Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Unit 1: Feelings Unit 1 Từ vựng - Tiếng Anh 10 Friends Global: 1A 1. feel : (v): cảm thấy Spelling: /fiːl/ Example: I feel sorry for him...

Unit 1 Từ vựng - Tiếng Anh 10 Friends Global: 1A 1. feel : (v): cảm thấy Spelling: /fiːl/ Example: I feel sorry for him...

Vận dụng kiến thức giải tiếng Anh 10 Friends Global Unit 1 Từ vựng . Tổng hợp Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh lớp 10 Friends Global

1A

1.feel : (v): cảm thấy

Spelling: /fiːl/

image

Example: I feel sorry for him.

Translate: Tôi cảm thấy tiếc cho anh.


2.describe : (v): mô tả

Spelling: /dɪˈskraɪb/

image

Example: The next section describes our findings in detail.

Translate: Phần tiếp theo mô tả chi tiết những phát hiện của chúng tôi.


3.graduation : (n): tốt nghiệp

Spelling: /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/

image

Example: My whole family came to my graduation.

Translate: Cả gia đình tôi đến dự lễ tốt nghiệp của tôi.


4.anxious : (adj): lo lắng

Spelling: /ˈæŋkʃəs/

image

Example: The bus was late and Sue began to get anxious.

Translate: Xe buýt bị trễ và Sue bắt đầu lo lắng.


5.ashamed : (adj): hổ thẹn

Spelling: /əˈʃeɪmd/

image

Example: I feel almost ashamed that I’ve been so lucky.

Translate: Tôi gần như cảm thấy xấu hổ vì tôi đã quá may mắn.


6.bored : (adj): chán nản

Spelling: /bɔːd/

image

Example: There was a bored expression on her face.

Translate: Vẻ mặt cô ấy lộ rõ vẻ chán nản.


7.confuse : (v): nhầm lẫn

Spelling: /kənˈfjuːz/

image

Example: These two sets of statistics are guaranteed to confuse the public.

Translate: Hai bộ thống kê này được đảm bảo sẽ gây nhầm lẫn cho công chúng.


8.cross : (v): đi qua, bắc qua

Spelling: /krɒs/

image

Example: The bridge crosses the River Dee.

Translate: Cây cầu bắc qua sông Dee.


9.delight : (n): Hân hoan

Spelling: /dɪˈlaɪt/

image

Example: She couldn’t hide her delight at the news.

Translate: Cô không thể giấu được sự vui mừng trước tin tức này.


10.disappointed : (adj): Thất vọng

Spelling: /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

image

Example: The singer has promised to refund any disappointed fans.

Translate: Nữ ca sĩ đã hứa sẽ hoàn tiền cho bất kỳ người hâm mộ thất vọng nào.


11.embarrass : (v): khó xử

Spelling: /ɪmˈbærəs/

image

Example: I didn’t want to embarrass him by kissing him in front of his friends.

Translate: Tôi không muốn làm anh ấy khó xử bằng cách hôn anh ấy trước mặt bạn bè của anh ấy.


12.envious : (adj): ghen tị

Spelling: /ˈenviəs/

image

Example: They were envious of his success.

Translate: Họ ghen tị với thành công của anh ấy.


13.excite : (v): kích thích

Spelling: /ɪkˈsaɪt/

image

Example: Try not to excite your baby too much before bedtime.

Translate: Cố gắng không kích thích trẻ quá nhiều trước khi đi ngủ.


14.Frighten : (v): hoảng sợ

Spelling: /ˈfraɪtn/

image

Example: Sorry, I didn’t mean to frighten you.

Translate: Xin lỗi, tôi không cố ý làm bạn sợ.


15.Proud : (adj): hãnh diện

Spelling: /praʊd/

image

Example: The girls have made me extremely proud.

Translate: Các cô gái đã khiến tôi vô cùng tự hào.


16.suspicious : (adj): khả nghi

Spelling: /səˈspɪʃəs/

image

Example: It was all very suspicious.

Translate: Tất cả đều rất khả nghi.


17.upset : (adj): khó chịu

Spelling: /ˌʌpˈset/

image

Example: I was upset at missing all the excitement.

Translate: Tôi đã rất khó chịu vì bỏ lỡ tất cả sự phấn khích.


18.category : (n): hạng mục

Spelling: /ˈkætəɡəri/

image

Example: These are the nominees from each category.

Translate: Đây là những người được đề cử từ mỗi hạng mục.


19.result : (n): kết quả

Spelling: /rɪˈzʌlt/

image

Example: This book is the result of 25 years of research.

Translate: Cuốn sách này là kết quả của 25 năm nghiên cứu.


20.bus : (n): xe buýt

Spelling: /bʌs/

image

Example: I didn’t want to get on the wrong bus.

Translate: Tôi không muốn lên nhầm xe buýt.


21.ticket : (n): vé

Spelling: /ˈtɪkɪt/

image

Example: They raised over £40,000 in ticket sales alone.

Translate: Chỉ riêng họ đã thu được hơn 40.000 bảng Anh tiền bán vé.


22.argue : (v): tranh luận

Spelling: /’ɑ:gju:/

image

Example: I know it was a stupid thing to argue about.

Translate: Tôi biết đó là một điều ngu ngốc khi tranh luận.


1B

23.affirmative : (adj): khẳng định

Spelling: /əˈfɜːmətɪv/

image

Example: I can use the post affirmative.

Translate: Tôi có thể sử dụng bài khẳng định.


24.major : (adj): lớn

Spelling: /ˈmeɪdʒə(r)/

image

Example: And for a few unlucky people, a huge lottery win was the start of major problems.

Translate: Và đối với một số người kém may mắn, một chiến thắng xổ số khổng lồ là khởi đầu của những vấn đề lớn.


25.spend : (v): tiêu, bỏ ra

Spelling: /spend/

image

Example: He stopped working, spent the money quickly and had terible arguments with his family and friends.

Translate: Anh ngừng làm việc, tiêu tiền nhanh chóng và có những cuộc tranh cãi gay gắt với gia đình và bạn bè.


26.singular : (n): số ít

Spelling: /ˈsɪŋɡjələ(r)/

image

Example: The verb should be in the singular.

Translate: Động từ nên ở số ít.


27.plural : (n): số nhiều

Spelling: /ˈplʊərəl/

image

Example: The plural of ‘child’ is ‘children’.

Translate: Số nhiều của ‘child’ là ‘children’.


28.refuse : (v): từ chối

Spelling: /rɪˈfjuːz/

image

Example: They simply refuse to give up.

Translate: Họ chỉ đơn giản là từ chối bỏ cuộc.


29.competition : (n): cuộc đua

Spelling: /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/

image

Example: Hundreds of schools entered the competition.

Translate: Hàng trăm trường tham gia vào cuộc thi.


30.millionaire : (n): triệu phú

Spelling: /ˌmɪljəˈneə(r)/

image

Example: She’s a millionaire several times over.

Translate: Cô ấy đã trở thành triệu phú nhiều lần.


31.shocked : (adj): sốc

Spelling: /ʃɒkt/

image

Example: I was quite shocked when I found out what he’d done.

Translate: Tôi khá sốc khi biết anh ta đã làm gì.


1C

32.gist : (n): ý chính

Spelling: /dʒɪst/

image

Example: The gist of an argument.

Translate: Ý chính của một lập luận


33.secretly : (adv): bí mật

Spelling: /ˈsiːkrətli/

image

Example: The police had secretly filmed the conversations.

Translate: Cảnh sát đã bí mật quay phim các cuộc trò chuyện.


34.face-to-face : (adj): trực tiếp

Spelling: /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

image

Example: A face-to-face conversation.

Translate: Một cuộc trò chuyện trực tiếp.


35.separately : (adv): riêng biệt

Spelling: /ˈseprətli/

image

Example: Last year’s figures are shown separately.

Translate: Các số liệu của năm ngoái được hiển thị riêng biệt.


36.distracted : (adj): mất tập trung

Spelling: /dɪˈstræktɪd/

image

Example: Luke looked momentarily distracted.

Translate: Luke thoáng nhìn mất tập trung.


37.summary : (n): bản tóm tắt

Spelling: /ˈsʌməri/

image

Example: A news summary.

Translate: Một bản tóm tắt tin tức.


38.revision : (n): sửa đổi

Spelling: /rɪˈvɪʒn/

image

Example: He made some minor revisions to the report before printing it out.

Translate: Ông đã thực hiện một số sửa đổi nhỏ đối với báo cáo trước khi in nó ra.


1D

39.negative : (adj): phủ định

Spelling: /ˈneɡətɪv/

image

Example: A negative form.

Translate: Một dạng phủ định.


40.interrogative : (adj): thẩm vấn

Spelling: /ˌɪntəˈrɒɡətɪv/

image

Example: An interrogative gesture.

Translate: Một cử chỉ thẩm vấn.


41.screen : (n): màn hình

Spelling: /skriːn/

image

Example: And I couldn’t see the screen very well.

Translate: Và tôi không thể nhìn rõ màn hình.


42.drop : (v): làm rơi

Spelling: /drɒp/

image

Example: I lost my mobile! I think I dropped it in the cinema.

Translate: Tôi bị mất điện thoại di động! Tôi nghĩ tôi đã đánh rơi nó trong rạp chiếu phim.


43.mistake : (n): sai lầm, lỗi

Spelling: /mɪˈsteɪk/

image

Example: It’s easy to make a mistake.

Translate: Rất dễ mắc lỗi.


44.bring : (v): mang theo

Spelling: /brɪŋ/

image

Example: Can we bring the children?

Translate: Chúng ta có thể mang theo bọn trẻ không?


45.preposition : (n): giới từ

Spelling: /ˌprepəˈzɪʃn/

image

Example: The preposition usually goes at the end.

Translate: Giới từ thường đi ở cuối.


46.sailing : (n): đi thuyền

Spelling: /ˈseɪlɪŋ/

image

Example: They are going on a 10-day sailing trip.

Translate: Họ sẽ thực hiện một chuyến đi thuyền 10 ngày.


1E

47.journey : (n): hành trình

Spelling: /ˈdʒɜːni/

image

Example: They went on a long train journey across India.

Translate: Họ đã trải qua một cuộc hành trình dài trên xe lửa xuyên Ấn Độ.


48.tiring : (adj): mệt mỏi

Spelling: /ˈtaɪərɪŋ/

image

Example: Shopping can be very tiring.

Translate: Mua sắm có thể rất mệt mỏi.


49.astonishing : (adj): kinh ngạc

Spelling: /əˈstɒnɪʃɪŋ/

image

Example: She ran 100m in an astonishing 10.6 seconds.

Translate: Cô ấy đã chạy 100m trong 10,6 giây đáng kinh ngạc.


50.disgusting : (adj): ghê tởm

Spelling: /dɪsˈɡʌstɪŋ/

image

Example: What a disgusting smell!

Translate: Thật là một mùi ghê tởm!


51.situation : (n): tình huống

Spelling: /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/

image

Example: What would you do in this situation?

Translate: Bạn sẽ làm gì trong tình huống này?


1F

52.unusual : (adj): không bình thường

Spelling: /ʌnˈjuːʒuəl/

image

Example: It’s unusual for the trees to flower so early.

Translate: Thật không bình thường khi những cái cây ra hoa sớm như vậy.


53.option : (n): lựa chọn

Spelling: /ˈɒpʃn/(n)

image

Example: There are various options open to you.

Translate: Có nhiều tùy chọn khác nhau mở cho bạn.


54.paragraph : (n): đoạn văn

Spelling: /ˈpærəɡrɑːf/

image

Example: See paragraph 15 of the handbook.

Translate: Xem đoạn 15 của sổ tay.


55.burn : (v): đốt

Spelling: /bɜːn/

image

Example: A small candle burned brightly.

Translate: Một ngọn nến nhỏ cháy sáng.


56.appear : (v): xuất hiện

Spelling: /əˈpɪə(r)/

image

Example: Three days later a rash appeared.

Translate: Ba ngày sau một nốt ban xuất hiện.


57.finger : (n): ngón tay

Spelling: /ˈfɪŋɡə(r)/

image

Example: She ran her fingers through her hair.

Translate: Cô lướt những ngón tay của mình qua mái tóc của mình.


58.sprain : (v): bong gân

Spelling: /spreɪn/

image

Example: I stumbled and sprained my ankle.

Translate: Tôi đã vấp ngã và bị bong gân mắt cá chân.


59.disorder : (n): rối loạn

Spelling: /dɪˈsɔː.dər/

image

Example: This is a rare disorder of the liver.

Translate: Đây là một rối loạn hiếm gặp của gan.


1G

60.relate : (v): kể lại

Spelling: /ri’leit/

image

Example: She relates her childhood experiences in the first chapters.

Translate: Cô kể lại những trải nghiệm thời thơ ấu của mình trong những chương đầu tiên.


61.stomach : (n): dạ dày

Spelling: /ˈstʌmək/

image

Example: A stomach upset.

Translate: Đau dạ dày.


62.bug : (n): sâu bọ

Spelling: /bʌɡ/

image

Example: There’s a bug crawling up your arm.

Translate: Có một con bọ đang bò lên trên cánh tay của bạn.


63.frustrating : (adj): nản lòng

Spelling: /frʌˈstreɪtɪŋ/

image

Example: It’s frustrating to have to wait so long.

Translate: Thật nản lòng khi phải đợi lâu như vậy.


64.nightmare : (n): ác mộng

Spelling: /ˈnaɪtmeə(r)/

image

Example: He still has nightmares about the accident.

Translate: Anh ấy vẫn gặp ác mộng về vụ tai nạn.


65.disaster : (n): thảm họa

Spelling: /dɪˈzɑːstə(r)/

image

Example: The world’s worst humanitarian disaster.

Translate: Thảm họa nhân đạo tồi tệ nhất thế giới.


66.scare : (v): sợ hãi

Spelling: /skeə(r)/

image

Example: You scared me.

Translate: Bạn làm tôi sợ.


67.childish : (adj): trẻ con

Spelling: /ˈtʃaɪldɪʃ/

image

Example: Don’t be so childish!

Translate: Đừng trẻ con như vậy!


68.cruel : (adj): tàn ác

Spelling: /ˈkruːəl/

image

Example: He was known to be a cruel dictator.

Translate: Ông được biết đến là một nhà độc tài tàn ác.


69.disguise : (v): cải trang

Spelling: /dɪsˈɡaɪz/

image

Example: She was cleverly disguised as a policewoman.

Translate: Cô đã khéo léo cải trang thành nữ cảnh sát.


70.immediately : (adv): ngay lập tức

Spelling: /ɪˈmiːdiətli/

image

Example: She answered almost immediately.

Translate: Cô ấy trả lời gần như ngay lập tức.


71.suspected : (adj): nghi ngờ

Spelling: /səˈspektɪd/

image

Example: A suspected broken arm.

Translate: Nghi ngờ bị gãy tay.


1I

72.expectation : (n): kỳ vọng

Spelling: /ˌekspekˈteɪʃn/

image

Example: We certainly had a reasonable expectation of success.

Translate: Chúng tôi chắc chắn đã có một kỳ vọng thành công hợp lý.


73.accurate : (adj): chính xác

Spelling: /ˈækjərət/

image

Example: Accurate measurements are essential.

Translate: Các phép đo chính xác là điều cần thiết.


74.stereotype : (n): khuôn mẫu

Spelling: /ˈsteriətaɪp/

image

Example: He doesn’t conform to the usual stereotype of the businessman with a dark suit and briefcase.

Translate: Anh ta không phù hợp với khuôn mẫu thông thường của một doanh nhân với bộ vest tối màu và chiếc cặp.


75.researcher : (n): nhà nghiên cứu

Spelling: /ˈriːsɜːtʃə(r)/

image

Example: The study was carried out by researchers at Bristol University.

Translate: Nghiên cứu được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu tại Đại học Bristol.


Review Unit 1

76.conclusion : (n): kết luận

Spelling: /kənˈkluːʒn/

image

Example: He arrived at a different conclusion.

Translate: Ông đã đưa ra một kết luận khác.


77.survey : (n): cuộc khảo sát

Spelling: /ˈsɜːveɪ/

image

Example: The results of the survey come as no surprise to us.

Translate: Kết quả của cuộc khảo sát không có gì ngạc nhiên đối với chúng tôi.


78.cliff : (n): vách đá

Spelling: /klɪf/

image

Example: We set off along the cliff path.

Translate: Chúng tôi bắt đầu dọc theo con đường vách đá.


79.kayaking : (n): chèo thuyền

Spelling: /ˈkaɪækɪŋ/

image

Example: To go kayaking.

Translate: Chèo thuyền.


80.landscape : (n): phong cảnh

Spelling: /ˈlændskeɪp/

image

Example: The mountains dominate the landscape.

Translate: Những ngọn núi chiếm ưu thế trong cảnh quan.


81.extreme : (adj): vô cùng

Spelling: /ɪkˈstriːm/

image

Example: The heat in the desert was extreme.

Translate: Nhiệt độ trên sa mạc rất nóng.


82.advantage : (n): lợi thế

Spelling: /ədˈvɑːntɪdʒ/

image

Example: She had the advantage of a good education.

Translate: Cô có một lợi thế là một nền giáo dục tốt.


>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 10 Friends Global

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Chân trời sáng tạo

- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.

- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 10

Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK