THINK! Do you have a favourite photo on your phone? Why is it your favourite?
(SUY NGHĨ! Bạn có một bức ảnh yêu thích trên điện thoại của bạn không? Tại sao nó là bức ảnh yêu thích của bạn?)
Yes, I do. It’s my favourite because it’s a photo of my family.
(Vâng, tôi có. Đó là bức ảnh yêu thích của tôi vì đó là ảnh của gia đình tôi.)
1. Match pictures 1–10 with the verbs in the box. Then listen and check.
(Nối các hình 1–10 với các động từ trong hộp. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)
climb up hang from hold jump up kick lie on sit on stand in pick up walk on |
1. climb up: trèo lên
2. jump up: nhảy lên
3. lie on: nằm trên
4. kick: đá
5. pick up: nhặt
6. stand in: đứng trong
7. sit on: ngồi trên
8. walk on: đi bộ trên
9. hold: cầm, giữ
10. hang from: treo từ
2. Read the descriptions of four photos in the observation test and match descriptions 1–4 with four photos from A–F. Then choose the correct verbs in blue.
(Đọc phần mô tả của bốn bức ảnh trong bài kiểm tra khả năng quan sát và nối phần mô tả 1–4 với bốn bứcảnh từ A – F. Sau đó chọn các động từ đúng màu xanh.)
OBSERVATION TEST
1. This is brilliant. The boy is on the beach and he’s picking up / sittingon his head, which is hanging from / lying on the sand.
2. They’re in the desert, or somewhere very hot. The woman is wearing a hat and there’s a tiny man on it. He’s standing in / walking on the hat.
3. The man is climbing up / kicking the dinosaur. He’s very brave because he’s really small and the dinosaur is enormous and very angry!
4. The man is in a park and he’s climbing up / holding a really small woman in his hand. She’s wearing a white dress. Are they getting married?
1 - D |
2 - B |
3 - C |
4 - A |
1. This is brilliant. The boy is on the beach and he’s picking up his head, which is lying onthe sand.
(Điều này thật tuyệt vời. Cậu bé đang ở trên bãi biển và cậu ấy đang nhặt đầu của mình đang nằm trên cát.)
2. They’re in the desert, or somewhere very hot. The woman is wearing a hat and there’s a tiny man on it. He’s walking on the hat.
(Họ đang ở trong sa mạc, hoặc một nơi nào đó rất nóng. Người phụ nữ đội một chiếc mũ và có một người đàn ông nhỏ bé trên đó. Anh ấy đang đi trên chiếc mũ.)
3. The man is kicking the dinosaur. He’s very brave because he’s really small and the dinosaur is enormous and very angry!
(Người đàn ông đang đá khủng long. Anh ấy rất dũng cảm vì anh ấy thực sự nhỏ bé còn con khủng long thì to lớn và rất tức giận!)
4. The man is in a park and he’s holding a really small woman in his hand. She’s wearing a white dress. Are they getting married?
(Người đàn ông đang ở trong một công viên và anh ta đang giữ một người phụ nữ rất nhỏ trong tay. Cô ấy đang mặc một chiếc váy trắng. Phải chăng họ sắp kết hôn ?)
3. Watch or listen. Which photos are the speakers describing?
(Xem hoặc nghe. Người kể đang miêu tả những bức ảnh nào?)
Bài nghe:
1 Lilly
Interviewer: What can you see in this photo?
Lilly: I can see people in an open space. A man is standing in the middle and two people are hanging from his arms. There’s one person on the left and one person on the right. He’s a superman!
2 Harry
Interviewer: Look at this photo and tell me what you can see.
Harry: Hey, that’s a good one. There’s a woman and she’s sitting somewhere, like a rock. She’s holding a tiny man, who’s jumping up and down on her hand. That’s funny!
3 Rebecca
Interviewer: What can you see in this photo?
Rebecca: Mmm. Oh, it’s an illusion. It looks like there are two people hanging from the man’s arms, but they aren’t really. The man is actually standing in the foreground and the two people are standing behind him in the background. It’s a clever picture.
4 Elijah
Interviewer: What can you see in this photo?
Elijah: There’s a woman holding a really small jumping man... What? Ah, not really. Of course! The man is jumping up in the background and he looks small because he’s behind the woman. She’s in front of him in the foreground, so she looks bigger than him. So it looks like she’s holding him, but she isn’t really, she isn’t holding anything. I like that.
Tạm dịch:
1 Lilly
Người phỏng vấn: Bạn có thể nhìn thấy gì trong bức ảnh này?
Lilly: Tôi có thể nhìn thấy mọi người trong một không gian mở. Một người đàn ông đang đứng ở giữa và hai người đang bám lấy cánh tay anh ta. Có một người ở bên trái và một người ở bên phải. Anh ấy là một siêu nhân!
2 Harry
Người phỏng vấn: Hãy nhìn vào bức ảnh này và cho tôi biết những gì bạn có thể thấy.
Harry: Này, đó là một bức ảnh đẹp. Có một người phụ nữ và cô ấy đang ngồi ở đâu đó, giống như một tảng đá. Cô ấy đang ôm một người đàn ông nhỏ bé, người đang nhảy lên và nhảy xuống trên tay cô ấy. Thật là buồn cười!
3 Rebecca
Người phỏng vấn: Bạn có thể nhìn thấy gì trong bức ảnh này?
Rebecca: Ừm. Ồ, đó là một ảo ảnh. Có vẻ như có hai người đang bị treo trên tay của người đàn ông, nhưng thực sự không phải vậy. Người đàn ông thực sự đang đứng ở phía trước và hai người đang đứng ở phía sau của anh ta ở phía sau. Đó là một bức ảnh thông minh.
4 Elijah
Người phỏng vấn: Bạn có thể nhìn thấy gì trong bức ảnh này?
Elijah: Có một người phụ nữ đang ôm một người đàn ông rất nhỏ đang nhảy nhót... Cái gì? À, không hẳn đâu. Tất nhiên! Người đàn ông đang nhảy lên trong long bàn tay và anh ta trông nhỏ bé vì anh ta đứng sau người phụ nữ. Cô ấy ở phía trước anh ấy ở phía sau, vì vậy cô ấy trông lớn hơn anh ấy. Vì vậy, có vẻ như cô ấy đang giữ anh ta, nhưng cô ấy không thực sự, cô ấy không nắm giữ bất cứ thứ gì. Tôi thích điều đó.
1. F | 2. E | 3. F | 4. E |
4. Watch or listen again. Which of the key phrases do you hear? Who says them?
(Xem hoặc nghe lại. Bạn nghe thấy những cụm từ khóa nào? Ai nói chúng?)
KEY PHRASES(Cụm từ khóa) |
Describing a photo (Mô tả 1 bức ảnh)In the middle (ở chính giữa)In front of (ở trước)Behind (ở sau)On the left / On the right(ở bên trái / ở bên phải)At the top / At the bottom(ở trên cùng / ở dưới cùng)In the foreground / In the background(ở phía trước / ở phía sau) |
- In the middle (Lily)
- In front of (Elijah)
- Behind (Rebecca)
- On the left/ right (Lily)
- In the foreground/ In the background (Rebecca)
5. USE IT! Work in a group. Use the Key Phrases to create your own photograph.
(THỰC HÀNH! Làm việc nhóm. Sử dụng các Cụm từ khoá để tạo ra bức ảnh của riêng bạn.)
Tom, lie in the water. Andy, surf on the water at the back, so it looks like you’re surfing on Tom’s back.
(Tom, nằm trong nước. Andy, lướt trên mặt nước ở phía sau, vì vậy, trông như như bạn đang lướt trên lưng Tom.)
Finished? Think of your favourite photo on your phone. Describe it to your group.
(Bạn đã hoàn thành? Hãy nghĩ về bức ảnh yêu thích trên điện thoại của bạn. Mô tả nó cho nhóm của bạn.)
I’m kicking on the left and my sister is jumping up on the right, so it looks like I’m kicking her away.
(Tôi đang đá ở bên trái và em gái tôi đang nhảy lên ở bên phải, vì vậy có vẻ như tôi đang đá cô ấy.)
Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.
- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.
- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, chúng ta đã dần quen với nhịp điệu học tập. Hãy tiếp tục nỗ lực và khám phá thêm những kiến thức mới mẻ!
- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn : Sưu tậpCopyright © 2024 Giai BT SGK