1A
1.feel : (v): cảm thấy
Spelling: /fiːl/
Example: I feel sorry for him.
Translate: Tôi cảm thấy tiếc cho anh.
2.describe : (v): mô tả
Spelling: /dɪˈskraɪb/
Example: The next section describes our findings in detail.
Translate: Phần tiếp theo mô tả chi tiết những phát hiện của chúng tôi.
3.graduation : (n): tốt nghiệp
Spelling: /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
Example: My whole family came to my graduation.
Translate: Cả gia đình tôi đến dự lễ tốt nghiệp của tôi.
4.anxious : (adj): lo lắng
Spelling: /ˈæŋkʃəs/
Example: The bus was late and Sue began to get anxious.
Translate: Xe buýt bị trễ và Sue bắt đầu lo lắng.
5.ashamed : (adj): hổ thẹn
Spelling: /əˈʃeɪmd/
Example: I feel almost ashamed that I’ve been so lucky.
Translate: Tôi gần như cảm thấy xấu hổ vì tôi đã quá may mắn.
6.bored : (adj): chán nản
Spelling: /bɔːd/
Example: There was a bored expression on her face.
Translate: Vẻ mặt cô ấy lộ rõ vẻ chán nản.
7.confuse : (v): nhầm lẫn
Spelling: /kənˈfjuːz/
Example: These two sets of statistics are guaranteed to confuse the public.
Translate: Hai bộ thống kê này được đảm bảo sẽ gây nhầm lẫn cho công chúng.
8.cross : (v): đi qua, bắc qua
Spelling: /krɒs/
Example: The bridge crosses the River Dee.
Translate: Cây cầu bắc qua sông Dee.
9.delight : (n): Hân hoan
Spelling: /dɪˈlaɪt/
Example: She couldn’t hide her delight at the news.
Translate: Cô không thể giấu được sự vui mừng trước tin tức này.
10.disappointed : (adj): Thất vọng
Spelling: /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
Example: The singer has promised to refund any disappointed fans.
Translate: Nữ ca sĩ đã hứa sẽ hoàn tiền cho bất kỳ người hâm mộ thất vọng nào.
11.embarrass : (v): khó xử
Spelling: /ɪmˈbærəs/
Example: I didn’t want to embarrass him by kissing him in front of his friends.
Translate: Tôi không muốn làm anh ấy khó xử bằng cách hôn anh ấy trước mặt bạn bè của anh ấy.
12.envious : (adj): ghen tị
Spelling: /ˈenviəs/
Example: They were envious of his success.
Translate: Họ ghen tị với thành công của anh ấy.
13.excite : (v): kích thích
Spelling: /ɪkˈsaɪt/
Example: Try not to excite your baby too much before bedtime.
Translate: Cố gắng không kích thích trẻ quá nhiều trước khi đi ngủ.
14.Frighten : (v): hoảng sợ
Spelling: /ˈfraɪtn/
Example: Sorry, I didn’t mean to frighten you.
Translate: Xin lỗi, tôi không cố ý làm bạn sợ.
15.Proud : (adj): hãnh diện
Spelling: /praʊd/
Example: The girls have made me extremely proud.
Translate: Các cô gái đã khiến tôi vô cùng tự hào.
16.suspicious : (adj): khả nghi
Spelling: /səˈspɪʃəs/
Example: It was all very suspicious.
Translate: Tất cả đều rất khả nghi.
17.upset : (adj): khó chịu
Spelling: /ˌʌpˈset/
Example: I was upset at missing all the excitement.
Translate: Tôi đã rất khó chịu vì bỏ lỡ tất cả sự phấn khích.
18.category : (n): hạng mục
Spelling: /ˈkætəɡəri/
Example: These are the nominees from each category.
Translate: Đây là những người được đề cử từ mỗi hạng mục.
19.result : (n): kết quả
Spelling: /rɪˈzʌlt/
Example: This book is the result of 25 years of research.
Translate: Cuốn sách này là kết quả của 25 năm nghiên cứu.
20.bus : (n): xe buýt
Spelling: /bʌs/
Example: I didn’t want to get on the wrong bus.
Translate: Tôi không muốn lên nhầm xe buýt.
21.ticket : (n): vé
Spelling: /ˈtɪkɪt/
Example: They raised over £40,000 in ticket sales alone.
Translate: Chỉ riêng họ đã thu được hơn 40.000 bảng Anh tiền bán vé.
22.argue : (v): tranh luận
Spelling: /’ɑ:gju:/
Example: I know it was a stupid thing to argue about.
Translate: Tôi biết đó là một điều ngu ngốc khi tranh luận.
1B
23.affirmative : (adj): khẳng định
Spelling: /əˈfɜːmətɪv/
Example: I can use the post affirmative.
Translate: Tôi có thể sử dụng bài khẳng định.
24.major : (adj): lớn
Spelling: /ˈmeɪdʒə(r)/
Example: And for a few unlucky people, a huge lottery win was the start of major problems.
Translate: Và đối với một số người kém may mắn, một chiến thắng xổ số khổng lồ là khởi đầu của những vấn đề lớn.
25.spend : (v): tiêu, bỏ ra
Spelling: /spend/
Example: He stopped working, spent the money quickly and had terible arguments with his family and friends.
Translate: Anh ngừng làm việc, tiêu tiền nhanh chóng và có những cuộc tranh cãi gay gắt với gia đình và bạn bè.
26.singular : (n): số ít
Spelling: /ˈsɪŋɡjələ(r)/
Example: The verb should be in the singular.
Translate: Động từ nên ở số ít.
27.plural : (n): số nhiều
Spelling: /ˈplʊərəl/
Example: The plural of ‘child’ is ‘children’.
Translate: Số nhiều của ‘child’ là ‘children’.
28.refuse : (v): từ chối
Spelling: /rɪˈfjuːz/
Example: They simply refuse to give up.
Translate: Họ chỉ đơn giản là từ chối bỏ cuộc.
29.competition : (n): cuộc đua
Spelling: /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/
Example: Hundreds of schools entered the competition.
Translate: Hàng trăm trường tham gia vào cuộc thi.
30.millionaire : (n): triệu phú
Spelling: /ˌmɪljəˈneə(r)/
Example: She’s a millionaire several times over.
Translate: Cô ấy đã trở thành triệu phú nhiều lần.
31.shocked : (adj): sốc
Spelling: /ʃɒkt/
Example: I was quite shocked when I found out what he’d done.
Translate: Tôi khá sốc khi biết anh ta đã làm gì.
1C
32.gist : (n): ý chính
Spelling: /dʒɪst/
Example: The gist of an argument.
Translate: Ý chính của một lập luận
33.secretly : (adv): bí mật
Spelling: /ˈsiːkrətli/
Example: The police had secretly filmed the conversations.
Translate: Cảnh sát đã bí mật quay phim các cuộc trò chuyện.
34.face-to-face : (adj): trực tiếp
Spelling: /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/
Example: A face-to-face conversation.
Translate: Một cuộc trò chuyện trực tiếp.
35.separately : (adv): riêng biệt
Spelling: /ˈseprətli/
Example: Last year’s figures are shown separately.
Translate: Các số liệu của năm ngoái được hiển thị riêng biệt.
36.distracted : (adj): mất tập trung
Spelling: /dɪˈstræktɪd/
Example: Luke looked momentarily distracted.
Translate: Luke thoáng nhìn mất tập trung.
37.summary : (n): bản tóm tắt
Spelling: /ˈsʌməri/
Example: A news summary.
Translate: Một bản tóm tắt tin tức.
38.revision : (n): sửa đổi
Spelling: /rɪˈvɪʒn/
Example: He made some minor revisions to the report before printing it out.
Translate: Ông đã thực hiện một số sửa đổi nhỏ đối với báo cáo trước khi in nó ra.
1D
39.negative : (adj): phủ định
Spelling: /ˈneɡətɪv/
Example: A negative form.
Translate: Một dạng phủ định.
40.interrogative : (adj): thẩm vấn
Spelling: /ˌɪntəˈrɒɡətɪv/
Example: An interrogative gesture.
Translate: Một cử chỉ thẩm vấn.
41.screen : (n): màn hình
Spelling: /skriːn/
Example: And I couldn’t see the screen very well.
Translate: Và tôi không thể nhìn rõ màn hình.
42.drop : (v): làm rơi
Spelling: /drɒp/
Example: I lost my mobile! I think I dropped it in the cinema.
Translate: Tôi bị mất điện thoại di động! Tôi nghĩ tôi đã đánh rơi nó trong rạp chiếu phim.
43.mistake : (n): sai lầm, lỗi
Spelling: /mɪˈsteɪk/
Example: It’s easy to make a mistake.
Translate: Rất dễ mắc lỗi.
44.bring : (v): mang theo
Spelling: /brɪŋ/
Example: Can we bring the children?
Translate: Chúng ta có thể mang theo bọn trẻ không?
45.preposition : (n): giới từ
Spelling: /ˌprepəˈzɪʃn/
Example: The preposition usually goes at the end.
Translate: Giới từ thường đi ở cuối.
46.sailing : (n): đi thuyền
Spelling: /ˈseɪlɪŋ/
Example: They are going on a 10-day sailing trip.
Translate: Họ sẽ thực hiện một chuyến đi thuyền 10 ngày.
1E
47.journey : (n): hành trình
Spelling: /ˈdʒɜːni/
Example: They went on a long train journey across India.
Translate: Họ đã trải qua một cuộc hành trình dài trên xe lửa xuyên Ấn Độ.
48.tiring : (adj): mệt mỏi
Spelling: /ˈtaɪərɪŋ/
Example: Shopping can be very tiring.
Translate: Mua sắm có thể rất mệt mỏi.
49.astonishing : (adj): kinh ngạc
Spelling: /əˈstɒnɪʃɪŋ/
Example: She ran 100m in an astonishing 10.6 seconds.
Translate: Cô ấy đã chạy 100m trong 10,6 giây đáng kinh ngạc.
50.disgusting : (adj): ghê tởm
Spelling: /dɪsˈɡʌstɪŋ/
Example: What a disgusting smell!
Translate: Thật là một mùi ghê tởm!
51.situation : (n): tình huống
Spelling: /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/
Example: What would you do in this situation?
Translate: Bạn sẽ làm gì trong tình huống này?
1F
52.unusual : (adj): không bình thường
Spelling: /ʌnˈjuːʒuəl/
Example: It’s unusual for the trees to flower so early.
Translate: Thật không bình thường khi những cái cây ra hoa sớm như vậy.
53.option : (n): lựa chọn
Spelling: /ˈɒpʃn/(n)
Example: There are various options open to you.
Translate: Có nhiều tùy chọn khác nhau mở cho bạn.
54.paragraph : (n): đoạn văn
Spelling: /ˈpærəɡrɑːf/
Example: See paragraph 15 of the handbook.
Translate: Xem đoạn 15 của sổ tay.
55.burn : (v): đốt
Spelling: /bɜːn/
Example: A small candle burned brightly.
Translate: Một ngọn nến nhỏ cháy sáng.
56.appear : (v): xuất hiện
Spelling: /əˈpɪə(r)/
Example: Three days later a rash appeared.
Translate: Ba ngày sau một nốt ban xuất hiện.
57.finger : (n): ngón tay
Spelling: /ˈfɪŋɡə(r)/
Example: She ran her fingers through her hair.
Translate: Cô lướt những ngón tay của mình qua mái tóc của mình.
58.sprain : (v): bong gân
Spelling: /spreɪn/
Example: I stumbled and sprained my ankle.
Translate: Tôi đã vấp ngã và bị bong gân mắt cá chân.
59.disorder : (n): rối loạn
Spelling: /dɪˈsɔː.dər/
Example: This is a rare disorder of the liver.
Translate: Đây là một rối loạn hiếm gặp của gan.
1G
60.relate : (v): kể lại
Spelling: /ri’leit/
Example: She relates her childhood experiences in the first chapters.
Translate: Cô kể lại những trải nghiệm thời thơ ấu của mình trong những chương đầu tiên.
61.stomach : (n): dạ dày
Spelling: /ˈstʌmək/
Example: A stomach upset.
Translate: Đau dạ dày.
62.bug : (n): sâu bọ
Spelling: /bʌɡ/
Example: There’s a bug crawling up your arm.
Translate: Có một con bọ đang bò lên trên cánh tay của bạn.
63.frustrating : (adj): nản lòng
Spelling: /frʌˈstreɪtɪŋ/
Example: It’s frustrating to have to wait so long.
Translate: Thật nản lòng khi phải đợi lâu như vậy.
64.nightmare : (n): ác mộng
Spelling: /ˈnaɪtmeə(r)/
Example: He still has nightmares about the accident.
Translate: Anh ấy vẫn gặp ác mộng về vụ tai nạn.
65.disaster : (n): thảm họa
Spelling: /dɪˈzɑːstə(r)/
Example: The world’s worst humanitarian disaster.
Translate: Thảm họa nhân đạo tồi tệ nhất thế giới.
66.scare : (v): sợ hãi
Spelling: /skeə(r)/
Example: You scared me.
Translate: Bạn làm tôi sợ.
67.childish : (adj): trẻ con
Spelling: /ˈtʃaɪldɪʃ/
Example: Don’t be so childish!
Translate: Đừng trẻ con như vậy!
68.cruel : (adj): tàn ác
Spelling: /ˈkruːəl/
Example: He was known to be a cruel dictator.
Translate: Ông được biết đến là một nhà độc tài tàn ác.
69.disguise : (v): cải trang
Spelling: /dɪsˈɡaɪz/
Example: She was cleverly disguised as a policewoman.
Translate: Cô đã khéo léo cải trang thành nữ cảnh sát.
70.immediately : (adv): ngay lập tức
Spelling: /ɪˈmiːdiətli/
Example: She answered almost immediately.
Translate: Cô ấy trả lời gần như ngay lập tức.
71.suspected : (adj): nghi ngờ
Spelling: /səˈspektɪd/
Example: A suspected broken arm.
Translate: Nghi ngờ bị gãy tay.
1I
72.expectation : (n): kỳ vọng
Spelling: /ˌekspekˈteɪʃn/
Example: We certainly had a reasonable expectation of success.
Translate: Chúng tôi chắc chắn đã có một kỳ vọng thành công hợp lý.
73.accurate : (adj): chính xác
Spelling: /ˈækjərət/
Example: Accurate measurements are essential.
Translate: Các phép đo chính xác là điều cần thiết.
74.stereotype : (n): khuôn mẫu
Spelling: /ˈsteriətaɪp/
Example: He doesn’t conform to the usual stereotype of the businessman with a dark suit and briefcase.
Translate: Anh ta không phù hợp với khuôn mẫu thông thường của một doanh nhân với bộ vest tối màu và chiếc cặp.
75.researcher : (n): nhà nghiên cứu
Spelling: /ˈriːsɜːtʃə(r)/
Example: The study was carried out by researchers at Bristol University.
Translate: Nghiên cứu được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu tại Đại học Bristol.
Review Unit 1
76.conclusion : (n): kết luận
Spelling: /kənˈkluːʒn/
Example: He arrived at a different conclusion.
Translate: Ông đã đưa ra một kết luận khác.
77.survey : (n): cuộc khảo sát
Spelling: /ˈsɜːveɪ/
Example: The results of the survey come as no surprise to us.
Translate: Kết quả của cuộc khảo sát không có gì ngạc nhiên đối với chúng tôi.
78.cliff : (n): vách đá
Spelling: /klɪf/
Example: We set off along the cliff path.
Translate: Chúng tôi bắt đầu dọc theo con đường vách đá.
79.kayaking : (n): chèo thuyền
Spelling: /ˈkaɪækɪŋ/
Example: To go kayaking.
Translate: Chèo thuyền.
80.landscape : (n): phong cảnh
Spelling: /ˈlændskeɪp/
Example: The mountains dominate the landscape.
Translate: Những ngọn núi chiếm ưu thế trong cảnh quan.
81.extreme : (adj): vô cùng
Spelling: /ɪkˈstriːm/
Example: The heat in the desert was extreme.
Translate: Nhiệt độ trên sa mạc rất nóng.
82.advantage : (n): lợi thế
Spelling: /ədˈvɑːntɪdʒ/
Example: She had the advantage of a good education.
Translate: Cô có một lợi thế là một nền giáo dục tốt.
>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 10 Friends Global
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK