Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo) Unit 6: Sports Unit 6 Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY 1. sport : (n): môn thể thao Spelling: /spɔːt/ Example: What sports are popular in your country?...

Unit 6 Từ vựng - Tiếng Anh 6 Friends plus: VOCABULARY 1. sport : (n): môn thể thao Spelling: /spɔːt/ Example: What sports are popular in your country?...

Phân tích và lời giải tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 6 Từ vựng . Tổng hợp từ vựng Unit 5. Sport Tiếng Anh 6 Friend Plus

VOCABULARY

1.sport : (n): môn thể thao

Spelling: /spɔːt/

image

Example: What sports are popular in your country?

Translate: Những môn thể thao nào phổ biến ở đất nước của bạn?


2.player : (n): cầu thủ, người chơi

Spelling: /ˈpleɪə(r)/

image

Example: Can you name an American basketball player?

Translate: Bạn có thể kể tên một cầu thủ bóng rổ người Mỹ không?


3.fan : (n): người hâm mộ

Spelling: /fæn/

image

Example: Which country are these hockey fans from?

Translate: Những người hâm mộ khúc côn cầu này đến từ đất nước nào?


4.competition : (n): cuộc thi

Spelling: /ˌkɒmpəˈtɪʃn/

image

Example: What is the longest event in an athletics competition?

Translate: Sự kiện dài nhất trong một cuộc thi điền kinh là gì?


5.race : (n): cuộc đua

Spelling: /reɪs/

image

Example: What is the most famous cycling race in the world?

Translate: Cuộc đua xe đạp nổi tiếng nhất trên thế giới là gì?


6.stadium : (n): sân vận động

Spelling: /ˈsteɪdiəm/

image

Example: In which city is the biggest football stadium in Europe?

Translate: Sân vận động bóng đá lớn nhất ở thành phố nào ở Châu Âu?


7.champion : (n): nhà vô địch

Spelling: /ˈtʃæmpiən/

image

Example: Here’s a judo champion.

Translate: Đây là một nhà vô địch judo.


8.ball : (n): quả bóng

Spelling: /bɔːl/

image

Example: Which of these is the correct size for a golf ball?

Translate: Kích thước nào sau đây là kích thước chính xác cho một quả bóng chơi gôn?


9.match : (n): trận đấu

Spelling: /mætʃ/

image

Example: How many players are in tennis match?

Translate: Có bao nhiêu người chơi trong trận đấu quần vợt?


10.swimming pool : (n): hồ bơi

Spelling: /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

image

Example: How long is an Olympic swimming pool?

Translate: Hồ bơi Olympic dài bao nhiêu?


11.team : (n): đội

Spelling: /tiːm/

image

Example: How many players are there on a beach volleyball team?

Translate: Có bao nhiêu cầu thủ trong một đội bóng chuyền bãi biển?


12.basketball : (n): bóng rổ

Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/

image

Example: I enjoy playing basketball.

Translate: Tôi thích chơi bóng rổ.


13.wrestling : (n): đấu vật

Spelling: /ˈres.lɪŋ/

image

Example: I like watching wrestling.

Translate: Tôi thích xem đấu vật.


14.gymnastics : (n): thể dục dụng cụ

Spelling: /dʒɪmˈnæstɪks/

image

Example: I don’t like gymnastics.

Translate: Tôi không thích thể dục dụng cụ.


15.sailing : (n): chèo thuyền

Spelling: /ˈseɪlɪŋ/

image

Example: My father loves sailing.

Translate: Cha tôi rất thích chèo thuyền.


16.skiing : (n): trượt tuyết

Spelling: /ˈskiːɪŋ/

image

Example: I hate skiing.

Translate: Tôi ghét trượt tuyết.


17.climbing : (n): leo núi

Spelling: /ˈklaɪmɪŋ/

image

Example: I love climbing.

Translate: Tôi thích leo núi.


18.horse riding : (n): cưỡi ngựa

Spelling: /ˈhɔːrs ˌraɪ.dɪŋ/

image

Example: I’m afraid of horse riding.

Translate: Tôi sợ cưỡi ngựa.


19.volleyball : (n): bóng chuyền

Spelling: /ˈvɒlibɔːl/

image

Example: My friend likes volleyball.

Translate: Bạn tôi thích bóng chuyền.


20.tennis : (n): quần vợt

Spelling: /ˈtenɪs/

image

Example: Tennis is popular in the world.

Translate: Môn quần vợt phổ biến trên thế giới.


LANGUAGE FOCUS

21.golf : (n): đánh gôn

Spelling: /ɡɒlf/

image

Example: Golf is an Olympic sport until 2016.

Translate: Golf là một môn thể thao Olympic cho đến năm 2016.


READING

22.winner : (n): người chiến thắng

Spelling: /ˈwɪnə(r)/

image

Example: There’ll be a prize for the winner.

Translate: Sẽ có một giải thưởng cho người chiến thắng.


23.war : (n): chiến tranh

Spelling: /wɔː(r)/

image

Example: War has serious consequences, such as a lack of food and water, disease, and so on.

Translate: Chiến tranh có những hậu quả nghiêm trọng, như thiếu thức ăn và nước, bệnh tật, vân vân.


24.swimmer : (n): vận động viên bơi lội

Spelling: /ˈswɪmə(r)/

image

Example: Twelve - years - old swimmer Inge Sorensen from Denmark was the youngest medallist in Olympic history.

Translate: Vận động viên bơi lội 12 tuổi Inge Sorensen đến từ Đan Mạch là vận động viên giành huy chương trẻ nhất trong lịch sử Olympic.


25.medallist : (n): người nhận huy chương

Spelling: /ˈmedəlɪst/

image

Example: She’s a bronze medallist in judo.

Translate: Cô ấy từng đạt huy chương đồng môn judo.


26.runner : (n): người chạy

Spelling: /ˈrʌnə(r)/

image

Example: The runners set off at a blistering pace.

Translate: Những người chạy bắt đầu với một tốc độ chóng mặt.


27.rugby : (n): bóng bầu dục

Spelling: /ˈrʌɡbi/

image

Example: Golf and rugby were Olympic sports for the first time in 2012.

Translate: Golf và bóng bầu dục là những môn thể thao Olympic lần đầu tiên vào năm 2012.


SPEAKING

28.weekend : (n): cuối tuần

Spelling: /ˈwiːk.end/

image

Example: How was your weekend?

Translate: Cuối tuần của bạn như thế nào?


29.brilliant : (adj): xuất sắc, tài giỏi

Spelling: /ˈbrɪliənt/

image

Example: It was a brilliant performance!

Translate: Đó quả là một màn trình diễn tuyệt vời!


30.news : (n): tin tức

Spelling: /njuːz/

image

Example: That’s good news.

Translate: Đó là tin tốt.


31.cool : (adj): tuyệt, ngầu, mát

Spelling: /kuːl/

image

Example: It was cool.

Translate: Nó đã rât tuyệt.


LISTENING

32.difficult : (adj): khó khăn

Spelling: /ˈdɪfɪkəlt/

image

Example: What sports are difficult and dangerous?

Translate: Những môn thể thao nào khó và nguy hiểm?


33.popular : (adj): phổ biến, nổi tiếng

Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/

image

Example: Are these sports popular in your country?

Translate: Những môn thể thao này có phổ biến ở đất nước của bạn không?


34.start : (v): bắt đầu

Spelling: /stɑːt/

image

Example: The games started in 1995.

Translate: Các trò chơi bắt đầu vào năm 1995.


35.travel : (v): đi du lịch

Spelling: /ˈtrævl/

image

Example: When 500,000 fans traveled to Newport in the USA and watched sports like BMX.

Translate: Khi 500.000 người hâm mộ đi du lịch đến Newport ở Hoa Kỳ và xem các môn thể thao như BMX.


36.decide : (v): quyết định

Spelling: /dɪˈsaɪd/

image

Example: Who decided to learn to skateboard?

Translate: Ai quyết định học trượt ván?


37.first : (adj): đầu tiên, thứ nhất

Spelling: /fɜːst/

image

Example: I first watch on Olympics.

Translate: Lần đầu tiên tôi xem Thế vận hội.


38.became : (v): trở thành

Spelling: /bɪˈkeɪm/

image

Example: They completed the X games and became big stars.

Translate: Họ đã hoàn thành trò chơi X và trở thành những ngôi sao lớn.


39.went : (v): đã đi

Spelling: /went/

image

Example: He first went to the X Games.

Translate: Lần đầu tiên anh ấy đến X Games.


40.did : (v): đã làm

Spelling: /dɪd/

image

Example: He did a trick called 540 Mc Twist.

Translate: Anh ta đã làm một trò lừa có tên là 540 Mc Twist.


41.won : (v): đã thắng

Spelling: /wʌn/

image

Example: He won an X Games.

Translate: Anh ấy đã giành chiến thắng ở X Games.


42.last : (adj): lần cuối, cuối cùng

Spelling: /lɑːst/

image

Example: She last competed in 1981.

Translate: Cô ấy thi đấu lần cuối vào năm 1981.


43.ago : (adv): thể hiện khoảng thời gian trong quá khứ

Spelling: /əˈɡəʊ/

image

Example: He was on this program two years ago.

Translate: Anh ấy đã tham gia chương trình này hai năm trước.


44.train : (v): tập luyện

Spelling: /treɪn/

image

Example: He trains with some of them.

Translate: Anh ấy tập luyện với một số người trong số họ.


45.give : (v): đưa cho

Spelling: /ɡɪv/

image

Example: They give him a contract.

Translate: Họ đưa cho anh ta một hợp đồng.


WRITING

46.live : (v): sống, (n): mạng sống (số nhiều)

Spelling: /lɪv/

image

Example: He lives in Kingston now.

Translate: Hiện anh ấy sống ở Kingston.


47.successful : (adj): thành công

Spelling: /səkˈsesfl/

image

Example: He is one of the most successful athletes.

Translate: Anh ấy là một trong những vận động viên thành công nhất.


CLIL

48.captain : (n): đội trưởng

Spelling: /ˈkæptɪn/

image

Example: It’s unusual to have a goalkeeper as captain of a football team.

Translate: Thật bất thường khi có một thủ môn làm đội trưởng của một đội bóng đá.


49.skill : (n): kỹ năng

Spelling: /skɪl/

image

Example: What skills do you need to be good at football?

Translate: Để giỏi bóng đá bạn cần có những kỹ năng gì?


50.concert : (n): buổi hòa nhạc

Spelling: /ˈkɒnsət/

image

Example: You can even go to music concerts!

Translate: Bạn thậm chí có thể đi xem các buổi hòa nhạc!


51.athlete : (n): vận động viên

Spelling: /ˈæθliːt/

image

Example: She has the build of an athlete.

Translate: Cô ấy có thân hình của một vận động viên.


>> Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 6 Friends plus

Dụng cụ học tập

Học Tiếng Anh cần sách giáo khoa, vở bài tập, từ điển Anh-Việt, bút mực, bút chì và có thể là máy tính để tra từ và luyện nghe.

Chia sẻ

Chia sẻ qua Facebook Chia sẻ

Sách Giáo Khoa: Chân trời sáng tạo

- CHÂN TRỜI SÁNG TẠO là bộ sách giáo khoa hiện đại.

- Bộ sách giáo khoa CHÂN TRỜI SÁNG TẠO sẽ truyền cảm hứng để giúp các em học sinh phát triển toàn diện về tư duy, phẩm chất và năng lực, giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.

Đọc sách

Bạn có biết?

Tiếng Anh, ngôn ngữ quốc tế, không chỉ là công cụ giao tiếp toàn cầu mà còn là cầu nối văn hóa, giúp mở ra những cơ hội học tập và làm việc trên khắp thế giới. Học tiếng Anh giúp bạn khám phá và tiếp cận kho tàng kiến thức vô tận.

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự Lớp 6

Lớp 6 - Năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở, mọi thứ đều mới mẻ và đầy thách thức. Hãy tự tin làm quen với bạn bè mới và đón nhận những cơ hội học tập thú vị!

- Học nhưng cũng chú ý sức khỏe nhé!. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn : Sưu tập

Copyright © 2024 Giai BT SGK