Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Unit I. Introduction Introduction Từ vựng - Tiếng Anh 10 Friends Global: IA 1. dislike : (v): không thích Spelling: /dɪsˈlaɪk/ Example: I dislike being away from my family...

Introduction Từ vựng - Tiếng Anh 10 Friends Global: IA 1. dislike : (v): không thích Spelling: /dɪsˈlaɪk/ Example: I dislike being away from my family...

Hướng dẫn giải tiếng Anh 10 Friends Global Introduction Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 10 Friends Global

IA

1.dislike : (v): không thích

Spelling: /dɪsˈlaɪk/

image

Example: I dislike being away from my family.

Translate: Tôi không thích xa gia đình.


2.skateboarding : (n): trượt ván

Spelling: /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

image

Example: Ryan sometimes goes skateboarding in London.

Translate: Ryan thỉnh thoảng trượt ván ở London.


3.agree : (v): đồng ý

Spelling: /əˈɡriː/

image

Example: I completely agree.

Translate: Tôi hoàn toàn đồng ý.


4.ice skating : (n): trượt băng

Spelling: /ˈaɪs skeɪtɪŋ/

image

Example: Ryan and Becky agree to go ice skating after school.

Translate: Ryan và Becky đồng ý đi trượt băng sau giờ học.


5.hobby : (n): sở thích

Spelling: /ˈhɒbi/

image

Example: Do you have any hobbies?

Translate: Bạn có sở thích nào không?


6.subject : (n): môn học

Spelling: /ˈsʌbdʒɪkt/

image

Example: Biology is my favourite subject.

Translate: Sinh học là môn học yêu thích của tôi.


7.board : (n): cái bảng

Spelling: /bɔːd/

image

Example: I’ll write it up on the board.

Translate: Tôi sẽ viết nó lên bảng.


8.drama : (n): kịch

Spelling: /ˈdrɑːmə/

image

Example: I studied English and Drama at college.

Translate: Tôi đã học tiếng Anh và Kịch nghệ ở trường đại học.


9.draw : (v): vẽ tranh

Spelling: /drɔː/

image

Example: You draw beautifully.

Translate: Bạn vẽ đẹp.


10.dialogue : (n): đối thoại

Spelling: /ˈdaɪəlɒɡ/

image

Example: Practise the dialogue with a partner.

Translate: Thực hành đối thoại với đối tác.


11.terrible : (adj): khủng khiếp

Spelling: /ˈterəbl/

image

Example: A terrible experience.

Translate: Một kinh nghiệm khủng khiếp.


12.math : (n): môn Toán

Spelling: /mæθ/

image

Example: A math teacher.

Translate: Một giáo viên môn Toán.


13.history : (n): môn Lịch sử

Spelling: /ˈhɪstri/

image

Example: I’ve got maths, then history.

Translate: Tôi có toán, sau đó là lịch sử.


14.introduction : (n): giới thiệu

Spelling: /ˌɪntrəˈdʌkʃn/

image

Example: A book with an excellent introduction and notes.

Translate: Một cuốn sách với phần giới thiệu và ghi chú xuất sắc.


IB

15.guitar : (n): đàn ghi ta

Spelling: /ɡɪˈtɑː(r)/

image

Example: Do you play the guitar?

Translate: Bạn có chơi guitar không?


16. lesson : (n): bài học

Spelling: /ˈlesn/

image

Example: I’m having driving lessons.

Translate: Tôi đang có bài học lái xe.


17.packing : (n): đóng gói

Spelling: /ˈpækɪŋ/

image

Example: When shall we do the packing?

Translate: (Khi nào chúng ta sẽ đóng gói.)


18. volleyball : (n): bóng chuyền

Spelling: /ˈvɒlibɔːl/

image

Example: I love volleyball.

Translate: Tôi yêu bóng chuyền.


19.shame : (n): xấu hổ

Spelling: /ʃeɪm/

Example: That’s a shame.

Translate: Thật là xấu hổ.


20.laugh : (v): cười

Spelling: /lɑːf/

image

Example: She always makes me laugh.

Translate: Cô ấy luôn làm tôi cười.


21.smile : (v): cười

Spelling: /smaɪl/

image

Example: He never seems to smile.

Translate: Anh ấy dường như không bao giờ cười.


22.contrast : (n): tương phản

Spelling: /ˈkɒntrɑːst/

image

Example: The two cities make an interesting contrast.

Translate: Hai thành phố tạo nên một sự tương phản thú vị.


23.bracket : (n): dấu ngoặc

Spelling: /ˈbrækɪt/

image

Example: Add the numbers in brackets first.

Translate: Thêm các số trong ngoặc trước.


24.fact : (n): sự thật

Spelling: /fækt/

image

Example: We didn’t get on well, and that’s a fact.

Translate: Chúng tôi đã không hòa nhập tốt, và đó là một sự thật.


25.state : (v): nói rõ

Spelling: /steɪt/

image

Example: He has already stated his intention to run for election.

Translate: Anh ấy đã nói rõ ý định tranh cử.


26.certain : (adj): chăc chắn

Spelling: /ˈsɜːtn/

image

Example: I think it was him, but I can’t be certain.

Translate: Tôi nghĩ đó là anh ta, nhưng tôi không thể chắc chắn.


27.arrangement : (v): sắp xếp

Spelling: /əˈreɪndʒmənt/

image

Example: New security arrangements.

Translate: Sắp xếp an ninh mới.


28.teenager : (n): thanh thiếu niên

Spelling: /ˈtiːneɪdʒə(r)/

image

Example: Many teenagers learn to drive when they are seventeen.

Translate: Nhiều thanh thiếu niên học lái xe khi họ mười bảy tuổi.


29.swim : (v): bơi

Spelling: /swɪm/

image

Example: I can’t swim.

Translate: Tôi không biết bơi.


30.table tennis : (n): bóng bàn

Spelling: /ˈteɪbl tɛnɪs/

image

Example: Do you like table tenins ?

Translate: Bạn có thích bóng bàn không?


31.clothes : (n): quần áo

Spelling: /kləʊðz/

image

Example: I bought some new clothes for the trip.

Translate: Tôi đã mua một số quần áo mới cho chuyến đi.


32.trainer : (n): huấn luyện viên

Spelling: /ˈtreɪnə(r)/

image

Example: A racehorse trainer.

Translate: Một huấn luyện viên đua ngựa.


33.during : (preposition): trong suốt

Spelling: /ˈdjʊərɪŋ/

image

Example: What do you usully do during the school holidays?

Translate: Bạn thường làm gì trong những ngày nghỉ học.


34.distinguish : (v): phân biệt

Spelling: /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/

image

Example: I can distinguish the use of the present simple and present continuous.

Translate: Tôi có thể phân biệt việc sử dụng thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.


IC

35.describe : (v): mô tả

Spelling: /dɪˈskraɪb/

image

Example: I can describe people’s appearance.

Translate: Tôi có thể mô tả ngoại hình của mọi người.


36.appearance : (n): vẻ bề ngoài

Spelling: /əˈpɪərəns/

image

Example: She had never been greatly concerned about her appearance.

Translate: Cô chưa bao giờ quan tâm nhiều đến ngoại hình của mình.


37.jacket : (n): áo khoác

Spelling: /ˈdʒækɪt/

image

Example: A black jacket and a black trousers.

Translate: Một chiếc áo khoác đen và một chiếc quần tây đen.


38.trousers : (n): quần tây

Spelling: /ˈtraʊzəz/

image

Example: Doug was wearing black trousers and a blue shirt.

Translate: Doug mặc quần tây đen và áo sơ mi xanh.


39.suit : (n): bộ vest

Spelling: /suːt/

image

Example: She was wearing a grey business suit.

Translate: Một bộ vest và một chiếc cà vạt.


40.tie : (n): cà vạt

Spelling: /taɪ/

image

Example: A suit and a tie.

Translate: Một bộ vest và một chiếc cà vạt.


41.waistcoat : (n): áo gile

Spelling: /ˈweɪskəʊt/

image

Example: He took a gold watch out of his waistcoat pocket.

Translate: Anh ta lấy trong túi áo gilê một chiếc đồng hồ vàng.


42.brown : (adj): nâu

Spelling: /braʊn/

image

Example: A little boy with golden brown skin.

Translate: Một cậu bé có làn da nâu vàng.


43.straight : (adj): thẳng

Spelling: /streɪt/

image

Example: She looked me straight in the eye.

Translate: Cô ấy nhìn thẳng vào mắt tôi.


44.wavy : (adj): gợn sóng

Spelling: /ˈweɪvi/

image

Example: A pattern ofwavy lines.

Translate: Một mô hình của đường dợn sóng.


45.fair : (adj): công bằng

Spelling: /feə(r)/

image

Example: In the end, a draw was a fair result.

Translate: Cuối cùng, một trận hòa là một kết quả công bằng.


46.relaxing : (adj): thư giãn

Spelling: /rɪˈlæksɪŋ/

image

Example: You are relaxing at home.

Translate: Bạn đang thư giãn ở nhà.


47.dark : (adj): tối

Spelling: /dɑːk/

image

Example: The sky was still dark.

Translate: Bầu trời vẫn nhá nhem tối.


48.T-shirt : (n): áo phông

Spelling: /ti-ʃɜːt/

image

Example: He was wearing a faded pair of blue jeans and an old T-shirt.

Translate: Anh ta mặc một chiếc quần jean xanh bạc màu và một chiếc áo phông cũ.


49.curly : (adj): xoăn

Spelling: /ˈkɜːli/

image

Example: I wish my hair was curly.

Translate: Tôi ước tóc tôi được xoăn.


ID

50.article : (n): bài báo

Spelling: /ˈɑːtɪkl/

image

Example: Her tweet follows an article posted online by the ‘Huffington Post’.

Translate: Dòng tweet của cô ấy theo sau một bài báo được đăng trực tuyến bởi ‘Huffington Post’.


51.high-tech : (adj): công nghệ cao

Spelling: /ˌhaɪ ˈtek/

image

Example: The classroom is very high-tech.

Translate: Phòng học công nghệ cao.


52.explain : (v): giải thích

Spelling: /iks’plein/

image

Example: Can you explain how this machine works?

Translate: Bạn có thể giải thích cách thức hoạt động của máy này?


53.dimensional : (adj): chiều

Spelling: /daɪˈmenʃənl/

image

Example: They allow the students to see three dimensional images.

Translate: Chúng cho phép học sinh nhìn thấy hình ảnh ba chiều.


54.interactive : (adj): tương tác

Spelling: /ˌɪntərˈæktɪv/

image

Example: Our teacher often uses the interactive whiteboard.

Translate: Giáo viên của chúng tôi thường sử dụng bảng trắng tương tác.


55.whiteboard : (n): bảng trắng

Spelling: /ˈwaɪtbɔːd/

image

Example: Our teacher often uses the interactive whiteboard.

Translate: Giáo viên của chúng tôi thường sử dụng bảng tương tác.


56.shine : (v): chiếu sáng

Spelling: /ʃaɪn/

image

Example: A light was shining in the distance.

Translate: Một ánh sáng đang chiếu sáng ở phía xa.


57.joke : (n): câu nói đùa

Spelling: /dʒəʊk/

image

Example: I can’t tell jokes.

Translate: Tôi không thể kể chuyện cười.


58.generalisation : (n): sự khái quát

Spelling: /ˌdʒenrəlaɪˈzeɪʃn/

image

Example: Try to avoid generalisation.

Translate: Cố gắng tránh khái quát hóa.


59.earthquake : (n): động đất

Spelling: /ˈɜːθkweɪk/

image

Example: Much of the town was destroyed in the earthquake.

Translate: Phần lớn thị trấn đã bị phá hủy trong trận động đất.


>> Luyện tập từ vựng Introuduction Tiếng Anh 10 Friends Global

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Chân trời sáng tạo

- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.

- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 10

Lớp 10 - Năm đầu tiên ở cấp trung học phổ thông, bước vào một môi trường mới với nhiều bạn bè từ khắp nơi. Hãy tận hưởng thời gian này và bắt đầu định hướng tương lai cho mình!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK