IA
1.dislike : (v): không thích
Spelling: /dɪsˈlaɪk/
Example: I dislike being away from my family.
Translate: Tôi không thích xa gia đình.
2.skateboarding : (n): trượt ván
Spelling: /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
Example: Ryan sometimes goes skateboarding in London.
Translate: Ryan thỉnh thoảng trượt ván ở London.
3.agree : (v): đồng ý
Spelling: /əˈɡriː/
Example: I completely agree.
Translate: Tôi hoàn toàn đồng ý.
4.ice skating : (n): trượt băng
Spelling: /ˈaɪs skeɪtɪŋ/
Example: Ryan and Becky agree to go ice skating after school.
Translate: Ryan và Becky đồng ý đi trượt băng sau giờ học.
5.hobby : (n): sở thích
Spelling: /ˈhɒbi/
Example: Do you have any hobbies?
Translate: Bạn có sở thích nào không?
6.subject : (n): môn học
Spelling: /ˈsʌbdʒɪkt/
Example: Biology is my favourite subject.
Translate: Sinh học là môn học yêu thích của tôi.
7.board : (n): cái bảng
Spelling: /bɔːd/
Example: I’ll write it up on the board.
Translate: Tôi sẽ viết nó lên bảng.
8.drama : (n): kịch
Spelling: /ˈdrɑːmə/
Example: I studied English and Drama at college.
Translate: Tôi đã học tiếng Anh và Kịch nghệ ở trường đại học.
9.draw : (v): vẽ tranh
Spelling: /drɔː/
Example: You draw beautifully.
Translate: Bạn vẽ đẹp.
10.dialogue : (n): đối thoại
Spelling: /ˈdaɪəlɒɡ/
Example: Practise the dialogue with a partner.
Translate: Thực hành đối thoại với đối tác.
11.terrible : (adj): khủng khiếp
Spelling: /ˈterəbl/
Example: A terrible experience.
Translate: Một kinh nghiệm khủng khiếp.
12.math : (n): môn Toán
Spelling: /mæθ/
Example: A math teacher.
Translate: Một giáo viên môn Toán.
13.history : (n): môn Lịch sử
Spelling: /ˈhɪstri/
Example: I’ve got maths, then history.
Translate: Tôi có toán, sau đó là lịch sử.
14.introduction : (n): giới thiệu
Spelling: /ˌɪntrəˈdʌkʃn/
Example: A book with an excellent introduction and notes.
Translate: Một cuốn sách với phần giới thiệu và ghi chú xuất sắc.
IB
15.guitar : (n): đàn ghi ta
Spelling: /ɡɪˈtɑː(r)/
Example: Do you play the guitar?
Translate: Bạn có chơi guitar không?
16. lesson : (n): bài học
Spelling: /ˈlesn/
Example: I’m having driving lessons.
Translate: Tôi đang có bài học lái xe.
17.packing : (n): đóng gói
Spelling: /ˈpækɪŋ/
Example: When shall we do the packing?
Translate: (Khi nào chúng ta sẽ đóng gói.)
18. volleyball : (n): bóng chuyền
Spelling: /ˈvɒlibɔːl/
Example: I love volleyball.
Translate: Tôi yêu bóng chuyền.
19.shame : (n): xấu hổ
Spelling: /ʃeɪm/
Example: That’s a shame.
Translate: Thật là xấu hổ.
20.laugh : (v): cười
Spelling: /lɑːf/
Example: She always makes me laugh.
Translate: Cô ấy luôn làm tôi cười.
21.smile : (v): cười
Spelling: /smaɪl/
Example: He never seems to smile.
Translate: Anh ấy dường như không bao giờ cười.
22.contrast : (n): tương phản
Spelling: /ˈkɒntrɑːst/
Example: The two cities make an interesting contrast.
Translate: Hai thành phố tạo nên một sự tương phản thú vị.
23.bracket : (n): dấu ngoặc
Spelling: /ˈbrækɪt/
Example: Add the numbers in brackets first.
Translate: Thêm các số trong ngoặc trước.
24.fact : (n): sự thật
Spelling: /fækt/
Example: We didn’t get on well, and that’s a fact.
Translate: Chúng tôi đã không hòa nhập tốt, và đó là một sự thật.
25.state : (v): nói rõ
Spelling: /steɪt/
Example: He has already stated his intention to run for election.
Translate: Anh ấy đã nói rõ ý định tranh cử.
26.certain : (adj): chăc chắn
Spelling: /ˈsɜːtn/
Example: I think it was him, but I can’t be certain.
Translate: Tôi nghĩ đó là anh ta, nhưng tôi không thể chắc chắn.
27.arrangement : (v): sắp xếp
Spelling: /əˈreɪndʒmənt/
Example: New security arrangements.
Translate: Sắp xếp an ninh mới.
28.teenager : (n): thanh thiếu niên
Spelling: /ˈtiːneɪdʒə(r)/
Example: Many teenagers learn to drive when they are seventeen.
Translate: Nhiều thanh thiếu niên học lái xe khi họ mười bảy tuổi.
29.swim : (v): bơi
Spelling: /swɪm/
Example: I can’t swim.
Translate: Tôi không biết bơi.
30.table tennis : (n): bóng bàn
Spelling: /ˈteɪbl tɛnɪs/
Example: Do you like table tenins ?
Translate: Bạn có thích bóng bàn không?
31.clothes : (n): quần áo
Spelling: /kləʊðz/
Example: I bought some new clothes for the trip.
Translate: Tôi đã mua một số quần áo mới cho chuyến đi.
32.trainer : (n): huấn luyện viên
Spelling: /ˈtreɪnə(r)/
Example: A racehorse trainer.
Translate: Một huấn luyện viên đua ngựa.
33.during : (preposition): trong suốt
Spelling: /ˈdjʊərɪŋ/
Example: What do you usully do during the school holidays?
Translate: Bạn thường làm gì trong những ngày nghỉ học.
34.distinguish : (v): phân biệt
Spelling: /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
Example: I can distinguish the use of the present simple and present continuous.
Translate: Tôi có thể phân biệt việc sử dụng thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.
IC
35.describe : (v): mô tả
Spelling: /dɪˈskraɪb/
Example: I can describe people’s appearance.
Translate: Tôi có thể mô tả ngoại hình của mọi người.
36.appearance : (n): vẻ bề ngoài
Spelling: /əˈpɪərəns/
Example: She had never been greatly concerned about her appearance.
Translate: Cô chưa bao giờ quan tâm nhiều đến ngoại hình của mình.
37.jacket : (n): áo khoác
Spelling: /ˈdʒækɪt/
Example: A black jacket and a black trousers.
Translate: Một chiếc áo khoác đen và một chiếc quần tây đen.
38.trousers : (n): quần tây
Spelling: /ˈtraʊzəz/
Example: Doug was wearing black trousers and a blue shirt.
Translate: Doug mặc quần tây đen và áo sơ mi xanh.
39.suit : (n): bộ vest
Spelling: /suːt/
Example: She was wearing a grey business suit.
Translate: Một bộ vest và một chiếc cà vạt.
40.tie : (n): cà vạt
Spelling: /taɪ/
Example: A suit and a tie.
Translate: Một bộ vest và một chiếc cà vạt.
41.waistcoat : (n): áo gile
Spelling: /ˈweɪskəʊt/
Example: He took a gold watch out of his waistcoat pocket.
Translate: Anh ta lấy trong túi áo gilê một chiếc đồng hồ vàng.
42.brown : (adj): nâu
Spelling: /braʊn/
Example: A little boy with golden brown skin.
Translate: Một cậu bé có làn da nâu vàng.
43.straight : (adj): thẳng
Spelling: /streɪt/
Example: She looked me straight in the eye.
Translate: Cô ấy nhìn thẳng vào mắt tôi.
44.wavy : (adj): gợn sóng
Spelling: /ˈweɪvi/
Example: A pattern ofwavy lines.
Translate: Một mô hình của đường dợn sóng.
45.fair : (adj): công bằng
Spelling: /feə(r)/
Example: In the end, a draw was a fair result.
Translate: Cuối cùng, một trận hòa là một kết quả công bằng.
46.relaxing : (adj): thư giãn
Spelling: /rɪˈlæksɪŋ/
Example: You are relaxing at home.
Translate: Bạn đang thư giãn ở nhà.
47.dark : (adj): tối
Spelling: /dɑːk/
Example: The sky was still dark.
Translate: Bầu trời vẫn nhá nhem tối.
48.T-shirt : (n): áo phông
Spelling: /ti-ʃɜːt/
Example: He was wearing a faded pair of blue jeans and an old T-shirt.
Translate: Anh ta mặc một chiếc quần jean xanh bạc màu và một chiếc áo phông cũ.
49.curly : (adj): xoăn
Spelling: /ˈkɜːli/
Example: I wish my hair was curly.
Translate: Tôi ước tóc tôi được xoăn.
ID
50.article : (n): bài báo
Spelling: /ˈɑːtɪkl/
Example: Her tweet follows an article posted online by the ‘Huffington Post’.
Translate: Dòng tweet của cô ấy theo sau một bài báo được đăng trực tuyến bởi ‘Huffington Post’.
51.high-tech : (adj): công nghệ cao
Spelling: /ˌhaɪ ˈtek/
Example: The classroom is very high-tech.
Translate: Phòng học công nghệ cao.
52.explain : (v): giải thích
Spelling: /iks’plein/
Example: Can you explain how this machine works?
Translate: Bạn có thể giải thích cách thức hoạt động của máy này?
53.dimensional : (adj): chiều
Spelling: /daɪˈmenʃənl/
Example: They allow the students to see three dimensional images.
Translate: Chúng cho phép học sinh nhìn thấy hình ảnh ba chiều.
54.interactive : (adj): tương tác
Spelling: /ˌɪntərˈæktɪv/
Example: Our teacher often uses the interactive whiteboard.
Translate: Giáo viên của chúng tôi thường sử dụng bảng trắng tương tác.
55.whiteboard : (n): bảng trắng
Spelling: /ˈwaɪtbɔːd/
Example: Our teacher often uses the interactive whiteboard.
Translate: Giáo viên của chúng tôi thường sử dụng bảng tương tác.
56.shine : (v): chiếu sáng
Spelling: /ʃaɪn/
Example: A light was shining in the distance.
Translate: Một ánh sáng đang chiếu sáng ở phía xa.
57.joke : (n): câu nói đùa
Spelling: /dʒəʊk/
Example: I can’t tell jokes.
Translate: Tôi không thể kể chuyện cười.
58.generalisation : (n): sự khái quát
Spelling: /ˌdʒenrəlaɪˈzeɪʃn/
Example: Try to avoid generalisation.
Translate: Cố gắng tránh khái quát hóa.
59.earthquake : (n): động đất
Spelling: /ˈɜːθkweɪk/
Example: Much of the town was destroyed in the earthquake.
Translate: Phần lớn thị trấn đã bị phá hủy trong trận động đất.
>> Luyện tập từ vựng Introuduction Tiếng Anh 10 Friends Global
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK