4A
1.planet : (n): hành tinh
Spelling: /ˈplænɪt/
Example: The planet Earth.
Translate: Hành tinh Trái Đất.
2.raindrop : (n): hạt mưa
Spelling: /ˈreɪndrɒp/
Example: She listened to the raindrops pattering on the tin roof.
Translate: Cô lắng nghe những hạt mưa rơi tí tách trên mái tôn.
3.thunder : (n): sấm sét
Spelling: /ˈθʌndə(r)/
Example: The rumble of distant thunder.
Translate: Tiếng sấm sét ở xa.
4.storm : (n): cơn bão
Spelling: /stɔːm/
Example: Winter storms swept the coasts.
Translate: Những cơn bão mùa đông quét qua các bờ biển.
5.foggy : (adj): sương mù
Spelling: /ˈfɒɡi/
Example: A foggy road.
Translate: Một con đường sương mù.
6.hail : (v): tung hô
Spelling: /heɪl/
Example: The conference was hailed as a great success.
Translate: Hội nghị được ca ngợi là thành công tốt đẹp.
7.sunshine : (n): ánh nắng mặt trời
Spelling: /ˈsʌnʃaɪn/
Example: The warm spring sunshine.
Translate: Nắng xuân ấm áp.
8.windy : (adj): gió
Spelling: /ˈwɪndi/
Example: A windy day.
Translate: Một ngày gió.
9.snowflake : (n): bông tuyết
Spelling: /ˈsnəʊfleɪk/
Example: A single snowflake landed on her nose.
Translate: Một bông tuyết đậu trên mũi cô.
10.frosty : (adj): lạnh giá
Spelling: /ˈfrɒsti/
Example: A frosty morning.
Translate: Một buổi sáng lạnh giá.
11.icy : (adj): băng giá
Spelling: /ˈaɪsi/
Example: The door opened and an icy blast of wind swept through the room.
Translate: Cánh cửa mở ra và một luồng gió lạnh như băng quét qua căn phòng.
12.lightning : (n): tia chớp
Spelling: /ˈlaɪtnɪŋ/
Example: A violent storm with thunder and lightning.
Translate: Một cơn bão dữ dội kèm theo sấm sét và tia chớp.
13.mist : (n): sương mù
Spelling: /mɪst/
Example: The hills were shrouded in mist.
Translate: Những ngọn đồi bị bao phủ trong sương mù.
14.province : (n): địa bàn tỉnh
Spelling: /ˈprɒvɪns/
Example: The provinces of Canada.
Translate: Các tỉnh của Canada.
15.blow : (n): thổi
Spelling: /bləʊ/
Example: The policeman asked me to blow into the breeathalyser.
Translate: Người cảnh sát yêu cầu tôi thổi vào ống thở.
4B
16.comparison : (n): so sánh
Spelling: /kəmˈpærɪsn/
Example: I enclose the two plans for comparison.
Translate: Tôi gửi kèm theo hai kế hoạch để so sánh.
17.hot : (adj): nóng
Spelling: /hɒt/
Example: It’s hot today, isn’t it?
Translate: Hôm nay trời nóng quá phải không?
18.toward : (prep): theo hướng
Spelling: /təˈwɔːdz/
Example: She had her back towards me.
Translate: Cô ấy quay lưng về phía tôi
19.meteor : (n): thiên thạch, sao băng
Spelling: /ˈmiːtiɔː(r)/
Example: A meteor shower.
Translate: Mưa sao băng.
20.rare : (adj): quý hiếm
Spelling: /reə(r)/
Example: This weekend, visitors will get a rare chance to visit the private apartments.
Translate: Cuối tuần này, du khách sẽ có cơ hội hiếm có để tham quan các căn hộ riêng.
21.effect : (n): hiệu ứng, tác dụng
Spelling: /ɪˈfekt/
Example: The beneficial effects of exercise.
Translate: Tác dụng có lợi của việc tập thể dục.
22.atomic : (adj): nguyên tử
Spelling: /əˈtɒmɪk/
Example: Atomic structure.
Translate: Cấu trúc nguyên tử.
23.bomb : (n): quả bom
Spelling: /bɒm/
Example: A suicide bomb.
Translate: Một quả bom tự sát.
24.devastating : (adj): tàn phá
Spelling: /ˈdevəsteɪtɪŋ/
Example: He received devastating injuries in the accident.
Translate: Anh ấy đã nhận được những vết thương nghiêm trọng trong vụ tai nạn.
25.further : (adj): nhiều, xa hơn
Spelling: /ˈfɜːðə(r)/
Example: Cook for a further 2 minutes.
Translate: Nấu thêm 2 phút.
26.blizzard : (n): bão tuyết
Spelling: /ˈblɪzəd/
Example: The blizzard struck the north-east yesterday, causing serious damage.
Translate: Trận bão tuyết đã tấn công vào phía đông bắc ngày hôm qua, gây ra thiệt hại nghiêm trọng.
27.temperature : (n): nhiệt độ
Spelling: /ˈtemprətʃə(r)/
Example: Warm temperatures .
Translate: Nhiệt độ ấm áp.
28.explosion : (n): vụ nổ
Spelling: /ɪkˈspləʊʒn/
Example: There were two loud explosions and then the building burst into flames.
Translate: Có hai tiếng nổ lớn và sau đó tòa nhà bùng cháy.
4C
29.eyewitness : (n): nhân chứng
Spelling: /ˈaɪwɪtnəs/
Example: An eyewitness account of the suffering of the refugees.
Translate: Một nhân chứng kể lại sự đau khổ của những người tị nạn.
30.identify : (n): nhận định
Spelling: /aɪˈdentɪfaɪ/
Example: She was able to identify her attacker.
Translate: Cô ấy đã có thể xác định kẻ tấn công mình.
31.context : (n): bối cảnh
Spelling: /ˈkɒntekst/
Example: Such databases are being used in a wide range of contexts.
Translate: Những cơ sở dữ liệu như vậy đang được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.
32.monologue : (n): độc thoại
Spelling: /ˈmɒnəlɒɡ/
Example: He went into a long monologue about life in America.
Translate: Anh ấy đã đi vào một đoạn độc thoại dài về cuộc sống ở Mỹ.
33.clue : (n): manh mối
Spelling: /kluː/
Example: The burglar left no clues .
Translate: Tên trộm không để lại manh mối.
4D
34.superlative : (adj): bậc nhất
Spelling: /suːˈpɜːlətɪv/
Example: A superlative performance.
Translate: Một hiệu suất bậc nhất.
35.structure : (n): cấu trúc
Spelling: /ˈstrʌktʃə(r)/
Example: The structure of the building.
Translate: Cấu trúc của tòa nhà.
36.dry land : (n): đất khô
Spelling: /ˌdraɪ ˈlænd/
Example: We sailed for three days before we saw dry land.
Translate: Ông đã thực hiện một số sửa đổi nhỏ đối với báo cáo trước khi in nó ra.
37.damage : (n): chấn thương
Spelling: /ˈdæmɪdʒ/
Example: The accident caused no permanent damage.
Translate: Vụ tai nạn không gây thiệt hại vĩnh viễn.
38.coastal : (adj): ven biển
Spelling: /ˈkəʊstl/
Example: A coastal path.
Translate: Một con đường ven biển.
39.flat : (n): căn hộ
Spelling: /flæt/
Example: A two-bedroom flat.
Translate: Một căn hộ hai phòng ngủ.
40.nuclear : (adj): hạt nhân
Spelling: /ˈnjuːkliə(r)/
Example: The nuclear industry.
Translate: Ngành công nghiệp hạt nhân.
41.tough : (adj): khó khăn
Spelling: /tʌf/
Example: A tough childhood.
Translate: Một tuổi thơ khó khăn.
42.occur : (v): xảy ra
Spelling: /əˈkɜː(r)/
Example: Something unexpected occurred.
Translate: Có điều gì đó không mong muốn đã xảy ra.
43.surface : (n): bề mặt
Spelling: /ˈsɜːfɪs/
Example: We need a flat, smooth surface to play the game on.
Translate: Chúng ta cần một bề mặt phẳng, nhẵn để chơi trò chơi.
44.shelf : (n): kệ sách
Spelling: /ʃelf/
Example: The book I wanted was on the top shelf.
Translate: Cuốn sách tôi muốn ở trên kệ trên cùng.
45.actor : (n): diễn viên
Spelling: /ˈæktə(r)/
Example: She is one of the country’s leading actors.
Translate: Cô ấy là một trong những diễn viên hàng đầu của đất nước.
4E
46.chimney : (n): ống khói
Spelling: /ˈtʃɪmni/
Example: He threw a bit of paper onto the fire and it flew up the chimney.
Translate: Anh ta ném một chút giấy lên ngọn lửa và nó bay lên theo ống khói.
47.pollute : (v): ô nhiễm
Spelling: /pəˈluːt/
Example: A society polluted by racism.
Translate: Một xã hội bị ô nhiễm bởi phân biệt chủng tộc.
48.fossil : (n): hóa thạch
Spelling: /ˈfɒsl/
Example: Fossils over two million years old.
Translate: Hóa thạch hơn hai triệu năm tuổi.
49.global : (adj): toàn cầu
Spelling: /ˈɡləʊbl/
Example: A global financial.
Translate: Tài chính toàn cầu.
50.greenhouse : (n): nhà kính
Spelling: /ˈɡriːnhaʊs/
Example: Gladys grows a lot of tomatoes in her greenhouse.
Translate: Gladys trồng rất nhiều cà chua trong nhà kính của cô ấy.
51.renewable : (adj): tái tạo
Spelling: /rɪˈnjuːəbl/
Example: Renewable sources of energy such as wind and solar power.
Translate: Các nguồn năng lượng tái tạo như gió và năng lượng mặt trời.
52.alternative : (adj): thay thế
Spelling: /ɔːlˈtɜːnətɪv/
Example: There is a vegetarian alternative on the menu every day.
Translate: Có một món ăn chay thay thế trong thực đơn hàng ngày.
4F
53.glider : (n): tàu lượn
Spelling: /ˈɡlaɪdə(r)/
Example: A glider flew above the beach.
Translate: Một chiếc tàu lượn bay trên bãi biển.
54.weather : (n): thời tiết
Spelling: /ˈweðə(r)/
Example: Weather conditions are set to improve by Thursday.
Translate: Điều kiện thời tiết được thiết lập để cải thiện vào thứ Năm.
55.title : (n): tiêu đề
Spelling: /ˈtaɪtl/
Example: What’s title of her new book?
Translate: Tên cuốn sách mới của cô ấy là gì?
56.gap : (n): khoảng trống
Spelling: /ɡæp/
Example: Extra funding is needed to plug the gap.
Translate: Cần thêm kinh phí để lấp đầy khoảng trống.
57.spinning : (v): kéo, quay
Spelling: /ˈspɪnɪŋ/
Example: Cotton spinning.
Translate: Kéo sợi bông.
58.consciousness : (n): ý thức
Spelling: /ˈkɒnʃəsnəs/
Example: Her newly developed political consciousness.
Translate: Ý thức chính trị mới phát triển của cô ấy.
59.paraglider : (n): người chơi dù lượn
Spelling: /ˈpærəɡlaɪdə(r)/
Example: A paraglider is person who does paragliding.
Translate: Một người chơi dù lượn là người thực hiện hoạt động dù lượn.
60.approaching : (adj): đang đến gần
Spelling: /əˈprəʊtʃɪŋ/
Example: We could hear the train approaching.
Translate: Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng tàu đang đến gần.
61.skilful : (adj): khéo léo
Spelling: /ˈskɪlfl/
Example: A skilful player.
Translate: Một người chơi khéo léo
62.enormous : (adj): to lớn
Spelling: /ɪˈnɔːməs/
Example: An enormous house.
Translate: Một ngôi nhà khổng lồ.
63.trap : (v): bị mắc kẹt
Spelling: /træp/
Example: Help! I’m trapped!
Translate: Cứu giúp! Tôi bị măc kẹt!
64.pull : (v): kéo
Spelling: /pʊl/
Example: He smiled and pulled her closer
Translate: Anh mỉm cười và kéo cô lại gần.
65.leaf : (n): lá cây
Spelling: /liːf/
Example: The trees are just coming into leaf.
Translate: Cây cối vừa ra lá.
66.unconscious : (adj): bất tỉnh
Spelling: /ʌnˈkɒnʃəs/
Example: They found him lying unconscious on the floor.
Translate: Họ tìm thấy anh ta nằm bất tỉnh trên sàn nhà
67.logical : (adj): hợp lí
Spelling: /ˈlɒdʒɪkl/
Example: A logical thing to do in the circumstances.
Translate: Một điều hợp lý để làm trong hoàn cảnh.
68.frostbite : (adj): tê cóng
Spelling: /ˈfrɒstbaɪt/
Example: The climbers were all suffering from frostbite.
Translate: Những người leo núi đều bị tê cóng.
4G
69.parade : (n): cuộc diễu hành
Spelling: /pəˈreɪd/
Example: St Patrick’s Day parade in New York.
Translate: Lễ diễu hành Ngày Thánh Patrick ở New York.
70.decade : (n): thập kỷ
Spelling: /ˈdekeɪd/
Example: The nineties were a decade of rapid advances.
Translate: Những năm chín mươi là một thập kỷ của những tiến bộ nhanh chóng.
4H
71.issue : (n): vấn đề
Spelling: /ˈɪʃuː/
Example: The union plans to raise the issue of overtime.
Translate: Công đoàn có kế hoạch đặt vấn đề làm thêm giờ.
72.debate : (v): tranh luận
Spelling: /dɪˈbeɪt/
Example: The first ever televised presidential debate.
Translate: Cuộc tranh luận tổng thống đầu tiên trên truyền hình.
73.behaviour : (n): hành vi
Spelling: /bɪˈheɪvjə(r)/
Example: She began to exhibit violent behaviour.
Translate: Cô ấy bắt đầu có biểu hiện bạo lực.
4I
74.quickly : (adv): nhanh
Spelling: /ˈkwɪkli/
Example: She walked quickly away.
Translate: Cô bước nhanh đi.
75.volcanic : (adj): núi lửa
Spelling: /vɒlˈkænɪk/
Example: The two main islands are volcanic in origin.
Translate: Hai hòn đảo chính có nguồn gốc là núi lửa.
76.drought : (adj): hạn hán
Spelling: /draʊt/
Example: Farmers are facing ruin after two years of severe drought.
Translate: Nông dân đang phải đối mặt với cảnh điêu tàn sau hai năm hạn hán nghiêm trọng.
77.ecosystem : (n): hệ sinh thái
Spelling: /ˈiːkəʊsɪstəm/
Example: Islands often support delicate ecosystems that evolved without any need for defence.
Translate: Các hòn đảo thường hỗ trợ các hệ sinh thái tinh vi phát triển mà không cần bất kỳ sự phòng thủ nào.
78.malnutrition : (n): suy dinh dưỡng
Spelling: /ˌmælnjuˈtrɪʃn/
Example: Many of the refugees are suffering from severe malnutrition.
Translate: Nhiều người trong số những người tị nạn đang bị suy dinh dưỡng nghiêm trọng.
79.consequence : (n): hậu quả
Spelling: /ˈkɒnsɪkwəns/
Example: Have you considered the possible consequences?.
Translate: Bạn đã tính đến những hậu quả có thể xảy ra chưa?
Review Unit 4
80.hurricane : (n): cơn bão
Spelling: /ˈhʌrɪkən/
Example: A powerful hurricane hit the Florida coast.
Translate: Một cơn bão mạnh đã đổ bộ vào bờ biển Florida.
81.crash : (n): sự cố, tai nạn
Spelling: /kræʃ/
Example: I was terrified that the plane would crash .
Translate: Tôi vô cùng sợ hãi rằng máy bay sẽ gặp sự cố.
82.sea : (n): biển
Spelling: /siː/
Example: The waste was dumped in the sea.
Translate: Chất thải được đổ ra biển.
83.worse : (adj): tệ hơn
Spelling: /wɜːs/
Example: The rooms were awful and the food was worse.
Translate: Các phòng rất tệ và đồ ăn thì tệ hơn.
84.flooded : (adj): ngập
Spelling: /ˈflʌdɪd/
Example: Flooded fields.
Translate: Ruộng ngập nước.
>> Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 Friends Global
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK