Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Unit 8: Science Unit 8 Từ vựng - Tiếng Anh 10 Friends Global: 8A 1. allow : (v): cho phép Spelling: /əˈlaʊ/ Example: Do you think Dad will allow you to...

Unit 8 Từ vựng - Tiếng Anh 10 Friends Global: 8A 1. allow : (v): cho phép Spelling: /əˈlaʊ/ Example: Do you think Dad will allow you to...

Hướng dẫn cách giải/trả lời tiếng Anh 10 Friends Global Unit 8 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng anh lớp 10 Friends Global

8A

1.allow : (v): cho phép

Spelling: /əˈlaʊ/

image

Example: Do you think Dad will allow you to go to Jamie’s party?

Translate: Bạn có nghĩ rằng bố sẽ cho phép bạn đến bữa tiệc của Jamie không?


2.rocky : (adj): đá

Spelling: /ˈrɒki/

image

Example: At the base of the cliff was a rocky beach.

Translate: Dưới chân vách đá là một bãi đá.


3.handle : (n): tay cầm

Spelling: /ˈhændl/

image

Example: She turned the handle and slowly opened the door.

Translate: Cô xoay tay cầm và từ từ mở cửa.


4.main : (adj): chính

Spelling: /meɪn/

image

Example: The main thing is not to worry.

Translate: Điều chính là không phải lo lắng.


5.mostly : (adv): hầu như

Spelling: /ˈməʊstli/

image

Example: It’s mostly very quiet at night.

Translate: Nó hầu như rất yên tĩnh vào ban đêm.


6.cordless : (adj): không dây

Spelling: /ˈkɔːdləs/

image

Example: It’s cordless.

Translate: Nó không dây.


7.suppose : (v): cho là

Spelling: /səˈpəʊz/

image

Example: I suppose he is quite romantic.

Translate: Tôi cho rằng anh ấy khá lãng mạn.


8.tennis : (n): quần vợt

Spelling: /ˈtenɪs/

image

Example: That was an impressive performance from such a young tennis player.

Translate: Đó là một màn trình diễn ấn tượng của một tay vợt trẻ như vậy.


9.rechargeable : (adj): có thể sạc lại

Spelling: /ˌriːˈtʃɑːdʒəbl/

image

Example: It’s rechargeable.

Translate: Nó có thể sạc lại.


10.inventor : (n): người phát minh

Spelling: /ɪnˈventə(r)/

image

Example: He was an inventor for a leading mobile phone company.

Translate: Ông là nhà phát minh cho một công ty điện thoại di động hàng đầu


11.busy : (adj): bận rộn

Spelling: /ˈbɪzi/

image

Example: Mum was busy in the kitchen.

Translate: Mẹ đang bận rộn trong bếp.


12.race : (n): cuộc đua

Spelling: /reɪs/

image

Example: Who was not happy to hear that he had lost the race.

Translate: Ai mà không vui khi nghe tin mình thua cuộc.


13.company : (n): công ty

Spelling: /ˈkʌmpəni/

image

Example: The call was answered by the boss of a rival company.

Translate: Cuộc gọi đã được trả lời bởi ông chủ của một công ty đối thủ.


8B

14.access : (n): truy cập

Spelling: /ˈækses/

image

Example: Internet access was not added for another ten years.

Translate: Truy cập Internet đã không được thêm vào trong mười năm nữa.


15.visit : (v): đến thăm

Spelling: /ˈvɪzɪt/(v)

image

Example: What cities did you visit?

Translate: Bạn đã đến thăm những thành phố nào?


16.newborn : (adj): mới sinh

Spelling: /ˈnjuːbɔːn/

image

Example: Photos of his newborn daughter were shared.

Translate: Hình ảnh con gái mới sinh của anh được chia sẻ.


17.invent : (v): phát minh

Spelling: /ɪnˈvent/

image

Example: It was probably invented by accident.

Translate: Nó có lẽ được phát minh một cách tình cờ.


18.city : (n): thành phố

Spelling: /ˈsɪti/

image

Example: What an amazing city?

Translate: Thật là một thành phố tuyệt vời?


19.waterproof : (adj): không thấm nước

Spelling: /ˈwɔːtəpruːf/

image

Example: So, most of them are waterproof.

Translate: Vì vậy hầu hết chúng đều không thấm nước.


20.wonderful : (adj): tuyệt vời

Spelling: /ˈwʌndəfl/

image

Example: The weather has been wonderful.

Translate: Thời tiết thật tuyệt vời.


21.attraction : (n): điểm du lịch

Spelling: /əˈtrækʃn/

image

Example: We have been to a lot of tourist attractions.

Translate: Chúng tôi đã đến rất nhiều điểm du lịch.


22.message : (n): tin nhắn

Spelling: /ˈmesɪdʒ/

image

Example: The average text message is usually answered within 90 seconds.

Translate: Tin nhắn văn bản trung bình thường được trả lời trong vòng 90 giây.


23.venue : (n): địa điểm

Spelling: /ˈvenjuː/

image

Example: The hotel is an ideal venue for conferences and business meetings.

Translate: Khách sạn là một địa điểm lý tưởng để tổ chức các hội nghị và cuộc họp kinh doanh.


8C

24.storm : (n): bão

Spelling: /stɔːm/

image

Example: Who is nearly by a storm at a paragliding event?

Translate: Ai suýt gặp bão tại một sự kiện dù lượn?


25.doctor : (n): bác sĩ

Spelling: /ˈdɒktə(r)/

image

Example: He is a doctor.

Translate: Ông là một bác sĩ.


26.danger : (n): nguy hiểm

Spelling: /deindʒə/

image

Example: He drove so fast that I really felt my life was in danger.

Translate: Anh ấy lái xe quá nhanh khiến tôi thực sự cảm thấy tính mạng của mình đang gặp nguy hiểm.


27.apologize : (v): xin lỗi

Spelling: /əˈpɒlədʒaɪz/

image

Example: I must apologize to Isobel for my lateness.

Translate: Tôi phải xin lỗi Isobel vì sự muộn màng của tôi.


28.challenge : (n): thử thách

Spelling: /ˈtʃælɪndʒ/

image

Example: I like a challenge.

Translate: Tôi thích một thử thách.


29.complain : (v): phàn nàn

Spelling: /kəmˈpleɪn/

image

Example: I Lots of people have complained about the noise.

Translate: Rất nhiều người đã phàn nàn về tiếng ồn.


30.enquire : (v): yêu cầu

Spelling: /ɪnˈkwaɪə(r)/

image

Example: My mom enquires me to do homework.

Translate: Mẹ tôi yêu cầu tôi làm bài tập về nhà.


31.encourage : (v): khuyến khích

Spelling: /ɪnˈkʌrɪdʒ/

image

Example: We were encouraged to learn foreign languages at school.

Translate: Chúng tôi được khuyến khích học ngoại ngữ ở trường.


32.warm : (adj): ấm

Spelling: /wɔːm/

image

Example: I put my hands in my pockets to keep them warm.

Translate: Tôi đút tay vào túi để giữ ấm.


33.entertain : (v): giải trí

Spelling: /ˌentəˈteɪn/

image

Example: We hired a magician to entertain the children.

Translate: Chúng tôi đã thuê một ảo thuật gia để giải trí cho bọn trẻ.


8D

34.planet : (n): hành tinh

Spelling: /ˈplænɪt/

image

Example: Would you like to travel to another planet?

Translate: Bạn có muốn đi du lịch đến một hành tinh khác không?


35.moon : (n): mặt trăng

Spelling: /muːn/

image

Example: I can fly to the moon.

Translate: Tôi có thể bay lên mặt trăng.


36.bill : (n): hóa đơn

Spelling: /bɪl/

image

Example: I pay for the bill.

Translate: Tôi trả tiền cho hóa đơn.


37.gadget : (n): dụng cụ

Spelling: /ˈɡædʒɪt/

image

Example: Have you ever heard about wearable gadgets?

Translate: Bạn đã bao giờ nghe nói về các thiết bị đeo được chưa?


38.dress : (n): váy

Spelling: /dres/

image

Example: What do you think about my new dress?

Translate: Bạn nghĩ gì về chiếc váy mới của tôi?


39.scientist : (n): nhà khoa học

Spelling: /ˈsaɪəntɪst/

image

Example: Team of scientists from several countries.

Translate: Đội ngũ các nhà khoa học từ một số quốc gia.


40.adjust : (v): điều chỉnh

Spelling: /əˈdʒʌst/

image

Example: How will the settlers adjust to the conditions on the moon?

Translate: Những người định cư sẽ điều chỉnh như thế nào với các điều kiện trên mặt trăng?


8E

41.surface : (n): bề mặt

Spelling: /ˈsɜːfɪs/

image

Example: They have discovered some ice below the surface.

Translate: Họ đã phát hiện ra một số lớp băng bên dưới bề mặt.


42.establish : (v): thành lập

Spelling: /ɪˈstæblɪʃ/

image

Example: The company to establish a base on the moon around 2028.

Translate: Công ty thành lập căn cứ trên mặt trăng vào khoảng năm 2028.


43.electricity : (n): điện

Spelling: /ɪˌlekˈtrɪsəti/

image

Example: The Writing Ball was the first machine that used electricity for typing.

Translate: Writing Ball là chiếc máy đầu tiên sử dụng điện để đánh máy.


44.aeroplane : (n): máy bay

Spelling: /ˈeərəpleɪn/

image

Example: If we didn’t have aeroplanes, journeys would take much longer.

Translate: Nếu chúng ta không có máy bay, các cuộc hành trình sẽ lâu hơn nhiều.


45.purpose : (n): mục đích

Spelling: /ˈpɜːpəs/

image

Example: The purpose of the mechanism was not known.

Translate: Mục đích của cơ chế này không được biết đến.


46.musical instrument : (n.phr): nhạc cụ

Spelling: / ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/

image

Example: The Telharmonium was the world’s first electronic musical instrument.

Translate: Telharmonium là nhạc cụ điện tử đầu tiên trên thế giới.


47.concert : (n): buổi hòa nhạc

Spelling: /ˈkɒnsət/

image

Example: People loved these first-home concerts.

Translate: Mọi người yêu thích những buổi hòa nhạc đầu tiên tại nhà này.


8F

48.unique : (adj): độc đáo

Spelling: /juˈniːk/

image

Example: Its unique sound has disappeared.

Translate: m thanh độc đáo của nó đã biến mất.


49.discovery : (n): phát hiện, khám phá

Spelling: /dɪˈskʌvəri/

image

Example: For many years after its discovery, I’m surprised.

Translate: Trong nhiều năm sau khi phát hiện ra nó, tôi đã rất ngạc nhiên.


50.demonstrate : (v): chứng tỏ

Spelling: /ˈdemənstreɪt/

image

Example: These problems demonstrate the importance of strategic planning.

Translate: Những vấn đề này chứng tỏ tầm quan trọng của hoạch định chiến lược.


51.keyboard : (n): bàn phím

Spelling: /ˈkiːbɔːd/

image

Example: A new keyboard with a different key arrangement appeared.

Translate: Một bàn phím mới với cách sắp xếp phím khác đã xuất hiện.


52.unstable : (adj): không ổn định

Spelling: /ʌnˈsteɪbl/

image

Example: I’m writing to report the slow and unstable internet connection in my area.

Translate: Hầu hết những người ở độ tuổi của ông đều có lối sống xa hoa.


53.pandemic : (n): dịch bệnh

Spelling: /pænˈdemɪk/

image

Example: In some parts of the world malaria is still pandemic.

Translate: Ở một số nơi trên thế giới, bệnh sốt rét vẫn còn là đại dịch.


54.experiment : (n): thí nghiệm

Spelling: /ɪkˈsperɪmənt/

image

Example: Early experiments in virtual reality were conducted.

Translate: Các thí nghiệm ban đầu trong thực tế ảo đã được tiến hành.


55.preserve : (v): bảo tồn

Spelling: /prɪˈzɜːv/

image

Example: Virtual museums help preserve world heritage.

Translate: Bảo tàng ảo giúp bảo tồn di sản thế giới.


8G

56.advertise : (v): quảng cáo

Spelling: /ˈædvətaɪz/

image

Example: We advertised our car in the local newspaper.

Translate: Chúng tôi đã quảng cáo chiếc xe của mình trên báo địa phương.


8H

57.exhibition : (n): triển lãm

Spelling: /ˌeksɪˈbɪʃn/

image

Example: The photographs will be on exhibition until the end of the month.

Translate: Các bức ảnh sẽ được triển lãm cho đến cuối tháng.


8I

58.neighbor : (n): hàng xóm

Spelling: /ˈneɪbə/

image

Example: My next-door neighbors work in London.

Translate: Những người hàng xóm kế bên của tôi làm việc ở London.


Review Unit 8

59.winter : (n): mùa đông

Spelling: /ˈwɪntə(r)/

image

Example: Last winter we went skiing.

Translate: Mùa đông năm ngoái chúng tôi đã đi trượt tuyết.


60.hat : (n): cái mũ

Spelling: /hæt/

image

Example: Can you pass me my hat?

Translate: Bạn có thể đưa cho tôi cái mũ của tôi được không?


>> Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 10 Friends Global

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Chân trời sáng tạo

- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.

- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 10

Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK