2A
1.adventure : (n): cuộc phiêu lưu
Spelling: /ədˈventʃə(r)/
Example: Her adventures travelling in Africa.
Translate: Cuộc phiêu lưu của cô ấy đi du lịch ở châu Phi.
2.landscapes : (n): phong cảnh
Spelling: /ˈlænskeɪps/
Example: The mountains dominate the landscape.
Translate: Những ngọn núi chiếm ưu thế trong cảnh quan.
3.cliff : (n): vách đá
Spelling: /klɪf/
Example: The chalk cliffs of southern England.
Translate: Những vách đá phấn ở miền nam nước Anh.
4.desert : (n): sa mạc
Spelling: /ˈdezət/
Example: The Sahara Desert.
Translate: Sa mạc Sahara.
5.hill : (n): ngọn đồi
Spelling: /hɪl/
Example: The church is perched on a hill.
Translate: Nhà thờ nằm trên một ngọn đồi.
6.shore : (n): bờ biển
Spelling: /ʃɔː(r)/
Example: Rubbish of all sorts is washed up on the shore.
Translate: Rác rưởi đủ loại dạt vào bờ biển.
7.valley : (n): thung lũng
Spelling: /ˈvæli/
Example: The valley of the Nile.
Translate: Thung lũng của sông Nile.
8.volcano : (n): núi lửa
Spelling: /vɒlˈkeɪnəʊ/
Example: An active volcano may erupt at any time.
Translate: Một ngọn núi lửa đang hoạt động có thể phun trào bất cứ lúc nào.
9.waterfall : (n): thác nước
Spelling: /ˈwɔːtəfɔːl/
Example: The waterfall fell about twenty feet to swirling rapids.
Translate: Thác nước đổ xuống khoảng 20 feet thành ghềnh xoáy.
10.narrow : (adj): chật hẹp
Spelling: /ˈnærəʊ/
Example: Tall narrow windows admit only slivers of light.
Translate: Cửa sổ hẹp cao chỉ đón được những tia sáng nhỏ.
11.shallow : (adj): nông cạn
Spelling: /ˈʃæləʊ/
Example: A shallow sea.
Translate: Một vùng biển cạn.
12.rocky : (adj): đá
Spelling: /ˈrɒki/
Example: A rocky coastline.
Translate: Bờ biển nhiều đá.
13.equipment : (n): trang thiết bị
Spelling: /ɪˈkwɪpmənt/
Example: They have installed state-of-the-art medical equipment to help improve early diagnosis of the condition.
Translate: Họ đã lắp đặt các thiết bị y tế hiện đại để giúp cải thiện chẩn đoán sớm tình trạng bệnh.
2B
14.narrator : (n): người kể chuyện
Spelling: /nəˈreɪtə(r)/
Example: A first-person narrator.
Translate: Người kể chuyện ở ngôi thứ nhất.
15.backpack : (n): balo
Spelling: /ˈbækpæk/
Example: She swung her backpack over her shoulder.
Translate: Cô vung balo qua vai.
16.platfrom : (n): sân ga
Spelling: /ˈplætfɔːm/
Example: I stepped off the train onto the crowed platform.
Translate: Tôi bước xuống tàu lên sân ga đông đúc.
17.quietly : (adv): lặng lẽ, nói nhỏ
Spelling: /ˈkwaɪətli/
Example: A quietly spoken woman.
Translate: Một người phụ nữ nói nhỏ.
18.brightly : (adv): chói chang
Spelling: /ˈbraɪtli/
Example: The sun was shining brightly.
Translate: Mặt trời chói chang.
19.square : (n): hình vuông
Spelling: /skweə(r)/
Example: A square room.
Translate: Một căn phòng hình vuông.
20.pavement : (n): vỉa hè
Spelling: /ˈpeɪvmənt/
Example: A pavement cafe.
Translate: Một quán café vỉa hè.
21.vendor : (n): bán hàng rong
Spelling: /ˈvendə(r)/
Example: Jewellery, leather and clothes are offered by street vendors at every corner.
Translate: Đồ trang sức, đồ da và quần áo được cung cấp bởi những người bán hàng rong ở mọi góc.
22.argue : (v): tranh cãi
Spelling: /’ɑ:gju:/
Example: My brothers are always arguing.
Translate: Anh em tôi luôn tranh cãi.
23.tourist : (adj): du lịch
Spelling: /ˈtʊərɪst/
Example: The tourist industry.
Translate: Nghành du lịch.
2C
24.junkie : (n): nghiện
Spelling: /ˈdʒʌŋki/
Example: It’s one junkie.
Translate: Đó chính là một con nghiện.
25.athletic : (adj): khỏe mạnh
Spelling: /æθˈletɪk/
Example: A tall, slim athletic girl.
Translate: Một cô gái khỏe mạnh cao gầy.
26.brave : (adj): dũng cảm
Spelling: /breɪv/
Example: Desperation had made me brave.
Translate: Sự tuyệt vọng đã khiến tôi trở nên dũng cảm.
27.risky : (adj): rủi ro
Spelling: /ˈrɪski/
Example: It’s far too risky to generalize from one set of results.
Translate: Quá rủi ro để khái quát hóa từ một tập hợp các kết quả.
28.spectacular : (adj): hùng vĩ, ngoạn mục
Spelling: /spekˈtækjələ(r)/
Example: A spectacular display of fireworks.
Translate: (Một màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục.
29.terrifying : (adj): kinh hoàng
Spelling: /ˈterɪfaɪɪŋ/
Example: It was a terrifying experience.
Translate: Đó là một trải nghiệm đáng sợ.
30.thrilling : (adj): kịch tính
Spelling: /ˈθrɪlɪŋ/
Example: A thrilling experience.
Translate: Một trải nghiệm kịch tính.
31.courageous : (adj): can đảm
Spelling: /kəˈreɪdʒəs/
Example: A very courageous decision.
Translate: Một quyết định rất can đảm.
32.venue : (n): địa điểm
Spelling: /ˈvenjuː/
Example: The cliffs in Tonsai, Thailand are the prefect venue for BASE jumping, in Tanya’s opinion.
Translate: Các vách đá ở Tonsai, Thái Lan là địa điểm chính để nhảy BASE, theo ý kiến của Tanya.
33.breathtaking : (adj): ngoạn mục
Spelling: /ˈbreθteɪkɪŋ/
Example: A breathtaking view of the mountains.
Translate: Một khung cảnh ngoạn mục của những ngọn núi.
2D
34.sequence : (n): phối hợp
Spelling: /ˈsiːkwəns/
Example: The computer generates a random sequence of numbers.
Translate: Máy tính tạo ra một chuỗi số ngẫu nhiên.
35.raincoat : (n): áo mưa
Spelling: /ˈreɪnkəʊt/
Example: It was raining. People were wearing raincoats and carrying umbrellas.
Translate: Trời đang mưa. Mọi người mặc áo mưa và mang ô.
36.interruption : (n): gián đoạn
Spelling: /ˌɪntəˈrʌpʃn/
Example: The game continued after a short interruption because of rain.
Translate: Trận đấu tiếp tục sau một thời gian ngắn bị gián đoạn vì trời mưa.
37.argument : (n): tranh luận
Spelling: /ˈɑːɡjumənt/
Example: After some heated argument a decision was finally taken.
Translate: Sau một số tranh luận nảy lửa, một quyết định cuối cùng đã được đưa ra.
38.scream : (v): la hét
Spelling: /skriːm/
Example: There was a bang and I heard someone scream.
Translate: Có một tiếng nổ và tôi nghe thấy ai đó hét lên.
39.helicopter : (n): trực thăng
Spelling: /’helikɒptə[r]/
Example: An attack helicopter.
Translate: Một chiếc trực thăng tấn công.
40.gunshot : (n): tiếng súng
Spelling: /ˈɡʌnʃɒt/
Example: We heard a loud bang; it sounded like a gunshot.
Translate: Chúng tôi nghe thấy một tiếng nổ lớn; nó nghe như một tiếng súng.
2E
41.dictionary : (n): từ điển
Spelling: /ˈdɪkʃənri/
Example: A slang dictionary.
Translate: Một từ điển tiếng lóng.
42.entry : (n): nhập vào
Spelling: /ˈentri/
Example: She made her entry to the sound of thunderous applause.
Translate: Cô ấy đã nhập cuộc trong tiếng vỗ tay như sấm.
43.attempt : (n): nỗ lực
Spelling: /əˈtempt/
Example: The launch will go ahead despite the failure of previous attempts to create an online business.
Translate: Việc ra mắt sẽ được tiến hành bất chấp sự thất bại của những nỗ lực trước đó nhằm tạo ra một doanh nghiệp trực tuyến.
44.circumnavigate : (v): đi vòng quanh
Spelling: /ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/
Example: The objective was to circumnavigate Africa from east to west.
Translate: Mục tiêu là đi vòng quanh Châu Phi từ đông sang tây.
45.exploration : (n): khám phá
Spelling: /ˌekspləˈreɪʃn/
Example: Lewis and Clark’s exploration of the vast uncharted area of the north-west.
Translate: Cuộc khám phá của Lewis và Clark về khu vực rộng lớn chưa được khám phá ở phía tây bắc.
46.adult : (n): người lớn
Spelling: /ˈædʌlt/
Example: Children must be accompanied by an adult.
Translate: Trẻ em phải đi cùng người lớn.
47.accomplish : (v): hoàn thành
Spelling: /əˈkʌmplɪʃ/
Example: I don’t feel I’ve accomplished very much today.
Translate: Tôi không cảm thấy mình đã hoàn thành rất nhiều ngày hôm nay.
2F
48.survival : (n): tồn tại
Spelling: /səˈvaɪvl/
Example: Exporting is necessary for our economic survival.
Translate: Xuất khẩu là cần thiết cho sự tồn tại kinh tế của chúng ta.
49.nightmare : (n): ác mộng
Spelling: /ˈnaɪtmeə(r)/
Example: He still has nightmares about the accident.
Translate: Anh ấy vẫn gặp ác mộng về vụ tai nạn.
50.sink : (v): chìm
Spelling: /sɪŋk/
Example: The ship sank in deep water.
Translate: Con tàu chìm trong vùng nước sâu.
51.brilliant : (adj): tuyệt vời
Spelling: /ˈbrɪliənt/
Example: A brilliant performance.
Translate: Một màn trình diễn tuyệt vời.
52.rescue : (v): giải thoát
Spelling: /ˈreskjuː/
Example: The house was rescued from demolition.
Translate: Ngôi nhà đã được giải cứu khỏi việc phá dỡ.
53.exhausted : (adj): kiệt sức
Spelling: /ɪɡˈzɔːstɪd/
Example: I’m exhausted!
Translate: Tôi kiệt sức rồi!
54.tragic : (adj): bi thảm
Spelling: /ˈtrædʒɪk/
Example: He was killed in a tragic accident at the age of 24.
Translate: Anh ta đã thiệt mạng trong một vụ tai nạn thảm khốc ở tuổi 24.
55.safety : (n): sự an toàn
Spelling: /ˈseɪfti/
Example: He was kept in custody for his own safety.
Translate: Anh ta đã bị giam giữ vì sự an toàn của chính mình.
2G
56.speculate : (v): suy đoán
Spelling: /ˈspekjuleɪt/
Example: It is useless to speculate why he did it.
Translate: Thật vô ích khi suy đoán tại sao anh ta lại làm điều đó.
57.dinghy : (n): xuồng ba lá
Spelling: /ˈdɪŋɡi/
Example: She rowed ashore in the dinghy.
Translate: Cô chèo xuồng ba lá vào bờ.
58.paddle : (n): mái chèo
Spelling: /ˈpædl/
Example: Tell them you spent the night wrapping a paddle.
Translate: Nói với họ rằng bạn đã trải qua một đêm để chèo thuyền.
59.rucksack : (n): ba lô
Spelling: /ˈrʌksæk/
Example: She slung her rucksack over her shoulder.
Translate: Cô đeo ba lô qua vai.
60.harness : (n): kéo
Spelling: /ˈhɑːnɪs/
Example: The sight of horses in harness hauling timber was common a hundred years ago.
Translate: Cảnh tượng những con ngựa kéo gỗ đã phổ biến cách đây hàng trăm năm.
61.basically : (adv): cơ bản
Spelling: /ˈbeɪsɪkli/
Example: Yes, that’s basically correct.
Translate: Vâng, điều đó về cơ bản là chính xác.
2H
62.abseiling : (adj): xảy ra
Spelling: /ˈæbseɪlɪŋ/
Example: He fell 30 feet in an abseiling accident.
Translate: Anh ta bị ngã 30 feet trong một tai nạn sắp xảy ra.
63.jet-skiing : (n): mô tô nước
Spelling: /ˈdʒet skiːɪŋ/
Example: He wanted to go jet-skiing.
Translate: Anh ấy muốn đi mô tô nước.
64.orienteering : (n): định hướng
Spelling: /ˌɔːriənˈtɪərɪŋ/
Example: They both represented Ireland on the same weekend in separate orienteering competitions.
Translate: Cả hai đều đại diện cho Ireland vào cùng một ngày cuối tuần trong các cuộc thi định hướng riêng biệt.
65.surfing : (n): lướt sóng
Spelling: /ˈsɜːfɪŋ/
Example: To go surfing.
Translate: Đi lướt sóng.
66.suggest : (v): đề nghị
Spelling: /səˈdʒest/
Example: I’d like to suggest a different explanation for the company’s decline.
Translate: Tôi muốn đề nghị một lời giải thích khác cho sự suy giảm của công ty.
67.abbreviation : (n): viết tắt
Spelling: /əˌbriːviˈeɪʃn/
Example: What’s the abbreviation for ‘Saint’?
Translate: Viết tắt của ‘Saint’ là gì
68.paintball : (n): súng bắn sơn
Spelling: /ˈpeɪntbɔːl/
Example: We engage in mock battles simulated with paintball guns.
Translate: Chúng tôi tham gia vào các trận chiến giả được mô phỏng bằng súng bắn sơn.
2I
69.aeroplane : (n): máy bay
Spelling: /ˈeərəpleɪn/
Example: The aeroplane was carrying 350 people.
Translate: Máy bay chở 350 người.
70.tsunami : (n): sóng thần
Spelling: /tsuːˈnɑːmi/
Example: A tsunami early warning system was set up in Hawaii.
Translate: Một hệ thống cảnh báo sớm sóng thần đã được thiết lập ở Hawaii.
71.wrecked : (adj): bị đắm
Spelling: /rekt/
Example: A wrecked ship.
Translate: Một con tàu bị đắm.
72.offshore : (adj): ngoài khơi
Spelling: /ˌɒfˈʃɔː(r)/
Example: An offshore island.
Translate: Một hòn đảo ngoài khơi.
73.tragedy : (n): bi kịch
Spelling: /ˈtrædʒədi/
Example: It’s a tragedy that she died so young.
Translate: Đó là một bi kịch khi cô ấy chết quá trẻ.
Review Unit 2
74.cattle : (n): gia súc
Spelling: /ˈkætl/
Example: A herd of cattle.
Translate: Một đàn gia súc.
75.decision : (n): quyết định
Spelling: /dɪˈsɪʒn/
Example: I think I’ve made the right decision.
Translate: Tôi nghĩ mình đã quyết định đúng.
76.charity : (n): từ thiện
Spelling: /ˈtʃærəti/
Example: The concert will raise money for local charities.
Translate: Buổi biểu diễn sẽ gây quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương
77.emergency : (n): khẩn cấp
Spelling: /ɪˈmɜːdʒənsi/
Example: This door should only be used in an emergency.
Translate: Cửa này chỉ nên được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.
>> Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 Friends Global
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK