Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo) Unit 8: Going away Unit 8 Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY 1. travel : (v): đi du lịch Spelling: /ˈtrævl/ Example: How do you travel? Translate...

Unit 8 Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY 1. travel : (v): đi du lịch Spelling: /ˈtrævl/ Example: How do you travel? Translate...

Giải chi tiết tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 8 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 8. Going Away Tiếng Anh 6 Friend Plus

VOCABULARY

1.travel : (v): đi du lịch

Spelling: /ˈtrævl/

image

Example: How do you travel?

Translate: Bạn đi du lịch như thế nào?


2.traffic jams : (n): tắc đường

Spelling: / ˈtræfɪk ʤæmz /

image

Example: Waking up late and traffic jams is such a horrible combination.

Translate: Thức dậy trễ và tắc đường quả là một sự kết hợp tồi tệ.


3.ship : (n): tàu

Spelling: /ʃɪp/

image

Example: We spent two months aboard the ship.

Translate: Chúng tôi đã dành hai tháng trên con tàu.


4.trolleybus : (n): Xe điện bánh hơi

Spelling: /ˈtrɒlibʌs/

image

Example: The trolleybus does not run-on tracks.

Translate: Xe điện bánh hơi không chạy trên đường ray.


5.ferry : (n): phà

Spelling: /ˈferi/

image

Example: We took the ferry to Calais.

Translate: Chúng tôi đi phà đến Calais.


LANGUAGE FOCUS

6.future : (n): tương lai

Spelling: /ˈfjuːtʃə(r)/

image

Example: I can talk about the future and intentions.

Translate: Tôi có thể nói về tương lai và những dự định.


7.train : (n): tàu hỏa

Spelling: /treɪn/

image

Example: We are traveling by train.

Translate: Chúng tôi đang đi du lịch bằng tàu hỏa.


8.summer : (n): mùa hè

Spelling: /ˈsʌmə(r)/

image

Example: What do you going to do this summer?

Translate: Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?


9.guidebook : (n): sách hướng dẫn

Spelling: /ˈɡaɪdbʊk/

image

Example: Lily buys a guidebook for Ha Noi.

Translate: Lily mua sách hướng dẫn về Hà Nội.


10.tablet : (n): máy tính bảng

Spelling: /ˈtæblət/

image

Example: I use my phone or my tablet to study.

Translate: Tôi dùng điện thoại hoặc máy tính bảng của mình để học.


11.stay : (v): ở

Spelling: /steɪ/

image

Example: We stay in a modern hotel.

Translate: Chúng tôi ở trong một khách sạn hiện đại.


12.visit : (v): thăm

Spelling: /ˈvɪzɪt/

image

Example: I will visit my grandparents tomorrow.

Translate: Tôi sẽ thăm ông bà của tôi vào ngày mai.


13.torch : (n): ngọn đuốc

Spelling: /tɔːtʃ/

image

Example: Are you going to buy a torch?

Translate: Bạn có định mua một ngọn đuốc không?


14.tent : (n): cái lều

Spelling: /tent/

image

Example: Are we going to stay in a tent?

Translate: Chúng ta sẽ ở trong một cái lều hả?


15.tired : (adj): mệt mỏi

Spelling: /ˈtaɪəd/

image

Example: Lydia will feel tired but happy.

Translate: Lydia sẽ cảm thấy mệt mỏi nhưng rất vui.


16.sunny : (adj): nhiều nắng

Spelling: /ˈsʌni/

image

Example: It will be hot and sunny.

Translate: Trời sẽ nóng và nhiều nắng.


17.hungry : (adj): đói

Spelling: /ˈhʌŋɡri/

image

Example: I won’t be very hungry.

Translate: Tôi sẽ không đói lắm.


18.cyclist : (n): người đi xe đạp

Spelling: /ˈsaɪklɪst/

image

Example: How many cyclists join the race?

Translate: Có bao nhiêu người đi xe đạp tham dự cuộc đua vậy?


19.weather : (n): thời tiết

Spelling: /ˈweðə(r)/

image

Example: What will the weather be like?

Translate: Thời tiết sẽ như thế nào?


20.university : (n): đại học

Spelling: /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

image

Example: I think you should go to university.

Translate: Tôi nghĩ bạn nên đi học đại học.


READING

21.normally : (adv): thường

Spelling: /ˈnɔːməli/

image

Example: What do you normally do in the summer holiday?

Translate: Bạn thường làm gì trong kỳ nghỉ hè?


22.cool : (adj): tuyệt, ngầu, mát

Spelling: /kuːl/

image

Example: Paris looks cool.

Translate: Paris trông thật tuyệt.


23.expensive : (adj): đắt tiền

Spelling: /ɪkˈspensɪv/

image

Example: Rolls Royce’s are very expensive.

Translate: Những chiếc Rolls Royces rất đắt.


24.boring : (adj): nhàm chán

Spelling: /ˈbɔːrɪŋ/

image

Example: This place is so boring, I’d rather stay at home.

Translate: Nơi này thật là nhàm chán, tôi thà ở nhà còn hơn.


25.new : (adj): mới

Spelling: /njuː/

image

Example: How to get along with new friends?

Translate: Làm sao để làm quen với bạn mới?


26.cave : (n): hang động

Spelling: /keɪv/

image

Example: I’m going to visit some caves in Ha Long Bay.

Translate: Tôi sẽ đi thăm một số hang động ở Vịnh Hạ Long.


27.province : (n): tỉnh

Spelling: /ˈprɒvɪns/

image

Example: It’s in Quang Ninh province.

Translate: Nó thuộc tỉnh Quảng Ninh.


28.explore : (v): khám phá

Spelling: /ɪkˈsplɔː(r)/

image

Example: I’m going to explore Sung Sot cave.

Translate: Tôi sẽ đi khám phá hang Sửng Sốt.


29.magnificent : (adj): tuyệt đẹp

Spelling: /mæɡˈnɪfɪsnt/

image

Example: It’s magnificent inside the caves.

Translate: Nó tuyệt đẹp bên trong các hang động.


30.awesome : (adj): tuyệt vời

Spelling: /ˈɔːsəm/

image

Example: We can take awesome photos together.

Translate: Chúng ta có thể chụp những bức ảnh tuyệt vời cùng nhau.


SPEAKING

31.offer : (n): lời đề nghị; (v): đề nghị

Spelling: /ˈɒfə(r)/

image

Example: I can make offers and promises.

Translate: Tôi có thể đưa ra lời đề nghị và lời hứa.


32.beach : (n): bãi biển

Spelling: /biːtʃ/

image

Example: Let’s go to the beach.

Translate: Hãy đi đến bãi biển.


33.bring : (v): mang theo

Spelling: /brɪŋ/

image

Example: I can bring a pizza for our party.

Translate: Tôi có thể mang theo một cái bánh pizza cho bữa tiệc của chúng ta.


34.make : (v): làm

Spelling: /meɪk/

image

Example: I can make some sandwiches.

Translate: Tôi có thể làm một ít bánh mì kẹp.


35.drive : (v): chở, lái xe

Spelling: /draɪv/

image

Example: My mom can drive us to the beach.

Translate: Mẹ tôi có thể chở chúng ta đến bãi biển.


36.wet : (adj): ẩm ướt

Spelling: /wet/

image

Example: It will be cold and wet on Sunday.

Translate: Chủ nhật trời sẽ lạnh và ẩm ướt.


37.home : (n): nhà

Spelling: /həʊm/

image

Example: Let’s stay at home.

Translate: Hãy ở nhà.


38.rainy : (adj): mưa

Spelling: /ˈreɪni/

image

Example: It will be rainy tomorrow.

Translate: Ngày mai trời sẽ mưa.


39.outside : (adj): bên ngoài

Spelling: /ˌaʊtˈsaɪd/

image

Example: Let’s meet outside the sports center at 8 p.m.

Translate: Hãy gặp nhau bên ngoài trung tâm thể thao lúc 8 giờ tối.


LISTENING

40.temperature : (n): nhiệt độ

Spelling: /ˈtemprətʃə(r)/

image

Example: The lowest temperature ever was -89 degrees in 1983.

Translate: Nhiệt độ thấp nhất từng là -89 độ vào năm 1983.


41.foggy : (adj): nhiều sương mù

Spelling: /ˈfɒɡi/

image

Example: It’s a foggy day.

Translate: Đó là một ngày sương mù.


42.windy : (adj): nhiều gió

Spelling: /ˈwɪndi/

image

Example: It was a windy night.

Translate: Đó là một đêm đầy gió.


43.stormy : (adj): giông bão

Spelling: /ˈstɔːmi/

image

Example: The sky was dark and stormy.

Translate: Bầu trời tối sầm và giông bão.


44.cloudy : (adj): có mây

Spelling: /ˈklaʊdi/

image

Example: Scotland will be cloudy with wintry showers.

Translate: Scotland sẽ có nhiều mây với những cơn mưa rào mùa đông.


45.icy : (adj): băng giá

Spelling: /ˈaɪsi/

image

Example: Her skin was icy to the touch.

Translate: Da cô ấy băng giá khi chạm vào.


46.alone : (adj): một mình, cô đơn

Spelling: /əˈləʊn/

image

Example: Will you leave me alone?

Translate: Bạn sẽ để tôi lại một mình sao?


WRITING

47.postcard : (n): bưu thiếp

Spelling: /ˈpəʊstkɑːd/

image

Example: I will write a postcard about my trips and send them to you.

Translate: Tôi sẽ viết bưu thiếp về những chuyến đi của tôi và gửi chúng cho bạn.


48.autumn : (n): mùa thu

Spelling: /ˈɔːtəm/

image

Example: The leaves turn red in autumn.

Translate: Những chiếc lá chuyển sang màu đỏ vào mùa thu.


49.suitcase : (n): vali

Spelling: /ˈsuːtkeɪs/

image

Example: We are going to pack our suitcases.

Translate: Chúng tôi sẽ đóng gói vali của chúng tôi.


CLIL

50.park : (n): công viên

Spelling: /pɑːk/

image

Example: How many theme parks are there in Japan?

Translate: Có bao nhiêu công viên chủ đề ở Nhật Bản?


51.dangerous : (adj): nguy hiểm

Spelling: /ˈdeɪndʒərəs/

image

Example: Be careful, it’s dangerous!

Translate: Cẩn thận, nó nguy hiểm đó!


52.scary : (adj): đáng sợ

Spelling: /ˈskeəri/

image

Example: She’s a scary woman.

Translate: Cô ấy là một người phụ nữ đáng sợ.


53.rollercoaster : n): tàu lượn siêu tốc

Spelling: /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/

image

Example: Children will love the indoor rollercoaster.

Translate: Trẻ em sẽ thích tàu lượn siêu tốc trong nhà.


54.safe : (adj): an toàn

Spelling: /seɪf/

image

Example: They are very safe.

Translate: Chúng rất an toàn.


55.thrill ride : (n): tàu lượn

Spelling: /θrɪl raɪd/

image

Example: The bravest people can go on the ‘thrill rides’.

Translate: Những người dũng cảm nhất có thể đi ’tàu lượn’.


56.technology : (n): công nghệ

Spelling: /tekˈnɒlədʒi/

image

Example: That machine uses a lot of expensive technology.

Translate: Cái máy đó sử dụng rất nhiều công nghệ đắt tiền.


>> Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 6 Friends plus

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Chân trời sáng tạo

- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.

- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 6

Lớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK