1. Find ten kinds of film or TV programme in the word square → and ↓. Circle them and write them below.
(Tìm mười loại phim hoặc chương trình TV trong từ ô vuông → và ↓. Khoanh tròn chúng và viết chúng bên dưới.)
1. g_________ s_________
2. d_________
3. r_________ c_________
4. r_________ s_________
5. p_________ d_________
6. a_________ f_________
7. c_________ s_________
8. t_________
9. s_________ o_________
10. s_________
1. game show: chương trình truyền hình
2. documentary: phim tài liệu
3. romantic comedy: hài kịch lãng mạn
4. reality show: chương trình thực tế
5. period drama: phim lịch sử theo giai đoạn
6. action film: phim hành động
7. chat show: chương trình trò chuyện
8. thriller: phim li kì, giật gân
9. soap opera: phim truyền hình dài tập
10. sitcom: hài kịch tình huống
1. game show
2. documentary
3. romantic comedy
4. reality show
5. period drama
6. action film
7. chat show
8. thriller
9. soap opera
10. sitcom
2. Identify the kinds of TV programmes and films. Choose from the words below.
(Xác định các loại chương trình truyền hình và phim. Chọn từ các từ bên dưới.)
animation | comedy | fantasy film | horror film |
musical | news bullentin | science fiction film | western |
This kind of film or TV programme:
1. usually has stories which take place in the future. ______________________
2. often has characters with magical or supernatural powers. ______________________
3. often has cowboys and Native Americans. ______________________
4. often has frightening characters like vampires or ghost. ______________________
5. includes singing and dancing. ______________________
6. tells you about important events in the world. ______________________
7. includes cartoon characters, usually made with computers. ______________________
8. makes you laugh. ______________________
- animation: hoạt hình
- comedy: hài kịch
- fantasy film: phim giả tưởng
- horror film: phim kinh dị
- musical: âm nhạc
- news bullentin: bản tin
- western: miền Tây
- science fiction film: phim khoa học viễn tưởng
1. science fiction film | 2. fantasy film | 3. western | 4. horror film | 5. musical | 6. news bulletin | 7. animation | 8. comedy |
This kind of film or TV programme:
(Loại phim hoặc chương trình truyền hình này:)
1. usually has stories which take place in the future. science fiction film
(thường có những câu chuyện xảy ra trong tương lai => phim khoa học viễn tưởng)
2. often has characters with magical or supernatural powers. fantasy film
(thường có các nhân vật có sức mạnh ma thuật hoặc siêu nhiên => phim giả tưởng)
3. often has cowboys and Native Americans. western
(thường có cao bồi và thổ dân châu Mỹ => phim miền Tây)
4. often has frightening characters like vampires or ghost. horror film
(thường có các nhân vật đáng sợ như ma cà rồng hoặc ma => phim kinh dị)
5. includes singing and dancing. musical
(bao gồm hát và nhảy => âm nhạc)
6. tells you about important events in the world. news bulletin
(cho bạn biết về các sự kiện quan trọng trên thế giới. => bản tin)
7. includes cartoon characters, usually made with computers. animation
(bao gồm các nhân vật hoạt hình, thường được làm bằng máy tính => hoạt hình)
8. makes you laugh. comedy
(làm bạn cười. => hài kịch)
3. Which words from exercises 1 and 2 are TV programmes only, never films? Which could be either films or TV programmes?
(Những từ nào trong bài tập 1 và 2 chỉ là chương trình TV, không bao giờ là phim? Cái nào có thể là phim hoặc chương trình truyền hình?)
Only TV: chat show, ______________________ , ______________________, ______________________, ______________________, ______________________
TV or film: comedy, ______________________, ______________________, ______________________ , ______________________ , ______________________ , ______________________ , ______________________ , ______________________ , ______________________ , ______________________ , ______________________
- Only TV: game show; reality show; soap opera; sitcom; news bulletin
(Chỉ là chương trình trên TV: game show; chương trình thực tế; phim truyền hình dài tập; hài kịch; bản tin)
- TV or film: documentary; romantic comedy; period drama; action film; thriller; science fiction film; fantasy film; western; horror film; musical; animation.
(TV hoặc phim: phim tài liệu; hài kịch lãng mạn; phim dài tập; phim hành động giật gân; phim khoa học viễn tưởng; phim giả tưởng; miền Tây; phim kinh dị; âm nhạc; hoạt hình.)
4. Complete the adjectives for describing films. Use a, e, i, o, u and y. Tick (✓) eight adjectives that usually have a positive meaning when describing film and cross (✗) six that usually have a negative meaning.
(Hoàn thành các tính từ để mô tả phim. Sử dụng a, e, i, o, u và y. Đánh dấu (✓) tám tính từ thường có nghĩa tích cực khi mô tả phim và gạch chéo (✗) sáu tính từ thường có nghĩa tiêu cực.)
1. boring |
◻ |
2. __xc__t__ng |
◻ |
3. f__nn__ |
◻ |
4. gr__pp__ng |
◻ |
5. c__nf__s__ng |
◻ |
6. c__nv__nc__ng |
◻ |
7. __mb__rr__ss__ng |
◻ |
8. __m__g__n__t__v__ |
◻ |
9. sp__ct__c__l__r |
◻ |
10. __nr__ __l__st__c |
◻ |
11. sc__r__ |
◻ |
12. __nt__r__st__ng |
◻ |
13. m__v__ng |
◻ |
14. v__ __l__nt |
◻ |
1. boring: chán
2 exciting: thú vị
3 funny: vui nhộn
4 gripping: lôi cuốn
5 confusing: bối rối, khó hiểu
6 convincing: thuyết phục
7 embarrassing: ngượng ngùng
8. imaginative: giàu tưởng tượng
9 spectacular: đẹp mắt
10 unrealistic: không thực tế
11 scary: đáng sợ
12 interesting: thú vị
13 moving: xúc động
14 violent: bạo lực
• positive: exciting, funny, gripping, convincing, imaginative, spectacular, interesting, moving.
(tích cực: thú vị, hài hước, hấp dẫn, thuyết phục, giàu trí tưởng tượng, ngoạn mục, thú vị, cảm động)
• negative: boring, confusing, embarrassing, unrealistic, scary, violent
(tiêu cực: nhàm chán, khó hiểu, xấu hổ, phi thực tế, đáng sợ, bạo lực)
5. Listen to Anna and David discussing a film which they watched. Choose the correct
(Nghe Anna và David thảo luận về một bộ phim mà họ đã xem. Chọn phương án đúng)
1. Anna and David saw
a. an action film.
b. a war film.
c. a thriller.
2.
a. Anna and David both liked the film.
b. One of them liked the film.
c. Neither of them liked the film.
Bài nghe:
Anna: Did you enjoy that film, David?
David: Yes, I did. The characters are often a bit boring in action films, but in this one, I thought they were very interesting.
A: I agree. And weren’t the special effects great? They were really spectacular.
D: Yes, but rather unrealistic, I thought.
A: But they often are, aren’t they? That’s why they’re special effects!
D: And the soundtrack was very interesting.
A: Yes, it was. It added to the suspense, didn’t it? Some of the scenes were very scary.
D: Yes, and very violent. I couldn’t look sometimes.
A: Yes, there was too much violence. But overall, it was great.
D: Yes, it was.
Bài dịch:
Anna: Bạn có thích bộ phim đó không, David?
David: Vâng, tôi có. Các nhân vật thường hơi nhàm chán trong các bộ phim hành động, nhưng trong bộ phim này, tôi nghĩ họ rất thú vị.
A: Tôi đồng ý. Và những hiệu ứng đặc biệt không tuyệt vời sao? Họ thực sự ngoạn mục.
D: Đúng, nhưng tôi nghĩ là không thực tế.
A: Nhưng chúng thường như vậy, phải không? Đó là lý do tại sao chúng là những hiệu ứng đặc biệt!
D: Và nhạc phim rất thú vị.
A: Đúng vậy. Nó làm tăng thêm sự hồi hộp, phải không? Một số cảnh rất đáng sợ.
D: Có, và rất bạo lực. Đôi khi tôi không thể nhìn.
A: Ừ, có quá nhiều bạo lực. Nhưng nhìn chung, nó rất tuyệt.
D: Đúng vậy.
1. Anna and David saw
(Anna và David đã xem)
a. an action film.
(một bộ phim hành động)
b. a war film.
(một bộ phim chiến tranh)
c. a thriller.
(một bộ phim li kì hồi hộp)
=> Chọn A
Thông tin:The characters are often a bit boring in action films, but in this one, I thought they were very interesting.
(Các nhân vật thường hơi nhàm chán trong các bộ phim hành động, nhưng trong bộ phim này, tôi nghĩ họ rất thú vị.)
2.
a. Anna and David both liked the film.
(Anna và David đều thích bộ phim.)
b. One of them liked the film.
(Một trong số họ thích bộ phim.)
c. Neither of them liked the film.
(Không ai trong số họ thích bộ phim.)
=> Chọn A
Thông tin:
- Anna: Did you enjoy that film, David?
David: Yes, I did.
(Anna: Bạn có thích bộ phim đó không, David?
David: Vâng, tôi có.)
- Anna: Yes, there was too much violence. But overall, it was great.
David: Yes, it was.
(A: Ừ, có quá nhiều bạo lực. Nhưng nhìn chung, nó rất tuyệt.
D: Đúng vậy.)
6. Listen again. Complete the table with adjectives from exercise 4. (Sometimes the people have different opinions, and sometimes their opinions are the same.)
(Lắng nghe một lần nữa. Hoàn thành bảng với các tính từ từ bài tập 4. (Đôi khi mọi người có ý kiến khác nhau, và đôi khi ý kiến của họ giống nhau.))
Anna’s opinion | David’s opinion | |
Characters | 1 | 2 |
Special effects | 3 | 4 |
Soundtrack | 5 | 6 |
Scenes | 7 | 8 |
Bài nghe:
Anna: Did you enjoy that film, David?
David: Yes, I did. The characters are often a bit boring in action films, but in this one, I thought they were very interesting.
A: I agree. And weren’t the special effects great? They were really spectacular.
D: Yes, but rather unrealistic, I thought.
A: But they often are, aren’t they? That’s why they’re special effects!
D: And the soundtrack was very interesting.
A: Yes, it was. It added to the suspense, didn’t it? Some of the scenes were very scary.
D: Yes, and very violent. I couldn’t look sometimes.
A: Yes, there was too much violence. But overall, it was great.
D: Yes, it was.
Bài dịch:
Anna: Bạn có thích bộ phim đó không, David?
David: Vâng, tôi có. Các nhân vật thường hơi nhàm chán trong các bộ phim hành động, nhưng trong bộ phim này, tôi nghĩ họ rất thú vị.
A: Tôi đồng ý. Và những hiệu ứng đặc biệt không tuyệt vời sao? Họ thực sự ngoạn mục.
D: Đúng, nhưng tôi nghĩ là không thực tế.
A: Nhưng chúng thường như vậy, phải không? Đó là lý do tại sao chúng là những hiệu ứng đặc biệt!
D: Và nhạc phim rất thú vị.
A: Đúng vậy. Nó làm tăng thêm sự hồi hộp, phải không? Một số cảnh rất đáng sợ.
D: Có, và rất bạo lực. Đôi khi tôi không thể nhìn.
A: Ừ, có quá nhiều bạo lực. Nhưng nhìn chung, nó rất tuyệt.
D: Đúng vậy.
Anna’s opinion | David’s opinion | |
Characters (nhân vật) |
interesting | interesting |
Special effects (Hiệu ứng đặc biệt) |
spectacular | unrealistic |
Soundtrack (âm nhạc) |
interesting | interesting |
Scenes (cảnh quay) |
scary | violent |
Giải thích:
1. interesting
2. interesting
Thông tin:
“David: Yes, I did. The characters are often a bit boring in action films, but in this one, I thought they were very interesting.
Anna: I agree”
3. spectacular
4. unrealistic
Thông tin:
“A: I agree. And weren’t the special effects great? They were really spectacular.
D: Yes, but rather unrealistic, I thought.”
5. interesting
6. interesting
Thông tin:
“D: And the soundtrack was very interesting.
A: Yes, it was.”
7. scary
8. violent
Thông tin:
“A: …Some of the scenes were very scary.
D: Yes, and very violent. I couldn’t look sometimes”
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK