5A
1.job : (n): công việc
Spelling: /dʒɒb/
Example: I can talk about jobs.
Translate: Tôi có thể nói về công việc.
2.architect : (n): kiến trúc sư
Spelling: /ˈɑːkɪtekt/
Example: I am an architect.
Translate: Tôi là kiến trúc sư.
3.dentist : (n): nha sĩ
Spelling: /ˈdentɪst/
Example: I want to become a dentist.
Translate: Tôi muốn trở thành một nha sĩ.
4.hairdresser : (n): thợ làm tóc
Spelling: /ˈheədresə(r)/
Example: I want to become a hairdresser.
Translate: Tôi muốn trở thành một thợ làm tóc.
5.paramedic : (n): nhân viên y tế
Spelling: /ˌpærəˈmedɪk/
Example: I want to become a paramedic.
Translate: Tôi muốn trở thành một nhân viên y tế.
6.pilot : (n): phi công
Spelling: /ˈpaɪlət/
Example: She is a pilot.
Translate: Cô ấy là một phi công.
7.receptionist : (n): nhân viên lễ tân
Spelling: /rɪˈsepʃənɪst/
Example: She is a receptionist.
Translate: Cô ấy là một nhân viên lễ tân.
8.travel agent : (n): đại lý du lịch
Spelling: /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/
Example: She is a travel agent.
Translate: Cô ấy là một đại lý du lịch.
9.waiter : (n): bồi bàn
Spelling: /ˈweɪtə(r)/
Example: I’m a waiter.
Translate: Tôi là một người bồi bàn.
10.creative : (adj): sáng tạo
Spelling: /kriˈeɪtɪv/
Example: Which job is the most creative?
Translate: Công việc nào là sáng tạo nhất?
11.challenging : (adj): thách thức
Spelling: /ˈtʃælɪndʒɪŋ/
Example: Which job is the most challenging?
Translate: Công việc nào là thách thức nhất?
12.tiring : (adj): mệt mỏi
Spelling: /ˈtaɪərɪŋ/
Example: Which job is the most tiring?
Translate: Công việc nào là mệt mỏi nhất?
13.repetitive : (adj): lặp đi lặp lại
Spelling: /rɪˈpetətɪv/
Example: Which job is the most ,repetitive?
Translate: Công việc nào là lặp đi lặp lại nhiều nhất?
5B
14.anxious : (adj): lo lắng
Spelling: /ˈæŋkʃəs/
Example: You look a bit anxious.
Translate: Bạn có vẻ hơi lo lắng.
15.interview : (n): phỏng vấn
Spelling: /ˈɪntəvjuː/
Example: I have got a job interview in 20 minutes.
Translate: Tôi có một cuộc phỏng vấn việc làm trong 20 phút nữa.
16.exciting : (adj): thú vị
Spelling: /ɪkˈsaɪtɪŋ/
Example: It is exciting.
Translate: Thật là thú vị.
17.boring : (adj): nhàm chán
Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/
Example: It is boring .
Translate: Nó thật nhàm chán.
18.promise : (v): hứa
Spelling: /ˈprɒmɪs/
Example: I promise.
Translate: Tôi hứa.
19.far : (adj): xa
Spelling: /fɑː(r)/
Example: Is it far?
Translate: Nó có xa không?
20.rain : (n): mưa
Spelling: /reɪn/
Example: Look at that rain.
Translate: Hãy nhìn vào cơn mưa đó.
21.wet : (adj): ướt
Spelling: /wet/
Example: I’m going to get wet.
Translate: Tôi sẽ bị ướt.
22.lend : (v): cho mượn
Spelling: /lend/
Example: I will lend you, my umbrella.
Translate: Tôi sẽ cho bạn mượn ô của tôi.
23.storm : (n): bão
Spelling: /stɔːm/
Example: There is going to be a storm.
Translate: Sắp có bão.
5C
24.builder : (n): người xây dựng
Spelling: /ˈbɪldə(r)/
Example: Builders work outdoor.
Translate: Các nhà xây dựng làm việc ngoài trời.
25.feet : (n): đôi chân
Spelling: /fiːt/
Example: They are on their feet all day.
Translate: Họ đứng trên đôi chân của họ cả ngày.
26.majority : (n): số đông
Spelling: /məˈdʒɒrəti/
Example: He found the majority of the jobs on the internet.
Translate: Anh ấy tìm thấy phần lớn các công việc trên internet
27.journalist : (n): nhà báo
Spelling: /ˈdʒɜːnəlɪst/
Example: I’m a journalist.
Translate: Tôi là một nhà báo.
28.gardener : (n): người làm vườn
Spelling: /ˈɡɑːdnə(r)/
Example: I’m a gardener 29..
Translate: Tôi là một người làm vườn.
29.estate agent : (n): đại lý bất động sản
Spelling: /ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/
Example: I’m an estate agent.
Translate: Tôi là một đại lý bất động sản.
30.conflict : (n): xung đột
Spelling: /ˈkɒnflɪkt/
Example: There are a few conflicts between the two groups and there are some important differences between them.
Translate: Có một vài xung đột giữa hai nhóm và có một số khác biệt quan trọng giữa chúng.
31.groundskeeper : (n): người giữ đất
Spelling: /ˈɡraʊndzkiːpə(r)/
Example: I’m a groundskeeper.
Translate: Tôi là một người giữ đất
32.photographer : (n): nhiếp ảnh gia
Spelling: /fəˈtɒɡrəfə(r)/
Example: I’m a photographer.
Translate: Tôi là một nhiếp ảnh gia.
33.surfing instructor : (n): người hướng dẫn lướt sóng
Spelling: /sɝːf ɪnˈstrʌk.tɚ/
Example: I want to become a surfing instructor.
Translate: Tôi muốn trở thành một người hướng dẫn lướt sóng.
5D
34.mission : (n): nhiệm vụ
Spelling: /ˈmɪʃn/
Example: Can you complete any special missions?
Translate: Bạn có thể hoàn thành bất kỳ nhiệm vụ đặc biệt?
35.ambitious : (adj): tham vọng
Spelling: /æmˈbɪʃəs/
Example: He is ambitious.
Translate: Anh ấy đầy tham vọng.
36.university : (n): đại học
Spelling: /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
Example: Who left University in July?
Translate: Ai đã rời Đại học vào tháng Bảy?
37.degree : (n): bằng cấp
Spelling: /dɪˈɡriː/(n)
Example: Whose degree is in film and TV studies?
Translate: Bằng cấp của ai trong nghiên cứu điện ảnh và truyền hình?
38.police officer : (n): cảnh sát viên
Spelling: /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/
Example: He is a police officer .
Translate: Anh ta là một cảnh sát viên.
39.arrest : (v): bắt giam
Spelling: /ə’rest/
Example: He is a police officer who arrested the man.
Translate: Anh ta là một cảnh sát đã bắt giữ người đàn ông.
40.chef : (n): đầu bếp
Spelling: /ʃef/
Example: Lucy is a talented chef.
Translate: Lucy là một đầu bếp tài năng.
5E
41.benefit : (n): lợi ích
Spelling: /ˈbenɪfɪt/
Example: There are several benefits.
Translate: Có một số lợi ích.
42.furthermore : (adv): hơn nữa
Spelling: /ˌfɜːðəˈmɔː(r)/
Example: Furthermore, graduates have the option to fast-track their careers.
Translate: Hơn nữa, sinh viên tốt nghiệp có tùy chọn để theo dõi nhanh sự nghiệp của họ.
43.background : (n): nguồn gốc
Spelling: /ˈbækɡraʊnd/
Example: You can meet people from different backgrounds and visit other countries.
Translate: Bạn có thể gặp gỡ mọi người từ các nguồn gốc khác nhau và đến thăm các quốc gia khác.
44.decision : (n): quyết định
Spelling: /dɪˈsɪʒn/
Example: Not everyone is happy with the final decision.
Translate: Không phải ai cũng hài lòng với quyết định cuối cùng.
45.sport : (n): thể thao
Spelling: /spɔːt/
Example: I like sports.
Translate: Tôi thích thể thao.
46.semi-professional : (adj): bán chuyên nghiệp
Spelling: /ˌsemi prəˈfeʃənl/
Example: Where you can play at all different levels, even semi-professional?
Translate: Nơi bạn có thể chơi ở mọi cấp độ khác nhau, thậm chí là bán chuyên nghiệp?
47.opportunity : (n): cơ hội
Spelling: /ˌɒpəˈtjuːnəti/
Example: University offers the opportunity to live away from home for the first time.
Translate: Trường đại học mang đến cơ hội sống xa nhà lần đầu tiên.
5F
48.manage : (n): quản lý
Spelling: /ˈmænɪdʒ/
Example: You can learn how to manage your time and not oversleep.
Translate: Bạn có thể học cách quản lý thời gian và không ngủ quên.
49.agree : (v): đồng ý
Spelling: /əˈɡriː/
Example: I don’t agree.
Translate: Tôi không đồng ý.
50.reporter : (n): phóng viên
Spelling: /rɪˈpɔːtə(r)/
Example: Is it a reporter?
Translate: Nó là một phóng viên?
51.manufacturer : (n): nhà sản xuất
Spelling: /ˌmænjuˈfæktʃərə(r)/
Example: But then his dad noticed an advertisement for a job with a toy manufacturer.
Translate: Nhưng sau đó cha của anh ấy nhận thấy một quảng cáo về việc làm cho một nhà sản xuất đồ chơi.
52.participate : (v): tham dự
Spelling: /pɑːˈtɪsɪpeɪt/
Example: The company loved it and invited him to participate in an unusual interview.
Translate: Công ty yêu thích nó và mời anh ta tham gia một cuộc phỏng vấn bất thường.
53.advice : (n): lời khuyên
Spelling: /ədˈvaɪs/
Example: You need to take their advice.
Translate: Bạn cần phải nghe lời khuyên của họ.
54.fantastic : (adj): tuyệt vời
Spelling: /fænˈtæstɪk/
Example: The job was so fantastic.
Translate: Công việc thật tuyệt vời.
55.interested : (adj): quan tâm
Spelling: /ˈɪntrəstɪd/
Example: They weren’t interested.
Translate: Họ không quan tâm.
5G
56.uniform : (n): đồng phục
Spelling: /ˈjuːnɪfɔːm/
Example: It is compulsory for us to wear school uniforms.
Translate: Chúng tôi bắt buộc phải mặc đồng phục học sinh.
57.busy : (adj): bận rộn
Spelling: /ˈbɪzi/
Example: Sales assistant wanted for a busy clothes shop.
Translate: Trợ lý bán hàng muốn có một cửa hàng quần áo bận rộn.
58.fresh air : (n): không khí trong lành
Spelling: /freʃ er/
Example: Get out in the fresh air.
Translate: Ra ngoài không khí trong lành.
59.hard : (adj): chăm chỉ
Spelling: /hɑːrd/
Example: You work really hard!
Translate: Bạn làm việc thực sự chăm chỉ!
60.friendly : (adj): thân thiện
Spelling: /ˈfrendli/
Example: Dish-washer needed to join the friendly team in our restaurant kitchen.
Translate: Người rửa bát cần tham gia nhóm thân thiện trong bếp nhà hàng của chúng tôi.
61.sales : (n): bán hàng
Spelling: /seɪlz/
Example: She is a sales assistant.
Translate: Cô ấy là một trợ lý bán hàng.
5H
62.charity : (n): từ thiện
Spelling: /ˈtʃærəti/
Example: I was planning to take part in the charity run.
Translate: Tôi đã dự định tham gia cuộc chạy bộ từ thiện.
63.volunteer : (n): tình nguyện viên
Spelling: /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
Example: I find it much more rewarding if I volunteer as part of the event.
Translate: Tôi thấy sẽ bổ ích hơn nhiều nếu tôi tình nguyện tham gia sự kiện.
64.steward : (n): người quản lý
Spelling: /ˈstjuːəd/
Example: I am keen to help as a steward.
Translate: Tôi muốn giúp đỡ với tư cách là người quản lý.
65.bad : (adj): tệ
Spelling: /bæd/
Example: Why don’t many people feel bad about it?
Translate: Tại sao nhiều người không cảm thấy tồi tệ về nó?
66.sociable : (adj): hòa đồng
Spelling: /ˈsəʊʃəbl/
Example: I am very sociable and organized.
Translate: Tôi rất hòa đồng và có tổ chức.
67.experience : (n): kinh nghiệm
Spelling: /ɪkˈspɪəriəns/
Example: I have experience of volunteering.
Translate: Tôi có kinh nghiệm về tình nguyện.
68.fair : (n): hội chợ
Spelling: /feə(r)/
Example: I helped at the village fair.
Translate: Tôi đã giúp ở hội chợ làng.
5I
69.positive : (adj): tích cực
Spelling: /ˈpɒzətɪv/
Example: I’m positive.
Translate: Tôi là một người tích cực.
70.formal : (adj): trang trọng
Spelling: /ˈfɔːml/
Example: Does he use any very formal language?
Translate: Anh ta có sử dụng bất kỳ ngôn ngữ trang trọng nào không?
71.material : (n): vật liệu
Spelling: /məˈtɪəriəl/ (n)
Example: I was in charge of the paints and materials.
Translate: Tôi phụ trách sơn và vật liệu.
72.energetic : (adj): năng lượng
Spelling: /ˌenəˈdʒetɪk/
Example: I am energetic.
Translate: Tôi tràn đầy năng lượng.
73.reliable : (adj): đáng tin
Spelling: /rɪˈlaɪəbl/
Example: I am reliable.
Translate: Tôi là người đáng tin.
74.moreover : (adv): hơn nữa
Spelling: /mɔːrˈəʊvə(r)/
Example: Moreover, my parents can take me to the event.
Translate: Hơn nữa, bố mẹ có thể đưa tôi đi sự kiện.
Review Unit 5
75.subject : (n): môn
Spelling: /ˈsʌbdʒɪkt/
Example: What is the subject?
Translate: Đây là môn gì?
76.angry : (adj): tức giận
Spelling: /ˈæŋɡri/
Example: Why did some of her customers feel angry?
Translate: Tại sao một số khách hàng của cô ấy cảm thấy tức giận?
77.competitor : (n): đối thủ cạnh tranh
Spelling: /kəmˈpetɪtə(r)/
Example: The speaker is making an appointment with competitors.
Translate: Người nói hẹn với các đối thủ cạnh tranh.
78.entrepreneur : (n): doanh nhân
Spelling: /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/
Example: Do you know any entrepreneurs from Vietnam?
Translate: Bạn có biết doanh nhân nào đến từ Việt Nam không?
79.famous : (adj): nổi tiếng
Spelling: /ˈfeɪməs/
Example: What are they famous for?
Translate: Họ nổi tiếng về cái gì?
80.physically : (adv): thể chất
Spelling: /ˈfɪzɪkli/
Example: How physically fit do you have to be?
Translate: Bạn phải có thể chất như thế nào?
81.firefighter : (n): lính cứu hỏa
Spelling: /ˈfaɪəfaɪtə(r)/
Example: How did you become a firefighter?
Translate: Bạn đã trở thành một lính cứu hỏa như thế nào?
82.suitable : (adj): phù hợp
Spelling: /ˈsuːtəbl/(adj)
Example: Why you would be suitable?
Translate: Tại sao bạn sẽ phù hợp?
83.request : (n): yêu cầu
Spelling: /rɪˈkwest/
Example: A request for further information.
Translate: Một yêu cầu để biết thêm thông tin.
84.perform : (v): thực hiện
Spelling: /pəˈfɔːm/
Example: Learn different ways to perform.
Translate: Tìm hiểu các cách khác nhau để thực hiện.
>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 10 Friends Global
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK