Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Unit 4: Our planet Unit 4 Từ vựng - Tiếng Anh 10 Friends Global: 4A 1. planet : (n): hành tinh Spelling: /ˈplænɪt/ Example: The planet Earth. Translate...

Unit 4 Từ vựng - Tiếng Anh 10 Friends Global: 4A 1. planet : (n): hành tinh Spelling: /ˈplænɪt/ Example: The planet Earth. Translate...

Lời Giải tiếng Anh 10 Friends Global Unit 4 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng anh lớp 10 Friends Global

4A

1.planet : (n): hành tinh

Spelling: /ˈplænɪt/

image

Example: The planet Earth.

Translate: Hành tinh Trái Đất.


2.raindrop : (n): hạt mưa

Spelling: /ˈreɪndrɒp/

image

Example: She listened to the raindrops pattering on the tin roof.

Translate: Cô lắng nghe những hạt mưa rơi tí tách trên mái tôn.


3.thunder : (n): sấm sét

Spelling: /ˈθʌndə(r)/

image

Example: The rumble of distant thunder.

Translate: Tiếng sấm sét ở xa.


4.storm : (n): cơn bão

Spelling: /stɔːm/

image

Example: Winter storms swept the coasts.

Translate: Những cơn bão mùa đông quét qua các bờ biển.


5.foggy : (adj): sương mù

Spelling: /ˈfɒɡi/

image

Example: A foggy road.

Translate: Một con đường sương mù.


6.hail : (v): tung hô

Spelling: /heɪl/

image

Example: The conference was hailed as a great success.

Translate: Hội nghị được ca ngợi là thành công tốt đẹp.


7.sunshine : (n): ánh nắng mặt trời

Spelling: /ˈsʌnʃaɪn/

image

Example: The warm spring sunshine.

Translate: Nắng xuân ấm áp.


8.windy : (adj): gió

Spelling: /ˈwɪndi/

image

Example: A windy day.

Translate: Một ngày gió.


9.snowflake : (n): bông tuyết

Spelling: /ˈsnəʊfleɪk/

image

Example: A single snowflake landed on her nose.

Translate: Một bông tuyết đậu trên mũi cô.


10.frosty : (adj): lạnh giá

Spelling: /ˈfrɒsti/

image

Example: A frosty morning.

Translate: Một buổi sáng lạnh giá.


11.icy : (adj): băng giá

Spelling: /ˈaɪsi/

image

Example: The door opened and an icy blast of wind swept through the room.

Translate: Cánh cửa mở ra và một luồng gió lạnh như băng quét qua căn phòng.


12.lightning : (n): tia chớp

Spelling: /ˈlaɪtnɪŋ/

image

Example: A violent storm with thunder and lightning.

Translate: Một cơn bão dữ dội kèm theo sấm sét và tia chớp.


13.mist : (n): sương mù

Spelling: /mɪst/

image

Example: The hills were shrouded in mist.

Translate: Những ngọn đồi bị bao phủ trong sương mù.


14.province : (n): địa bàn tỉnh

Spelling: /ˈprɒvɪns/

image

Example: The provinces of Canada.

Translate: Các tỉnh của Canada.


15.blow : (n): thổi

Spelling: /bləʊ/

image

Example: The policeman asked me to blow into the breeathalyser.

Translate: Người cảnh sát yêu cầu tôi thổi vào ống thở.


4B

16.comparison : (n): so sánh

Spelling: /kəmˈpærɪsn/

image

Example: I enclose the two plans for comparison.

Translate: Tôi gửi kèm theo hai kế hoạch để so sánh.


17.hot : (adj): nóng

Spelling: /hɒt/

image

Example: It’s hot today, isn’t it?

Translate: Hôm nay trời nóng quá phải không?


18.toward : (prep): theo hướng

Spelling: /təˈwɔːdz/

image

Example: She had her back towards me.

Translate: Cô ấy quay lưng về phía tôi


19.meteor : (n): thiên thạch, sao băng

Spelling: /ˈmiːtiɔː(r)/

image

Example: A meteor shower.

Translate: Mưa sao băng.


20.rare : (adj): quý hiếm

Spelling: /reə(r)/

image

Example: This weekend, visitors will get a rare chance to visit the private apartments.

Translate: Cuối tuần này, du khách sẽ có cơ hội hiếm có để tham quan các căn hộ riêng.


21.effect : (n): hiệu ứng, tác dụng

Spelling: /ɪˈfekt/

image

Example: The beneficial effects of exercise.

Translate: Tác dụng có lợi của việc tập thể dục.


22.atomic : (adj): nguyên tử

Spelling: /əˈtɒmɪk/

image

Example: Atomic structure.

Translate: Cấu trúc nguyên tử.


23.bomb : (n): quả bom

Spelling: /bɒm/

image

Example: A suicide bomb.

Translate: Một quả bom tự sát.


24.devastating : (adj): tàn phá

Spelling: /ˈdevəsteɪtɪŋ/

image

Example: He received devastating injuries in the accident.

Translate: Anh ấy đã nhận được những vết thương nghiêm trọng trong vụ tai nạn.


25.further : (adj): nhiều, xa hơn

Spelling: /ˈfɜːðə(r)/

image

Example: Cook for a further 2 minutes.

Translate: Nấu thêm 2 phút.


26.blizzard : (n): bão tuyết

Spelling: /ˈblɪzəd/

image

Example: The blizzard struck the north-east yesterday, causing serious damage.

Translate: Trận bão tuyết đã tấn công vào phía đông bắc ngày hôm qua, gây ra thiệt hại nghiêm trọng.


27.temperature : (n): nhiệt độ

Spelling: /ˈtemprətʃə(r)/

image

Example: Warm temperatures .

Translate: Nhiệt độ ấm áp.


28.explosion : (n): vụ nổ

Spelling: /ɪkˈspləʊʒn/

image

Example: There were two loud explosions and then the building burst into flames.

Translate: Có hai tiếng nổ lớn và sau đó tòa nhà bùng cháy.


4C

29.eyewitness : (n): nhân chứng

Spelling: /ˈaɪwɪtnəs/

image

Example: An eyewitness account of the suffering of the refugees.

Translate: Một nhân chứng kể lại sự đau khổ của những người tị nạn.


30.identify : (n): nhận định

Spelling: /aɪˈdentɪfaɪ/

image

Example: She was able to identify her attacker.

Translate: Cô ấy đã có thể xác định kẻ tấn công mình.


31.context : (n): bối cảnh

Spelling: /ˈkɒntekst/

image

Example: Such databases are being used in a wide range of contexts.

Translate: Những cơ sở dữ liệu như vậy đang được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.


32.monologue : (n): độc thoại

Spelling: /ˈmɒnəlɒɡ/

image

Example: He went into a long monologue about life in America.

Translate: Anh ấy đã đi vào một đoạn độc thoại dài về cuộc sống ở Mỹ.


33.clue : (n): manh mối

Spelling: /kluː/

image

Example: The burglar left no clues .

Translate: Tên trộm không để lại manh mối.


4D

34.superlative : (adj): bậc nhất

Spelling: /suːˈpɜːlətɪv/

image

Example: A superlative performance.

Translate: Một hiệu suất bậc nhất.


35.structure : (n): cấu trúc

Spelling: /ˈstrʌktʃə(r)/

image

Example: The structure of the building.

Translate: Cấu trúc của tòa nhà.


36.dry land : (n): đất khô

Spelling: /ˌdraɪ ˈlænd/

image

Example: We sailed for three days before we saw dry land.

Translate: Ông đã thực hiện một số sửa đổi nhỏ đối với báo cáo trước khi in nó ra.


37.damage : (n): chấn thương

Spelling: /ˈdæmɪdʒ/

image

Example: The accident caused no permanent damage.

Translate: Vụ tai nạn không gây thiệt hại vĩnh viễn.


38.coastal : (adj): ven biển

Spelling: /ˈkəʊstl/

image

Example: A coastal path.

Translate: Một con đường ven biển.


39.flat : (n): căn hộ

Spelling: /flæt/

image

Example: A two-bedroom flat.

Translate: Một căn hộ hai phòng ngủ.


40.nuclear : (adj): hạt nhân

Spelling: /ˈnjuːkliə(r)/

image

Example: The nuclear industry.

Translate: Ngành công nghiệp hạt nhân.


41.tough : (adj): khó khăn

Spelling: /tʌf/

image

Example: A tough childhood.

Translate: Một tuổi thơ khó khăn.


42.occur : (v): xảy ra

Spelling: /əˈkɜː(r)/

image

Example: Something unexpected occurred.

Translate: Có điều gì đó không mong muốn đã xảy ra.


43.surface : (n): bề mặt

Spelling: /ˈsɜːfɪs/

image

Example: We need a flat, smooth surface to play the game on.

Translate: Chúng ta cần một bề mặt phẳng, nhẵn để chơi trò chơi.


44.shelf : (n): kệ sách

Spelling: /ʃelf/

image

Example: The book I wanted was on the top shelf.

Translate: Cuốn sách tôi muốn ở trên kệ trên cùng.


45.actor : (n): diễn viên

Spelling: /ˈæktə(r)/

image

Example: She is one of the country’s leading actors.

Translate: Cô ấy là một trong những diễn viên hàng đầu của đất nước.


4E

46.chimney : (n): ống khói

Spelling: /ˈtʃɪmni/

image

Example: He threw a bit of paper onto the fire and it flew up the chimney.

Translate: Anh ta ném một chút giấy lên ngọn lửa và nó bay lên theo ống khói.


47.pollute : (v): ô nhiễm

Spelling: /pəˈluːt/

image

Example: A society polluted by racism.

Translate: Một xã hội bị ô nhiễm bởi phân biệt chủng tộc.


48.fossil : (n): hóa thạch

Spelling: /ˈfɒsl/

image

Example: Fossils over two million years old.

Translate: Hóa thạch hơn hai triệu năm tuổi.


49.global : (adj): toàn cầu

Spelling: /ˈɡləʊbl/

image

Example: A global financial.

Translate: Tài chính toàn cầu.


50.greenhouse : (n): nhà kính

Spelling: /ˈɡriːnhaʊs/

image

Example: Gladys grows a lot of tomatoes in her greenhouse.

Translate: Gladys trồng rất nhiều cà chua trong nhà kính của cô ấy.


51.renewable : (adj): tái tạo

Spelling: /rɪˈnjuːəbl/

image

Example: Renewable sources of energy such as wind and solar power.

Translate: Các nguồn năng lượng tái tạo như gió và năng lượng mặt trời.


52.alternative : (adj): thay thế

Spelling: /ɔːlˈtɜːnətɪv/

image

Example: There is a vegetarian alternative on the menu every day.

Translate: Có một món ăn chay thay thế trong thực đơn hàng ngày.


4F

53.glider : (n): tàu lượn

Spelling: /ˈɡlaɪdə(r)/

image

Example: A glider flew above the beach.

Translate: Một chiếc tàu lượn bay trên bãi biển.


54.weather : (n): thời tiết

Spelling: /ˈweðə(r)/

image

Example: Weather conditions are set to improve by Thursday.

Translate: Điều kiện thời tiết được thiết lập để cải thiện vào thứ Năm.


55.title : (n): tiêu đề

Spelling: /ˈtaɪtl/

image

Example: What’s title of her new book?

Translate: Tên cuốn sách mới của cô ấy là gì?


56.gap : (n): khoảng trống

Spelling: /ɡæp/

image

Example: Extra funding is needed to plug the gap.

Translate: Cần thêm kinh phí để lấp đầy khoảng trống.


57.spinning : (v): kéo, quay

Spelling: /ˈspɪnɪŋ/

image

Example: Cotton spinning.

Translate: Kéo sợi bông.


58.consciousness : (n): ý thức

Spelling: /ˈkɒnʃəsnəs/

image

Example: Her newly developed political consciousness.

Translate: Ý thức chính trị mới phát triển của cô ấy.


59.paraglider : (n): người chơi dù lượn

Spelling: /ˈpærəɡlaɪdə(r)/

image

Example: A paraglider is person who does paragliding.

Translate: Một người chơi dù lượn là người thực hiện hoạt động dù lượn.


60.approaching : (adj): đang đến gần

Spelling: /əˈprəʊtʃɪŋ/

image

Example: We could hear the train approaching.

Translate: Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng tàu đang đến gần.


61.skilful : (adj): khéo léo

Spelling: /ˈskɪlfl/

image

Example: A skilful player.

Translate: Một người chơi khéo léo


62.enormous : (adj): to lớn

Spelling: /ɪˈnɔːməs/

image

Example: An enormous house.

Translate: Một ngôi nhà khổng lồ.


63.trap : (v): bị mắc kẹt

Spelling: /træp/

image

Example: Help! I’m trapped!

Translate: Cứu giúp! Tôi bị măc kẹt!


64.pull : (v): kéo

Spelling: /pʊl/

image

Example: He smiled and pulled her closer

Translate: Anh mỉm cười và kéo cô lại gần.


65.leaf : (n): lá cây

Spelling: /liːf/

image

Example: The trees are just coming into leaf.

Translate: Cây cối vừa ra lá.


66.unconscious : (adj): bất tỉnh

Spelling: /ʌnˈkɒnʃəs/

image

Example: They found him lying unconscious on the floor.

Translate: Họ tìm thấy anh ta nằm bất tỉnh trên sàn nhà


67.logical : (adj): hợp lí

Spelling: /ˈlɒdʒɪkl/

image

Example: A logical thing to do in the circumstances.

Translate: Một điều hợp lý để làm trong hoàn cảnh.


68.frostbite : (adj): tê cóng

Spelling: /ˈfrɒstbaɪt/

image

Example: The climbers were all suffering from frostbite.

Translate: Những người leo núi đều bị tê cóng.


4G

69.parade : (n): cuộc diễu hành

Spelling: /pəˈreɪd/

image

Example: St Patrick’s Day parade in New York.

Translate: Lễ diễu hành Ngày Thánh Patrick ở New York.


70.decade : (n): thập kỷ

Spelling: /ˈdekeɪd/

image

Example: The nineties were a decade of rapid advances.

Translate: Những năm chín mươi là một thập kỷ của những tiến bộ nhanh chóng.


4H

71.issue : (n): vấn đề

Spelling: /ˈɪʃuː/

image

Example: The union plans to raise the issue of overtime.

Translate: Công đoàn có kế hoạch đặt vấn đề làm thêm giờ.


72.debate : (v): tranh luận

Spelling: /dɪˈbeɪt/

image

Example: The first ever televised presidential debate.

Translate: Cuộc tranh luận tổng thống đầu tiên trên truyền hình.


73.behaviour : (n): hành vi

Spelling: /bɪˈheɪvjə(r)/

image

Example: She began to exhibit violent behaviour.

Translate: Cô ấy bắt đầu có biểu hiện bạo lực.


4I

74.quickly : (adv): nhanh

Spelling: /ˈkwɪkli/

image

Example: She walked quickly away.

Translate: Cô bước nhanh đi.


75.volcanic : (adj): núi lửa

Spelling: /vɒlˈkænɪk/

image

Example: The two main islands are volcanic in origin.

Translate: Hai hòn đảo chính có nguồn gốc là núi lửa.


76.drought : (adj): hạn hán

Spelling: /draʊt/

image

Example: Farmers are facing ruin after two years of severe drought.

Translate: Nông dân đang phải đối mặt với cảnh điêu tàn sau hai năm hạn hán nghiêm trọng.


77.ecosystem : (n): hệ sinh thái

Spelling: /ˈiːkəʊsɪstəm/

image

Example: Islands often support delicate ecosystems that evolved without any need for defence.

Translate: Các hòn đảo thường hỗ trợ các hệ sinh thái tinh vi phát triển mà không cần bất kỳ sự phòng thủ nào.


78.malnutrition : (n): suy dinh dưỡng

Spelling: /ˌmælnjuˈtrɪʃn/

image

Example: Many of the refugees are suffering from severe malnutrition.

Translate: Nhiều người trong số những người tị nạn đang bị suy dinh dưỡng nghiêm trọng.


79.consequence : (n): hậu quả

Spelling: /ˈkɒnsɪkwəns/

image

Example: Have you considered the possible consequences?.

Translate: Bạn đã tính đến những hậu quả có thể xảy ra chưa?


Review Unit 4

80.hurricane : (n): cơn bão

Spelling: /ˈhʌrɪkən/

image

Example: A powerful hurricane hit the Florida coast.

Translate: Một cơn bão mạnh đã đổ bộ vào bờ biển Florida.


81.crash : (n): sự cố, tai nạn

Spelling: /kræʃ/

image

Example: I was terrified that the plane would crash .

Translate: Tôi vô cùng sợ hãi rằng máy bay sẽ gặp sự cố.


82.sea : (n): biển

Spelling: /siː/

image

Example: The waste was dumped in the sea.

Translate: Chất thải được đổ ra biển.


83.worse : (adj): tệ hơn

Spelling: /wɜːs/

image

Example: The rooms were awful and the food was worse.

Translate: Các phòng rất tệ và đồ ăn thì tệ hơn.


84.flooded : (adj): ngập

Spelling: /ˈflʌdɪd/

image

Example: Flooded fields.

Translate: Ruộng ngập nước.


>> Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 Friends Global

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Chân trời sáng tạo

- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.

- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 10

Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK