I. VOCABULARY
1.craze : (n) sự ham mê
Spelling: /kreɪz/
Example: She has a craze for collecting stamps.
Translate: Cô ấy có một sự say mê về sưu tập tem.
2.fad : (n) xu hướng nhất thời
Spelling: /fæd/
Example: He thought computers would be just a fad.
Translate: Anh ấy nghĩ rằng máy tính sẽ chỉ là một mốt nhất thời
3.follower : (n) người theo dõi
Spelling: /ˈfɒləʊə(r)/
Example: She has over 100,000 followers on Instagram.
Translate: Cô ấy có hơn 100.000 người theo dõi trên Instagram.
4.gadget : (n) đồ dùng
Spelling: /ˈɡædʒɪt/
Example: This handy gadget separates egg yolks from whites.
Translate: Dụng cụ cầm tay này tách lòng đỏ trứng ra khỏi lòng trắng.
5.social media : (n/p) phương tiện truyền thông
Spelling: /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
Example: Companies are increasingly making use of social media in order to market their goods.
Translate: Các công ty đang ngày càng tận dụng các phương tiện truyền thông xã hội để tiếp thị hàng hóa của họ.
6.interested in : (phrase) có hứng thú với
Spelling: /ˈɪn.trɪst /
Example: I am interested in playing piano.
Translate: Tôi có hứng thú đến việc chơi piano.
7.really into : (phrase) thích
Spelling: /bi ˈrɪə.li ˈɪn.tuː/
Example: I am really into watching football matches.
Translate: Tôi thực sự thích xem các trận đấu bóng đá.
8.crazy about : (phrase) phát cuồng vì
Spelling: /bi ˈkreɪ.zi əˈbaʊt/
Example: I am crazy about many kpop bands.
Translate: Tôi phát cuồng vì nhiều ban nhạc kpop
II. READING
9.generally : (adv) thường
Spelling: /ˈdʒenrəli/
Example: Crazes generally start in the playground when we’re young.
Translate: Những cơn sốt thường bắt đầu ở sân chơi khi chúng ta còn nhỏ.
10.obviously : (adv) rõ ràng
Spelling: /ˈɒb.vi.əs.li/
Example: We see someone doing something fun and obviously we want to join them.
Translate: Chúng tôi thấy ai đó đang làm điều gì đó thú vị và rõ ràng là chúng tôi muốn tham gia cùng họ.
11.amazingly : (adv) một cách đáng ngạc nhiên
Spelling: /əˈmeɪ.zɪŋ.li/
Example: Amazingly, it became popular, and people used to watch the best pole- sitters.
Translate: Thật ngạc nhiên, nó đã trở nên phổ biến và mọi người thường xem những người trông nom giỏi nhất.
12.pole-sitter : (n/p) người ngồi trên cột cao
Spelling: /pəʊlˈsɪt.ər/
Example: Amazingly, it became popular, and people used to watch the best pole- sitters.
Translate: Thật ngạc nhiên, nó đã trở nên phổ biến và mọi người thường xem những người trên cột cao giỏi nhất.
13.popular : (adj) phổ biến
Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/
Example: Amazingly, it became popular, and people used to watch the best pole- sitters.
Translate: Thật ngạc nhiên, nó đã trở nên phổ biến và mọi người thường xem những tay đua xuất phát đầu tiên giỏi nhất.
14.absolutely : (adv) chắn chắn
Spelling: /ˈæbsəluːtli/
Example: You must be absolutely silent or the birds won’t appear.
Translate: Bạn phải tuyệt đối im lặng nếu không lũ chim sẽ không xuất hiện.
15.quickly : (adv) một cách nhanh chóng
Spelling: /ˈkwɪkli/
Example: Things can quickly become a craze.
Translate: Mọi thứ có thể nhanh chóng trở thành một cơn sốt.
16.immediately : (adv) ngay lập tức
Spelling: /ɪˈmiːdiətli/
Example: We can post online games scores or photos immediately.
Translate: Chúng tôi có thể đăng điểm số trò chơi trực tuyến hoặc hình ảnh ngay lập tức.
17.Apparently : (adv) một cách rõ ràng
Spelling: /əˈpær.ənt.li/
Example: Apparently, he sold millions of them. No one really knows what the next craze will be.
Translate: Rõ ràng, anh ta đã bán hàng triệu chiếc. Không ai thực sự biết cơn sốt tiếp theo sẽ là gì.
18.digital : (adj) kỹ thuật số
Spelling: /ˈdɪdʒɪtl/
Example: He wants to sell digital products.
Translate: Anh ấy muốn bán các sản phẩm kỹ thuật số.
III. LANGUAGE FOCUS
19.compete : (v) cạnh tranh
Spelling: /kəmˈpiːt/
Example: People usually compete for prizes in competitions.
Translate: Mọi người thường cạnh tranh vì giải thưởng trong các cuộc thi.
20.prize : (n) giải thưởng
Spelling: /praɪz/
Example: People used to compete for prizes in competitions.
Translate: Mọi người thường tranh giành giải thưởng trong các cuộc thi.
21.energy : (n) năng lượng
Spelling: /ˈenədʒi/
Example: The competitors used to eat twelve times a day for energy.
Translate: Các người thi đấu thường ăn mười hai lần một ngày để lấy năng lượng.
22.purse : (n) ví (nữ)
Spelling: /pɜːs/
Example: A man was stealing her purse.
Translate: Một người đàn ông đã ăn cắp ví của cô.
23.celebrate : (v) kỉ niệm
Spelling: /ˈselɪbreɪt/
Example: What were you celebrating at the event?
Translate: Bạn đã kỉ niệm điều gì gì tại sự kiện này?
IV. VOCABULARY AND LISTENING
24.baggy : (adj) thùng thình
Spelling: /ˈbæɡi/
Example: I think they’re a bit baggy.
Translate: Tôi nghĩ rằng chúng có chút thùng thình.
25.blouse : (n) áo khoác
Spelling: /blaʊz/
Example: But after some time many of the women removed their blouses and put them on their laps
Translate: Nhưng sau một thời gian, nhiều phụ nữ đã cởi bỏ áo khoác và đặt chúng lên đùi.
26.indigo : (n) màu chàm
Spelling: /ˈɪndɪɡəʊ/
Example: He was dressed in a black shirt and frayed indigo jeans.
Translate: Anh ta mặc một chiếc áo sơ mi đen và quần jean màu chàm đã sờn.
27.trainer : (n) giày thể thao
Spelling: /ˈtreɪnə(r)/
Example: He has a pair of yellow trainers.
Translate: Anh ấy có một đôi giày thể thao màu vàng.
28.patterned : (adj) có hoa văn
Spelling: /ˈpæt.ənd/ ">
Example: They decorate the house with patterned wallpaper.
Translate: Họ trang trí nhà bằng giấy dán tường có hoa văn.
29.knee-length : (adj) dài đến gối
Spelling: /ˈniː.leŋθ/
Example: In the past, the women were attired in knee-length leather or bark skirts
Translate: Trước đây, phụ nữ mặc váy da hoặc váy vỏ cây dài đến đầu gối.
V. SPEAKING
30.comfortable : (adj) thoải mái
Spelling: /ˈkʌmftəbl/
Example: They are so comfortable.
Translate: Chúng thật thoải mái.
31.decide : (v) quyết định
Spelling: /dɪˈsaɪd/
Example: They decide to do their homework tonight.
Translate: Họ quyết định làm bài tập về nhà tối nay.
32.suggestion : (n) sự gợi ý
Spelling: /səˈdʒestʃən/
Example: Listen to your friend’s suggestion.
Translate: Lắng nghe lời sự gợi ý của bạn bè.
VI. WRITING
33.decade : (n) thập kỷ
Spelling: /ˈdekeɪd/
Example: During this decade, the most common outfit for Vietnamese people was a loose shirt and flared trousers.
Translate: Trong thập kỷ này, trang phục phổ biến nhất của người Việt Nam là áo sơ mi rộng và quần ống loe.
34.common : (adj) thông thường
Spelling: /ˈkɒmən/
Example: During this decade, the most common</B> outfit for Vietnamese people was a loose shirt and flared trousers.
Translate: Trong thập kỷ này, trang phục phổ biến nhất của người Việt Nam là áo sơ mi rộng và quần ống loe.
35.outfit : (n) trang phục
Spelling: /ˈaʊt.fɪt/
Example: During this decade, the most common outfit for Vietnamese people was a loose shirt and flared trousers.
Translate: Trong thập kỷ này, trang phục phổ biến nhất của người Việt Nam là áo sơ mi rộng và quần ống loe.
36.loose shirt : (n/p) sơ mi rộng
Spelling: /luːs ʃɜːt/
Example: During this decade, the most common outfit for Vietnamese people was a loose shirt and flared trousers.
Translate: Trong thập kỷ này, trang phục phổ biến nhất của người Việt Nam là áo sơ mi rộng và quần ống loe.
37.flared trousers : (n/p) quần ống loe
Spelling: /fleəd ˈtraʊ.zəz/
Example: During this decade, the most common outfit for Vietnamese people was a loose shirt and flared trousers.
Translate: Trong thập kỷ này, trang phục phổ biến nhất của người Việt Nam là áo sơ mi rộng và quần ống loe.
38.collar : (n) cổ áo
Spelling: /ˈkɒl.ər/
Example: Especially, rich girls used to wear shirts with lotus collars or vintage dressers
Translate: Đặc biệt, các cô gái giàu có thường mặc sơ mi cổ sen hoặc váy cổ điển.
39.vintage : (adj) thuộc về quá khứ, cổ điển
Spelling: /ˈvɪn.tɪdʒ/
Example: Especially, rich girls used to wear shirts with lotus collars or vintage dressers.
Translate: Đặc biệt, các cô gái giàu có thường mặc sơ mi cổ sen hoặc váy cổ điển.
40.praise : (v) khen
Spelling: /preɪz/
Example: The songs of musicians like Nguyễn Ngọc Thiện and Nguyễn Văn Tý praised a new life.
Translate: Ca khúc của các nhạc sĩ Nguyễn Ngọc Thiện, Nguyễn Văn Tý ca ngợi cuộc sống mới.
41.nation building : (n/p) sự xây dựng đất nước
Spelling: /ˈneɪ.ʃən ˈbɪl.dɪŋ/
Example: For example, Ơi Cuộc Sống Mến Thương and Bài Ca Năm Tấn were about the nation building.
Translate: Ví dụ, Ơi Cuộc Sống Mến Thương và Bài Ca Năm Tấn nói về công cuộc dựng nước.
42.technology : (n) công nghệ
Spelling: /tekˈnɒlədʒi/
Example: At that time technology was more basic.
Translate: Vào thời điểm đó, công nghệ là cơ bản hơn.
43.for instance : (phrase) ví dụ
Spelling: /fɔːr ˈɪn.stəns/
Example: Television started to become popular in the 1980s, but people only had black- and -white TVs, for instance.
Translate: Truyền hình bắt đầu trở nên phổ biến vào những năm 1980, nhưng mọi người chỉ có TV đen trắng chẳng hạn.
44.tug of war : (n/p) kéo co
Spelling: /tʌg/ /ɒv/ /wɔː/
Example: There were crazes for fun things, such as tug of war, bamboo jacks and blind man’s buff.
Translate: Có những cơn sốt đối với những thứ vui nhộn, chẳng hạn như kéo co, que chuyền và bịt mắt bắt dê.
45.bamboo jacks : (n/p) que chuyền
Spelling: /bæmˈbuː dʒæks/
Example: There were crazes for fun things, such as tug of war, bamboo jacks and blind man’s buff.
Translate: Có những cơn sốt đối với những thứ vui nhộn, chẳng hạn như kéo co, que chuyền và bịt mắt bắt dê.
46.blind man’s buff : (n/p) bịt mắt bắt dê
Spelling: /blaɪnd/ /mænz/ /bʌf/
Example: There were crazes for fun things, such as tug of war, bamboo jacks and blind man’s buff.
Translate: Có những cơn sốt đối với những thứ vui nhộn, chẳng hạn như kéo co, que chuyền và bịt mắt bắt dê.
47.massive trend : (n/p) xu hướng lớn
Spelling: /ˈmæs.ɪv trend/
Example: In those days, they were a massive trend for teenagers.
Translate: Vào thời đó, chúng là một xu hướng lớn đối với thanh thiếu niên.
48.teenager : (n) thanh thiếu niên
Spelling: /ˈtiːneɪdʒə(r)/
Example: In those days, they were a massive trend for teenagers.
Translate: Vào thời đó, chúng là một xu hướng lớn đối với thanh thiếu niên.
49.fashionable : (adj) hợp thời trang
Spelling: /ˈfæʃnəbl/
Example: What was fashionable then?
Translate: Điều gì là hợp thời trang?
50.instruction : (n) hướng dẫn
Spelling: /ɪnˈstrʌk·ʃənz/
Example: Gary Dahl started selling a pet rock in a special box with instructions.
Translate: Gary Dahl bắt đầu bán một viên đá thú cưng trong một chiếc hộp đặc biệt có hướng dẫn.
>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 8 Friends Plus
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm học đầy thách thức với những bài học khó hơn. Đừng lo lắng, hãy chăm chỉ học tập và luôn giữ tinh thần lạc quan!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK