1. Complete the list of materials using a, e, i, o and u.
(Hoàn thành danh sách các vật liệu bằng cách sử dụng a, e, i, o và u.)
Nghĩa của từ vựng
wood: gỗ
steel: thép
glass: kính
stone: sỏi
alumnium: bạc
cardboad: giấy carton
plastic: nhựa
1. wood | 2. steel | 3. glass | 4. stone | 5. aluminium | 6. cardboard | 7. plastic |
2. Complete the sentences with the correct materials.
(Hoàn thành các câu với các vật liệu chính xác.)
1 Shoes are often made of l______________________
2 Expensive rings are often made of g_________________
3 Car tyres are made of r_________________
4 Cups and plates are often c_________________ but sometimes they are made of c_________________
5 Books are made of p_________________
6 Pavements are often made of c_________________
7 Gates and fences are sometimes made of i_________________
8 Tents and backpacks are usually made of n_________________
9 In the past, coins were often made of c_________________
Nghĩa của từ vựng
leather: da
gold: vàng
rubber: cao su
ceramic: gốm sứ
paper: giấy
concrete: bê tông
iron: sắt
nylon: ni lông
copper: đồng
1. leather | 2. gold | 3. rubber | 4. ceramic - copper | 5. paper | 6. concrete | 7. iron | 8. nylon | 9. copper |
1 Shoes are often made of leather
(Giày thường được làm bằng da)
2 Expensive rings are often made of gold
(Những chiếc nhẫn đắt tiền thường được làm bằng vàng)
3 Car tyres are made of rubber
(Lốp ô tô được làm bằng cao su)
4 Cups and plates are often ceramicbut sometimes they are made of copper
(Chén và đĩa thường bằng gốm nhưng đôi khi chúng được làm bằng đồng)
5 Books are made of paper
(Sách được làm bằng giấy)
6 Pavements are often made of concrete
(Vỉa hè thường được làm bằng bê tông)
7 Gates and fences are sometimes made of iron
(Cổng và hàng rào đôi khi được làm bằng sắt)
8 Tents and backpacks are usually made of nylon
(Lều và ba lô thường làm bằng nylon)
9 In the past, coins were often made of copper
(Trước đây, tiền xu thường được làm bằng đồng)
3. Answer the questions with the material words from exercises 1 and 2. Use each word only once.
(Trả lời các câu hỏi với các từ ngữ trong bài tập 1 và 2. Chỉ sử dụng mỗi từ một lần.)
1 Which of the materials come from trees?
paper _________________ _________________ _________________
2 Which of the materials are metals?
_________________ _________________ _________________ _________________ _________________
3 Which material is made from part of an animal?
_________________
4 Which very hard material do we find in the ground?
_________________
5 Which man-made materials do we make from oil?
_________________
6 Which materials do we make from other materials which we find in the ground?
_________________ _________________ _________________
1 Which of the materials come from trees?
paper wood rubber cardboard
(Vật liệu nào đến từ cây cối?
giấy, bìa cứng, cao su, gỗ)
2 Which of the materials are metals?
iron copper gold aluminium steel
(Vật liệu nào là kim loại?
sắt, đồng, vàng, nhôm, thép)
3 Which material is made from part of an animal?
leather
(Vật liệu nào được làm từ bộ phận của động vật?
da)
4 Which very hard material do we find in the ground?
stone
(Chúng ta tìm thấy vật liệu rất cứng nào trong lòng đất?
sỏi)
5 Which man-made materials do we make from oil?
nylon plastic
(Chúng ta tạo ra những vật liệu nhân tạo nào từ dầu mỏ?
nhựa, nylon)
6 Which materials do we make from other materials which we find in the ground?
glass ceramic concrete
(Những vật liệu nào chúng ta làm từ những vật liệu khác mà chúng ta tìm thấy trong lòng đất?
bê tông, gốm, thủy tinh)
4. Match the words below with the diagrams.
(Nối các từ dưới đây với sơ đồ.)
circular curved rectangular spherical
square straight triangular
1 _________________
2 _________________
3 __________________
4 __________________
5 __________________
6 __________________
7 __________________
Nghĩa của từ vựng
rectangular: hình chữ nhật
square: hình vuông
spherical: hình cầu
circular: dạng hình tròn
triangular: hình tam giác
curved: đường cong
straight: đường thẳng
1 rectangular
2 square
3 spherical
4 circular
5 triangular
6 curved
7 straight
5. Listen to the sentences and match the objects to the descriptions. Write the correct letter: A, B or C.
(Nghe các câu và nối đồ vật với phần mô tả. Viết đúng chữ cái: A, B hoặc C.)
1 ________________.
2 ________________.
3 ________________.
4 ________________.
5 ________________.
6 ________________.
7 ________________.
Bài nghe
1 It’s rectangular.
2 It’s spherical and it’s made of plastic and metal.
3 It prevents you from getting lost.
4 It’s got a metal lid and a metal handle.
5 It’s mostly made of plastic and it’s rechargeable.
6 It’s used for making tea.
7 It’s used for listening to music.
Bài dịch
1 Nó hình chữ nhật.
2 Nó có hình cầu và được làm bằng nhựa và kim loại.
3 Nó giúp bạn không bị lạc.
4 Nó có một nắp kim loại và một tay cầm bằng kim loại.
5 Nó chủ yếu được làm bằng nhựa và có thể sạc lại được.
6 Nó được sử dụng để pha trà.
7 Nó được sử dụng để nghe nhạc.
1. A | 2. B | 3. A | 4. C | 5. A | 6. B | 7. C | 8. B |
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK