các cá nhân có kiến thức và kỹ năng cần thiết để tiếp cận các cơ hội việc làm tốt hơn. Thực hiện các chính sách thuế lũy tiến và phúc lợi xã hội để phân phối lại của cải và giảm bất bình đẳng thu nhập.)
- Global health crises: Invest in healthcare infrastructure, including hospitals, clinics, and medical supply chains, particularly in developing countries. Improve access to healthcare services through universal healthcare coverage and community-based healthcare initiatives.
(Khủng hoảng sức khỏe toàn cầu: Đầu tư vào cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe, bao gồm bệnh viện, phòng khám và chuỗi cung ứng y tế, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Cải thiện khả năng tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe thông qua bảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn dân và các sáng kiến chăm sóc sức khỏe dựa vào cộng đồng.)
2 Read the text. What solution did the British government suggest for a problem in the 18th century? Was it successful?
(Đọc văn bản. Chính phủ Anh đã đề xuất giải pháp nào cho một vấn đề ở thế kỷ 18? Nó có thành công không?)
The World’s First GPS
On a stormy night in 1707, four ships struck rocks off the south coast of England and sank. One thousand, four hundred sailors were drowned. The ships had crashed because they had no way of knowing how far they had travelled in a particular direction; they could not calculate their longitude, which required accurate time measurement. It was the most serious in a series of accidents at sea, and a stunned British government decided to act. In such difficult circumstances, they believed that the best response to the disaster was a competition: the Longitude Prize.
The Longitude Prize was no ordinary competition. To win it, someone had to find a way of calculating how far a ship had travelled east or west from its point of departure. Geniuses such as Sir Isaac Newton had failed to find a solution, so to ensure the interest of Britain’s greatest scientific minds, the government offered a prize of £20,000 - the equivalent of £2.6 million in today’s money. But to everyone’s surprise, it wasn’t a famous academic who solved the problem, but an unknown carpenter. When John Harrison wasn’t working with wood, he was making clocks. An accurate clock would allow sailors to calculate their position, but at the time it was thought impossible to create a mechanical clock that could work on a ship. The movement of the sea and the changes in temperature destroyed the delicate parts. However, after three frustrated attempts, Harrison’s fourth sea clock, H4, finally triumphed. Its mechanics were so good that the H14 worked better than most clocks on land.
The Longitude Prize and Harrison’s success generated a lot of interest in the 18th century, but it was soon forgotten. However, in 2013, the British government created a new Longitude Prize, offering £10 million to the person who could solve a great challenge to humanity. An enthralled public then took part in a TV programme where viewers chose one challenge from a list of six for scientists to focus on. The question now is, will someone be able to solve it just as well as Harrison solved the challenge presented to him?
Tạm dịch
GPS đầu tiên trên thế giới
Vào một đêm giông bão năm 1707, bốn con tàu va phải đá ngoài khơi bờ biển phía nam nước Anh và bị chìm. Một nghìn bốn trăm thủy thủ bị chết đuối. Những con tàu gặp nạn vì không cách nào biết được mình đã đi được bao xa theo một hướng cụ thể; họ không thể tính được kinh độ của mình, việc này đòi hỏi phải đo thời gian chính xác. Đây là vụ tai nạn nghiêm trọng nhất trong hàng loạt vụ tai nạn trên biển, khiến chính phủ Anh choáng váng và quyết định hành động. Trong hoàn cảnh khó khăn như vậy, họ tin rằng cách ứng phó tốt nhất trước thảm họa là một cuộc thi: Giải Longitude.
Giải Longitude không phải là một cuộc cạnh tranh bình thường. Để giành được nó, ai đó phải tìm ra cách tính xem con tàu đã đi được bao xa về phía đông hoặc phía tây tính từ điểm xuất phát. Những thiên tài như Ngài Isaac Newton đã không tìm ra giải pháp, vì vậy để đảm bảo sự quan tâm của những bộ óc khoa học vĩ đại nhất nước Anh, chính phủ đã đưa ra giải thưởng trị giá 20.000 bảng Anh - tương đương 2,6 triệu bảng Anh theo thời giá ngày nay. Nhưng trước sự ngạc nhiên của mọi người, người giải quyết vấn đề này không phải là một học giả nổi tiếng mà là một người thợ mộc vô danh. Khi John Harrison không làm việc với gỗ, ông ấy làm đồng hồ. Một chiếc đồng hồ chính xác sẽ cho phép các thủy thủ tính toán vị trí của họ, nhưng vào thời điểm đó người ta cho rằng không thể tạo ra một chiếc đồng hồ cơ có thể hoạt động trên tàu. Sự chuyển động của biển và sự thay đổi nhiệt độ đã phá hủy những bộ phận mỏng manh. Tuy nhiên, sau ba lần thất vọng, chiếc đồng hồ biển thứ tư của Harrison, H4, cuối cùng đã chiến thắng. Cơ chế hoạt động của nó tốt đến mức H14 hoạt động tốt hơn hầu hết các đồng hồ trên đất liền.
Giải thưởng Longitude và thành công của Harrison đã tạo ra rất nhiều sự quan tâm trong thế kỷ 18, nhưng nó đã sớm bị lãng quên. Tuy nhiên, vào năm 2013, chính phủ Anh đã tạo ra Giải thưởng Longitude mới, trao 10 triệu bảng Anh cho người có thể giải quyết một thách thức lớn cho nhân loại. Sau đó, một công chúng say mê tham gia vào một chương trình truyền hình trong đó người xem chọn một thử thách từ danh sách sáu thử thách để các nhà khoa học tập trung vào. Câu hỏi bây giờ là liệu ai đó có thể giải quyết nó tốt như Harrison đã giải quyết thử thách được đưa ra cho anh ta không?
In the 18th century, the British government suggested the solution of creating an accurate clock to address the problem of calculating longitude at sea.
(Vào thế kỷ 18, chính phủ Anh đã đề xuất giải pháp tạo ra một chiếc đồng hồ chính xác để giải quyết bài toán tính toán kinh độ trên biển.)
This solution proved to be successful when John Harrison, a relatively unknown carpenter and clockmaker, invented the marine chronometer, specifically his fourth sea clock known as H4.
(Giải pháp này tỏ ra thành công khi John Harrison, một thợ mộc và thợ đồng hồ tương đối vô danh, đã phát minh ra đồng hồ bấm giờ hàng hải, cụ thể là chiếc đồng hồ đi biển thứ tư của ông được gọi là H4.)
3 Read the text again. Answer the questions.
(Đọc văn bản một lần nữa. Trả lời các câu hỏi.)
1 What was the situation that the British government decided to deal with?
2 What surprised people about the winner of the Longitude Prize?
3 Why didn’t sailors use mechanical clocks to calculate their positions?
4 Why do you think the successful sea clock was called H4?
5 How was the challenge for the new Longitude Prize decided on?
Gợi ý trả lời
1 What was the situation that the British government decided to deal with?
(Tình huống mà chính phủ Anh quyết định giải quyết là gì?)
Trả lời: The situation that the British government decided to deal with was the problem of accurately determining a ship’s longitude at sea, which led to maritime disasters due to ships being unable to calculate their position accurately.
(Tình huống mà chính phủ Anh quyết định giải quyết là vấn đề xác định chính xác kinh độ của tàu trên biển, dẫn đến thảm họa hàng hải do tàu không thể tính toán chính xác vị trí của mình.)
2 What surprised people about the winner of the Longitude Prize?
(Điều gì khiến người ta ngạc nhiên về người đoạt giải Longitude?)
Trả lời: People were surprised that the winner of the Longitude Prize was not a famous academic or scientist, but rather an unknown carpenter and clockmaker named John Harrison.
(Mọi người rất ngạc nhiên khi người đoạt giải Longitude không phải là một học giả hay nhà khoa học nổi tiếng mà là một người thợ mộc và thợ đồng hồ vô danh tên là John Harrison.)
3 Why didn’t sailors use mechanical clocks to calculate their positions?
(Tại sao các thủy thủ không sử dụng đồng hồ cơ để tính toán vị trí của mình?)
Trả lời: Because it was believed that the movement of the sea and changes in temperature on ships would damage the delicate parts of the clocks, making them unreliable for accurate timekeeping at sea.
(Bởi vì người ta tin rằng sự chuyển động của biển và sự thay đổi nhiệt độ trên tàu sẽ làm hỏng các bộ phận mỏng manh của đồng hồ, khiến chúng không còn đáng tin cậy để tính giờ chính xác trên biển.)
4 Why do you think the successful sea clock was called H4?
(Tại sao bạn nghĩ chiếc đồng hồ biển thành công lại có tên là H4?)
Trả lời: Because it was the fourth iteration or model created by John Harrison in his attempts to develop an accurate marine chronometer. The "H” might stand for "Harrison,” while the "4” indicates that it was his fourth attempt.
(Bởi vì đây là phiên bản hoặc mẫu thứ tư được John Harrison tạo ra trong nỗ lực phát triển đồng hồ bấm giờ hàng hải chính xác. Chữ "H” có thể là viết tắt của "Harrison”, trong khi chữ "4” biểu thị rằng đây là lần thử thứ tư của anh ấy.)
5 How was the challenge for the new Longitude Prize decided on?
(Thử thách cho Giải thưởng Longitudemới được quyết định như thế nào?)
Trả lời: It was decided through a TV program where viewers chose one challenge from a list of six for scientists to focus on. This process engaged the public and allowed them to have a say in determining the focus of the prize.
(Nó được quyết định thông qua một chương trình truyền hình trong đó người xem chọn một thử thách trong danh sách sáu thử thách để các nhà khoa học tập trung vào. Quá trình này thu hút công chúng và cho phép họ có tiếng nói trong việc xác định trọng tâm của giải thưởng.)
4 SPEAKING Work in pairs. The Longitude Prize is a prize for anyone that can solve one of the problems in the list. Which one would you choose to be the challenge for the new Longitude Prize? Why?
(Làm việc theo cặp. Giải Longitudelà giải thưởng dành cho ai có thể giải quyết được một trong các vấn đề trong danh sách. Bạn sẽ chọn cái nào là thử thách cho Giải Longitudemới? Tại sao?)
THE LONGITUDE PRIZE CHALLENGES
Flight - How can we fly without damaging the environment?
Food - How can we make sure everyone has nutritious, sustainable food?
Antibiotics - How can we prevent the rise of resistance to antibiotics?
Paralysis - How can we restore movement to disabled people?
Water - How can we provide access to safe and clean water for everyone?
Dementia - How can we help people who are losing their memories and other mental abilities?
Tạm dịch
THÁCH THỨC GIẢI THƯỞNG LONGITUDE
Chuyến bay – Làm thế nào chúng ta có thể bay mà không gây tổn hại đến môi trường?
Thực phẩm – Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo mọi người đều có thực phẩm bổ dưỡng, bền vững?
Thuốc kháng sinh – Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn sự gia tăng tình trạng kháng thuốc kháng sinh?
Tê liệt – Làm thế nào chúng ta có thể khôi phục khả năng vận động cho người khuyết tật?
Nước – Làm thế nào chúng ta có thể cung cấp nước sạch và an toàn cho mọi người?
Chứng sa sút trí tuệ - Làm thế nào chúng ta có thể giúp những người đang mất đi ký ức và các khả năng trí tuệ khác?
I would choose antibiotics because of long – term impact. Developing strategies to prevent antibiotic resistance would have long-term benefits by preserving the effectiveness of existing antibiotics and ensuring their availability for future generations. This would help sustainably manage infectious diseases and improve healthcare outcomes globally.
(Tôi sẽ chọn kháng sinh vì tác dụng lâu dài. Việc phát triển các chiến lược ngăn chặn tình trạng kháng kháng sinh sẽ mang lại lợi ích lâu dài bằng cách duy trì hiệu quả của các loại kháng sinh hiện có và đảm bảo tính sẵn có của chúng cho các thế hệ tương lai. Điều này sẽ giúp quản lý bền vững các bệnh truyền nhiễm và cải thiện kết quả chăm sóc sức khỏe trên toàn cầu.)
5 Listen to a podcast. Which problem from exercise 4 was chosen as the challenge for the Longitude Prize?
(Nghe một podcast. Vấn đề nào trong bài tập 4 được chọn làm thử thách cho Giải Longitude?)
6 Listen again. Choose the correct answers (a–c).
(Lắng nghe một lần nữa. Chọn câu trả lời đúng (a–c).)
1 On the podcast, they begin by talking about what happened
a on a TV programme.
b on a podcast.
c in a government debate.
2 The prize is being offered to
a any scientist.
b government scientists.
c famous scientists.
3 Dr Kenny uses the example of the warplane to demonstrate that the prize money
a is a lot.
c isn’t so much.
b is reasonable.
4 World health organisations are worried that antibiotics
a endanger people’s lives.
b are less successful.
chave become unnecessary.
5 If nobody wins the challenge, in the future, doctors may not be able to
a carry out some types of surgery.
b treat patients for certain illnesses.
c work in hospitals
1 On the podcast, they begin by talking about what happened
(Trên podcast, họ bắt đầu bằng việc nói về những gì đã xảy ra)
a on a TV programme.
(trên một chương trình truyền hình.)
b on a podcast.
(trên một podcast.)
c in a government debate.
(trong một cuộc tranh luận của chính phủ.)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
2 The prize is being offered to
(Giải thưởng được trao cho)
a any scientist.
(một nhà khoa học nào đó.)
b government scientists.
(các nhà khoa học của chính phủ.)
c famous scientists.
(các nhà khoa học nổi tiếng.)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
3 Dr Kenny uses the example of the warplane to demonstrate that the prize money
(Tiến sĩ Kenny sử dụng ví dụ về máy bay chiến đấu để chứng minh rằng số tiền thưởng)
a is a lot.
(rất nhiều)
b is reasonable.
(hợp lý)
c isn’t so much.
(không nhiều lắm)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
4 World health organisations are worried that antibiotics
(Tổ chức y tế thế giới lo ngại kháng sinh)
a endanger people’s lives.
(gây nguy hiểm đến tính mạng người dân.)
b are less successful.
(ít thành công hơn.)
c have become unnecessary.
(đã trở nên không cần thiết.)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
5 If nobody wins the challenge, in the future, doctors may not be able to
(Nếu không ai chiến thắng thử thách thì trong tương lai, các bác sĩ có thể không thể)
a carry out some types of surgery.
(thực hiện một số loại phẫu thuật.)
b treat patients for certain illnesses.
(điều trị cho bệnh nhân một số bệnh nhất định.)
c work in hospitals
(làm việc ở bệnh viện)
Thông tin: “”
()
=> Chọn
7 SPEAKING Work in pairs. What important problem in the world would you add to the list in exercise 4?
(Làm việc theo cặp. Vấn đề quan trọng nào trên thế giới bạn sẽ thêm vào danh sách trong bài tập 4?)
Energy - How can we transition to renewable energy sources and achieve carbon neutrality?
(Năng lượng - Làm thế nào chúng ta có thể chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo và đạt được mức độ trung hòa carbon?)
Education - How can we ensure access to quality education for all, especially in underserved communities?
(Giáo dục - Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo khả năng tiếp cận nền giáo dục có chất lượng cho tất cả mọi người, đặc biệt là ở những cộng đồng chưa được quan tâm?)
Biodiversity Loss - How can we halt and reverse the loss of biodiversity and protect endangered species and ecosystems?
(Mất đa dạng sinh học - Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn và đảo ngược tình trạng mất đa dạng sinh học và bảo vệ các loài và hệ sinh thái có nguy cơ tuyệt chủng?)
Gender Equality - How can we achieve gender equality and empower women and girls worldwide?
(Bình đẳng giới - Làm thế nào chúng ta có thể đạt được bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ và trẻ em gái trên toàn thế giới?)
Healthcare Access - How can we ensure equitable access to affordable and quality healthcare for all, regardless of income or location?
(Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe - Làm cách nào chúng tôi có thể đảm bảo quyền tiếp cận công bằng với dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng và giá cả phải chăng cho tất cả mọi người, bất kể thu nhập hoặc địa điểm?)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối của thời học sinh, với nhiều kỳ vọng và áp lực. Đừng quá lo lắng, hãy tự tin và cố gắng hết sức mình. Thành công sẽ đến với những ai nỗ lực không ngừng!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK