Trang chủ Lớp 6 SBT Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo) Unit 1. Towns and cities Language Focus: Comparative adjectives Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Write the comparative forms of the given adjectives. (Viết các dạng so sánh của các tính từ đã cho...

Language Focus: Comparative adjectives Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Write the comparative forms of the given adjectives. (Viết các dạng so sánh của các tính từ đã cho...

Lời giải bài tập, câu hỏi language Focus: Comparative adjectives Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Array - Unit 1. Towns and cities. Tổng hợp bài tập phần Language Focus: Comparative adjectives - Unit 1.

Câu hỏi:

Bài 1

1. Write the comparative forms of the given adjectives.

(Viết các dạng so sánh của các tính từ đã cho.)

bad big comfortable dirty exciting far

good interesting nice old tall ugly

Short adjectives (Tính từ ngắn)

taller ....................... .......................

....................... ....................... .......................

Long adjectives (Tính từ dài)

....................... ....................... .......................

Irregular (Bất quy tắc)

....................... ....................... .......................

Hướng dẫn giải :

- bad: tệ

- big: to

- comfortable: thoải mái

- dirty: dơ bẩn

- exciting: hấp dẫn

- far: xa

- good: tốt

- interesting: thú vị

- nice: đẹp

- old: cũ, già

- tall: cao

- ugly: xấu

Lời giải chi tiết :

Short adjectives: taller, bigger, dirtier, nicer, older, uglier

Long adjectives: more comfortable, more exciting, more interesting

Irregular: worse, further, better


Câu hỏi:

Bài 2

2. Complete each sentence so that it means the same as the first sentence. Use the comparative form of the adjectives.

(Hoàn thành mỗi câu để nó có nghĩa giống như câu đầu tiên. Sử dụng hình thức so sánh của các tính từ.)

That train is faster than this bus. (slow)

(Tàu lửa kia thì nhanh hơn xe buýt này.) ( chậm)

-> This bus is slower than that train.

(Xe buýt này thì chậm hơn tàu lửa kia.)

1. Markets are cheaper than shops. (expensive)

(Chợ rẻ hơn cửa hàng.)

-> Shops ___________

2. The library is quieter than the shopping centre. (noisy)

(Thư viện yên tĩnh hơn trung tâm mua sắm.)

The shopping centre ___________

3. This square is smaller than that park. (big)

(Quảng trường này nhỏ hơn công viên đó.)

That park _____________

4. The cinema is nearer to my house than the train station. (far)

(Rạp chiếu phim gần nhà tôi hơn ga xe lửa.)

The train station _____________

5. These flats are better than those houses. (bad)

(Những căn hộ này tốt hơn những căn nhà đó.)

Those houses ______________

6. The swimming pool is dirtier than the sports centre. (clean)

(Hồ bơi bẩn hơn trung tâm thể thao.)

The sports centre _____________

7. Britain is colder than Turkey. (hot)

(Nước Anh lạnh hơn Thổ Nhĩ Kỳ.)

Turkey ______________

Hướng dẫn giải :

- expensive: đắt

- noisy: ồn ào

- big: to lớn

- far: xa

- bad: xấu

- clean: sạch sẽ

- hot: nóng

Lời giải chi tiết :

1. Shops are more expensive than markets.

(Cửa hàng đắt hơn chợ.)

2. The shopping centre is noisier than the library.

(Trung tâm mua sắm ồn ào hơn thư viện.)

3. That park is bigger than this square.

(Công viên đó lớn hơn quảng trường này.)

4. The train station is further from my house than the cinema.

(Ga xe lửa cách nhà tôi xa hơn rạp chiếu phim.)

5. Those houses are worse than these flats.

(Những ngôi nhà kia tệ hơn những căn hộ này.)

6. The sports centre is cleaner than the swimming pool.

(Trung tâm thể thao sạch sẽ hơn hồ bơi.)

7. Turkey is hotter than Britain.

(Thổ Nhĩ Kỳ nóng hơn Anh.)


Câu hỏi:

Bài 3

3. Look at the pictures of two towns, Burley and Darlton. Then write sentences about them using the comparative form of the adjectives.

(Nhìn vào hình ảnh của hai thị trấn, Burley và Darlton. Sau đó, viết các câu về chúng bằng cách sử dụng hình thức so sánh của các tính từ.)

image

(noisy) Burley is noisier than Darlton.

(Burley ồn ào hơn Darlton.)

1. (quiet) ...

2. (clean) ...

3. (dangerous) ...

4. (safe) ...

5. (ugly) ...

6. (cheap) ...

7. (expensive) ...

8. (friendly) ...

Lời giải chi tiết :

1. Darlton is quieter than Burley.

(Darlton yên tĩnh hơn Burley.)

2. Darlton is cleaner than Burley.

(Darlton sạch hơn Burley.)

3. Burley is more dangerous than Darlton.

(Burley nguy hiểm hơn Darlton.)

4. Darlton is safer than Burley.

(Darlton an toàn hơn Burley.)

5. Burley is uglier than Darlton.

(Burley xấu hơn Darlton.)

6. Burley is cheaper than Darlton.

(Burley rẻ hơn Darlton.)

7. Darlton is more expensive than Burley.

(Darlton đắt hơn Burley).

8. Darlton is friendlier than Burley.

(Darlton thân thiện hơn Burley.)


Câu hỏi:

Bài 4

4. Write comparative sentences that are true for you.

(Viết những câu so sánh đúng với bạn.)

the new supermarket in our area / the local shop

-> The new supermarket in our area is better than the local shop.

(Siêu thị mới trong khu vực của chúng tôi tốt hơn so với cửa hàng địa phương.)

1. our town / London

2. my school / the other schools in my town

3. my parents’ bedroom / my bedroom

4. the library at my school / the town library

5. our class / the other classes at school

6. climbing walls / swimming pools

Lời giải chi tiết :

1. Our town is smaller than London.

(Thị trấn của chúng tôi nhỏ hơn London.)

2. My school is bigger than the other schools in my town.

(Trường của tôi lớn hơn các trường khác trong thị trấn của tôi.)

3. My parent’s bedroom is larger than my bedroom.

(Phòng ngủ của bố mẹ tôi lớn hơn phòng ngủ của tôi.)

4. The library at my school is smaller than the town library.

(Thư viện ở trường tôi nhỏ hơn thư viện thị trấn.)

5. Our class is better than the other classes at school.

(Lớp chúng tôi học giỏi hơn các lớp khác ở trường.)

6. Climbing walls is more dangerous than swimming pools.

(Tường leo núi nguy hiểm hơn bể bơi.)

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Chân trời sáng tạo

- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.

- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 6

Lớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK